CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1732 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1141 1.011820.000.00.00.H15 Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1142 2.002544.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1143 2.002546.000.00.00.H15 Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1144 2.002548.000.00.00.H15 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1145 3.000259.000.00.00.H15 Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1146 1.012353.000.00.00.H15 Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1147 1.011812.000.00.00.H15 (Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1148 1.011814.000.00.00.H15 Hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1149 1.011815.000.00.00.H15 (Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1150 1.011816.000.00.00.H15 Hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
1151 2.002382.000.00.00.H15 Sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ hạt nhân
1152 2.002384.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ hạt nhân
1153 1.011937.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
1154 1.011938.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
1155 1.011939.000.00.00.H15 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ