CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 20 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002349.000.00.00.H15 Thủ tục Xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
2 2.002039.000.00.00.H15 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
3 1.008923.000.00.00.H15 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Thừa phát lại
4 2.002038.000.00.00.H15 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
5 1.008924.000.00.00.H15 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
6 1.001721.000.00.00.H15 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
7 1.003160.000.00.00.H15 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
8 2.002139.000.00.00.H15 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
9 1.008922.000.00.00.H15 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
10 2.002036.000.00.00.H15 Thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
11 1.000100.000.00.00.H15 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
12 1.000075.000.00.00.H15 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng
13 1.000112.000.00.00.H15 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
14 1.000688.000.00.00.H15 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
15 1.000828.000.00.00.H15 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư