CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1732 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
316 1.001786.000.00.00.H15 Cấp Giấy Chứng nhận Đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
317 2.001207.000.00.00.H15 Đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
318 2.000051.000.00.00.H15 Cấp lại, điều chỉnh Giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có Giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
319 1.000448.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động - Tiền lương
320 1.000091.000.00.00.H15 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
321 2.000192.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
322 1.003727.000.00.00.H15 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
323 2.001823.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm hết hạn) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng Nông Lâm Sản và Thuỷ Sản
324 1.004267.000.00.00.H15 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
325 1.004179.000.00.00.H15 Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
326 1.001438.000.00.00.H15 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
327 2.001333.000.00.00.H15 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
328 1.001216.000.00.00.H15 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
329 2.001716.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
330 1.001633.000.00.00.H15 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản