CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6743 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2701 1.000094.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2702 1.000419.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2703 2.001052.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
2704 2.000575.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
2705 1.000094.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2706 1.000419.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2707 2.001052.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
2708 2.000575.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
2709 1.000094.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2710 1.000419.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2711 2.001052.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
2712 2.000575.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
2713 1.000094.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2714 1.000419.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2715 2.001052.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực