Loading...

Tìm thấy tổng số 128 hồ sơ

STT
Số VB
Đơn vị
Hồ sơ
Tình trạng
Văn bản
106
47
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • LƯƠNG THỊ BO
  • THÔN 8, Xã Cư ÊBur, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240320-0119
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 20/03/2024 11:21:33
    - Hạn xử lý: 01/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 01/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 26/03/2024 08:22:24
    - Ngày trả KQ: 01/04/2024 08:10:30
107
49
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • VÕ THÀNH AN (UQ) - LÊ CÔNG KHÔI
  • Buôn Ky, Phường Thành Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240321-0026
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 21/03/2024 08:37:32
    - Hạn xử lý: 02/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 02/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 27/03/2024 10:09:52
    - Ngày trả KQ: 28/03/2024 10:15:32
108
44
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN HOÀNG
  • 38 NGUYỄN VIẾT XUÂN, Phường Tân Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240321-0177
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 21/03/2024 16:43:50
    - Hạn xử lý: 02/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 02/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 22/03/2024 15:05:02
    - Ngày trả KQ: 22/03/2024 16:27:54
109
116/PXL-CNKBO
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • VÕ ĐỨC MỸ
  • THÔN 3, Xã Hòa Tân, Huyện Krông Bông, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 010.06.14.H15-240312-0017
  • QLDD-71 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng (sau đây viết tắt là Giấy chứng nhận) mà phải thực hiện việc đo đạc xác định lại diện tích, kích thước, số hiệu, địa chỉ thửa đất (trường hợp có sự chênh lệch giữa số liệu đo đạc thực tế với số liệu ghi trên Giấy chứng nhận đã cấp mà ranh giới thửa đất đang sử dụng không thay đổi so với ranh giới thửa đất tại thời điểm có giấy tờ về quyền sử dụng đất)
    QLDD-71
    16 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 12/03/2024 10:32:56
    - Hạn xử lý: 03/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 03/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 09/04/2024 16:06:56
    - Ngày trả KQ: 17/04/2024 08:02:33
110
02/UBND
 UBND huyện Lắk
  • H NÉT PANG TING
  • Số hồ sơ: 000.27.74.H15-240325-0004
  • 1.001753.000.00.00.H15 - Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
    1.001753.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 25/03/2024 09:24:12
    - Hạn xử lý: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 05/04/2024 09:56:02
    - Ngày trả KQ: 05/04/2024 14:22:29
111
55
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • VÕ THỊ THU HÀ (UQ) - PHAN THÀNH NHƠN
  • Thôn 1, Xã Hòa Thuận, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240325-0124
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 25/03/2024 14:00:40
    - Hạn xử lý: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 04/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 28/03/2024 16:39:21
    - Ngày trả KQ: 29/03/2024 07:14:50
112
105/PXL-CNKBO
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN QUANG KHOA
  • SỐ NHÀ 17, ĐƯỜNG NAM CAO, TỔ DÂN PHỐ 3, Thị trấn Krông Kmar, Huyện Krông Bông, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 010.06.14.H15-240314-0003
  • QLDD-71 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng (sau đây viết tắt là Giấy chứng nhận) mà phải thực hiện việc đo đạc xác định lại diện tích, kích thước, số hiệu, địa chỉ thửa đất (trường hợp có sự chênh lệch giữa số liệu đo đạc thực tế với số liệu ghi trên Giấy chứng nhận đã cấp mà ranh giới thửa đất đang sử dụng không thay đổi so với ranh giới thửa đất tại thời điểm có giấy tờ về quyền sử dụng đất)
    QLDD-71
    16 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 14/03/2024 08:37:48
    - Hạn xử lý: 05/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 05/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 09/04/2024 15:26:48
    - Ngày trả KQ: 16/04/2024 11:09:30
113
66
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN ĐỨC CHUYỂN
  • TỔ DÂN PHỐ 2, Phường Tân Hòa, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240326-0189
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 26/03/2024 16:37:55
    - Hạn xử lý: 05/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 05/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 05/04/2024 08:56:29
    - Ngày trả KQ: 05/04/2024 11:15:52
114
40
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • DƯƠNG VĂN LƯỢC
  • BUÔN CƯ MBLIM, Xã Ea Kao, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240229-0044
  • QLDD-50 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp thực hiện đồng thời với thủ tục Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
    QLDD-50
    25 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 29/02/2024 09:22:40
    - Hạn xử lý: 08/04/2024 07:00:00
    - Ngày hẹn trả: 08/04/2024 07:00:00
    - Ngày có KQ: 21/03/2024 07:45:12
    - Ngày trả KQ: 21/03/2024 13:56:54
115
53
 UBND huyện Buôn Đôn
  • LÊ THỊ HƯỜNG
  • Buôn Ea Mdhar 1A, Xã Ea Nuôl, Huyện Buôn Đôn, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.22.62.H15-240403-0001
  • 1.004873.000.00.00.H15 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
    1.004873.000.00.00.H15
    3 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 03/04/2024 07:52:57
    - Hạn xử lý: 08/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 08/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 09/04/2024 08:14:57
    - Ngày trả KQ: 09/04/2024 08:23:47
116
62
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • KHÚC NGỌC PHÚ
  • 173 HÙNG VƯƠNG, Phường Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240401-0036
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 01/04/2024 08:25:22
    - Hạn xử lý: 11/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 11/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 02/04/2024 08:23:02
    - Ngày trả KQ: 02/04/2024 16:45:46
117
84
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • LÊ HUẾ
  • TỔ DÂN PHỐ 6, Phường Tân Hòa, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240408-0071
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 08/04/2024 09:37:25
    - Hạn xử lý: 19/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 19/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 19/04/2024 13:54:45
    - Ngày trả KQ: 19/04/2024 16:16:33
118
87
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • PHAN NGỌC TÂN AN (UQ) - NGUYỄN TẤN HÙNG
  • 252 Phan Chu Trinh, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240411-0103
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 11/04/2024 11:04:38
    - Hạn xử lý: 24/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 24/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 23/04/2024 08:16:04
    - Ngày trả KQ: 24/04/2024 17:39:14
119
80
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • LƯƠNG HỮU TUYÊN
  • 25 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240415-0231
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 15/04/2024 16:41:11
    - Hạn xử lý: 26/04/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 26/04/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 17/04/2024 14:15:53
    - Ngày trả KQ: 17/04/2024 16:19:31
120
63
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • Y SEM BYĂ
  • BUÔN ÊRANG, Phường Khánh Xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-240322-0077
  • QLDD-50 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp thực hiện đồng thời với thủ tục Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
    QLDD-50
    25 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 22/03/2024 10:18:56
    - Hạn xử lý: 29/04/2024 10:18:56
    - Ngày hẹn trả: 29/04/2024 10:18:56
    - Ngày có KQ: 03/04/2024 10:19:04
    - Ngày trả KQ: 02/05/2024 21:14:44