CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1732 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
271 2.001814.000.00.00.H15 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
272 1.004211.000.00.00.H15 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
273 1.001125.000.00.00.H15 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
274 2.001395.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
275 2.000568.000.00.00.H15 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định tư pháp của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
276 2.002047.000.00.00.H15 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
277 1.005136.000.00.00.H15 Cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
278 1.001842.000.00.00.H15 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
279 2.000596.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
280 1.005442.000.00.00.H15 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
281 2.001091.000.00.00.H15 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
282 1.003868.000.00.00.H15 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
283 2.001740.000.00.00.H15 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
284 1.003793.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
285 1.004503.000.00.00.H15 Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch