1 |
000.00.74.H15-200407-0001 |
07/04/2020 |
21/04/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y PƠI BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
2 |
000.00.74.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM DUY DIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
3 |
000.00.74.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
4 |
000.00.74.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
22/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y NÍU RƠ TUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
5 |
000.00.74.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
6 |
000.00.74.H15-200717-0002 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
7 |
000.00.74.H15-200717-0003 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MA THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
8 |
000.00.74.H15.20.12.19.001 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
9 |
000.00.74.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
10 |
000.00.74.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
11 |
000.00.74.H15-200423-0004 |
23/04/2020 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
12 |
000.00.74.H15-200724-0001 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ VĂN HỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
13 |
000.00.74.H15-201030-0001 |
30/10/2020 |
16/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
14 |
000.00.74.H15-201030-0002 |
30/10/2020 |
17/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
15 |
000.26.74.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
H UỐT KBIN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin |
16 |
000.26.74.H15-200219-0004 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TÚ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin |
17 |
000.19.74.H15-200903-0001 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DƯC ÊUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
18 |
000.19.74.H15-200903-0002 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH TÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
19 |
000.19.74.H15-200903-0003 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUỐC VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
20 |
000.19.74.H15-200903-0004 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG LÊ NHƯ TRẦM |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
21 |
000.19.74.H15-200903-0005 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG LÊ NHƯ TRẦM |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
22 |
000.19.74.H15-200903-0006 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT PHI |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
23 |
000.19.74.H15-200604-0001 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐIẾC KBUOR |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
24 |
000.19.74.H15-200604-0002 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BHAM CIL |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
25 |
000.19.74.H15-200604-0003 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YOK KBUOR |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
26 |
000.19.74.H15-200805-0002 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y NĂM KBUOR |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
27 |
000.19.74.H15-200805-0003 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y THOEN KBUOR |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
28 |
000.19.74.H15-200805-0004 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H LOEN KBUOR |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
29 |
000.19.74.H15-200805-0005 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH NGỌC PHÁT |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
30 |
000.19.74.H15-200109-0005 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI TẤN TRIỀU |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
31 |
000.19.74.H15-200414-0008 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
32 |
000.19.74.H15-200714-0002 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG MÂY |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
33 |
000.19.74.H15-201217-0012 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÚ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
34 |
000.19.74.H15-200121-0001 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI VŨ THÙY TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
35 |
000.19.74.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HƯNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
36 |
000.19.74.H15-200921-0002 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NHO THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
37 |
000.19.74.H15-200921-0003 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
38 |
000.19.74.H15-200921-0004 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
AYUN BING Y NHA |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
39 |
000.19.74.H15-200921-0005 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
40 |
000.19.74.H15-200921-0006 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LANH BUÔN DAP |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
41 |
000.19.74.H15-200921-0007 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H HỘI BUÔN DAP |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
42 |
000.19.74.H15-200921-0008 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
43 |
000.19.74.H15-200921-0010 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
44 |
000.19.74.H15-201221-0003 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG TRÚC |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
45 |
000.19.74.H15-201221-0008 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI HỮU NGUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
46 |
000.19.74.H15-201125-0001 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
47 |
000.19.74.H15-201125-0003 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LƯNG BING |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
48 |
000.19.74.H15-201125-0004 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
49 |
000.19.74.H15-201125-0005 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CẨM TÚ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
50 |
000.19.74.H15-201027-0001 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H IN TEH |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |
51 |
000.19.74.H15-200730-0001 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H SIU HMOK |
Ủy Ban Nhân Dân Thị Trấn Liên Sơn |