CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1744 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
556 2.001023.000.00.00.H15 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
557 1.009997.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
558 1.003434.000.00.00.H15 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
559 1.003635.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức lễ hội Cấp Quận/huyện Văn hóa
560 1.003645.000.00.00.H15 Đăng ký tổ chức lễ hội Cấp Quận/huyện Văn hóa
561 1.003622.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
562 1.000425.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
563 2.000673.000.00.00.H15 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
564 2.000327.000.00.00.H15 Cấp gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
565 2.000334.000.00.00.H15 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
566 1.005053.000.00.00.H15 Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Thường xuyên
567 2.002287.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
568 2.002288.000.00.00.H15 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công- ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
569 2.002289.000.00.00.H15 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
570 2.001659.000.00.00.H15 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa