1 |
000.30.71.H15-200401-0002 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
2 |
000.23.71.H15-200601-0001 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ THỊ NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
3 |
000.23.71.H15-200601-0002 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VI THỊ LÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
4 |
000.00.71.H15-200601-0009 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM TÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
5 |
000.00.71.H15-200601-0015 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NGỪNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
6 |
000.00.71.H15-200601-0014 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ GẤM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
7 |
000.00.71.H15-200601-0013 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
8 |
000.00.71.H15-200601-0012 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN BA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
9 |
000.00.71.H15-200601-0011 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN THI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
10 |
000.00.71.H15-200601-0010 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
11 |
000.00.71.H15-200601-0016 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
12 |
000.00.71.H15-200701-0002 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
13 |
000.00.71.H15-201001-0001 |
01/10/2020 |
05/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
14 |
000.00.71.H15-201001-0060 |
01/10/2020 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ ĐẮC PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
15 |
000.00.71.H15-201001-0061 |
01/10/2020 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
16 |
000.00.71.H15-201002-0003 |
02/10/2020 |
06/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH THIỆN GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
17 |
000.00.71.H15-201002-0004 |
02/10/2020 |
06/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THÀNH LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
18 |
000.00.71.H15-201102-0001 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ PHAN BẢO TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
19 |
000.00.71.H15-201102-0002 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÁM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
20 |
000.00.71.H15-201102-0003 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ ĐÌNH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
21 |
000.00.71.H15-201102-0004 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẠCH LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
22 |
000.00.71.H15-200303-0004 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
23 |
000.00.71.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
24 |
000.00.71.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG PHÁP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
25 |
000.00.71.H15-200304-0003 |
04/03/2020 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ HỮU TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
26 |
000.00.71.H15-200304-0004 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ HỒNG MINH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
27 |
000.00.71.H15-200304-0005 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
28 |
000.00.71.H15-200304-0006 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
29 |
000.30.71.H15-200504-0012 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VÕ THỊ DIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
30 |
000.00.71.H15-201104-0003 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ TUẤN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
31 |
000.00.71.H15-200205-0005 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
32 |
000.00.71.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
33 |
000.28.71.H15-201106-0001 |
06/11/2020 |
16/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THÀNH CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
34 |
000.20.71.H15-200708-0020 |
08/07/2020 |
10/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
35 |
000.00.71.H15-200609-0008 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THANH TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
36 |
000.00.71.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TRỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
37 |
000.23.71.H15-200909-0003 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÀNG A VỦA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
38 |
000.00.71.H15-201009-0001 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CHU THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
39 |
000.00.71.H15-201009-0005 |
09/10/2020 |
13/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y LUM MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
40 |
000.00.71.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC DUY THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
41 |
000.00.71.H15-200110-0003 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THANH TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
42 |
000.00.71.H15-200110-0004 |
10/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
43 |
000.00.71.H15-200110-0005 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
44 |
000.00.71.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
45 |
000.00.71.H15-200610-0006 |
10/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
46 |
000.00.71.H15-200610-0007 |
10/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỄ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
47 |
000.00.71.H15-201110-0003 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ HỮU TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
48 |
000.30.71.H15-201110-0003 |
10/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI XUÂN LIỀM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
49 |
000.00.71.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
50 |
000.00.71.H15-200211-0003 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG CHÍ QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
51 |
000.00.71.H15-200511-0004 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM THỊ NGỌC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
52 |
000.00.71.H15-200511-0006 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẦN THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
53 |
000.00.71.H15-201111-0004 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NIÊ TRẦN PHƯƠNG DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
54 |
000.00.71.H15-200212-0004 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
55 |
000.00.71.H15-200512-0011 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H MAH NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
56 |
000.00.71.H15-201012-0007 |
12/10/2020 |
16/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN CÔNG DUẪN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
57 |
000.00.71.H15-200213-0004 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
58 |
000.24.71.H15-200313-0003 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H WET MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
59 |
000.24.71.H15-200313-0004 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H YƠN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
60 |
000.24.71.H15-200313-0005 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BLIĂP NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
61 |
000.24.71.H15-200313-0006 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H LOL NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
62 |
000.24.71.H15-200313-0007 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H DRUN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
63 |
000.24.71.H15-200313-0008 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H PRI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
64 |
000.24.71.H15-200313-0009 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H AN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
65 |
000.24.71.H15-200313-0010 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y MIÊN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
66 |
000.24.71.H15-200313-0011 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H ĐANG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
67 |
000.24.71.H15-200313-0012 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H YƠN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
68 |
000.24.71.H15-200313-0013 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NGEN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
69 |
000.24.71.H15-200313-0014 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H ĂM MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
70 |
000.24.71.H15-200313-0015 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
71 |
000.24.71.H15-200313-0016 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM DUY THUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
72 |
000.00.71.H15-200513-0008 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
73 |
000.00.71.H15-200813-0011 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG MINH NHƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
74 |
000.00.71.H15-201013-0001 |
13/10/2020 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
75 |
000.00.71.H15-201013-0005 |
13/10/2020 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ VĂN TÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
76 |
000.29.71.H15-200514-0002 |
14/05/2020 |
21/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỈNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
77 |
000.00.71.H15-200514-0002 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
78 |
000.00.71.H15-200514-0006 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
79 |
000.00.71.H15-200514-0007 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN VĂN KHẮC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
80 |
000.00.71.H15-200514-0009 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
81 |
000.00.71.H15-200914-0003 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
HOÀNG CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
82 |
000.00.71.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỤC THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
83 |
000.00.71.H15-201015-0001 |
15/10/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
84 |
000.00.71.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH TẤT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
85 |
000.24.71.H15-200316-0005 |
16/03/2020 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H HIÊN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
86 |
000.24.71.H15-200316-0006 |
16/03/2020 |
18/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
Y LUYẾT MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
87 |
000.25.71.H15-200316-0016 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HỒ THỊ SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
88 |
000.25.71.H15-200316-0018 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THANH TRUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
89 |
000.25.71.H15-200316-0017 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
90 |
000.00.71.H15-200416-0016 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
91 |
000.00.71.H15-200416-0017 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
92 |
000.00.71.H15-200416-0018 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN QUẢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
93 |
000.00.71.H15-200416-0030 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
94 |
000.00.71.H15-200916-0006 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VĂN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
95 |
000.00.71.H15-201016-0002 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
96 |
000.00.71.H15-201016-0003 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
97 |
000.00.71.H15-201016-0007 |
16/10/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN HỮU THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
98 |
000.00.71.H15-200117-0002 |
17/01/2020 |
22/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MAI THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
99 |
000.00.71.H15-200117-0001 |
17/01/2020 |
22/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
100 |
000.00.71.H15-200217-0005 |
17/02/2020 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
101 |
000.00.71.H15-200317-0006 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ HẠC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
102 |
000.00.71.H15-200317-0007 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
103 |
000.29.71.H15-200317-0004 |
17/03/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
104 |
000.29.71.H15-200317-0005 |
17/03/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
105 |
000.29.71.H15-200317-0006 |
17/03/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ CỨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
106 |
000.29.71.H15-200317-0007 |
17/03/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ GÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
107 |
000.27.71.H15-200317-0050 |
17/03/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG ĐƯC KHẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
108 |
000.27.71.H15-200317-0052 |
17/03/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ UYNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
109 |
000.00.71.H15-200317-0030 |
17/03/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
110 |
000.00.71.H15-200317-0033 |
17/03/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO (TRẦN MINH VUI) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
111 |
000.00.71.H15-200617-0003 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THANH LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
112 |
000.00.71.H15-200817-0009 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO HUỲNH BỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
113 |
000.22.71.H15-200917-0019 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẬP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
114 |
000.22.71.H15-200917-0020 |
17/09/2020 |
25/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
115 |
000.22.71.H15-200917-0021 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H LOEN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
116 |
000.22.71.H15-200917-0025 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ VĂN HY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
117 |
000.22.71.H15-200917-0026 |
17/09/2020 |
29/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ THỊ TỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
118 |
000.00.71.H15-200917-0005 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
119 |
000.00.71.H15-201117-0002 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
120 |
000.00.71.H15-201117-0005 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHÁT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
121 |
000.26.71.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
122 |
000.26.71.H15-200318-0002 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA VĂN THIẾM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
123 |
000.26.71.H15-200318-0003 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
124 |
000.26.71.H15-200318-0004 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
125 |
000.26.71.H15-200318-0005 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ NÓM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
126 |
000.26.71.H15-200318-0006 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN LẬP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
127 |
000.26.71.H15-200318-0007 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
128 |
000.26.71.H15-200318-0008 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ BẮC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
129 |
000.26.71.H15-200318-0009 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
130 |
000.26.71.H15-200318-0010 |
18/03/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
131 |
000.30.71.H15-200318-0007 |
18/03/2020 |
25/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
132 |
000.00.71.H15-200918-0001 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÔ THỊ LIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
133 |
000.00.71.H15-200918-0002 |
18/09/2020 |
23/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y NGE NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
134 |
000.00.71.H15.18.12.19.002 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ ĐĂNG LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
135 |
000.00.71.H15.18.12.19.005 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THANH TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
136 |
000.00.71.H15.18.12.19.006 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÁI VĂN TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
137 |
000.00.71.H15.18.12.19.008 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
138 |
000.00.71.H15.18.12.19.014 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
139 |
000.00.71.H15.18.12.19.019 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN VĂN KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
140 |
000.00.71.H15.18.12.19.021 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÁI VĂN TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
141 |
000.00.71.H15.18.12.19.023 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
142 |
000.00.71.H15-200219-0007 |
19/02/2020 |
01/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
143 |
000.00.71.H15-200319-0022 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ HUỲNH TÚ UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
144 |
000.00.71.H15-201019-0003 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ KIỀU DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
145 |
000.00.71.H15.19.12.19.004 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
146 |
000.00.71.H15.19.12.19.006 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
147 |
000.00.71.H15.19.12.19.007 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
148 |
000.00.71.H15.19.12.19.010 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THƯƠNG TÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
149 |
000.00.71.H15.19.12.19.011 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN HỮU NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
150 |
000.00.71.H15-200220-0006 |
20/02/2020 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
151 |
000.00.71.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THANH PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
152 |
000.00.71.H15-200520-0004 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VŨ LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
153 |
000.00.71.H15-200520-0006 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUỲNH NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
154 |
000.22.71.H15-200520-0027 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
155 |
000.22.71.H15-200520-0028 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MA VĂN SỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
156 |
000.00.71.H15-200520-0007 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHÙNG QUỐC PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
157 |
000.24.71.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y VINH KSƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
158 |
000.24.71.H15-200820-0005 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ NGỌC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
159 |
000.24.71.H15-200820-0006 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y HỖN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
160 |
000.24.71.H15-200820-0008 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y NGE NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
161 |
000.24.71.H15-200820-0009 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y BRÊ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
162 |
000.24.71.H15-200820-0011 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NAP NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
163 |
000.24.71.H15-200820-0012 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NAP NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
164 |
000.24.71.H15-200820-0013 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H LÝ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
165 |
000.24.71.H15-200820-0014 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y JU MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
166 |
000.24.71.H15-200820-0015 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y SIÊM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
167 |
000.24.71.H15-200820-0016 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
168 |
000.24.71.H15-200820-0017 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H ĐEL MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
169 |
000.24.71.H15-200820-0018 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y ĐRÔT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
170 |
000.24.71.H15-200820-0020 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y NGÔK MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
171 |
000.24.71.H15-200820-0021 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H MEN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
172 |
000.24.71.H15-200820-0022 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y KA LEP NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
173 |
000.24.71.H15-200820-0023 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y TƯK NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
174 |
000.24.71.H15-200820-0025 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H BRIU MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
175 |
000.24.71.H15-200820-0028 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H KRUIT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
176 |
000.24.71.H15-200820-0029 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y DUAN NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
177 |
000.24.71.H15-200820-0030 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SẦM VĂN SLE |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
178 |
000.24.71.H15-200820-0031 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC XUÂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
179 |
000.24.71.H15-200820-0032 |
20/08/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y KA RON NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
180 |
000.00.71.H15.20.12.19.009 |
20/12/2019 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
181 |
000.00.71.H15.20.12.19.014 |
20/12/2019 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC KHÁNH NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
182 |
000.00.71.H15.20.12.19.019 |
20/12/2019 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
183 |
000.00.71.H15-200221-0004 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN CHUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
184 |
000.00.71.H15-200522-0003 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN NHUẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
185 |
000.00.71.H15-200522-0006 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
186 |
000.00.71.H15-200722-0004 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ HỒNG VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
187 |
000.00.71.H15-200922-0002 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
188 |
000.00.71.H15-200922-0003 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
189 |
000.21.71.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TRẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
190 |
000.29.71.H15-200323-0008 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN CÔNG THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
191 |
000.27.71.H15-200423-0048 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THỊ CHÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
192 |
000.00.71.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
28/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ VĂN PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
193 |
000.00.71.H15.23.12.19.003 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
194 |
000.00.71.H15-200224-0005 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MINH HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
195 |
000.22.71.H15-200324-0031 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
Y BROAH MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
196 |
000.22.71.H15-200324-0032 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THANH LỰC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
197 |
000.00.71.H15-200624-0004 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
198 |
000.00.71.H15-200624-0008 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
199 |
000.00.71.H15-200624-0007 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRÂN PHAN NGỌC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
200 |
000.00.71.H15-200624-0006 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỘ NGỌC NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
201 |
000.00.71.H15-200624-0005 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
202 |
000.00.71.H15-200624-0009 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VĂN THỊ THANH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
203 |
000.00.71.H15-200724-0001 |
24/07/2020 |
28/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
204 |
000.00.71.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
205 |
000.00.71.H15-200525-0008 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
206 |
000.00.71.H15-200525-0009 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM THỊ ĐIỀM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
207 |
000.00.71.H15-200625-0001 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
208 |
000.00.71.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ THANH VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
209 |
000.00.71.H15-200925-0002 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TƯỚNG VĂN SINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
210 |
000.00.71.H15-200925-0005 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRỊNH VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
211 |
000.00.71.H15-200925-0009 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
212 |
000.00.71.H15-200925-0010 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
213 |
000.00.71.H15-200925-0011 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TỤ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
214 |
000.00.71.H15-200326-0003 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
215 |
000.00.71.H15-200326-0004 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
216 |
000.00.71.H15-200326-0007 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SÁU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
217 |
000.00.71.H15-200326-0008 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
218 |
000.00.71.H15-200326-0011 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI THỊ NGỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
219 |
000.00.71.H15-200326-0013 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
220 |
000.00.71.H15-200326-0014 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
221 |
000.00.71.H15-200326-0015 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN CẨM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
222 |
000.00.71.H15-200326-0016 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
223 |
000.25.71.H15-200525-0037 |
26/05/2020 |
02/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
224 |
000.25.71.H15-200525-0038 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG VĂN HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
225 |
000.25.71.H15-200525-0039 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG VĂN HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
226 |
000.25.71.H15-200525-0040 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG VĂN HANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
227 |
000.00.71.H15-200826-0001 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
228 |
000.00.71.H15-201026-0001 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
229 |
000.00.71.H15-201026-0002 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ LỆ HỒNG TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
230 |
000.00.71.H15-201026-0003 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
231 |
000.00.71.H15-201026-0004 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
232 |
000.00.71.H15-200227-0010 |
27/02/2020 |
19/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI QUÝ HỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
233 |
000.21.71.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
234 |
000.23.71.H15-200327-0008 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
MA THỊ VIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
235 |
000.00.71.H15-200527-0001 |
27/05/2020 |
01/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
236 |
000.00.71.H15-200527-0015 |
27/05/2020 |
01/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VIẾT HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
237 |
000.00.71.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
238 |
000.00.71.H15-200727-0003 |
27/07/2020 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
239 |
000.00.71.H15-200228-0007 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
240 |
000.00.71.H15-200228-0008 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ QUỐC LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
241 |
000.00.71.H15-200228-0009 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
242 |
000.00.71.H15-200228-0010 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
243 |
000.00.71.H15-200228-0011 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH VĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
244 |
000.00.71.H15-200228-0012 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
245 |
000.00.71.H15-200528-0001 |
28/05/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG CÔNG HƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
246 |
000.00.71.H15-200728-0006 |
28/07/2020 |
01/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ NƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
247 |
000.00.71.H15-200728-0009 |
28/07/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NHẬT KHOAN (HỒ HỮU TÍN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
248 |
000.26.71.H15-200728-0042 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHẮM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
249 |
000.00.71.H15-200928-0003 |
28/09/2020 |
02/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÝ THỊ THƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
250 |
000.29.71.H15-200429-0027 |
29/04/2020 |
05/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HÀ TƯ DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
251 |
000.00.71.H15-200629-0001 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
252 |
000.00.71.H15-200629-0002 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI THẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
253 |
000.00.71.H15-200629-0005 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
254 |
000.24.71.H15-200330-0001 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y BRUĂM BTÔ (H BUIT MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
255 |
000.00.71.H15-200930-0002 |
30/09/2020 |
04/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VĂN THƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
256 |
000.00.71.H15-201030-0003 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
257 |
000.00.71.H15-201030-0004 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ AN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
258 |
000.00.71.H15-201030-0005 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VINH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
259 |
000.00.71.H15-201030-0008 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KHỔNG THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
260 |
000.00.71.H15-201030-0010 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
261 |
000.00.71.H15-201030-0009 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ DẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
262 |
000.20.71.H15-200331-0002 |
31/03/2020 |
13/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
263 |
000.20.71.H15-200331-0003 |
31/03/2020 |
13/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H GRŎK MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
264 |
000.28.71.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ NHỠ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng |
265 |
000.21.71.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THẾ CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
266 |
000.21.71.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN LAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
267 |
000.21.71.H15-200603-0001 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN TIỂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
268 |
000.21.71.H15-201204-0001 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỤC QUẢNG BA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
269 |
000.21.71.H15-200107-0007 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ ĐÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
270 |
000.21.71.H15-201109-0001 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI VĂN MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
271 |
000.21.71.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
21/02/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KHẢM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
272 |
000.21.71.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUÁCH TRỌNG DẦN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
273 |
000.21.71.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ HOÁN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
274 |
000.21.71.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỨC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
275 |
000.21.71.H15-200416-0003 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
276 |
000.21.71.H15-200117-0001 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN DUẨN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
277 |
000.21.71.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG NGỌC ÁNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
278 |
000.21.71.H15-200619-0004 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
279 |
000.21.71.H15-201019-0008 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H TRANG Ê BAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
280 |
000.21.71.H15-200320-0001 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
281 |
000.21.71.H15-200420-0001 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU MINH THỊ TUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
282 |
000.21.71.H15-201120-0004 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN BỐN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
283 |
000.21.71.H15-200421-0002 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIM VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
284 |
000.21.71.H15-200622-0004 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ ÈNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
285 |
000.21.71.H15-200622-0005 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THỊ TẤM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
286 |
000.21.71.H15-200824-0004 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ HỒNG GIÁP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
287 |
000.21.71.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VIỆT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
288 |
000.21.71.H15-200925-0027 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẠI VĂN SÁNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
289 |
000.21.71.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH VĂN MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
290 |
000.21.71.H15.25.12.19.002 |
25/12/2019 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
291 |
000.21.71.H15-200526-0001 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LA VĂN BỐN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
292 |
000.21.71.H15-200827-0001 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TẤT KHUÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
293 |
000.21.71.H15-200827-0002 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y THEN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
294 |
000.21.71.H15-200827-0003 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y THEN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
295 |
000.21.71.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
296 |
000.21.71.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH THỊ HOÀI THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
297 |
000.21.71.H15-200130-0001 |
30/01/2020 |
04/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM SANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
298 |
000.21.71.H15-200130-0002 |
30/01/2020 |
04/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
299 |
000.21.71.H15-200630-0001 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG VĂN VẦN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
300 |
000.21.71.H15-201130-0001 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
301 |
000.21.71.H15-200131-0001 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông |
302 |
000.22.71.H15-200701-0014 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
303 |
000.22.71.H15-201007-0051 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H WƠN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
304 |
000.22.71.H15-200211-0050 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
305 |
000.22.71.H15-200211-0051 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN CHÍNH THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
306 |
000.22.71.H15-200813-0013 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BLAM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
307 |
000.22.71.H15-200813-0014 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H THÉO NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
308 |
000.22.71.H15-200813-0015 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H THÉO NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
309 |
000.22.71.H15-200514-0032 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ ANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
310 |
000.22.71.H15-200514-0033 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ ANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
311 |
000.22.71.H15-200615-0055 |
15/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
312 |
000.22.71.H15-200615-0056 |
15/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ LUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
313 |
000.22.71.H15-200615-0058 |
15/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
314 |
000.22.71.H15-200915-0034 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DUYÊN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
315 |
000.22.71.H15-200915-0035 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI MẠNH HÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
316 |
000.22.71.H15-200916-0002 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y CHINH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
317 |
000.22.71.H15-200817-0019 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG VƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
318 |
000.22.71.H15-200817-0020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG VƯỢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
319 |
000.22.71.H15-200917-0027 |
17/09/2020 |
24/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y SA KPĂ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
320 |
000.22.71.H15-200619-0001 |
19/06/2020 |
31/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
321 |
000.22.71.H15-200619-0002 |
19/06/2020 |
31/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
322 |
000.22.71.H15-200619-0003 |
19/06/2020 |
26/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƯỢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
323 |
000.22.71.H15-200619-0004 |
19/06/2020 |
26/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SACH MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
324 |
000.22.71.H15-200520-0024 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
325 |
000.22.71.H15-200520-0025 |
20/05/2020 |
30/06/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HÀ VĂN HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
326 |
000.22.71.H15-200720-0093 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
327 |
000.22.71.H15-200720-0094 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
328 |
000.22.71.H15-200721-0016 |
21/07/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
329 |
000.22.71.H15-200721-0021 |
21/07/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN HOÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
330 |
000.22.71.H15-200423-0012 |
23/04/2020 |
01/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG HỒNG QUẢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
331 |
000.22.71.H15-200824-0035 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y PHÊ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
332 |
000.22.71.H15-200824-0036 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HÔM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
333 |
000.22.71.H15-200824-0037 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LƠNG KSƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
334 |
000.22.71.H15-200824-0038 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LƠNG KSƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
335 |
000.22.71.H15-200824-0041 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MUT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
336 |
000.22.71.H15-200325-0020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ NIÊM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
337 |
000.22.71.H15-200325-0021 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ NIÊM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
338 |
000.22.71.H15-200325-0022 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
339 |
000.22.71.H15-200325-0023 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
340 |
000.22.71.H15-200325-0024 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ NIÊM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
341 |
000.22.71.H15-200325-0025 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VĂN HUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
342 |
000.22.71.H15-201126-0011 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGỌC VĂN THÙY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
343 |
000.22.71.H15-201126-0012 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGỌC VĂN THÙY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
344 |
000.22.71.H15-201126-0013 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH NHẠC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
345 |
000.22.71.H15-201126-0015 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH NHẠC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
346 |
000.22.71.H15-200528-0003 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H HƯƠNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
347 |
000.22.71.H15-200528-0005 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
348 |
000.22.71.H15-200528-0007 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HÈ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
349 |
000.22.71.H15-200528-0008 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
350 |
000.22.71.H15-200528-0009 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
351 |
000.22.71.H15-200528-0013 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y CHIẾN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
352 |
000.22.71.H15-200528-0015 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
353 |
000.22.71.H15-200528-0017 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ĐǓT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
354 |
000.22.71.H15-200528-0019 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
355 |
000.22.71.H15-200528-0021 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NÔ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
356 |
000.22.71.H15-200528-0026 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUỲNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
357 |
000.22.71.H15-200528-0028 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya |
358 |
000.23.71.H15-200703-0005 |
03/07/2020 |
07/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
359 |
000.23.71.H15-200107-0005 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
360 |
000.23.71.H15-200107-0006 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ ÍCH CUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
361 |
000.23.71.H15-200107-0007 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG GIỐNG LÙ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
362 |
000.23.71.H15-200109-0005 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ THỤ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
363 |
000.23.71.H15-200909-0001 |
09/09/2020 |
16/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ ONG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
364 |
000.23.71.H15-200909-0002 |
09/09/2020 |
16/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN BÁ CÁT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
365 |
000.23.71.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
01/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯỜNG VĂN KỲ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
366 |
000.23.71.H15-200312-0002 |
12/03/2020 |
17/04/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NGUYỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
367 |
000.23.71.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
368 |
000.23.71.H15-200113-0003 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH MINH CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
369 |
000.23.71.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
ĐINH THỊ TOÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
370 |
000.23.71.H15-200213-0003 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NÂNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
371 |
000.23.71.H15-200213-0004 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÒ THỊ CHÓT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
372 |
000.23.71.H15-200213-0005 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU THỊ BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
373 |
000.23.71.H15-200213-0006 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
KHAY THỊ ÓT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
374 |
000.23.71.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO THẾ CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
375 |
000.23.71.H15-200115-0002 |
15/01/2020 |
22/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
SÙNG A PHÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
376 |
000.23.71.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÂN VĂN THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
377 |
000.23.71.H15.19.12.19.002 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHĨA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah |
378 |
000.24.71.H15-201001-0001 |
01/10/2020 |
01/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
H BÔI MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
379 |
000.24.71.H15-201001-0002 |
01/10/2020 |
01/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
Y KHET NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
380 |
000.24.71.H15-201001-0003 |
01/10/2020 |
01/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HÀ VĂN KHAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
381 |
000.24.71.H15-201001-0005 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H UYÊN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
382 |
000.24.71.H15-201001-0006 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H ZEN NI MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
383 |
000.24.71.H15-200302-0018 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
H LIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
384 |
000.24.71.H15-201002-0003 |
02/10/2020 |
02/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
385 |
000.24.71.H15-201002-0004 |
02/10/2020 |
02/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Y SIN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
386 |
000.24.71.H15-201002-0005 |
02/10/2020 |
02/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H NA Ô MI MLO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
387 |
000.24.71.H15-201202-0001 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỢP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
388 |
000.24.71.H15-201202-0002 |
02/12/2020 |
02/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ DOÃN HIẾU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
389 |
000.24.71.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H CƠNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
390 |
000.24.71.H15-200103-0002 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KHOL NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
391 |
000.24.71.H15-200103-0004 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BRA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
392 |
000.24.71.H15-200203-0015 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ HUY SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
393 |
000.24.71.H15-200903-0002 |
03/09/2020 |
03/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
394 |
000.24.71.H15-200903-0004 |
03/09/2020 |
03/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
Y WO MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
395 |
000.24.71.H15-200903-0005 |
03/09/2020 |
03/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
Y BÂN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
396 |
000.24.71.H15-200903-0007 |
03/09/2020 |
03/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NAY Y HIM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
397 |
000.24.71.H15-200903-0008 |
03/09/2020 |
03/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ DOÃN SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
398 |
000.24.71.H15-200903-0010 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H HÊRA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
399 |
000.24.71.H15-200903-0011 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H BƯN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
400 |
000.24.71.H15-200903-0012 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TỪ THỊ THÙY TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
401 |
000.24.71.H15-200903-0013 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H LAN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
402 |
000.24.71.H15-200904-0005 |
04/09/2020 |
04/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
Y SÊ UN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
403 |
000.24.71.H15-200904-0007 |
04/09/2020 |
04/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
Y RĂN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
404 |
000.24.71.H15-200904-0008 |
04/09/2020 |
04/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H NGOAN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
405 |
000.24.71.H15-200904-0010 |
04/09/2020 |
04/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H PHAN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
406 |
000.24.71.H15-200904-0011 |
04/09/2020 |
04/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
H RIT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
407 |
000.24.71.H15-200904-0012 |
04/09/2020 |
08/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
MAI HỒNG ĐIỆP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
408 |
000.24.71.H15-200904-0013 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
409 |
000.24.71.H15-200205-0009 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
H YÔNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
410 |
000.24.71.H15-200205-0010 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
H LĨNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
411 |
000.24.71.H15-200205-0011 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
H BẼ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
412 |
000.24.71.H15-201005-0005 |
05/10/2020 |
05/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ NGỌC ANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
413 |
000.24.71.H15-201005-0009 |
05/10/2020 |
05/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
H UY MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
414 |
000.24.71.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
06/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H RIÊNG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
415 |
000.24.71.H15-201006-0002 |
06/10/2020 |
06/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y SI GIÔN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
416 |
000.24.71.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
07/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
H KÂM MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
417 |
000.24.71.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
07/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
H LAI MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
418 |
000.24.71.H15-200907-0006 |
07/09/2020 |
07/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
419 |
000.24.71.H15-200907-0007 |
07/09/2020 |
07/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
H BI NA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
420 |
000.24.71.H15-200907-0008 |
07/09/2020 |
07/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
Y THA NY MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
421 |
000.24.71.H15-200907-0009 |
07/09/2020 |
07/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THANH TÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
422 |
000.24.71.H15-200907-0010 |
07/09/2020 |
07/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
H LEN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
423 |
000.24.71.H15-200907-0019 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H TRANG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
424 |
000.24.71.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỄN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
425 |
000.24.71.H15-201007-0003 |
07/10/2020 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
H GLIN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
426 |
000.24.71.H15-201007-0004 |
07/10/2020 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y MA LI MAN MLO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
427 |
000.24.71.H15-201007-0005 |
07/10/2020 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VƯƠNG HOÀNG QUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
428 |
000.24.71.H15-201007-0008 |
07/10/2020 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÃ QUÝ QUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
429 |
000.24.71.H15-200908-0005 |
08/09/2020 |
08/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HÀ VĂN LY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
430 |
000.24.71.H15-200908-0007 |
08/09/2020 |
08/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H PÊ MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
431 |
000.24.71.H15-200908-0008 |
08/09/2020 |
08/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
432 |
000.24.71.H15-200908-0010 |
08/09/2020 |
08/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HÀ ANH TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
433 |
000.24.71.H15-200908-0013 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRIỆU TRƯỜNG HUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
434 |
000.24.71.H15-200908-0014 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
Y ĐƯƠNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
435 |
000.24.71.H15-200309-0011 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H HUYÊN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
436 |
000.24.71.H15-200609-0009 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H YANG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
437 |
000.24.71.H15-200909-0002 |
09/09/2020 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ ĐỨC VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
438 |
000.24.71.H15-200311-0025 |
11/03/2020 |
16/04/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGÔ THỊ MỸ LINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
439 |
000.24.71.H15-200311-0026 |
11/03/2020 |
16/04/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
H NGA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
440 |
000.24.71.H15-200311-0027 |
11/03/2020 |
22/04/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
Y MƯNG KSƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
441 |
000.24.71.H15-200311-0028 |
11/03/2020 |
18/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y THEP ÊBAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
442 |
000.24.71.H15-200612-0015 |
12/06/2020 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y MUÔI NIÊ (H DIH NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
443 |
000.24.71.H15-201012-0004 |
12/10/2020 |
12/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H MƯI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
444 |
000.24.71.H15-201012-0006 |
12/10/2020 |
12/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y VINH MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
445 |
000.24.71.H15-201012-0020 |
12/10/2020 |
12/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H HOA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
446 |
000.24.71.H15-201012-0028 |
12/10/2020 |
12/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN ĐÌNH QUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
447 |
000.24.71.H15-201012-0036 |
12/10/2020 |
12/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H TA BI THA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
448 |
000.24.71.H15-201012-0038 |
12/10/2020 |
12/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y WOC NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
449 |
000.24.71.H15-201012-0042 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y WAN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
450 |
000.24.71.H15-201012-0043 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H YÊN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
451 |
000.24.71.H15-201012-0044 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
452 |
000.24.71.H15-201012-0045 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN QUỐC CHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
453 |
000.24.71.H15-201012-0046 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TẤN QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
454 |
000.24.71.H15-201013-0003 |
13/10/2020 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y BIN LAĐEN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
455 |
000.24.71.H15-201013-0004 |
13/10/2020 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ QUỐC CHÍ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
456 |
000.24.71.H15-201013-0005 |
13/10/2020 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ NGỌC TÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
457 |
000.24.71.H15-201013-0008 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THỊ THANH HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
458 |
000.24.71.H15-200914-0001 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Y CUIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
459 |
000.24.71.H15-200914-0002 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN ĐỨC MẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
460 |
000.24.71.H15-200914-0003 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Y KANH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
461 |
000.24.71.H15-200914-0004 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Y ĐƯƠNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
462 |
000.24.71.H15-200914-0005 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Y TRÂM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
463 |
000.24.71.H15-200914-0006 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
H ĐAO MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
464 |
000.24.71.H15-200914-0007 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
H BĂI MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
465 |
000.24.71.H15-200914-0008 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
H BÃI MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
466 |
000.24.71.H15-200914-0009 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
H RA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
467 |
000.24.71.H15-200914-0010 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NGHI MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
468 |
000.24.71.H15-200914-0013 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
H TIT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
469 |
000.24.71.H15-200914-0014 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Y PHON MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
470 |
000.24.71.H15-200914-0015 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Y SACHÊ KSƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
471 |
000.24.71.H15-200914-0016 |
14/09/2020 |
14/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
472 |
000.24.71.H15-200914-0018 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
H SƠN CHA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
473 |
000.24.71.H15-201014-0003 |
14/10/2020 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H QUYNH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
474 |
000.24.71.H15-201014-0004 |
14/10/2020 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN DOÃN HIẾU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
475 |
000.24.71.H15-201014-0005 |
14/10/2020 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H DRIƠH MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
476 |
000.24.71.H15-201014-0006 |
14/10/2020 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
477 |
000.24.71.H15-201014-0008 |
14/10/2020 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN NGHĨA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
478 |
000.24.71.H15-201014-0010 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
479 |
000.24.71.H15-201014-0011 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
480 |
000.24.71.H15-200615-0010 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LÀ (TRẦN KIM PHỤNG) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
481 |
000.24.71.H15-201015-0005 |
15/10/2020 |
15/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NUEN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
482 |
000.24.71.H15-200616-0007 |
16/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NGUL MLÔ ( H BLIL NIÊ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
483 |
000.24.71.H15-200916-0008 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ ĐÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
484 |
000.24.71.H15-200916-0009 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
485 |
000.24.71.H15-200916-0012 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN BIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
486 |
000.24.71.H15-200916-0014 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H BRUH SKƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
487 |
000.24.71.H15-200916-0017 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN VĂN LỄ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
488 |
000.24.71.H15-200916-0018 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H UT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
489 |
000.24.71.H15-200916-0019 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y KHING JU MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
490 |
000.24.71.H15-200916-0021 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y BLIP NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
491 |
000.24.71.H15-200916-0022 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y BUÊT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
492 |
000.24.71.H15-200916-0023 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H HNEN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
493 |
000.24.71.H15-200916-0025 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y TUT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
494 |
000.24.71.H15-200916-0026 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y WỠ MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
495 |
000.24.71.H15-200916-0027 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y PEM MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
496 |
000.24.71.H15-200916-0028 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y NANG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
497 |
000.24.71.H15-200916-0029 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y MANG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
498 |
000.24.71.H15-200916-0030 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
H HUAT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
499 |
000.24.71.H15-200916-0032 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H SƠ REN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
500 |
000.24.71.H15-200916-0033 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H TÂM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
501 |
000.24.71.H15-200916-0034 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y THANH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
502 |
000.24.71.H15-200916-0035 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H WIÊT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
503 |
000.24.71.H15-200916-0036 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y THĂK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
504 |
000.24.71.H15-200916-0037 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H HIÊU MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
505 |
000.24.71.H15-200916-0038 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H NGĂ MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
506 |
000.24.71.H15-200916-0039 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y NIN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
507 |
000.24.71.H15-200916-0040 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y KƯƠM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
508 |
000.24.71.H15.16.12.19.006 |
16/12/2019 |
23/12/2019 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Y YI MLÔ( H BLON NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
509 |
000.24.71.H15.16.12.19.009 |
16/12/2019 |
18/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
H MUÔIH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
510 |
000.24.71.H15-200917-0001 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y DJIU NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
511 |
000.24.71.H15-200917-0002 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
512 |
000.24.71.H15-200917-0003 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y THOEL MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
513 |
000.24.71.H15-200917-0004 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y NHUNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
514 |
000.24.71.H15-200917-0005 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y BHIÔNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
515 |
000.24.71.H15-200917-0006 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y BHAM MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
516 |
000.24.71.H15-200917-0007 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y LUĂT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
517 |
000.24.71.H15-200917-0008 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y GUIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
518 |
000.24.71.H15-200917-0009 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y CHOAN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
519 |
000.24.71.H15-200917-0010 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H YUP MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
520 |
000.24.71.H15-200917-0011 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H BRA ÊBAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
521 |
000.24.71.H15-200917-0012 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y BLIANG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
522 |
000.24.71.H15-200917-0013 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y ÂM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
523 |
000.24.71.H15-200917-0014 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y CHƯƠNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
524 |
000.24.71.H15-200917-0015 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y YUÔN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
525 |
000.24.71.H15-200917-0016 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H BEKA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
526 |
000.24.71.H15-200917-0017 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y BYAL NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
527 |
000.24.71.H15-200917-0018 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H NIH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
528 |
000.24.71.H15-200917-0019 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y KHOL NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
529 |
000.24.71.H15-200917-0020 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y PHÚC NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
530 |
000.24.71.H15-200917-0021 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y NIÊM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
531 |
000.24.71.H15-200917-0022 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H NƯ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
532 |
000.24.71.H15-200917-0023 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H RIĂP NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
533 |
000.24.71.H15-200917-0024 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H NON MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
534 |
000.24.71.H15-200917-0025 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y SÊ UN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
535 |
000.24.71.H15-200917-0026 |
17/09/2020 |
17/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM VĂN AN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
536 |
000.24.71.H15-200917-0027 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
Y HIM NIÊ KDĂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
537 |
000.24.71.H15-200917-0028 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
Y NA LY NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
538 |
000.24.71.H15-200917-0029 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
Y BRIER NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
539 |
000.24.71.H15-200918-0001 |
18/09/2020 |
18/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN QUYỀN OAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
540 |
000.24.71.H15-200918-0002 |
18/09/2020 |
18/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
H NGĂCH MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
541 |
000.24.71.H15-200918-0005 |
18/09/2020 |
18/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
Y HAT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
542 |
000.24.71.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
Y KHUT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
543 |
000.24.71.H15.18.12.19.002 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
Y YIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
544 |
000.24.71.H15.18.12.19.005 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
H UN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
545 |
000.24.71.H15.18.12.19.008 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
Y KRIAK NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
546 |
000.24.71.H15-200319-0003 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
H HIU NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
547 |
000.24.71.H15-201019-0002 |
19/10/2020 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H HA NI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
548 |
000.24.71.H15-201019-0006 |
19/10/2020 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H MÊRY NIÊ KDĂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
549 |
000.24.71.H15-200320-0011 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẬU TRẦN HẢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
550 |
000.24.71.H15-201020-0006 |
20/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y MĂK MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
551 |
000.24.71.H15-201020-0007 |
20/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
552 |
000.24.71.H15-201020-0008 |
20/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THIỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
553 |
000.24.71.H15-201020-0009 |
20/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÚ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
554 |
000.24.71.H15.16.12.19.005 |
20/12/2019 |
27/12/2019 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y YI MLÔ( H BLON ) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
555 |
000.24.71.H15-200921-0003 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H INSO NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
556 |
000.24.71.H15-200921-0004 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H MỸ LỆ NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
557 |
000.24.71.H15-200921-0005 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
558 |
000.24.71.H15-200921-0006 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H NEK MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
559 |
000.24.71.H15-200921-0007 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y EK MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
560 |
000.24.71.H15-200921-0008 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y JON MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
561 |
000.24.71.H15-200921-0009 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN DUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
562 |
000.24.71.H15-200921-0010 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG THỊ YẾN NHI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
563 |
000.24.71.H15-200921-0013 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H YÔM MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
564 |
000.24.71.H15-200921-0014 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y DÔN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
565 |
000.24.71.H15-200921-0016 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y VUI MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
566 |
000.24.71.H15-200921-0017 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y WÕN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
567 |
000.24.71.H15-200921-0018 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H TLUT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
568 |
000.24.71.H15-200921-0019 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BẮC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
569 |
000.24.71.H15-200921-0020 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y DỨT NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
570 |
000.24.71.H15-200921-0021 |
21/09/2020 |
21/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H NỠN HWING |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
571 |
000.24.71.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H RIA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
572 |
000.24.71.H15-200522-0006 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
573 |
000.24.71.H15-200522-0008 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H HONG NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
574 |
000.24.71.H15-200522-0009 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y PHIÊO MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
575 |
000.24.71.H15-200522-0010 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y PHIÊO MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
576 |
000.24.71.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
22/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H WIM NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
577 |
000.24.71.H15-200922-0006 |
22/09/2020 |
22/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG HOÀNG THUẬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
578 |
000.24.71.H15-200922-0010 |
22/09/2020 |
22/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H PHIH MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
579 |
000.24.71.H15-200923-0005 |
23/09/2020 |
23/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
H HẬU NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
580 |
000.24.71.H15.23.12.19.001 |
23/12/2019 |
26/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
H MA RI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
581 |
000.24.71.H15.23.12.19.003 |
23/12/2019 |
26/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
Y PHEN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
582 |
000.24.71.H15.23.12.19.004 |
23/12/2019 |
26/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
583 |
000.24.71.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
24/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN DOÃN HIẾU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
584 |
000.24.71.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
24/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y LONG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
585 |
000.24.71.H15-200924-0004 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ KHẮC TÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
586 |
000.24.71.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
31/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
TRẦN QUỐC ĐẮN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
587 |
000.24.71.H15.24.12.19.002 |
24/12/2019 |
25/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
588 |
000.24.71.H15.24.12.19.003 |
24/12/2019 |
31/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
PHAN THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
589 |
000.24.71.H15.24.12.19.004 |
24/12/2019 |
25/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH LY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
590 |
000.24.71.H15.24.12.19.006 |
24/12/2019 |
25/12/2019 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐẶNG MINH THẾ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
591 |
000.24.71.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
28/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H WIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
592 |
000.24.71.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
28/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y THƯA NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
593 |
000.24.71.H15-200928-0003 |
28/09/2020 |
28/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y NGIN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
594 |
000.24.71.H15-200928-0004 |
28/09/2020 |
28/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG VĂN SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
595 |
000.24.71.H15-200928-0005 |
28/09/2020 |
28/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG ANH BẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
596 |
000.24.71.H15-200928-0006 |
28/09/2020 |
28/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H YE MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
597 |
000.24.71.H15-200629-0001 |
29/06/2020 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y GRÔČ MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
598 |
000.24.71.H15-200629-0003 |
29/06/2020 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
599 |
000.24.71.H15-200629-0005 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H KAI MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
600 |
000.24.71.H15-200929-0001 |
29/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
601 |
000.24.71.H15-200929-0004 |
29/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÔ ĐẶNG PHÚ ĐỨC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
602 |
000.24.71.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN ĐÌNH VIỆT (PHAN ĐÌNH HUYỂN) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
603 |
000.24.71.H15-200630-0004 |
30/06/2020 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN ĐÌNH VIỆT(HOÀNG THỊ HUỲNH) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
604 |
000.24.71.H15-200730-0002 |
30/07/2020 |
06/08/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
H DUI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
605 |
000.24.71.H15-200930-0003 |
30/09/2020 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y SONI NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
606 |
000.24.71.H15-200930-0006 |
30/09/2020 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU THỊ TOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
607 |
000.24.71.H15-200930-0007 |
30/09/2020 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
608 |
000.24.71.H15-200930-0013 |
30/09/2020 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
Y WỠN MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
609 |
000.24.71.H15-200930-0031 |
30/09/2020 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐINH THANH HẢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
610 |
000.24.71.H15-200930-0032 |
30/09/2020 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRỊNH XUÂN VŨ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
611 |
000.24.71.H15-200930-0034 |
30/09/2020 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
612 |
000.24.71.H15-200930-0039 |
30/09/2020 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRỊNH XUÂN NGỌT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ |
613 |
000.25.71.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ BÍCH HOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
614 |
000.25.71.H15-200701-0002 |
01/07/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÂM ANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
615 |
000.25.71.H15-200701-0003 |
01/07/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH THỊ NGẦN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
616 |
000.25.71.H15-200701-0004 |
01/07/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN CHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
617 |
000.25.71.H15-200701-0008 |
01/07/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ HÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
618 |
000.25.71.H15-200701-0009 |
01/07/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MINH PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
619 |
000.25.71.H15-201202-0009 |
02/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ MỸ TRINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
620 |
000.25.71.H15-201202-0015 |
02/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ THANH NHÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
621 |
000.25.71.H15-201202-0016 |
02/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH MINH HOÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
622 |
000.25.71.H15-201202-0017 |
02/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN ANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
623 |
000.25.71.H15-201202-0018 |
02/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
624 |
000.25.71.H15-201202-0019 |
02/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ TRỊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
625 |
000.25.71.H15-200706-0011 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
626 |
000.25.71.H15-200706-0015 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
627 |
000.25.71.H15-200707-0005 |
07/07/2020 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO XUÂN HƯNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
628 |
000.25.71.H15-200707-0007 |
07/07/2020 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM NGÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
629 |
000.25.71.H15-201007-0004 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VY VĂN PHỔNG MƯỜI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
630 |
000.25.71.H15-201007-0005 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG THỊ MINH QUI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
631 |
000.25.71.H15-201007-0006 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG THỊ MINH QUI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
632 |
000.25.71.H15-201007-0007 |
07/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĨNH TƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
633 |
000.25.71.H15-201007-0009 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH MINH PHƯỚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
634 |
000.25.71.H15-201007-0010 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUYẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
635 |
000.25.71.H15-201007-0011 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
636 |
000.25.71.H15-200910-0001 |
10/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HOÀI THIẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
637 |
000.25.71.H15-200910-0016 |
10/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NHẬT ANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
638 |
000.25.71.H15-200211-0003 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHAN GIA SÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
639 |
000.25.71.H15-200211-0004 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HỨA THỊ NHÍU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
640 |
000.25.71.H15-200211-0005 |
11/02/2020 |
17/03/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
ĐINH THANH HUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
641 |
000.25.71.H15-200211-0006 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG NIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
642 |
000.25.71.H15-200511-0024 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ NHƯ TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
643 |
000.25.71.H15-200511-0025 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH TRỌNG QUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
644 |
000.25.71.H15-200511-0026 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN HIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
645 |
000.25.71.H15-200511-0027 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÀNH VĂN TUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
646 |
000.25.71.H15-200511-0028 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƯỢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
647 |
000.25.71.H15-200511-0029 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN CHÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
648 |
000.25.71.H15-200511-0030 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ NGÔN KHÁNH DUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
649 |
000.25.71.H15-200511-0031 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THANH HẢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
650 |
000.25.71.H15-200914-0032 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
651 |
000.25.71.H15-200914-0033 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ LAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
652 |
000.25.71.H15-200914-0034 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
653 |
000.25.71.H15-200914-0036 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA THỊ THIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
654 |
000.25.71.H15-200914-0041 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
655 |
000.25.71.H15-200914-0042 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
656 |
000.25.71.H15-200914-0043 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
657 |
000.25.71.H15-200916-0003 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN DƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
658 |
000.25.71.H15-200916-0004 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN LUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
659 |
000.25.71.H15-200916-0005 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH MẠNH HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
660 |
000.25.71.H15-200916-0006 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH TRUNG THỰC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
661 |
000.25.71.H15-200916-0007 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH MẠNH LINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
662 |
000.25.71.H15-200916-0011 |
16/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN XUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
663 |
000.25.71.H15-200617-0006 |
17/06/2020 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ NGUYỄN NHƯ Ý |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
664 |
000.25.71.H15-200817-0001 |
17/08/2020 |
17/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THANH ĐỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
665 |
000.25.71.H15-200817-0002 |
17/08/2020 |
17/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
666 |
000.25.71.H15-200817-0003 |
17/08/2020 |
17/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN HỮU MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
667 |
000.25.71.H15-200817-0007 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU ĐÌNH NINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
668 |
000.25.71.H15-200817-0009 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ MỸ ĐIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
669 |
000.25.71.H15-200917-0012 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VỊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
670 |
000.25.71.H15-201117-0002 |
17/11/2020 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
671 |
000.25.71.H15-201118-0003 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH MINH PHƯỚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
672 |
000.25.71.H15-201118-0002 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH TƯ DUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
673 |
000.25.71.H15-201118-0004 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
674 |
000.25.71.H15-201118-0006 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
675 |
000.25.71.H15-201118-0007 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH HỒNG QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
676 |
000.25.71.H15-201118-0008 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH HỒNG QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
677 |
000.25.71.H15-200619-0006 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG CHU TOÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
678 |
000.25.71.H15-200619-0007 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
679 |
000.25.71.H15-200619-0019 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
680 |
000.25.71.H15-201019-0001 |
19/10/2020 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
681 |
000.25.71.H15-201019-0002 |
19/10/2020 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH TIẾN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
682 |
000.25.71.H15-201019-0003 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
683 |
000.25.71.H15-201019-0017 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LỤA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
684 |
000.25.71.H15-201019-0019 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
685 |
000.25.71.H15-201019-0021 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ PHƯỢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
686 |
000.25.71.H15-201019-0022 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỒNG LĨNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
687 |
000.25.71.H15-201019-0023 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỒNG LĨNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
688 |
000.25.71.H15-201119-0002 |
19/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THẾ QUỐC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
689 |
000.25.71.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
690 |
000.25.71.H15-200520-0002 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ TUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
691 |
000.25.71.H15-200520-0003 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ NIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
692 |
000.25.71.H15-200520-0004 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ SEN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
693 |
000.25.71.H15-200520-0005 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG CÔNG TRÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
694 |
000.25.71.H15-200520-0006 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
695 |
000.25.71.H15-200520-0007 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
696 |
000.25.71.H15-200720-0002 |
20/07/2020 |
20/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
697 |
000.25.71.H15-200720-0012 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUÁCH THỊ NGẦN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
698 |
000.25.71.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ MỸ NHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
699 |
000.25.71.H15-200521-0001 |
21/05/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VIẾT QUANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
700 |
000.25.71.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO MẠNH CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
701 |
000.25.71.H15-200721-0002 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC HOÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
702 |
000.25.71.H15-200721-0006 |
21/07/2020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO XUÂN CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
703 |
000.25.71.H15-200721-0007 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
704 |
000.25.71.H15-200721-0008 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO MẠNH CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
705 |
000.25.71.H15-200721-0009 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
706 |
000.25.71.H15-200721-0010 |
21/07/2020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ THU HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
707 |
000.25.71.H15-200821-0007 |
21/08/2020 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUÝ ĐỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
708 |
000.25.71.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
709 |
000.25.71.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HỮU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
710 |
000.25.71.H15-200522-0003 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN HIỆP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
711 |
000.25.71.H15-200722-0007 |
22/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN ANH TƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
712 |
000.25.71.H15-201022-0011 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỪ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
713 |
000.25.71.H15-201022-0012 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỪ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
714 |
000.25.71.H15-201123-0005 |
23/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THẾ CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
715 |
000.25.71.H15-200424-0013 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ TỐT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
716 |
000.25.71.H15-200424-0015 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN TƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
717 |
000.25.71.H15-200525-0001 |
25/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DINH KIM NGÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
718 |
000.25.71.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ NHỊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
719 |
000.25.71.H15-200525-0003 |
25/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
720 |
000.25.71.H15-200525-0004 |
25/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN BỘ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
721 |
000.25.71.H15-200525-0005 |
25/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ THU NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
722 |
000.25.71.H15-200525-0006 |
25/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HÒN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
723 |
000.25.71.H15-200625-0006 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI THỊ TỚI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
724 |
000.25.71.H15-200625-0009 |
25/06/2020 |
30/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH XUÂN TIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
725 |
000.25.71.H15-200825-0011 |
25/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
726 |
000.25.71.H15.25.12.19.009 |
25/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG HỰU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
727 |
000.25.71.H15-200525-0041 |
26/05/2020 |
30/06/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
728 |
000.25.71.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
10/04/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHAN THỊ QUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
729 |
000.25.71.H15-200427-0008 |
27/04/2020 |
27/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO MẠNH CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
730 |
000.25.71.H15-200827-0006 |
27/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
731 |
000.25.71.H15-200827-0008 |
27/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
732 |
000.25.71.H15-200827-0011 |
27/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN VIỆT NGUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
733 |
000.25.71.H15-201027-0005 |
27/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN HOÀNG HOÀI THU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
734 |
000.25.71.H15-201027-0006 |
27/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM CƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
735 |
000.25.71.H15-200528-0001 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
736 |
000.25.71.H15-200528-0002 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU ANH MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
737 |
000.25.71.H15-200528-0003 |
28/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÁU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
738 |
000.25.71.H15-200528-0024 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CẦM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
739 |
000.25.71.H15-200528-0025 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ THỊ A |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
740 |
000.25.71.H15-200528-0026 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẾ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
741 |
000.25.71.H15-200528-0027 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA THỊ LIỆP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
742 |
000.25.71.H15-200528-0028 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẾ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
743 |
000.25.71.H15-200528-0029 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC NÔNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
744 |
000.25.71.H15-200528-0030 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ YÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
745 |
000.25.71.H15-200528-0031 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỚI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
746 |
000.25.71.H15-200528-0032 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ CHIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
747 |
000.25.71.H15-200528-0033 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM DUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
748 |
000.25.71.H15-200528-0034 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN BẮC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
749 |
000.25.71.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ MỚI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
750 |
000.25.71.H15-200729-0002 |
29/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
751 |
000.25.71.H15-200729-0003 |
29/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH ANH NHẬT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
752 |
000.25.71.H15-200729-0004 |
29/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HIỆP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
753 |
000.25.71.H15-200729-0005 |
29/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
754 |
000.25.71.H15-200729-0006 |
29/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
755 |
000.25.71.H15-201130-0002 |
30/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LỘC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
756 |
000.25.71.H15-201130-0003 |
30/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẠ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
757 |
000.25.71.H15-201130-0004 |
30/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
758 |
000.25.71.H15-200831-0001 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
759 |
000.25.71.H15-200831-0002 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN THỊ MỸ LINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
760 |
000.25.71.H15-200831-0003 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
761 |
000.25.71.H15-200831-0004 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MINH QUỐC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
762 |
000.25.71.H15-200831-0005 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH TIẾN DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
763 |
000.25.71.H15-200831-0006 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG VĂN HANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk |
764 |
000.28.71.H15-200601-0001 |
01/06/2020 |
13/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VO THI LY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
765 |
000.28.71.H15-200604-0001 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VÕ THỊ LÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
766 |
000.28.71.H15-200109-0001 |
09/01/2020 |
20/02/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
PHAN THẾ VE |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
767 |
000.28.71.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BẾ ÍCH TỰU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
768 |
000.28.71.H15-200709-0003 |
09/07/2020 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THẾ MẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
769 |
000.28.71.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
30/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ THƯ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
770 |
000.28.71.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
771 |
000.28.71.H15-200818-0002 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
772 |
000.28.71.H15-200818-0003 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN HIẾU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
773 |
000.28.71.H15-200818-0004 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN THƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
774 |
000.28.71.H15-200818-0005 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SỬ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
775 |
000.28.71.H15-200819-0001 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ KỊM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
776 |
000.28.71.H15-200819-0002 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
777 |
000.28.71.H15-200625-0004 |
25/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TÔ MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
778 |
000.28.71.H15-200326-0002 |
26/03/2020 |
08/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BAN THỊ NGUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
779 |
000.28.71.H15-200326-0003 |
26/03/2020 |
08/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN DANH MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
780 |
000.28.71.H15-200326-0004 |
26/03/2020 |
08/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
781 |
000.28.71.H15-200326-0005 |
26/03/2020 |
08/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
782 |
000.28.71.H15-200626-0001 |
26/06/2020 |
31/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh |
783 |
000.26.71.H15-201001-0011 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ LUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
784 |
000.26.71.H15-201201-0008 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ THIẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
785 |
000.26.71.H15-200302-0025 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT (NÔNG THỊ MÉO) |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
786 |
000.26.71.H15-200602-0015 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VẬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
787 |
000.26.71.H15-200602-0016 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
TRIỆU QUỐC BẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
788 |
000.26.71.H15-200602-0017 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
PHAN TRIỆU SÚNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
789 |
000.26.71.H15-200602-0018 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÀY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
790 |
000.26.71.H15-200602-0019 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOẢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
791 |
000.26.71.H15-200602-0020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÁM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
792 |
000.26.71.H15-200602-0021 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGÔ CHÍ VIỄN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
793 |
000.26.71.H15-200602-0022 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
THẠCH VĂN TÒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
794 |
000.26.71.H15-200602-0023 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NÔNG THỊ MẸO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
795 |
000.26.71.H15-200602-0024 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LẢNH THỊ THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
796 |
000.26.71.H15-200602-0025 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VI VĂN SÁN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
797 |
000.26.71.H15-200602-0026 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
H PUAR ML Ô |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
798 |
000.26.71.H15-200602-0027 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
TRIỆU VĂN SẢN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
799 |
000.26.71.H15-200602-0028 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LÂM VĂN TÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
800 |
000.26.71.H15-200602-0029 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LÂM THỊ TÙY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
801 |
000.26.71.H15-200702-0021 |
02/07/2020 |
09/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VY VĂN CẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
802 |
000.26.71.H15-200702-0025 |
02/07/2020 |
13/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ VĂN NÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
803 |
000.26.71.H15-200702-0026 |
02/07/2020 |
06/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ THỊ THƯỢC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
804 |
000.26.71.H15-201002-0005 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC THỊ QUỲNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
805 |
000.26.71.H15-201202-0001 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG VĂN HIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
806 |
000.26.71.H15-201202-0002 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH LINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
807 |
000.26.71.H15-201202-0009 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC LAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
808 |
000.26.71.H15-200803-0173 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NÔNG THỊ BỬU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
809 |
000.26.71.H15-200803-0181 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NÔNG VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
810 |
000.26.71.H15-200803-0182 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM VĂN CHÍN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
811 |
000.26.71.H15-200903-0007 |
03/09/2020 |
08/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÀ HẢI YẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
812 |
000.26.71.H15-200804-0018 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRIỆU VĂN GIANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
813 |
000.26.71.H15-200804-0023 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN KIM VĂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
814 |
000.26.71.H15-200804-0024 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN KIM VĂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
815 |
000.26.71.H15-200804-0050 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NÔNG MẠNH TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
816 |
000.26.71.H15-200904-0045 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
817 |
000.26.71.H15-200904-0046 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LỤC THỊ CHẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
818 |
000.26.71.H15-200904-0064 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THỊ YẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
819 |
000.26.71.H15-200904-0110 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
820 |
000.26.71.H15-200805-0022 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRIỆU VĂN LIÊM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
821 |
000.26.71.H15-201005-0025 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DƯƠNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
822 |
000.26.71.H15-201005-0043 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN CẦU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
823 |
000.26.71.H15-201005-0058 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H DUYNH NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
824 |
000.26.71.H15-200107-0027 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
SẦM VĂN TÍCH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
825 |
000.26.71.H15-200807-0029 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BẾ THỊ NHẤT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
826 |
000.26.71.H15-200807-0030 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LA THỊ RÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
827 |
000.26.71.H15-200907-0026 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
828 |
000.26.71.H15-200907-0040 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NÔNG THỊ THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
829 |
000.26.71.H15-200907-0041 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y HỨA MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
830 |
000.26.71.H15-200907-0071 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TRINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
831 |
000.26.71.H15-201207-0008 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUANG NGHĨA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
832 |
000.26.71.H15-201207-0009 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ THẮM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
833 |
000.26.71.H15-201208-0002 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
834 |
000.26.71.H15-200810-0016 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIỀU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
835 |
000.26.71.H15-200810-0017 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HÀ THỊ NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
836 |
000.26.71.H15-200810-0025 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐÀM VĂN BÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
837 |
000.26.71.H15-200810-0026 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐÀM THỊ RIÊNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
838 |
000.26.71.H15-201110-0001 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH CÔNG HƯỞNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
839 |
000.26.71.H15-200311-0018 |
11/03/2020 |
16/04/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NÔNG THỊ TIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
840 |
000.26.71.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỒNG THỊ HUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
841 |
000.26.71.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỒNG PHÚC TUỆ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
842 |
000.26.71.H15-200811-0010 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
843 |
000.26.71.H15-200811-0011 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỒNG THỊ VƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
844 |
000.26.71.H15-200811-0012 |
11/08/2020 |
14/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG TUẤN MẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
845 |
000.26.71.H15-201111-0007 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ÁI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
846 |
000.26.71.H15-201111-0008 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
847 |
000.26.71.H15-200312-0015 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
SẦM QUỐC BẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
848 |
000.26.71.H15-200312-0016 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
LÂM THỊ BỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
849 |
000.26.71.H15-200312-0017 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
LA HUỲNH MINH NHẬT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
850 |
000.26.71.H15-200312-0018 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
VI NÔNG PHƯƠNG DI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
851 |
000.26.71.H15-200312-0021 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
BẾ NGỌC TUỆ LÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
852 |
000.26.71.H15-200312-0022 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NÔNG HOÀNG BẢO NGỌC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
853 |
000.26.71.H15-200312-0023 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
LẢNH THỊ NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
854 |
000.26.71.H15-200312-0024 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
ĐINH TUỆ NHI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
855 |
000.26.71.H15-200312-0025 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
ĐINH QUANG HẢI ĐĂNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
856 |
000.26.71.H15-200312-0026 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
857 |
000.26.71.H15-200312-0027 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
HÀ ANH TUẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
858 |
000.26.71.H15-200312-0028 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
ĐÀO THỊ THÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
859 |
000.26.71.H15-200312-0029 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
LIỀU VĂN BÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
860 |
000.26.71.H15-200312-0030 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THẮM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
861 |
000.26.71.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KIM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
862 |
000.26.71.H15-200812-0002 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NÔNG VĂN KHÁNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
863 |
000.26.71.H15-200812-0023 |
12/08/2020 |
19/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HÀ VĂN THƯ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
864 |
000.26.71.H15-200812-0024 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYỆT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
865 |
000.26.71.H15-200812-0029 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NÔNG THỊ TIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
866 |
000.26.71.H15-200812-0030 |
12/08/2020 |
19/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LƯU THỊ NHUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
867 |
000.26.71.H15-200812-0031 |
12/08/2020 |
19/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
868 |
000.26.71.H15-201012-0031 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
869 |
000.26.71.H15-201012-0032 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THỊ MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
870 |
000.26.71.H15-201012-0033 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ THƠM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
871 |
000.26.71.H15-200813-0022 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHÙNG THỊ OANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
872 |
000.26.71.H15-200813-0023 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VI VĂN ĐOÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
873 |
000.26.71.H15-201013-0035 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THU THỦY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
874 |
000.26.71.H15-200514-0001 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HÀ SỸ DƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
875 |
000.26.71.H15-200916-0010 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Y SA WEN NIÊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
876 |
000.26.71.H15-200916-0025 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẬU THỊ TRANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
877 |
000.26.71.H15-200916-0032 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THỊ MÙI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
878 |
000.26.71.H15-200417-0004 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
879 |
000.26.71.H15-200417-0006 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
PHÙNG THỊ LƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
880 |
000.26.71.H15-200417-0007 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
LA THỊ ĐIỆP |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
881 |
000.26.71.H15-200417-0008 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
882 |
000.26.71.H15-200417-0009 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
TRIỆU THỊ UYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
883 |
000.26.71.H15-200417-0010 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
H LÍT MLO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
884 |
000.26.71.H15-200417-0011 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NÔNG THỊ THANH THIẾT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
885 |
000.26.71.H15-200417-0012 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
HỨA THỊ BẢO YẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
886 |
000.26.71.H15-200417-0013 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
887 |
000.26.71.H15-200817-0025 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NÔNG THỊ NÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
888 |
000.26.71.H15-200817-0029 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRỊNH VĂN QUÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
889 |
000.26.71.H15-200819-0003 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG XUÂN HIỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
890 |
000.26.71.H15-200819-0006 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRIỆU THỊ HỒI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
891 |
000.26.71.H15-200819-0009 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HÀ VĂN KỲ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
892 |
000.26.71.H15-201019-0020 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ LUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
893 |
000.26.71.H15-201119-0003 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
894 |
000.26.71.H15-200821-0015 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NÔNG VĂN LONG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
895 |
000.26.71.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THỊ THÌ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
896 |
000.26.71.H15-200921-0014 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỨA THỊ THOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
897 |
000.26.71.H15-200921-0039 |
21/09/2020 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN VINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
898 |
000.26.71.H15-200921-0040 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG VĂN KHÌN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
899 |
000.26.71.H15-200921-0041 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ THI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
900 |
000.26.71.H15-200423-0022 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG MAI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
901 |
000.26.71.H15-200723-0015 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐINH CÔNG HÒE |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
902 |
000.26.71.H15-200723-0036 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
CHU VĂN CHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
903 |
000.26.71.H15-200923-0003 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LẢNH THẾ NAM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
904 |
000.26.71.H15-200923-0007 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KU MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
905 |
000.26.71.H15-201023-0019 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
906 |
000.26.71.H15-201023-0021 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
907 |
000.26.71.H15-200424-0001 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NÔNG THỊ LỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
908 |
000.26.71.H15-200424-0002 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
H NHÔM MLO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
909 |
000.26.71.H15-200424-0003 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
HOÀNG THỊ XUÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
910 |
000.26.71.H15-200424-0004 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH LÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
911 |
000.26.71.H15-200424-0005 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
912 |
000.26.71.H15-200424-0006 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
913 |
000.26.71.H15-200424-0007 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
HỨA THỊ THU HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
914 |
000.26.71.H15-200724-0003 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐIỂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
915 |
000.26.71.H15-200724-0004 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THTHUYF |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
916 |
000.26.71.H15-200724-0005 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
BBEES THỊ BƯỞM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
917 |
000.26.71.H15-200724-0054 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LỤC THỊ LỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
918 |
000.26.71.H15-200724-0061 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HỒ HỮU QUÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
919 |
000.26.71.H15-200824-0013 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VI THỊ HỎA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
920 |
000.26.71.H15-200824-0016 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
SẦM VĂN THÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
921 |
000.26.71.H15-200625-0001 |
25/06/2020 |
02/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VY THỊ KỲ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
922 |
000.26.71.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LA VĂN QUYỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
923 |
000.26.71.H15-200825-0028 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NÔNG VĂN HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
924 |
000.26.71.H15-200826-0006 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG THỊ CHỈNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
925 |
000.26.71.H15-200826-0014 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VI CÔNG BÁCH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
926 |
000.26.71.H15-200826-0015 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯỢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
927 |
000.26.71.H15-200827-0024 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÝ VĂN THƯỢNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
928 |
000.26.71.H15-200827-0048 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG THỊ MẸO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
929 |
000.26.71.H15-200827-0049 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG ĐĂNG NGỌC TRƯỜNG GIANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
930 |
000.26.71.H15-200828-0019 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀM VĂN TỪ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
931 |
000.26.71.H15-200928-0004 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ SẰM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
932 |
000.26.71.H15-200729-0021 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
BÙI VĂN ĐẠI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
933 |
000.26.71.H15-200729-0029 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
934 |
000.26.71.H15-200729-0030 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
935 |
000.26.71.H15-200729-0032 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
936 |
000.26.71.H15-200729-0033 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
Y KHUYN KSƠR |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
937 |
000.26.71.H15-200729-0034 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HOÀNG VĂN VIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
938 |
000.26.71.H15-200729-0035 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
SẦM THỊ LIỄU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
939 |
000.26.71.H15-200929-0011 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TRẦN TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
940 |
000.26.71.H15-200731-0043 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
SẦM VĂN KHÁNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
941 |
000.26.71.H15-200831-0041 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LA THỊ NGOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
942 |
000.26.71.H15-200831-0042 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y WƯK MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
943 |
000.26.71.H15-200831-0043 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TÔ THỊ LUYẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
944 |
000.26.71.H15-200831-0044 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam |
945 |
000.27.71.H15-200701-0023 |
01/07/2020 |
12/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ HUY XUYÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
946 |
000.27.71.H15-200701-0024 |
01/07/2020 |
12/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀM VĂN PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
947 |
000.27.71.H15-200805-0013 |
05/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ VIỄN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
948 |
000.27.71.H15-201210-0011 |
10/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN HUỲNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
949 |
000.27.71.H15-200513-0001 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRỊNH THỊ HUẾ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
950 |
000.27.71.H15-200513-0003 |
13/05/2020 |
24/06/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HUỲNH KHÁNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
951 |
000.27.71.H15-200116-0002 |
16/01/2020 |
30/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
952 |
000.27.71.H15-200317-0051 |
17/03/2020 |
24/04/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
953 |
000.27.71.H15-200317-0053 |
17/03/2020 |
24/04/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐẬU VĂN THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
954 |
000.27.71.H15-200317-0054 |
17/03/2020 |
26/06/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
955 |
000.27.71.H15-200617-0027 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN NÚM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
956 |
000.27.71.H15-200617-0036 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
957 |
000.27.71.H15-200617-0037 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
958 |
000.27.71.H15-200617-0038 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
959 |
000.27.71.H15-200617-0039 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN BAO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
960 |
000.27.71.H15-200617-0040 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HUỆ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
961 |
000.27.71.H15-201118-0001 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒNG VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
962 |
000.27.71.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
963 |
000.27.71.H15-201021-0005 |
21/10/2020 |
21/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
964 |
000.27.71.H15-200325-0004 |
25/03/2020 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
MA THỊ ĐOÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
965 |
000.27.71.H15-200729-0007 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân |
966 |
000.20.71.H15-200210-0015 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHẠM BÁ CỬ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng |
967 |
000.20.71.H15-200210-0016 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH CẢM |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng |
968 |
000.20.71.H15-200319-0011 |
19/03/2020 |
24/04/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐẶNG TRÍ NGUYỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng |
969 |
000.20.71.H15-200227-0002 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H BÕNG MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng |
970 |
000.20.71.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ THIỀU |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng |
971 |
000.20.71.H15-200227-0004 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TUÝNH |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng |
972 |
000.20.71.H15-200227-0008 |
27/02/2020 |
03/04/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
Y LUĂT MLÔ |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng |
973 |
000.20.71.H15-200828-0001 |
28/08/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊTHIEEJN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng |
974 |
000.20.71.H15-200331-0004 |
31/03/2020 |
08/05/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM THỊ TRƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng |
975 |
000.29.71.H15-200601-0029 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
976 |
000.29.71.H15-200103-0009 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ NHI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
977 |
000.29.71.H15-200603-0003 |
03/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGÂN GIANG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
978 |
000.29.71.H15-200603-0004 |
03/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
979 |
000.29.71.H15-200703-0008 |
03/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ HỮU VĨNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
980 |
000.29.71.H15-200703-0009 |
03/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
981 |
000.29.71.H15-200703-0010 |
03/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ THÚY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
982 |
000.29.71.H15-200703-0011 |
03/07/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ YÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
983 |
000.29.71.H15-200504-0031 |
04/05/2020 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ LAN PHƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
984 |
000.29.71.H15-200504-0033 |
04/05/2020 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN PHÚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
985 |
000.29.71.H15-200504-0035 |
04/05/2020 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
986 |
000.29.71.H15-200504-0037 |
04/05/2020 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
987 |
000.29.71.H15-200505-0030 |
05/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH VĂN CÔNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
988 |
000.29.71.H15-200505-0032 |
05/05/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
989 |
000.29.71.H15-200706-0011 |
06/07/2020 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
990 |
000.29.71.H15-200707-0001 |
07/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ TIỆM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
991 |
000.29.71.H15-200707-0002 |
07/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN VẦN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
992 |
000.29.71.H15-200707-0003 |
07/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
993 |
000.29.71.H15-200707-0004 |
07/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ DUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
994 |
000.29.71.H15-200707-0005 |
07/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ CHÍNH TRỰC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
995 |
000.29.71.H15-200707-0006 |
07/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THANH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
996 |
000.29.71.H15-200608-0011 |
08/06/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
997 |
000.29.71.H15-200608-0012 |
08/06/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
998 |
000.29.71.H15-200608-0013 |
08/06/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH ĐĂNG DIỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
999 |
000.29.71.H15-200409-0001 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HIỀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1000 |
000.29.71.H15-200409-0002 |
09/04/2020 |
14/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1001 |
000.29.71.H15-200609-0001 |
09/06/2020 |
09/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH LÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1002 |
000.29.71.H15-200609-0003 |
09/06/2020 |
09/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1003 |
000.29.71.H15-200709-0026 |
09/07/2020 |
16/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG CHÂU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1004 |
000.29.71.H15-200512-0007 |
12/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG HUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1005 |
000.29.71.H15-200512-0009 |
12/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ ÍCH HOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1006 |
000.29.71.H15-201112-0022 |
12/11/2020 |
19/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THỦY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1007 |
000.29.71.H15-201112-0021 |
12/11/2020 |
19/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THANH VÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1008 |
000.29.71.H15-200414-0004 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1009 |
000.29.71.H15-200814-0010 |
14/08/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI SINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1010 |
000.29.71.H15-200814-0009 |
14/08/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HỮU BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1011 |
000.29.71.H15-200814-0008 |
14/08/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU VĂN VẠN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1012 |
000.29.71.H15-200814-0007 |
14/08/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỘ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1013 |
000.29.71.H15-200814-0012 |
14/08/2020 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1014 |
000.29.71.H15-200814-0014 |
14/08/2020 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN QUỐC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1015 |
000.29.71.H15-200117-0003 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ SƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1016 |
000.29.71.H15-200117-0002 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1017 |
000.29.71.H15-200117-0004 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1018 |
000.29.71.H15-200618-0014 |
18/06/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1019 |
000.29.71.H15-200618-0016 |
18/06/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ ÍCH QUỐC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1020 |
000.29.71.H15-200520-0019 |
20/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HIỆN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1021 |
000.29.71.H15-200520-0021 |
20/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1022 |
000.29.71.H15-200424-0003 |
24/04/2020 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1023 |
000.29.71.H15-200424-0005 |
24/04/2020 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN LỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1024 |
000.29.71.H15-200525-0008 |
25/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1025 |
000.29.71.H15-200525-0010 |
25/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ XUÂN LỘC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1026 |
000.29.71.H15-200330-0008 |
30/03/2020 |
09/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN NẦN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc |
1027 |
000.30.71.H15-200701-0003 |
01/07/2020 |
12/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM XUÂN ĐẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1028 |
000.30.71.H15-200701-0018 |
01/07/2020 |
12/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG LÝ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1029 |
000.30.71.H15-200701-0020 |
01/07/2020 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ DANH HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1030 |
000.30.71.H15-200701-0022 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THÀNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1031 |
000.30.71.H15-200701-0023 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THỊ SEN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1032 |
000.30.71.H15-200701-0024 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THỰC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1033 |
000.30.71.H15-200701-0025 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ DANH PHỤC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1034 |
000.30.71.H15-200701-0026 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ LOAN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1035 |
000.30.71.H15-200701-0027 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ DANH HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1036 |
000.30.71.H15-200102-0015 |
02/01/2020 |
09/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THẠNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1037 |
000.30.71.H15-200102-0016 |
02/01/2020 |
09/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN BỒNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1038 |
000.30.71.H15-200102-0017 |
02/01/2020 |
09/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG NGỌC CẦN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1039 |
000.30.71.H15-200205-0015 |
05/02/2020 |
18/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VI VĂN TUYỂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1040 |
000.30.71.H15-200205-0016 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
PHẠM THỊ SỊU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1041 |
000.30.71.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
19/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHÙNG THỊ TRUNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1042 |
000.30.71.H15-200207-0003 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1043 |
000.30.71.H15-200707-0003 |
07/07/2020 |
18/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VIẾT HÙNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1044 |
000.30.71.H15-201110-0001 |
10/11/2020 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRẤN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1045 |
000.30.71.H15-201110-0002 |
10/11/2020 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THỊ MƯỢN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1046 |
000.30.71.H15-200312-0032 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN LỆ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1047 |
000.30.71.H15-200312-0033 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ BĨM |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1048 |
000.30.71.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
21/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VĂN NGẪU |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1049 |
000.30.71.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
27/05/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VÕ VĂN THÁI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1050 |
000.30.71.H15-201117-0002 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KHÀ VĂN KHOÁT |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1051 |
000.30.71.H15-201117-0003 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN TOÀN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1052 |
000.30.71.H15-201117-0006 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG ĐỊNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1053 |
000.30.71.H15-200518-0004 |
18/05/2020 |
24/08/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
BÙI THẾ CƠ |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1054 |
000.30.71.H15-200519-0012 |
19/05/2020 |
30/06/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HỒ ĐỨC TÀI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1055 |
000.30.71.H15-200819-0003 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG DŨNG TIẾN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1056 |
000.30.71.H15-200819-0004 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ RIÊN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1057 |
000.30.71.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LỢI |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1058 |
000.30.71.H15-200923-0002 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN LẠCH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1059 |
000.30.71.H15-200923-0003 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUANG DŨNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1060 |
000.30.71.H15-200923-0004 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THANH PHÚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1061 |
000.30.71.H15-200923-0005 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THANH PHÚC |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1062 |
000.30.71.H15-200923-0006 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HẰNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1063 |
000.30.71.H15-200724-0001 |
24/07/2020 |
28/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân |
1064 |
000.31.71.H15-200909-0013 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TÂM BÌNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang |
1065 |
000.31.71.H15-200814-0010 |
14/08/2020 |
14/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHẠY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang |
1066 |
000.31.71.H15-200814-0011 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HƯƠNG |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang |
1067 |
000.31.71.H15-200914-0049 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH BỘ LĨNH |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang |
1068 |
000.31.71.H15-200721-0004 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ VĂN |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang |
1069 |
000.31.71.H15-201029-0008 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ ĐỨC DUY |
Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang |