STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.73.H15-201202-0001 02/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
2 000.00.73.H15-200304-0001 04/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H'RAO HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
3 000.00.73.H15-200304-0002 04/03/2020 09/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H' HUYÊN MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
4 000.21.73.H15-200604-0001 04/06/2020 08/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
5 000.00.73.H15-200706-0001 06/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
6 000.00.73.H15-200706-0002 06/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
7 000.31.73.H15-200807-0008 07/08/2020 17/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TIẾP Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
8 000.00.73.H15-201007-0003 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN NGỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
9 000.00.73.H15-201209-0002 09/12/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG SEO TÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
10 000.31.73.H15-200810-0002 10/08/2020 13/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN THỊ THÙY Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
11 000.00.73.H15-201110-0001 10/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y BÚI MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
12 000.00.73.H15-201110-0002 10/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
13 000.24.73.H15-201111-0001 11/11/2020 21/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ THUÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
14 000.24.73.H15-201111-0002 11/11/2020 21/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN RIỂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
15 000.00.73.H15-200313-0001 13/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y CUÔNG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
16 000.00.73.H15-200313-0002 13/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y MINH KSƠR Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
17 000.00.73.H15-200313-0003 13/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THAO Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
18 000.21.73.H15-200513-0001 13/05/2020 20/05/2020 10/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
19 000.00.73.H15-200713-0001 13/07/2020 16/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG SEO TRƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
20 000.00.73.H15-200713-0002 13/07/2020 21/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG VĂN MIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
21 000.00.73.H15-200714-0001 14/07/2020 17/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
H TIÑ BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
22 000.00.73.H15-201014-0001 14/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A PÁO Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
23 000.00.73.H15-201014-0002 14/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO CHÚNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
24 000.19.73.H15-200915-0001 15/09/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KIỀU VĂN ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
25 000.19.73.H15-200915-0002 15/09/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KIỀU VĂN ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
26 000.19.73.H15-200915-0003 15/09/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
27 000.19.73.H15-200915-0004 15/09/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
28 000.19.73.H15-200915-0005 15/09/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TUẤN VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
29 000.19.73.H15-200915-0006 15/09/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ NHÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
30 000.19.73.H15-200915-0007 15/09/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
31 000.00.73.H15-201215-0001 15/12/2020 23/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
32 000.31.73.H15-200316-0001 16/03/2020 23/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
PHẠM THỊ VÓC Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
33 000.31.73.H15-200316-0002 16/03/2020 23/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
H BLA NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
34 000.21.73.H15-200316-0001 16/03/2020 23/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
Y DHỐ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
35 000.21.73.H15-200316-0002 16/03/2020 23/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
Y DHỐ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
36 000.19.73.H15-200916-0001 16/09/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRÀ MY Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
37 000.19.73.H15-200916-0002 16/09/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THÀNH NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
38 000.00.73.H15-200916-0001 16/09/2020 21/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VŨ QUỐC VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
39 000.00.73.H15-200916-0002 16/09/2020 21/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
40 000.29.73.H15-201116-0001 16/11/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHƯ Ý Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
41 000.29.73.H15-201116-0002 16/11/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TREO MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
42 000.29.73.H15-201116-0003 16/11/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y JIM BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
43 000.29.73.H15-201116-0004 16/11/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGHIỆP NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
44 000.29.73.H15-201116-0005 16/11/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A LỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
45 000.00.73.H15-200117-0002 17/01/2020 22/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ YÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
46 000.25.73.H15-200317-0001 17/03/2020 27/04/2020 10/06/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
47 000.19.73.H15-200917-0001 17/09/2020 27/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ SỬU Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
48 000.19.73.H15-200917-0002 17/09/2020 27/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
49 000.00.73.H15-201117-0001 17/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
50 000.27.73.H15-200318-0002 18/03/2020 25/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 53 ngày.
THÁI THỊ PHÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
51 000.00.73.H15-200518-0001 18/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ SIM Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
52 000.00.73.H15-200518-0002 18/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
53 000.00.73.H15-200518-0003 18/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TLA NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
54 000.00.73.H15-201019-0001 19/10/2020 27/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
55 000.00.73.H15-201019-0002 19/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H' LIÊNG NIÊ KDĂM Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
56 000.31.73.H15-200520-0001 20/05/2020 27/05/2020 10/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
Y RAI BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
57 000.31.73.H15-200520-0002 20/05/2020 27/05/2020 10/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
Y BRANG ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
58 000.31.73.H15-200520-0003 20/05/2020 27/05/2020 10/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẬU THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
59 000.00.73.H15-201123-0001 23/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HLOAN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
60 000.00.73.H15-201123-0002 23/11/2020 03/12/2020 06/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
61 000.29.73.H15-200324-0001 24/03/2020 31/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
H ĐALINAT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
62 000.21.73.H15-200325-0001 25/03/2020 01/04/2020 10/06/2020
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN NGÔ THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
63 000.21.73.H15-200325-0002 25/03/2020 07/05/2020 10/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH THỊ NHỚN Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
64 000.00.73.H15-200625-0002 25/06/2020 30/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MA VĂN XẺNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
65 000.00.73.H15-200625-0003 25/06/2020 30/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
66 000.00.73.H15-200826-0001 26/08/2020 31/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO SEO LY Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
67 000.00.73.H15-200826-0002 26/08/2020 31/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CÙ SEO BẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
68 000.00.73.H15-201026-0002 26/10/2020 29/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
69 000.00.73.H15-201127-0001 27/11/2020 02/12/2020 06/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A MÙA Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
70 000.00.73.H15-200928-0001 28/09/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
71 000.00.73.H15-200928-0002 28/09/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H' RUIEU KSƠR Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
72 000.00.73.H15-201029-0001 29/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ CHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
73 000.29.73.H15-200330-0001 30/03/2020 12/05/2020 10/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H LUẬT MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
74 000.00.73.H15-201030-0001 30/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
75 000.21.73.H15-200331-0001 31/03/2020 08/04/2020 10/06/2020
Trễ hạn 43 ngày.
H LÂU NIÊ KDĂM Bộ phận TN&TKQ Huyện M'Đrắk
76 000.21.73.H15-200203-0001 03/02/2020 12/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
Y THUNG BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
77 000.21.73.H15-200305-0001 05/03/2020 15/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
H TING NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
78 000.21.73.H15-200305-0002 05/03/2020 15/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
Y LƠI BY Ă Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
79 000.21.73.H15-200218-0001 18/02/2020 27/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
Y SÁ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
80 000.21.73.H15-200219-0001 19/02/2020 26/02/2020 07/05/2020
Trễ hạn 49 ngày.
H VER BYA Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
81 000.21.73.H15-200619-0002 19/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN LỊCH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
82 000.21.73.H15-200619-0004 19/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
83 000.21.73.H15-200330-0001 30/03/2020 07/05/2020 12/06/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư M'ta
84 000.22.73.H15-200204-0001 04/02/2020 11/02/2020 07/05/2020
Trễ hạn 60 ngày.
Y BLÕK NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
85 000.22.73.H15-201007-0002 07/10/2020 14/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ CHẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
86 000.22.73.H15-200617-0004 17/06/2020 24/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG NHÂN THỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
87 000.22.73.H15.25.12.19.002 25/12/2019 02/01/2020 07/05/2020
Trễ hạn 88 ngày.
LÊ TẤN THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
88 000.22.73.H15.25.12.19.003 25/12/2019 02/01/2020 07/05/2020
Trễ hạn 88 ngày.
Y LUYNH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Prao
89 000.20.73.H15-200304-0001 04/03/2020 11/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ VĂN TÚ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
90 000.20.73.H15-200211-0001 11/02/2020 20/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN HỮU QUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
91 000.20.73.H15-200212-0001 12/02/2020 23/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN MINH NGHIỆM Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Króa
92 000.23.73.H15-191230-0002 30/12/2019 02/01/2020 07/05/2020
Trễ hạn 88 ngày.
TRIỆU VĂN SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư San
93 000.26.73.H15-200623-0001 23/06/2020 30/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HỮU VIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea H'MLay
94 000.25.73.H15-201201-0001 01/12/2020 02/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI HỮU TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
95 000.25.73.H15-200203-0002 03/02/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
96 000.25.73.H15-200703-0001 03/07/2020 06/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
97 000.25.73.H15-200804-0002 04/08/2020 25/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
98 000.25.73.H15-200804-0003 04/08/2020 25/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN MÃO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
99 000.25.73.H15-200908-0002 08/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
100 000.25.73.H15-201209-0002 09/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TUẤN ANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
101 000.25.73.H15-200210-0005 10/02/2020 17/02/2020 07/05/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
102 000.25.73.H15-200710-0001 10/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀNG SEO XÁNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
103 000.25.73.H15-200312-0001 12/03/2020 19/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
CHU MINH THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
104 000.25.73.H15-200812-0014 12/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐẠI LỘC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
105 000.25.73.H15-201013-0005 13/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
106 000.25.73.H15-201113-0001 13/11/2020 04/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG HOÀNG THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
107 000.25.73.H15-201015-0001 15/10/2020 16/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
108 000.25.73.H15-200318-0001 18/03/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
109 000.25.73.H15-201118-0001 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
110 000.25.73.H15-201118-0002 18/11/2020 09/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
111 000.25.73.H15-200519-0002 19/05/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG SEO DÍNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
112 000.25.73.H15-201019-0001 19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
113 000.25.73.H15-200320-0001 20/03/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HẢI THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
114 000.25.73.H15-200820-0001 20/08/2020 21/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO VẢ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
115 000.25.73.H15-200421-0001 21/04/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIẾT LAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
116 000.25.73.H15-200622-0003 22/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
117 000.25.73.H15-201022-0002 22/10/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO SEO DẾ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
118 000.25.73.H15-200623-0004 23/06/2020 14/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐỨC ĐỜI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
119 000.25.73.H15-200624-0001 24/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUỐC BÁ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
120 000.25.73.H15-200624-0002 24/06/2020 15/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
121 000.25.73.H15-200624-0003 24/06/2020 15/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG NGỌC VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
122 000.25.73.H15-200525-0001 25/05/2020 01/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ MỸ TRINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
123 000.25.73.H15-200525-0002 25/05/2020 01/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ ĐÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
124 000.25.73.H15-201228-0001 28/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO HUYỆN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
125 000.25.73.H15-200729-0001 29/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
126 000.25.73.H15-200729-0002 29/07/2020 03/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ BẦU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
127 000.25.73.H15-200731-0001 31/07/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea M'Doal
128 000.27.73.H15-200302-0001 02/03/2020 10/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ ẢNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
129 000.27.73.H15-200203-0001 03/02/2020 12/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ NƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
130 000.27.73.H15-200303-0001 03/03/2020 13/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ MÙA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
131 000.27.73.H15-200210-0001 10/02/2020 19/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI THỊ THOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
132 000.27.73.H15-200310-0001 10/03/2020 20/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
133 000.27.73.H15-200131-0001 31/01/2020 11/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ THỊ HUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Pil
134 000.28.73.H15-201001-0001 01/10/2020 09/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THANH HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
135 000.28.73.H15-200302-0019 02/03/2020 09/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN CÔNG ĐỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
136 000.28.73.H15-200302-0020 02/03/2020 09/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ VIẾT TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
137 000.28.73.H15-200302-0021 02/03/2020 09/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ VIẾT TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
138 000.28.73.H15-201008-0001 08/10/2020 12/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
139 000.28.73.H15-201014-0001 14/10/2020 21/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ ĐÌNH VỰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
140 000.28.73.H15-201014-0003 14/10/2020 21/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN ĐÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
141 000.28.73.H15-200721-0001 21/07/2020 24/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRÂN VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
142 000.28.73.H15-200722-0001 22/07/2020 27/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRÂN VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
143 000.28.73.H15-200727-0001 27/07/2020 30/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Riêng
144 000.29.73.H15-200702-0001 02/07/2020 03/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H' YUN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
145 000.29.73.H15-200702-0002 02/07/2020 03/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H' YUN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
146 000.29.73.H15-200306-0001 06/03/2020 16/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H PA BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
147 000.29.73.H15-200309-0001 09/03/2020 17/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
Y AM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
148 000.29.73.H15-200709-0001 09/07/2020 16/07/2020 11/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
H LLÔN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
149 000.29.73.H15-200311-0001 11/03/2020 21/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
H LO MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
150 000.29.73.H15-200212-0001 12/02/2020 23/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
H LUÊ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
151 000.29.73.H15-200212-0002 12/02/2020 23/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
H TAP BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
152 000.29.73.H15-200312-0001 12/03/2020 22/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H RIÊU BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
153 000.29.73.H15-200312-0002 12/03/2020 22/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Y SECH KSƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
154 000.29.73.H15-200624-0002 24/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H - NGUÔN HWING Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
155 000.29.73.H15-200624-0003 24/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHÚ DĨ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
156 000.29.73.H15-200629-0003 29/06/2020 30/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍCH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
157 000.29.73.H15-200629-0004 29/06/2020 30/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A DẾ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
158 000.29.73.H15-200629-0005 29/06/2020 30/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H' LAN KSƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Trang
159 000.31.73.H15-201001-0001 01/10/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y GIN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
160 000.31.73.H15-201001-0002 01/10/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y GIN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
161 000.31.73.H15-201001-0003 01/10/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y GIN BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
162 000.31.73.H15-200203-0002 03/02/2020 06/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y KRA BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
163 000.31.73.H15-200603-0001 03/06/2020 10/06/2020 07/08/2020
Trễ hạn 42 ngày.
Y PHÂN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
164 000.31.73.H15-200603-0002 03/06/2020 10/06/2020 07/08/2020
Trễ hạn 42 ngày.
Y JAMIN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
165 000.31.73.H15-200304-0001 04/03/2020 14/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
Y NGUYÊN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
166 000.31.73.H15-200304-0002 04/03/2020 14/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
167 000.31.73.H15-200304-0003 04/03/2020 14/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
Y HIÔNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
168 000.31.73.H15-200304-0004 04/03/2020 14/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
Y HIÊNG NIÊ SIÊNG MLA Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
169 000.31.73.H15-200304-0005 04/03/2020 14/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
H TÕK NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
170 000.31.73.H15-200304-0006 04/03/2020 14/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
Y DJUIH MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
171 000.31.73.H15-200304-0007 04/03/2020 14/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
172 000.31.73.H15-201005-0002 05/10/2020 12/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
Y BINH BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
173 000.31.73.H15-201005-0003 05/10/2020 12/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
H PI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
174 000.31.73.H15-201005-0004 05/10/2020 12/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
Y SIĂ BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
175 000.31.73.H15-201005-0005 05/10/2020 12/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
H' LUÔI BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
176 000.31.73.H15-201005-0006 05/10/2020 12/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
H BRIÊ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
177 000.31.73.H15-201005-0007 05/10/2020 12/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
H LIM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
178 000.31.73.H15-201005-0008 05/10/2020 12/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
H NUK NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
179 000.31.73.H15-201005-0009 05/10/2020 12/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
Y NIÊU NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
180 000.31.73.H15-201005-0010 05/10/2020 12/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
H TAC BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
181 000.31.73.H15-200206-0006 06/02/2020 13/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H' HIÊNG BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
182 000.31.73.H15-200507-0001 07/05/2020 12/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
Y BŨ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
183 000.31.73.H15-200309-0001 09/03/2020 17/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
KSƠR LỐC Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
184 000.31.73.H15-201209-0002 09/12/2020 16/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y CHƯ BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
185 000.31.73.H15-201209-0003 09/12/2020 16/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y NHA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
186 000.31.73.H15-201209-0004 09/12/2020 16/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H ĐUẾ BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
187 000.31.73.H15-201209-0005 09/12/2020 16/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H REN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
188 000.31.73.H15-200210-0001 10/02/2020 19/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H JĨH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
189 000.31.73.H15-200210-0002 10/02/2020 19/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H JŨ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
190 000.31.73.H15-200210-0003 10/02/2020 19/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
Y LIÊÔ ALÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
191 000.31.73.H15-200210-0004 10/02/2020 19/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H XUYÊN ML Ô Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
192 000.31.73.H15-200210-0005 10/02/2020 19/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
Y SIÊR BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
193 000.31.73.H15-200210-0006 10/02/2020 17/02/2020 07/05/2020
Trễ hạn 56 ngày.
KSƠR LỐC Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
194 000.31.73.H15-200210-0007 10/02/2020 17/02/2020 07/05/2020
Trễ hạn 56 ngày.
H DRUH BY Ă Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
195 000.31.73.H15-200810-0001 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THU SƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
196 000.31.73.H15-200211-0001 11/02/2020 03/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ LINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
197 000.31.73.H15-200211-0002 11/02/2020 18/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H MIT BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
198 000.31.73.H15-200211-0003 11/02/2020 18/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y MEL NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
199 000.31.73.H15-200811-0001 11/08/2020 18/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 29 ngày.
Y ĐA WIT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
200 000.31.73.H15-200811-0002 11/08/2020 18/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 29 ngày.
Y RŨI BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
201 000.31.73.H15-200811-0003 11/08/2020 18/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 29 ngày.
H' LIÊO NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
202 000.31.73.H15-200811-0004 11/08/2020 18/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 29 ngày.
H RIM BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
203 000.31.73.H15-200811-0005 11/08/2020 01/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ TUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
204 000.31.73.H15-200811-0006 11/08/2020 01/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN NUÔI Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
205 000.31.73.H15-200811-0007 11/08/2020 01/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN HỮU DƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
206 000.31.73.H15-200812-0001 12/08/2020 19/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
Y HIU BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
207 000.31.73.H15-200812-0002 12/08/2020 19/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
Y KHIER MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
208 000.31.73.H15-200812-0003 12/08/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO HỒNG KỲ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
209 000.31.73.H15-200812-0004 12/08/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
210 000.31.73.H15-200812-0005 12/08/2020 19/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
Y VĂN KSƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
211 000.31.73.H15-200213-0001 13/02/2020 14/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H' BLA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
212 000.31.73.H15-200213-0003 13/02/2020 18/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRUNG THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
213 000.31.73.H15-200213-0004 13/02/2020 14/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ SỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
214 000.31.73.H15-200213-0005 13/02/2020 14/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ VÓC Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
215 000.31.73.H15-201215-0001 15/12/2020 16/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DEL NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
216 000.31.73.H15-200217-0001 17/02/2020 18/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TRINH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
217 000.31.73.H15-200217-0002 17/02/2020 18/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H' DANH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
218 000.31.73.H15-200217-0003 17/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NEO NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
219 000.31.73.H15-200217-0004 17/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y MREN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
220 000.31.73.H15-200817-0001 17/08/2020 24/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
H' LƠM KSƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
221 000.31.73.H15-200817-0002 17/08/2020 24/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
H' BHUÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
222 000.31.73.H15-200218-0001 18/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM DỊU Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
223 000.31.73.H15-200318-0001 18/03/2020 25/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN SAO MAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
224 000.31.73.H15-200318-0002 18/03/2020 25/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H' IỄT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
225 000.31.73.H15-200318-0003 18/03/2020 25/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H RI NA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
226 000.31.73.H15-200318-0004 18/03/2020 25/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H DHIA BYĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
227 000.31.73.H15-200818-0001 18/08/2020 25/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y WER NIÊ KDĂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
228 000.31.73.H15-200818-0002 18/08/2020 25/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG NGỌC HANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
229 000.31.73.H15-200818-0003 18/08/2020 21/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
230 000.31.73.H15-200818-0004 18/08/2020 19/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
H' NHOAN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
231 000.31.73.H15-200820-0001 20/08/2020 21/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN TRUNG TUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
232 000.31.73.H15-200323-0001 23/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y HUY NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
233 000.31.73.H15-200323-0002 23/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H UÔN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
234 000.31.73.H15-200323-0003 23/03/2020 26/03/2020 06/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y NI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
235 000.31.73.H15-200224-0001 24/02/2020 02/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
236 000.31.73.H15-200224-0002 24/02/2020 02/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ HOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
237 000.31.73.H15-200226-0001 26/02/2020 02/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HẢI LÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
238 000.31.73.H15-200929-0001 29/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NHẬT DUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
239 000.31.73.H15-200929-0002 29/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH Ủy Ban Nhân Dân Xã Krông Jing
240 000.30.73.H15-200204-0001 04/02/2020 11/02/2020 07/05/2020
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG VĂN CHINH Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
241 000.30.73.H15-200312-0001 12/03/2020 22/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VI THỊ MÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
242 000.30.73.H15-201216-0001 16/12/2020 23/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CHINH Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
243 000.30.73.H15-200217-0001 17/02/2020 26/03/2020 07/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
244 000.30.73.H15-200221-0001 21/02/2020 01/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
VƯƠNG VĂN VÈN Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
245 000.30.73.H15-200224-0001 24/02/2020 03/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ NHÍNH Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
246 000.30.73.H15-200228-0001 28/02/2020 09/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHÙNG VĂN PHẦM Ủy Ban Nhân Dân Xã KRông Á
247 000.19.73.H15-200204-0001 04/02/2020 11/02/2020 07/05/2020
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ QUANG TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
248 000.19.73.H15-200204-0002 04/02/2020 11/02/2020 07/05/2020
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
249 000.19.73.H15-201013-0001 13/10/2020 14/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRỌNG PHIÊN Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
250 000.19.73.H15-201015-0002 15/10/2020 16/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC TÂN Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
251 000.19.73.H15-201015-0005 15/10/2020 16/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN TẠC Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
252 000.19.73.H15-201020-0006 20/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ CẨM VÂN Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
253 000.19.73.H15.20.12.19.001 20/12/2019 30/01/2020 07/05/2020
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ CÔNG HƯNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
254 000.19.73.H15-201223-0002 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC CÔNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
255 000.19.73.H15-201223-0003 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ CẨM VÂN Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
256 000.19.73.H15-201223-0004 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐẮC CHÂU Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
257 000.19.73.H15-201223-0005 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG ANH Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
258 000.19.73.H15-201223-0006 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
259 000.19.73.H15-200827-0002 27/08/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
260 000.19.73.H15-200827-0003 27/08/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁNG Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk
261 000.19.73.H15-200827-0005 27/08/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN VỸ Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn M'Đrắk