CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1742 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 2.000162.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
287 2.000633.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
288 2.001786.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
289 1.012378.000.00.00.H15 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
290 1.012386.000.00.00.H15 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
291 2.001175.000.00.00.H15 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa Chất
292 2.000207.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
293 2.000636.000.00.00.H15 Cấp Lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
294 2.000637.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
295 2.000340.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
296 2.001434.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
297 2.000033.000.00.00.H15 Thông báo hoạt động khuyến mại Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
298 2.001806.000.00.00.H15 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
299 1.001919.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
300 1.002796.000.00.00.H15 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ