CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6743 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2791 2.000756.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2792 2.001632.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Sở Công Thương Điện
2793 1.005190.000.00.00.H15 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Giám định thương mại
2794 2.000166.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
2795 2.002166.000.00.00.H15 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
2796 1.005036.000.00.00.H15 Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
2797 1.002804.000.00.00.H15 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
2798 2.002059.000.00.00.H15 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2799 2.000205.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm, an toàn lao động
2800 1.005319.000.00.00.H15 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
2801 1.008603.000.00.00.H15 Thủ tục thẩm định tờ khai nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
2802 2.001787.000.00.00.H15 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
2803 2.000778.000.00.00.H15 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
2804 1.001822.000.00.00.H15 Cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
2805 1.004528.000.00.00.H15 Công nhận điểm du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch