Loading...

Tìm thấy tổng số 73 hồ sơ

STT
Số VB
Đơn vị
Hồ sơ
Tình trạng
Văn bản
46
50/PXL-CNMR
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN DUY DINH
  • Thôn Trung An, Xã Ea Tih, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 014.06.14.H15-241029-0045
  • 1.004269.000.00.00.H15 - Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh)
    1.004269.000.00.00.H15
    3 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 29/10/2024 16:27:56
    - Hạn xử lý: 01/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 01/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 04/11/2024 14:01:51
    - Ngày trả KQ: 04/11/2024 14:01:51
47
331
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN THỊ THANH BÌNH UQ - NGUYỄN ĐỨC TUYÊN
  • 136 Hùng Vương, Tổ dân phố 1, Phường Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241024-0116
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 24/10/2024 10:29:43
    - Hạn xử lý: 05/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 05/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 30/10/2024 14:14:29
    - Ngày trả KQ: 12/11/2024 17:59:09
48
171/PXL-CNKP
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • BÙI HUY XUÂN
  • Thôn 3
  • Số hồ sơ: 013.06.14.H15-241014-0082
  • QLDD-71 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng (sau đây viết tắt là Giấy chứng nhận) mà phải thực hiện việc đo đạc xác định lại diện tích, kích thước, số hiệu, địa chỉ thửa đất (trường hợp có sự chênh lệch giữa số liệu đo đạc thực tế với số liệu ghi trên Giấy chứng nhận đã cấp mà ranh giới thửa đất đang sử dụng không thay đổi so với ranh giới thửa đất tại thời điểm có giấy tờ về quyền sử dụng đất)
    QLDD-71
    16 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 14/10/2024 14:39:28
    - Hạn xử lý: 05/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 05/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 07/11/2024 15:47:40
    - Ngày trả KQ: 07/11/2024 15:47:40
49
172/PXL-CNKP
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN VĂN CHUNG
  • BUÔN KUAIH, Xã Ea Kênh, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 013.06.14.H15-240612-0066
  • 1.003003.000.00.00.H15 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu
    1.003003.000.00.00.H15
    30 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 12/06/2024 15:11:13
    - Hạn xử lý: 06/11/2024 15:04:15
    - Ngày hẹn trả: 06/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 14/11/2024 14:21:02
    - Ngày trả KQ: 14/11/2024 14:21:02
50
217
 UBND huyện M Đrăk
  • NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT
  • Tổ dân phố 6, Thị trấn M'Đrắk, Huyện M Đrắk, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.19.73.H15-241105-0001
  • 1.001193.000.00.00.H15 - Thủ tục đăng ký khai sinh
    1.001193.000.00.00.H15
    1 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 05/11/2024 07:31:40
    - Hạn xử lý: 06/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 06/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 07/11/2024 07:14:33
    - Ngày trả KQ: 14/11/2024 07:54:40
51
97
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN ANH VINH
  • THÔN 5, Xã Cư M'Lan, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 008.06.14.H15-241112-0024
  • 1.011443.000.00.00.H15 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
    1.011443.000.00.00.H15
    8 giờ làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 12/11/2024 15:17:14
    - Hạn xử lý: 13/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 13/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 14/11/2024 06:58:44
    - Ngày trả KQ: 14/11/2024 09:28:15
52
96
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • BÙI QUỐC THÂN
  • BUÔN EA SANG, Xã Ea H'đing, Huyện Cư M'gar, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 008.06.14.H15-241112-0030
  • 1.011443.000.00.00.H15 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
    1.011443.000.00.00.H15
    8 giờ làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 12/11/2024 16:50:23
    - Hạn xử lý: 13/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 13/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 14/11/2024 07:00:28
    - Ngày trả KQ: 14/11/2024 09:39:16
53
05/PXL
 UBND huyện Lắk
  • PHAN TRUNG KIÊN
  • Số hồ sơ: 000.00.74.H15-241112-0003
  • 2.000748.000.00.00.H15 - Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
    2.000748.000.00.00.H15
    3 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 12/11/2024 16:08:27
    - Hạn xử lý: 15/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 18/11/2024 08:27:49
54
06/PXL
 UBND huyện Lắk
  • PHAN ĐÌNH SỰ
  • Số hồ sơ: 000.00.74.H15-241112-0004
  • 2.000748.000.00.00.H15 - Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
    2.000748.000.00.00.H15
    3 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 12/11/2024 16:20:49
    - Hạn xử lý: 15/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 18/11/2024 10:12:44
55
04/PXL
 UBND huyện Lắk
  • H BEO BUÔN KRÔNG
  • Số hồ sơ: 000.00.74.H15-241112-0002
  • 2.000748.000.00.00.H15 - Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
    2.000748.000.00.00.H15
    3 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 12/11/2024 15:55:50
    - Hạn xử lý: 15/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 15/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 18/11/2024 08:28:28
56
226/TB-STP
 Sở Tư pháp
  • TRẦN XUÂN MẠNH
  • 37/y ngông/ tân thành/buôn ma thuột/daklak , Phường Tân Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 000.00.16.H15-241028-0007
  • 2.000488.000.00.00.H15 - Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
    2.000488.000.00.00.H15
    15 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 28/10/2024 09:31:17
    - Hạn xử lý: 18/11/2024 09:31:17
    - Ngày hẹn trả: 18/11/2024 09:31:17
57
344
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • MAI DUY LINH (UQ) - PHẠM ĐÔNG NGHI
  • 14 TRƯƠNG HÁN SIÊU, TỔ DÂN PHỐ 1, Phường Thành Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241108-0124
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 08/11/2024 10:41:05
    - Hạn xử lý: 20/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 20/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 14/11/2024 14:34:06
    - Ngày trả KQ: 15/11/2024 17:44:42
58
345
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • LÊ THỊ NHUNG
  • Thôn 4, Xã Hòa Phú, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241113-0035
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 13/11/2024 08:23:08
    - Hạn xử lý: 25/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 25/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 13/11/2024 15:26:43
    - Ngày trả KQ: 14/11/2024 17:40:32
59
346
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • LÊ THỊ THU THƯƠNG
  • , Phường Tân Hòa, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241113-0312
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 13/11/2024 16:40:27
    - Hạn xử lý: 25/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 25/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 15/11/2024 10:38:23
    - Ngày trả KQ: 15/11/2024 10:38:23
60
352
 Sở Tài nguyên và Môi trường
  • NGUYỄN ĐỨC DUY
  • 08 Nguyên Hồng, Tổ dân phố 4A, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
  • Số hồ sơ: 001.06.14.H15-241115-0185
  • 1.004193.000.00.00.H15 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
    1.004193.000.00.00.H15
    8 ngày làm việc
    - Ngày tiếp nhận: 15/11/2024 14:16:05
    - Hạn xử lý: 27/11/2024 17:00:00
    - Ngày hẹn trả: 27/11/2024 17:00:00
    - Ngày có KQ: 18/11/2024 15:58:28
    - Ngày trả KQ: 19/11/2024 21:01:17