CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1744 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
526 1.004441.000.00.00.H15 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
527 1.004442.000.00.00.H15 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
528 1.004443.000.00.00.H15 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
529 1.004444.000.00.00.H15 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
530 1.004475.000.00.00.H15 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại. Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
531 1.004485.000.00.00.H15 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
532 1.004492.000.00.00.H15 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
533 1.004496.000.00.00.H15 Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
534 1.004515.000.00.00.H15 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
535 1.004552.000.00.00.H15 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
536 1.004555.000.00.00.H15 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
537 1.004563.000.00.00.H15 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
538 1.005084.000.00.00.H15 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
539 1.005092.000.00.00.H15 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
540 1.006390.000.00.00.H15 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo