CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1742 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
271 2.001740.000.00.00.H15 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
272 1.003793.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
273 1.004503.000.00.00.H15 Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
274 1.001755.000.00.00.H15 Cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
275 1.009399.000.00.00.H15 Tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
276 1.001195.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
277 1.004650.000.00.00.H15 Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
278 1.004596.000.00.00.H15 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm
279 1.002208.000.00.00.H15 Khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
280 1.002425.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Vệ sinh an toàn thực phẩm
281 2.000655.000.00.00.H15 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng & môi trường
282 1.001776.000.00.00.H15 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
283 2.000913.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
284 2.000927.000.00.00.H15 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
285 1.009994.000.00.00.H15 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng