CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1744 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
481 2.000638.000.00.00.H15 Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
482 2.000196.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
483 2.000666.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
484 2.000204.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
485 2.000339.000.00.00.H15 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
486 2.000450.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
487 1.000729.000.00.00.H15 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
488 2.002286.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
489 1.001677.000.00.00.H15 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
490 1.009873.000.00.00.H15 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
491 1.012399.000.00.00.H15 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
492 1.007932.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
493 2.000873.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
494 2.001781.000.00.00.H15 Cấp giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
495 2.001738.000.00.00.H15 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước