CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6743 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2821 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2822 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2823 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2824 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2825 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2826 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2827 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2828 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2829 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2830 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2831 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2832 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2833 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2834 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2835 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch