STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.30.71.H15-200401-0002 01/04/2020 14/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
2 000.23.71.H15-200601-0001 01/06/2020 08/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ NHÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
3 000.23.71.H15-200601-0002 01/06/2020 08/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VI THỊ LÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
4 000.00.71.H15-200601-0009 01/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
5 000.00.71.H15-200601-0015 01/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỪNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
6 000.00.71.H15-200601-0014 01/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ GẤM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
7 000.00.71.H15-200601-0013 01/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
8 000.00.71.H15-200601-0012 01/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN BA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
9 000.00.71.H15-200601-0011 01/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN THI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
10 000.00.71.H15-200601-0010 01/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
11 000.00.71.H15-200601-0016 01/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
12 000.00.71.H15-200701-0002 01/07/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
13 000.00.71.H15-201001-0001 01/10/2020 05/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
14 000.00.71.H15-201001-0060 01/10/2020 22/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ ĐẮC PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
15 000.00.71.H15-201001-0061 01/10/2020 22/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
16 000.00.71.H15-201002-0003 02/10/2020 06/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH THIỆN GIANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
17 000.00.71.H15-201002-0004 02/10/2020 06/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THÀNH LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
18 000.00.71.H15-201102-0001 02/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ PHAN BẢO TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
19 000.00.71.H15-201102-0002 02/11/2020 05/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TÁM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
20 000.00.71.H15-201102-0003 02/11/2020 05/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ ĐÌNH QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
21 000.00.71.H15-201102-0004 02/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẠCH LƯU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
22 000.00.71.H15-200303-0004 03/03/2020 24/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
23 000.00.71.H15-200304-0001 04/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
24 000.00.71.H15-200304-0002 04/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG PHÁP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
25 000.00.71.H15-200304-0003 04/03/2020 09/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỮU TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
26 000.00.71.H15-200304-0004 04/03/2020 25/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ HỒNG MINH TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
27 000.00.71.H15-200304-0005 04/03/2020 25/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
28 000.00.71.H15-200304-0006 04/03/2020 25/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
29 000.30.71.H15-200504-0012 04/05/2020 11/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ THỊ DIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
30 000.00.71.H15-201104-0003 04/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TUẤN VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
31 000.00.71.H15-200205-0005 05/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
32 000.00.71.H15-201006-0001 06/10/2020 10/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
33 000.28.71.H15-201106-0001 06/11/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THÀNH CÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
34 000.20.71.H15-200708-0020 08/07/2020 10/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN CHÍN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
35 000.00.71.H15-200609-0008 09/06/2020 12/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ THANH TÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
36 000.00.71.H15-200709-0002 09/07/2020 14/07/2020 13/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN HỒNG TRỢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
37 000.23.71.H15-200909-0003 09/09/2020 11/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÀNG A VỦA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
38 000.00.71.H15-201009-0001 09/10/2020 16/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
CHU THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
39 000.00.71.H15-201009-0005 09/10/2020 13/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y LUM MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
40 000.00.71.H15-200110-0002 10/01/2020 15/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC DUY THỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
41 000.00.71.H15-200110-0003 10/01/2020 15/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
42 000.00.71.H15-200110-0004 10/01/2020 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIẾU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
43 000.00.71.H15-200110-0005 10/01/2020 15/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
44 000.00.71.H15-200210-0001 10/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ NGHĨA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
45 000.00.71.H15-200610-0006 10/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
46 000.00.71.H15-200610-0007 10/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỄ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
47 000.00.71.H15-201110-0003 10/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HỮU TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
48 000.30.71.H15-201110-0003 10/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN LIỀM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
49 000.00.71.H15-200211-0001 11/02/2020 14/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
50 000.00.71.H15-200211-0003 11/02/2020 14/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG CHÍ QUỐC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
51 000.00.71.H15-200511-0004 11/05/2020 15/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ NGỌC THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
52 000.00.71.H15-200511-0006 11/05/2020 14/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẦN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
53 000.00.71.H15-201111-0004 11/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NIÊ TRẦN PHƯƠNG DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
54 000.00.71.H15-200212-0004 12/02/2020 17/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
55 000.00.71.H15-200512-0011 12/05/2020 16/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H MAH NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
56 000.00.71.H15-201012-0007 12/10/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN CÔNG DUẪN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
57 000.00.71.H15-200213-0004 13/02/2020 18/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH CHÂU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
58 000.24.71.H15-200313-0003 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H WET MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
59 000.24.71.H15-200313-0004 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H YƠN MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
60 000.24.71.H15-200313-0005 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H BLIĂP NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
61 000.24.71.H15-200313-0006 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H LOL NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
62 000.24.71.H15-200313-0007 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H DRUN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
63 000.24.71.H15-200313-0008 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H PRI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
64 000.24.71.H15-200313-0009 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H AN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
65 000.24.71.H15-200313-0010 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y MIÊN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
66 000.24.71.H15-200313-0011 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H ĐANG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
67 000.24.71.H15-200313-0012 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H YƠN MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
68 000.24.71.H15-200313-0013 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H NGEN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
69 000.24.71.H15-200313-0014 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H ĂM MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
70 000.24.71.H15-200313-0015 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
71 000.24.71.H15-200313-0016 13/03/2020 23/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM DUY THUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
72 000.00.71.H15-200513-0008 13/05/2020 17/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
73 000.00.71.H15-200813-0011 13/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG MINH NHƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
74 000.00.71.H15-201013-0001 13/10/2020 17/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
75 000.00.71.H15-201013-0005 13/10/2020 17/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ VĂN TÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
76 000.29.71.H15-200514-0002 14/05/2020 21/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN ĐỈNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
77 000.00.71.H15-200514-0002 14/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
78 000.00.71.H15-200514-0006 14/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
79 000.00.71.H15-200514-0007 14/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN VĂN KHẮC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
80 000.00.71.H15-200514-0009 14/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
81 000.00.71.H15-200914-0003 14/09/2020 17/09/2020 30/11/2020
Trễ hạn 52 ngày.
HOÀNG CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
82 000.00.71.H15-201014-0001 14/10/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
83 000.00.71.H15-201015-0001 15/10/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN PHÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
84 000.00.71.H15-200116-0001 16/01/2020 21/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH TẤT THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
85 000.24.71.H15-200316-0005 16/03/2020 24/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H HIÊN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
86 000.24.71.H15-200316-0006 16/03/2020 18/03/2020 29/04/2020
Trễ hạn 30 ngày.
Y LUYẾT MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
87 000.25.71.H15-200316-0016 16/03/2020 23/03/2020 29/04/2020
Trễ hạn 27 ngày.
HỒ THỊ SANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
88 000.25.71.H15-200316-0018 16/03/2020 23/03/2020 29/04/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THANH TRUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
89 000.25.71.H15-200316-0017 16/03/2020 23/03/2020 29/04/2020
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
90 000.00.71.H15-200416-0016 16/04/2020 25/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
91 000.00.71.H15-200416-0017 16/04/2020 25/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
92 000.00.71.H15-200416-0018 16/04/2020 25/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN QUẢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
93 000.00.71.H15-200416-0030 16/04/2020 25/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NGHỊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
94 000.00.71.H15-200916-0006 16/09/2020 21/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
VĂN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
95 000.00.71.H15-201016-0002 16/10/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
96 000.00.71.H15-201016-0003 16/10/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
97 000.00.71.H15-201016-0007 16/10/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HỮU THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
98 000.00.71.H15-200117-0002 17/01/2020 22/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
MAI THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
99 000.00.71.H15-200117-0001 17/01/2020 22/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
100 000.00.71.H15-200217-0005 17/02/2020 30/03/2020 07/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI VĂN LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
101 000.00.71.H15-200317-0006 17/03/2020 08/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ HẠC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
102 000.00.71.H15-200317-0007 17/03/2020 08/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
103 000.29.71.H15-200317-0004 17/03/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
104 000.29.71.H15-200317-0005 17/03/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
105 000.29.71.H15-200317-0006 17/03/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CỨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
106 000.29.71.H15-200317-0007 17/03/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
107 000.27.71.H15-200317-0050 17/03/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG ĐƯC KHẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
108 000.27.71.H15-200317-0052 17/03/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ UYNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
109 000.00.71.H15-200317-0030 17/03/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
110 000.00.71.H15-200317-0033 17/03/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO (TRẦN MINH VUI) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
111 000.00.71.H15-200617-0003 17/06/2020 24/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
112 000.00.71.H15-200817-0009 17/08/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HUỲNH BỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
113 000.22.71.H15-200917-0019 17/09/2020 29/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THẬP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
114 000.22.71.H15-200917-0020 17/09/2020 25/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
115 000.22.71.H15-200917-0021 17/09/2020 29/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H LOEN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
116 000.22.71.H15-200917-0025 17/09/2020 29/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN HY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
117 000.22.71.H15-200917-0026 17/09/2020 29/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ TỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
118 000.00.71.H15-200917-0005 17/09/2020 22/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
119 000.00.71.H15-201117-0002 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
120 000.00.71.H15-201117-0005 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHÁT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
121 000.26.71.H15-200318-0001 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
122 000.26.71.H15-200318-0002 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA VĂN THIẾM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
123 000.26.71.H15-200318-0003 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
124 000.26.71.H15-200318-0004 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LIN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
125 000.26.71.H15-200318-0005 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NÓM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
126 000.26.71.H15-200318-0006 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN LẬP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
127 000.26.71.H15-200318-0007 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
128 000.26.71.H15-200318-0008 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ BẮC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
129 000.26.71.H15-200318-0009 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
130 000.26.71.H15-200318-0010 18/03/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
131 000.30.71.H15-200318-0007 18/03/2020 25/03/2020 29/04/2020
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG THỊ QUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
132 000.00.71.H15-200918-0001 18/09/2020 23/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ THỊ LIỄU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
133 000.00.71.H15-200918-0002 18/09/2020 23/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y NGE NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
134 000.00.71.H15.18.12.19.002 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ ĐĂNG LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
135 000.00.71.H15.18.12.19.005 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THANH TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
136 000.00.71.H15.18.12.19.006 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
THÁI VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
137 000.00.71.H15.18.12.19.008 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
138 000.00.71.H15.18.12.19.014 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
139 000.00.71.H15.18.12.19.019 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN KHOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
140 000.00.71.H15.18.12.19.021 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
THÁI VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
141 000.00.71.H15.18.12.19.023 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
142 000.00.71.H15-200219-0007 19/02/2020 01/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN CÔNG VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
143 000.00.71.H15-200319-0022 19/03/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HUỲNH TÚ UYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
144 000.00.71.H15-201019-0003 19/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ KIỀU DIỄM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
145 000.00.71.H15.19.12.19.004 19/12/2019 10/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
146 000.00.71.H15.19.12.19.006 19/12/2019 10/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
147 000.00.71.H15.19.12.19.007 19/12/2019 10/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG THỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
148 000.00.71.H15.19.12.19.010 19/12/2019 10/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THƯƠNG TÍN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
149 000.00.71.H15.19.12.19.011 19/12/2019 10/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU NGHỊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
150 000.00.71.H15-200220-0006 20/02/2020 03/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
151 000.00.71.H15-200520-0001 20/05/2020 24/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
152 000.00.71.H15-200520-0004 20/05/2020 24/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI VŨ LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
153 000.00.71.H15-200520-0006 20/05/2020 10/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ QUỲNH NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
154 000.22.71.H15-200520-0027 20/05/2020 27/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
155 000.22.71.H15-200520-0028 20/05/2020 27/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
MA VĂN SỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
156 000.00.71.H15-200520-0007 20/05/2020 24/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG QUỐC PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
157 000.24.71.H15-200820-0001 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y VINH KSƠR Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
158 000.24.71.H15-200820-0005 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
159 000.24.71.H15-200820-0006 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y HỖN MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
160 000.24.71.H15-200820-0008 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y NGE NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
161 000.24.71.H15-200820-0009 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y BRÊ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
162 000.24.71.H15-200820-0011 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NAP NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
163 000.24.71.H15-200820-0012 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NAP NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
164 000.24.71.H15-200820-0013 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H LÝ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
165 000.24.71.H15-200820-0014 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y JU MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
166 000.24.71.H15-200820-0015 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y SIÊM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
167 000.24.71.H15-200820-0016 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NI NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
168 000.24.71.H15-200820-0017 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H ĐEL MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
169 000.24.71.H15-200820-0018 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y ĐRÔT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
170 000.24.71.H15-200820-0020 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y NGÔK MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
171 000.24.71.H15-200820-0021 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H MEN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
172 000.24.71.H15-200820-0022 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y KA LEP NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
173 000.24.71.H15-200820-0023 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y TƯK NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
174 000.24.71.H15-200820-0025 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H BRIU MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
175 000.24.71.H15-200820-0028 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H KRUIT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
176 000.24.71.H15-200820-0029 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y DUAN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
177 000.24.71.H15-200820-0030 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
SẦM VĂN SLE Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
178 000.24.71.H15-200820-0031 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC XUÂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
179 000.24.71.H15-200820-0032 20/08/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y KA RON NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
180 000.00.71.H15.20.12.19.009 20/12/2019 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
181 000.00.71.H15.20.12.19.014 20/12/2019 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC KHÁNH NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
182 000.00.71.H15.20.12.19.019 20/12/2019 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
183 000.00.71.H15-200221-0004 21/02/2020 06/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN CHUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
184 000.00.71.H15-200522-0003 22/05/2020 26/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN NHUẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
185 000.00.71.H15-200522-0006 22/05/2020 26/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
186 000.00.71.H15-200722-0004 22/07/2020 27/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
187 000.00.71.H15-200922-0002 22/09/2020 25/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
188 000.00.71.H15-200922-0003 22/09/2020 25/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
189 000.21.71.H15-200323-0002 23/03/2020 30/03/2020 29/04/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LƯƠNG VĂN TRẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
190 000.29.71.H15-200323-0008 23/03/2020 30/03/2020 29/04/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN CÔNG THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
191 000.27.71.H15-200423-0048 23/04/2020 04/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THỊ CHÍ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
192 000.00.71.H15-200923-0001 23/09/2020 28/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
193 000.00.71.H15.23.12.19.003 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
194 000.00.71.H15-200224-0005 24/02/2020 07/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MINH HIỂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
195 000.22.71.H15-200324-0031 24/03/2020 31/03/2020 29/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
Y BROAH MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
196 000.22.71.H15-200324-0032 24/03/2020 31/03/2020 29/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THANH LỰC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
197 000.00.71.H15-200624-0004 24/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
198 000.00.71.H15-200624-0008 24/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
199 000.00.71.H15-200624-0007 24/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRÂN PHAN NGỌC HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
200 000.00.71.H15-200624-0006 24/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LỘ NGỌC NGHĨA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
201 000.00.71.H15-200624-0005 24/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
202 000.00.71.H15-200624-0009 24/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ THANH TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
203 000.00.71.H15-200724-0001 24/07/2020 28/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
204 000.00.71.H15-200924-0001 24/09/2020 29/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
205 000.00.71.H15-200525-0008 25/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
206 000.00.71.H15-200525-0009 25/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ ĐIỀM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
207 000.00.71.H15-200625-0001 25/06/2020 30/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
208 000.00.71.H15-200925-0001 25/09/2020 30/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THANH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
209 000.00.71.H15-200925-0002 25/09/2020 30/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TƯỚNG VĂN SINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
210 000.00.71.H15-200925-0005 25/09/2020 30/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRỊNH VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
211 000.00.71.H15-200925-0009 25/09/2020 16/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
212 000.00.71.H15-200925-0010 25/09/2020 16/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
213 000.00.71.H15-200925-0011 25/09/2020 16/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG TỤ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
214 000.00.71.H15-200326-0003 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
215 000.00.71.H15-200326-0004 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
216 000.00.71.H15-200326-0007 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN SÁU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
217 000.00.71.H15-200326-0008 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
218 000.00.71.H15-200326-0011 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ NGỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
219 000.00.71.H15-200326-0013 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
220 000.00.71.H15-200326-0014 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
221 000.00.71.H15-200326-0015 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN CẨM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
222 000.00.71.H15-200326-0016 26/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
223 000.25.71.H15-200525-0037 26/05/2020 02/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DIỄM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
224 000.25.71.H15-200525-0038 26/05/2020 28/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỒNG VĂN HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
225 000.25.71.H15-200525-0039 26/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG VĂN HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
226 000.25.71.H15-200525-0040 26/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG VĂN HANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
227 000.00.71.H15-200826-0001 26/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
228 000.00.71.H15-201026-0001 26/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
229 000.00.71.H15-201026-0002 26/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ LỆ HỒNG TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
230 000.00.71.H15-201026-0003 26/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
231 000.00.71.H15-201026-0004 26/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
232 000.00.71.H15-200227-0010 27/02/2020 19/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI QUÝ HỢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
233 000.21.71.H15-200327-0001 27/03/2020 06/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
234 000.23.71.H15-200327-0008 27/03/2020 06/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 17 ngày.
MA THỊ VIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
235 000.00.71.H15-200527-0001 27/05/2020 01/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
236 000.00.71.H15-200527-0015 27/05/2020 01/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VIẾT HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
237 000.00.71.H15-200727-0001 27/07/2020 31/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
238 000.00.71.H15-200727-0003 27/07/2020 31/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
239 000.00.71.H15-200228-0007 28/02/2020 20/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
240 000.00.71.H15-200228-0008 28/02/2020 20/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ QUỐC LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
241 000.00.71.H15-200228-0009 28/02/2020 20/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
242 000.00.71.H15-200228-0010 28/02/2020 20/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
243 000.00.71.H15-200228-0011 28/02/2020 20/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KHÁNH VĨNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
244 000.00.71.H15-200228-0012 28/02/2020 20/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
245 000.00.71.H15-200528-0001 28/05/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CÔNG HƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
246 000.00.71.H15-200728-0006 28/07/2020 01/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MỸ NƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
247 000.00.71.H15-200728-0009 28/07/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NHẬT KHOAN (HỒ HỮU TÍN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
248 000.26.71.H15-200728-0042 28/07/2020 30/07/2020 07/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ KHẮM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
249 000.00.71.H15-200928-0003 28/09/2020 02/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ THỊ THƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
250 000.29.71.H15-200429-0027 29/04/2020 05/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HÀ TƯ DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
251 000.00.71.H15-200629-0001 29/06/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ LUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
252 000.00.71.H15-200629-0002 29/06/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI THẾ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
253 000.00.71.H15-200629-0005 29/06/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
254 000.24.71.H15-200330-0001 30/03/2020 07/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 16 ngày.
Y BRUĂM BTÔ (H BUIT MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
255 000.00.71.H15-200930-0002 30/09/2020 04/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
256 000.00.71.H15-201030-0003 30/10/2020 04/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
257 000.00.71.H15-201030-0004 30/10/2020 04/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ AN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
258 000.00.71.H15-201030-0005 30/10/2020 04/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VINH QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
259 000.00.71.H15-201030-0008 30/10/2020 04/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KHỔNG THỊ THU HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
260 000.00.71.H15-201030-0010 30/10/2020 04/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ THUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
261 000.00.71.H15-201030-0009 30/10/2020 04/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ DẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
262 000.20.71.H15-200331-0002 31/03/2020 13/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
263 000.20.71.H15-200331-0003 31/03/2020 13/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H GRŎK MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
264 000.28.71.H15-200331-0001 31/03/2020 08/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ NHỠ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Năng
265 000.21.71.H15-200701-0001 01/07/2020 02/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THẾ CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
266 000.21.71.H15-200302-0001 02/03/2020 09/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN LAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
267 000.21.71.H15-200603-0001 03/06/2020 04/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN TIỂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
268 000.21.71.H15-201204-0001 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC QUẢNG BA Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
269 000.21.71.H15-200107-0007 07/01/2020 08/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ ĐÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
270 000.21.71.H15-201109-0001 09/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
271 000.21.71.H15-200110-0001 10/01/2020 21/02/2020 19/06/2020
Trễ hạn 83 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHẢM Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
272 000.21.71.H15-200713-0001 13/07/2020 16/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH TRỌNG DẦN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
273 000.21.71.H15-200116-0001 16/01/2020 21/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ HOÁN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
274 000.21.71.H15-200416-0002 16/04/2020 17/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THỨC Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
275 000.21.71.H15-200416-0003 16/04/2020 17/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
276 000.21.71.H15-200117-0001 17/01/2020 20/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN DUẨN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
277 000.21.71.H15-200617-0002 17/06/2020 18/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG NGỌC ÁNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
278 000.21.71.H15-200619-0004 19/06/2020 24/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
279 000.21.71.H15-201019-0008 19/10/2020 20/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H TRANG Ê BAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
280 000.21.71.H15-200320-0001 20/03/2020 25/03/2020 16/04/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
281 000.21.71.H15-200420-0001 20/04/2020 21/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU MINH THỊ TUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
282 000.21.71.H15-201120-0004 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN BỐN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
283 000.21.71.H15-200421-0002 21/04/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KIM VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
284 000.21.71.H15-200622-0004 22/06/2020 25/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ ÈNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
285 000.21.71.H15-200622-0005 22/06/2020 23/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ TẤM Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
286 000.21.71.H15-200824-0004 24/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG GIÁP Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
287 000.21.71.H15-200925-0001 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU VIỆT Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
288 000.21.71.H15-200925-0027 25/09/2020 28/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LẠI VĂN SÁNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
289 000.21.71.H15.25.12.19.001 25/12/2019 26/12/2019 10/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH VĂN MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
290 000.21.71.H15.25.12.19.002 25/12/2019 26/12/2019 10/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ LY Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
291 000.21.71.H15-200526-0001 26/05/2020 27/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LA VĂN BỐN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
292 000.21.71.H15-200827-0001 27/08/2020 28/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TẤT KHUÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
293 000.21.71.H15-200827-0002 27/08/2020 28/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y THEN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
294 000.21.71.H15-200827-0003 27/08/2020 28/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y THEN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
295 000.21.71.H15-200928-0001 28/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ MAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
296 000.21.71.H15-200729-0001 29/07/2020 30/07/2020 13/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH THỊ HOÀI THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
297 000.21.71.H15-200130-0001 30/01/2020 04/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ KIM SANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
298 000.21.71.H15-200130-0002 30/01/2020 04/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
299 000.21.71.H15-200630-0001 30/06/2020 01/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG VĂN VẦN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
300 000.21.71.H15-201130-0001 30/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
301 000.21.71.H15-200131-0001 31/01/2020 03/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Cư Klông
302 000.22.71.H15-200701-0014 01/07/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
303 000.22.71.H15-201007-0051 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H WƠN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
304 000.22.71.H15-200211-0050 11/02/2020 24/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
305 000.22.71.H15-200211-0051 11/02/2020 24/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN CHÍNH THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
306 000.22.71.H15-200813-0013 13/08/2020 14/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BLAM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
307 000.22.71.H15-200813-0014 13/08/2020 14/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H THÉO NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
308 000.22.71.H15-200813-0015 13/08/2020 14/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H THÉO NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
309 000.22.71.H15-200514-0032 14/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ ANH Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
310 000.22.71.H15-200514-0033 14/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ ANH Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
311 000.22.71.H15-200615-0055 15/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
312 000.22.71.H15-200615-0056 15/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ LUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
313 000.22.71.H15-200615-0058 15/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
314 000.22.71.H15-200915-0034 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H DUYÊN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
315 000.22.71.H15-200915-0035 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI MẠNH HÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
316 000.22.71.H15-200916-0002 16/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y CHINH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
317 000.22.71.H15-200817-0019 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG VƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
318 000.22.71.H15-200817-0020 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG VƯỢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
319 000.22.71.H15-200917-0027 17/09/2020 24/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y SA KPĂ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
320 000.22.71.H15-200619-0001 19/06/2020 31/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ LIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
321 000.22.71.H15-200619-0002 19/06/2020 31/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
322 000.22.71.H15-200619-0003 19/06/2020 26/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
323 000.22.71.H15-200619-0004 19/06/2020 26/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y SACH MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
324 000.22.71.H15-200520-0024 20/05/2020 01/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ VỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
325 000.22.71.H15-200520-0025 20/05/2020 30/06/2020 03/09/2020
Trễ hạn 46 ngày.
HÀ VĂN HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
326 000.22.71.H15-200720-0093 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
327 000.22.71.H15-200720-0094 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
328 000.22.71.H15-200721-0016 21/07/2020 21/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
329 000.22.71.H15-200721-0021 21/07/2020 21/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
330 000.22.71.H15-200423-0012 23/04/2020 01/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG HỒNG QUẢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
331 000.22.71.H15-200824-0035 24/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y PHÊ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
332 000.22.71.H15-200824-0036 24/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HÔM Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
333 000.22.71.H15-200824-0037 24/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LƠNG KSƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
334 000.22.71.H15-200824-0038 24/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LƠNG KSƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
335 000.22.71.H15-200824-0041 24/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MUT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
336 000.22.71.H15-200325-0020 25/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ NIÊM Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
337 000.22.71.H15-200325-0021 25/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ NIÊM Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
338 000.22.71.H15-200325-0022 25/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
339 000.22.71.H15-200325-0023 25/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
340 000.22.71.H15-200325-0024 25/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ NIÊM Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
341 000.22.71.H15-200325-0025 25/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN HUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
342 000.22.71.H15-201126-0011 26/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGỌC VĂN THÙY Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
343 000.22.71.H15-201126-0012 26/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGỌC VĂN THÙY Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
344 000.22.71.H15-201126-0013 26/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH NHẠC Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
345 000.22.71.H15-201126-0015 26/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH NHẠC Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
346 000.22.71.H15-200528-0003 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H HƯƠNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
347 000.22.71.H15-200528-0005 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
348 000.22.71.H15-200528-0007 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HÈ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
349 000.22.71.H15-200528-0008 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LÒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
350 000.22.71.H15-200528-0009 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LÒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
351 000.22.71.H15-200528-0013 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y CHIẾN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
352 000.22.71.H15-200528-0015 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
353 000.22.71.H15-200528-0017 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y ĐǓT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
354 000.22.71.H15-200528-0019 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
355 000.22.71.H15-200528-0021 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NÔ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
356 000.22.71.H15-200528-0026 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUỲNH Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
357 000.22.71.H15-200528-0028 28/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã ĐLiê Ya
358 000.23.71.H15-200703-0005 03/07/2020 07/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
359 000.23.71.H15-200107-0005 07/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
360 000.23.71.H15-200107-0006 07/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ ÍCH CUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
361 000.23.71.H15-200107-0007 07/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG GIỐNG LÙ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
362 000.23.71.H15-200109-0005 09/01/2020 13/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ THỤ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
363 000.23.71.H15-200909-0001 09/09/2020 16/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ ONG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
364 000.23.71.H15-200909-0002 09/09/2020 16/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN BÁ CÁT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
365 000.23.71.H15-200511-0001 11/05/2020 01/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LƯỜNG VĂN KỲ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
366 000.23.71.H15-200312-0002 12/03/2020 17/04/2020 19/06/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGUYỆN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
367 000.23.71.H15-200113-0002 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
368 000.23.71.H15-200113-0003 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MINH CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
369 000.23.71.H15-200213-0001 13/02/2020 26/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 53 ngày.
ĐINH THỊ TOÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
370 000.23.71.H15-200213-0003 13/02/2020 20/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NÂNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
371 000.23.71.H15-200213-0004 13/02/2020 20/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÒ THỊ CHÓT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
372 000.23.71.H15-200213-0005 13/02/2020 20/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU THỊ BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
373 000.23.71.H15-200213-0006 13/02/2020 20/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
KHAY THỊ ÓT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
374 000.23.71.H15-200115-0001 15/01/2020 20/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
CAO THẾ CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
375 000.23.71.H15-200115-0002 15/01/2020 22/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG A PHÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
376 000.23.71.H15-200317-0001 17/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÂN VĂN THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
377 000.23.71.H15.19.12.19.002 19/12/2019 23/12/2019 03/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGHĨA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Đah
378 000.24.71.H15-201001-0001 01/10/2020 01/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
H BÔI MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
379 000.24.71.H15-201001-0002 01/10/2020 01/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
Y KHET NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
380 000.24.71.H15-201001-0003 01/10/2020 01/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HÀ VĂN KHAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
381 000.24.71.H15-201001-0005 01/10/2020 02/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H UYÊN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
382 000.24.71.H15-201001-0006 01/10/2020 02/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H ZEN NI MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
383 000.24.71.H15-200302-0018 02/03/2020 05/03/2020 22/04/2020
Trễ hạn 34 ngày.
H LIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
384 000.24.71.H15-201002-0003 02/10/2020 02/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
385 000.24.71.H15-201002-0004 02/10/2020 02/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
Y SIN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
386 000.24.71.H15-201002-0005 02/10/2020 02/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H NA Ô MI MLO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
387 000.24.71.H15-201202-0001 02/12/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỢP Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
388 000.24.71.H15-201202-0002 02/12/2020 02/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ DOÃN HIẾU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
389 000.24.71.H15-200103-0001 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H CƠNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
390 000.24.71.H15-200103-0002 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KHOL NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
391 000.24.71.H15-200103-0004 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BRA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
392 000.24.71.H15-200203-0015 03/02/2020 04/02/2020 22/04/2020
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ HUY SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
393 000.24.71.H15-200903-0002 03/09/2020 03/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
394 000.24.71.H15-200903-0004 03/09/2020 03/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
Y WO MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
395 000.24.71.H15-200903-0005 03/09/2020 03/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
Y BÂN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
396 000.24.71.H15-200903-0007 03/09/2020 03/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NAY Y HIM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
397 000.24.71.H15-200903-0008 03/09/2020 03/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ DOÃN SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
398 000.24.71.H15-200903-0010 03/09/2020 04/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H HÊRA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
399 000.24.71.H15-200903-0011 03/09/2020 04/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H BƯN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
400 000.24.71.H15-200903-0012 03/09/2020 04/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TỪ THỊ THÙY TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
401 000.24.71.H15-200903-0013 03/09/2020 04/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H LAN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
402 000.24.71.H15-200904-0005 04/09/2020 04/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
Y SÊ UN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
403 000.24.71.H15-200904-0007 04/09/2020 04/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
Y RĂN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
404 000.24.71.H15-200904-0008 04/09/2020 04/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H NGOAN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
405 000.24.71.H15-200904-0010 04/09/2020 04/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H PHAN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
406 000.24.71.H15-200904-0011 04/09/2020 04/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
H RIT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
407 000.24.71.H15-200904-0012 04/09/2020 08/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
MAI HỒNG ĐIỆP Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
408 000.24.71.H15-200904-0013 04/09/2020 07/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
409 000.24.71.H15-200205-0009 05/02/2020 11/03/2020 19/06/2020
Trễ hạn 70 ngày.
H YÔNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
410 000.24.71.H15-200205-0010 05/02/2020 11/03/2020 19/06/2020
Trễ hạn 70 ngày.
H LĨNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
411 000.24.71.H15-200205-0011 05/02/2020 11/03/2020 19/06/2020
Trễ hạn 70 ngày.
H BẼ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
412 000.24.71.H15-201005-0005 05/10/2020 05/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ NGỌC ANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
413 000.24.71.H15-201005-0009 05/10/2020 05/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
H UY MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
414 000.24.71.H15-201006-0001 06/10/2020 06/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H RIÊNG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
415 000.24.71.H15-201006-0002 06/10/2020 06/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
Y SI GIÔN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
416 000.24.71.H15-200907-0003 07/09/2020 07/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
H KÂM MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
417 000.24.71.H15-200907-0004 07/09/2020 07/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
H LAI MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
418 000.24.71.H15-200907-0006 07/09/2020 07/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
419 000.24.71.H15-200907-0007 07/09/2020 07/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
H BI NA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
420 000.24.71.H15-200907-0008 07/09/2020 07/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
Y THA NY MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
421 000.24.71.H15-200907-0009 07/09/2020 07/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM THANH TÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
422 000.24.71.H15-200907-0010 07/09/2020 07/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
H LEN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
423 000.24.71.H15-200907-0019 07/09/2020 08/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
H TRANG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
424 000.24.71.H15-201007-0001 07/10/2020 07/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỄN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
425 000.24.71.H15-201007-0003 07/10/2020 07/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
H GLIN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
426 000.24.71.H15-201007-0004 07/10/2020 07/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
Y MA LI MAN MLO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
427 000.24.71.H15-201007-0005 07/10/2020 07/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VƯƠNG HOÀNG QUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
428 000.24.71.H15-201007-0008 07/10/2020 07/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÃ QUÝ QUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
429 000.24.71.H15-200908-0005 08/09/2020 08/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
HÀ VĂN LY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
430 000.24.71.H15-200908-0007 08/09/2020 08/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
H PÊ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
431 000.24.71.H15-200908-0008 08/09/2020 08/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
432 000.24.71.H15-200908-0010 08/09/2020 08/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
HÀ ANH TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
433 000.24.71.H15-200908-0013 08/09/2020 09/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRIỆU TRƯỜNG HUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
434 000.24.71.H15-200908-0014 08/09/2020 09/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
Y ĐƯƠNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
435 000.24.71.H15-200309-0011 09/03/2020 10/03/2020 22/04/2020
Trễ hạn 31 ngày.
H HUYÊN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
436 000.24.71.H15-200609-0009 09/06/2020 10/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
H YANG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
437 000.24.71.H15-200909-0002 09/09/2020 09/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ ĐỨC VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
438 000.24.71.H15-200311-0025 11/03/2020 16/04/2020 11/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGÔ THỊ MỸ LINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
439 000.24.71.H15-200311-0026 11/03/2020 16/04/2020 11/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
H NGA MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
440 000.24.71.H15-200311-0027 11/03/2020 22/04/2020 19/06/2020
Trễ hạn 40 ngày.
Y MƯNG KSƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
441 000.24.71.H15-200311-0028 11/03/2020 18/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y THEP ÊBAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
442 000.24.71.H15-200612-0015 12/06/2020 19/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y MUÔI NIÊ (H DIH NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
443 000.24.71.H15-201012-0004 12/10/2020 12/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H MƯI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
444 000.24.71.H15-201012-0006 12/10/2020 12/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y VINH MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
445 000.24.71.H15-201012-0020 12/10/2020 12/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H HOA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
446 000.24.71.H15-201012-0028 12/10/2020 12/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN ĐÌNH QUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
447 000.24.71.H15-201012-0036 12/10/2020 12/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H TA BI THA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
448 000.24.71.H15-201012-0038 12/10/2020 12/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y WOC NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
449 000.24.71.H15-201012-0042 12/10/2020 13/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y WAN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
450 000.24.71.H15-201012-0043 12/10/2020 13/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H YÊN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
451 000.24.71.H15-201012-0044 12/10/2020 13/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
452 000.24.71.H15-201012-0045 12/10/2020 13/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN QUỐC CHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
453 000.24.71.H15-201012-0046 12/10/2020 14/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
454 000.24.71.H15-201013-0003 13/10/2020 13/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y BIN LAĐEN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
455 000.24.71.H15-201013-0004 13/10/2020 13/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ QUỐC CHÍ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
456 000.24.71.H15-201013-0005 13/10/2020 13/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ NGỌC TÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
457 000.24.71.H15-201013-0008 13/10/2020 15/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CAO THỊ THANH HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
458 000.24.71.H15-200914-0001 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
Y CUIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
459 000.24.71.H15-200914-0002 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN ĐỨC MẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
460 000.24.71.H15-200914-0003 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
Y KANH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
461 000.24.71.H15-200914-0004 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
Y ĐƯƠNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
462 000.24.71.H15-200914-0005 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
Y TRÂM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
463 000.24.71.H15-200914-0006 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
H ĐAO MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
464 000.24.71.H15-200914-0007 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
H BĂI MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
465 000.24.71.H15-200914-0008 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
H BÃI MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
466 000.24.71.H15-200914-0009 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
H RA MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
467 000.24.71.H15-200914-0010 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NGHI MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
468 000.24.71.H15-200914-0013 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
H TIT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
469 000.24.71.H15-200914-0014 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
Y PHON MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
470 000.24.71.H15-200914-0015 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
Y SACHÊ KSƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
471 000.24.71.H15-200914-0016 14/09/2020 14/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẶNG THỊ LIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
472 000.24.71.H15-200914-0018 14/09/2020 15/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
H SƠN CHA MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
473 000.24.71.H15-201014-0003 14/10/2020 14/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H QUYNH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
474 000.24.71.H15-201014-0004 14/10/2020 14/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN DOÃN HIẾU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
475 000.24.71.H15-201014-0005 14/10/2020 14/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H DRIƠH MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
476 000.24.71.H15-201014-0006 14/10/2020 14/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
477 000.24.71.H15-201014-0008 14/10/2020 14/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
478 000.24.71.H15-201014-0010 14/10/2020 15/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
479 000.24.71.H15-201014-0011 14/10/2020 15/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THU TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
480 000.24.71.H15-200615-0010 15/06/2020 22/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÀ (TRẦN KIM PHỤNG) Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
481 000.24.71.H15-201015-0005 15/10/2020 15/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H NUEN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
482 000.24.71.H15-200616-0007 16/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NGUL MLÔ ( H BLIL NIÊ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
483 000.24.71.H15-200916-0008 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ ĐÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
484 000.24.71.H15-200916-0009 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
485 000.24.71.H15-200916-0012 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN BIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
486 000.24.71.H15-200916-0014 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
H BRUH SKƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
487 000.24.71.H15-200916-0017 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
PHAN VĂN LỄ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
488 000.24.71.H15-200916-0018 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
H UT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
489 000.24.71.H15-200916-0019 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y KHING JU MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
490 000.24.71.H15-200916-0021 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y BLIP NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
491 000.24.71.H15-200916-0022 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y BUÊT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
492 000.24.71.H15-200916-0023 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
H HNEN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
493 000.24.71.H15-200916-0025 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y TUT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
494 000.24.71.H15-200916-0026 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y WỠ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
495 000.24.71.H15-200916-0027 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y PEM MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
496 000.24.71.H15-200916-0028 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y NANG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
497 000.24.71.H15-200916-0029 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y MANG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
498 000.24.71.H15-200916-0030 16/09/2020 16/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
H HUAT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
499 000.24.71.H15-200916-0032 16/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H SƠ REN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
500 000.24.71.H15-200916-0033 16/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H TÂM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
501 000.24.71.H15-200916-0034 16/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y THANH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
502 000.24.71.H15-200916-0035 16/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H WIÊT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
503 000.24.71.H15-200916-0036 16/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y THĂK NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
504 000.24.71.H15-200916-0037 16/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H HIÊU MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
505 000.24.71.H15-200916-0038 16/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H NGĂ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
506 000.24.71.H15-200916-0039 16/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y NIN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
507 000.24.71.H15-200916-0040 16/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y KƯƠM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
508 000.24.71.H15.16.12.19.006 16/12/2019 23/12/2019 15/01/2020
Trễ hạn 16 ngày.
Y YI MLÔ( H BLON NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
509 000.24.71.H15.16.12.19.009 16/12/2019 18/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H MUÔIH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
510 000.24.71.H15-200917-0001 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y DJIU NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
511 000.24.71.H15-200917-0002 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
512 000.24.71.H15-200917-0003 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y THOEL MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
513 000.24.71.H15-200917-0004 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y NHUNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
514 000.24.71.H15-200917-0005 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y BHIÔNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
515 000.24.71.H15-200917-0006 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y BHAM MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
516 000.24.71.H15-200917-0007 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y LUĂT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
517 000.24.71.H15-200917-0008 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y GUIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
518 000.24.71.H15-200917-0009 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y CHOAN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
519 000.24.71.H15-200917-0010 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H YUP MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
520 000.24.71.H15-200917-0011 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H BRA ÊBAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
521 000.24.71.H15-200917-0012 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y BLIANG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
522 000.24.71.H15-200917-0013 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y ÂM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
523 000.24.71.H15-200917-0014 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y CHƯƠNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
524 000.24.71.H15-200917-0015 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y YUÔN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
525 000.24.71.H15-200917-0016 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H BEKA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
526 000.24.71.H15-200917-0017 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y BYAL NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
527 000.24.71.H15-200917-0018 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H NIH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
528 000.24.71.H15-200917-0019 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y KHOL NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
529 000.24.71.H15-200917-0020 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y PHÚC NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
530 000.24.71.H15-200917-0021 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y NIÊM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
531 000.24.71.H15-200917-0022 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H NƯ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
532 000.24.71.H15-200917-0023 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H RIĂP NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
533 000.24.71.H15-200917-0024 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H NON MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
534 000.24.71.H15-200917-0025 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y SÊ UN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
535 000.24.71.H15-200917-0026 17/09/2020 17/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN AN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
536 000.24.71.H15-200917-0027 17/09/2020 18/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
Y HIM NIÊ KDĂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
537 000.24.71.H15-200917-0028 17/09/2020 18/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
Y NA LY NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
538 000.24.71.H15-200917-0029 17/09/2020 18/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
Y BRIER NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
539 000.24.71.H15-200918-0001 18/09/2020 18/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN QUYỀN OAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
540 000.24.71.H15-200918-0002 18/09/2020 18/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
H NGĂCH MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
541 000.24.71.H15-200918-0005 18/09/2020 18/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
Y HAT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
542 000.24.71.H15.18.12.19.001 18/12/2019 20/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 87 ngày.
Y KHUT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
543 000.24.71.H15.18.12.19.002 18/12/2019 20/12/2019 21/04/2020
Trễ hạn 86 ngày.
Y YIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
544 000.24.71.H15.18.12.19.005 18/12/2019 20/12/2019 21/04/2020
Trễ hạn 86 ngày.
H UN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
545 000.24.71.H15.18.12.19.008 18/12/2019 19/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 88 ngày.
Y KRIAK NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
546 000.24.71.H15-200319-0003 19/03/2020 20/03/2020 22/04/2020
Trễ hạn 23 ngày.
H HIU NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
547 000.24.71.H15-201019-0002 19/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H HA NI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
548 000.24.71.H15-201019-0006 19/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H MÊRY NIÊ KDĂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
549 000.24.71.H15-200320-0011 20/03/2020 23/03/2020 22/04/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẬU TRẦN HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
550 000.24.71.H15-201020-0006 20/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y MĂK MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
551 000.24.71.H15-201020-0007 20/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
552 000.24.71.H15-201020-0008 20/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THIỆN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
553 000.24.71.H15-201020-0009 20/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÚ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
554 000.24.71.H15.16.12.19.005 20/12/2019 27/12/2019 15/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
Y YI MLÔ( H BLON ) Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
555 000.24.71.H15-200921-0003 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H INSO NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
556 000.24.71.H15-200921-0004 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H MỸ LỆ NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
557 000.24.71.H15-200921-0005 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
558 000.24.71.H15-200921-0006 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H NEK MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
559 000.24.71.H15-200921-0007 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y EK MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
560 000.24.71.H15-200921-0008 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y JON MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
561 000.24.71.H15-200921-0009 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM VĂN DUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
562 000.24.71.H15-200921-0010 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN NHI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
563 000.24.71.H15-200921-0013 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H YÔM MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
564 000.24.71.H15-200921-0014 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y DÔN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
565 000.24.71.H15-200921-0016 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y VUI MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
566 000.24.71.H15-200921-0017 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y WÕN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
567 000.24.71.H15-200921-0018 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H TLUT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
568 000.24.71.H15-200921-0019 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẮC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
569 000.24.71.H15-200921-0020 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y DỨT NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
570 000.24.71.H15-200921-0021 21/09/2020 21/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H NỠN HWING Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
571 000.24.71.H15-200522-0002 22/05/2020 25/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H RIA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
572 000.24.71.H15-200522-0006 22/05/2020 25/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
573 000.24.71.H15-200522-0008 22/05/2020 25/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H HONG NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
574 000.24.71.H15-200522-0009 22/05/2020 25/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y PHIÊO MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
575 000.24.71.H15-200522-0010 22/05/2020 25/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y PHIÊO MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
576 000.24.71.H15-200922-0001 22/09/2020 22/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H WIM NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
577 000.24.71.H15-200922-0006 22/09/2020 22/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRƯƠNG QUANG HOÀNG THUẬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
578 000.24.71.H15-200922-0010 22/09/2020 22/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H PHIH MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
579 000.24.71.H15-200923-0005 23/09/2020 23/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
H HẬU NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
580 000.24.71.H15.23.12.19.001 23/12/2019 26/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 83 ngày.
H MA RI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
581 000.24.71.H15.23.12.19.003 23/12/2019 26/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 83 ngày.
Y PHEN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
582 000.24.71.H15.23.12.19.004 23/12/2019 26/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
583 000.24.71.H15-200924-0001 24/09/2020 24/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN DOÃN HIẾU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
584 000.24.71.H15-200924-0003 24/09/2020 24/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
Y LONG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
585 000.24.71.H15-200924-0004 24/09/2020 25/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ KHẮC TÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
586 000.24.71.H15.24.12.19.001 24/12/2019 31/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 80 ngày.
TRẦN QUỐC ĐẮN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
587 000.24.71.H15.24.12.19.002 24/12/2019 25/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
588 000.24.71.H15.24.12.19.003 24/12/2019 31/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 80 ngày.
PHAN THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
589 000.24.71.H15.24.12.19.004 24/12/2019 25/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
590 000.24.71.H15.24.12.19.006 24/12/2019 25/12/2019 22/04/2020
Trễ hạn 84 ngày.
ĐẶNG MINH THẾ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
591 000.24.71.H15-200928-0001 28/09/2020 28/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
H WIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
592 000.24.71.H15-200928-0002 28/09/2020 28/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
Y THƯA NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
593 000.24.71.H15-200928-0003 28/09/2020 28/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
Y NGIN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
594 000.24.71.H15-200928-0004 28/09/2020 28/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
595 000.24.71.H15-200928-0005 28/09/2020 28/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG ANH BẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
596 000.24.71.H15-200928-0006 28/09/2020 28/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
H YE MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
597 000.24.71.H15-200629-0001 29/06/2020 10/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
Y GRÔČ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
598 000.24.71.H15-200629-0003 29/06/2020 10/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH HUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
599 000.24.71.H15-200629-0005 29/06/2020 06/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H KAI MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
600 000.24.71.H15-200929-0001 29/09/2020 29/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
601 000.24.71.H15-200929-0004 29/09/2020 29/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ ĐẶNG PHÚ ĐỨC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
602 000.24.71.H15-200630-0003 30/06/2020 17/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN ĐÌNH VIỆT (PHAN ĐÌNH HUYỂN) Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
603 000.24.71.H15-200630-0004 30/06/2020 17/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN ĐÌNH VIỆT(HOÀNG THỊ HUỲNH) Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
604 000.24.71.H15-200730-0002 30/07/2020 06/08/2020 21/10/2020
Trễ hạn 53 ngày.
H DUI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
605 000.24.71.H15-200930-0003 30/09/2020 30/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
Y SONI NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
606 000.24.71.H15-200930-0006 30/09/2020 30/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THỊ TOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
607 000.24.71.H15-200930-0007 30/09/2020 30/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ BẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
608 000.24.71.H15-200930-0013 30/09/2020 30/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
Y WỠN MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
609 000.24.71.H15-200930-0031 30/09/2020 30/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH THANH HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
610 000.24.71.H15-200930-0032 30/09/2020 30/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRỊNH XUÂN VŨ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
611 000.24.71.H15-200930-0034 30/09/2020 30/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ BẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
612 000.24.71.H15-200930-0039 30/09/2020 30/09/2020 21/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRỊNH XUÂN NGỌT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Hồ
613 000.25.71.H15-200701-0001 01/07/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ BÍCH HOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
614 000.25.71.H15-200701-0002 01/07/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRÂM ANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
615 000.25.71.H15-200701-0003 01/07/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH THỊ NGẦN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
616 000.25.71.H15-200701-0004 01/07/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN CHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
617 000.25.71.H15-200701-0008 01/07/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ HÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
618 000.25.71.H15-200701-0009 01/07/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MINH PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
619 000.25.71.H15-201202-0009 02/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ MỸ TRINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
620 000.25.71.H15-201202-0015 02/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THANH NHÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
621 000.25.71.H15-201202-0016 02/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MINH HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
622 000.25.71.H15-201202-0017 02/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN ANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
623 000.25.71.H15-201202-0018 02/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
624 000.25.71.H15-201202-0019 02/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TRỊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
625 000.25.71.H15-200706-0011 06/07/2020 07/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
626 000.25.71.H15-200706-0015 06/07/2020 07/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
627 000.25.71.H15-200707-0005 07/07/2020 07/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO XUÂN HƯNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
628 000.25.71.H15-200707-0007 07/07/2020 07/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM NGÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
629 000.25.71.H15-201007-0004 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VY VĂN PHỔNG MƯỜI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
630 000.25.71.H15-201007-0005 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ MINH QUI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
631 000.25.71.H15-201007-0006 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ MINH QUI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
632 000.25.71.H15-201007-0007 07/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĨNH TƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
633 000.25.71.H15-201007-0009 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MINH PHƯỚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
634 000.25.71.H15-201007-0010 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUYẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
635 000.25.71.H15-201007-0011 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
636 000.25.71.H15-200910-0001 10/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HOÀI THIẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
637 000.25.71.H15-200910-0016 10/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NHẬT ANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
638 000.25.71.H15-200211-0003 11/02/2020 24/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
PHAN GIA SÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
639 000.25.71.H15-200211-0004 11/02/2020 24/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
HỨA THỊ NHÍU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
640 000.25.71.H15-200211-0005 11/02/2020 17/03/2020 19/06/2020
Trễ hạn 66 ngày.
ĐINH THANH HUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
641 000.25.71.H15-200211-0006 11/02/2020 24/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
PHAN THỊ HỒNG NIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
642 000.25.71.H15-200511-0024 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NHƯ TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
643 000.25.71.H15-200511-0025 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TRỌNG QUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
644 000.25.71.H15-200511-0026 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN HIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
645 000.25.71.H15-200511-0027 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÀNH VĂN TUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
646 000.25.71.H15-200511-0028 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
647 000.25.71.H15-200511-0029 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN CHÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
648 000.25.71.H15-200511-0030 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGÔN KHÁNH DUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
649 000.25.71.H15-200511-0031 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THANH HẢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
650 000.25.71.H15-200914-0032 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
651 000.25.71.H15-200914-0033 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ LAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
652 000.25.71.H15-200914-0034 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ HÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
653 000.25.71.H15-200914-0036 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ THIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
654 000.25.71.H15-200914-0041 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIỆN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
655 000.25.71.H15-200914-0042 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
656 000.25.71.H15-200914-0043 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIỆN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
657 000.25.71.H15-200916-0003 16/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN DƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
658 000.25.71.H15-200916-0004 16/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN LUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
659 000.25.71.H15-200916-0005 16/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MẠNH HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
660 000.25.71.H15-200916-0006 16/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TRUNG THỰC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
661 000.25.71.H15-200916-0007 16/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MẠNH LINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
662 000.25.71.H15-200916-0011 16/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN XUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
663 000.25.71.H15-200617-0006 17/06/2020 17/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGUYỄN NHƯ Ý Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
664 000.25.71.H15-200817-0001 17/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THANH ĐỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
665 000.25.71.H15-200817-0002 17/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
666 000.25.71.H15-200817-0003 17/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HỮU MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
667 000.25.71.H15-200817-0007 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐÌNH NINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
668 000.25.71.H15-200817-0009 17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ MỸ ĐIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
669 000.25.71.H15-200917-0012 17/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VỊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
670 000.25.71.H15-201117-0002 17/11/2020 17/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH THẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
671 000.25.71.H15-201118-0003 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MINH PHƯỚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
672 000.25.71.H15-201118-0002 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TƯ DUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
673 000.25.71.H15-201118-0004 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH THI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
674 000.25.71.H15-201118-0006 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH THI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
675 000.25.71.H15-201118-0007 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HỒNG QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
676 000.25.71.H15-201118-0008 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HỒNG QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
677 000.25.71.H15-200619-0006 19/06/2020 22/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CHU TOÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
678 000.25.71.H15-200619-0007 19/06/2020 22/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
679 000.25.71.H15-200619-0019 19/06/2020 22/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
680 000.25.71.H15-201019-0001 19/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
681 000.25.71.H15-201019-0002 19/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH TIẾN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
682 000.25.71.H15-201019-0003 19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
683 000.25.71.H15-201019-0017 19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỤA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
684 000.25.71.H15-201019-0019 19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
685 000.25.71.H15-201019-0021 19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ PHƯỢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
686 000.25.71.H15-201019-0022 19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG LĨNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
687 000.25.71.H15-201019-0023 19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG LĨNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
688 000.25.71.H15-201119-0002 19/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THẾ QUỐC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
689 000.25.71.H15-200520-0001 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
690 000.25.71.H15-200520-0002 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
691 000.25.71.H15-200520-0003 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ NIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
692 000.25.71.H15-200520-0004 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ SEN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
693 000.25.71.H15-200520-0005 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG TRÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
694 000.25.71.H15-200520-0006 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
695 000.25.71.H15-200520-0007 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
696 000.25.71.H15-200720-0002 20/07/2020 20/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
697 000.25.71.H15-200720-0012 20/07/2020 21/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁCH THỊ NGẦN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
698 000.25.71.H15-200820-0001 20/08/2020 20/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ MỸ NHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
699 000.25.71.H15-200521-0001 21/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT QUANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
700 000.25.71.H15-200721-0001 21/07/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO MẠNH CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
701 000.25.71.H15-200721-0002 21/07/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
702 000.25.71.H15-200721-0006 21/07/2020 21/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CAO XUÂN CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
703 000.25.71.H15-200721-0007 21/07/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
704 000.25.71.H15-200721-0008 21/07/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO MẠNH CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
705 000.25.71.H15-200721-0009 21/07/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
706 000.25.71.H15-200721-0010 21/07/2020 21/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THU HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
707 000.25.71.H15-200821-0007 21/08/2020 21/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUÝ ĐỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
708 000.25.71.H15-200522-0001 22/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
709 000.25.71.H15-200522-0002 22/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC HỮU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
710 000.25.71.H15-200522-0003 22/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN HIỆP Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
711 000.25.71.H15-200722-0007 22/07/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN ANH TƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
712 000.25.71.H15-201022-0011 22/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỪ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
713 000.25.71.H15-201022-0012 22/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỪ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
714 000.25.71.H15-201123-0005 23/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THẾ CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
715 000.25.71.H15-200424-0013 24/04/2020 27/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TỐT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
716 000.25.71.H15-200424-0015 24/04/2020 27/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN TƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
717 000.25.71.H15-200525-0001 25/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DINH KIM NGÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
718 000.25.71.H15-200525-0002 25/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ NHỊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
719 000.25.71.H15-200525-0003 25/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
720 000.25.71.H15-200525-0004 25/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN BỘ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
721 000.25.71.H15-200525-0005 25/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU NGA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
722 000.25.71.H15-200525-0006 25/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ HÒN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
723 000.25.71.H15-200625-0006 25/06/2020 26/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ TỚI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
724 000.25.71.H15-200625-0009 25/06/2020 30/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH XUÂN TIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
725 000.25.71.H15-200825-0011 25/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
726 000.25.71.H15.25.12.19.009 25/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG HỰU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
727 000.25.71.H15-200525-0041 26/05/2020 30/06/2020 24/08/2020
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN TUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
728 000.25.71.H15-200227-0001 27/02/2020 10/04/2020 11/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
PHAN THỊ QUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
729 000.25.71.H15-200427-0008 27/04/2020 27/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MẠNH CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
730 000.25.71.H15-200827-0006 27/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
731 000.25.71.H15-200827-0008 27/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
732 000.25.71.H15-200827-0011 27/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN VIỆT NGUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
733 000.25.71.H15-201027-0005 27/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀNG HOÀI THU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
734 000.25.71.H15-201027-0006 27/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM CƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
735 000.25.71.H15-200528-0001 28/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
736 000.25.71.H15-200528-0002 28/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHU ANH MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
737 000.25.71.H15-200528-0003 28/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÁU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
738 000.25.71.H15-200528-0024 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẦM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
739 000.25.71.H15-200528-0025 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ A Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
740 000.25.71.H15-200528-0026 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BẾ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
741 000.25.71.H15-200528-0027 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ LIỆP Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
742 000.25.71.H15-200528-0028 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THẾ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
743 000.25.71.H15-200528-0029 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐỨC NÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
744 000.25.71.H15-200528-0030 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ YÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
745 000.25.71.H15-200528-0031 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THỚI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
746 000.25.71.H15-200528-0032 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ CHIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
747 000.25.71.H15-200528-0033 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ KIM DUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
748 000.25.71.H15-200528-0034 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN BẮC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
749 000.25.71.H15-200729-0001 29/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ MỚI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
750 000.25.71.H15-200729-0002 29/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
751 000.25.71.H15-200729-0003 29/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ANH NHẬT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
752 000.25.71.H15-200729-0004 29/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ HIỆP Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
753 000.25.71.H15-200729-0005 29/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
754 000.25.71.H15-200729-0006 29/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
755 000.25.71.H15-201130-0002 30/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LỘC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
756 000.25.71.H15-201130-0003 30/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẠ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
757 000.25.71.H15-201130-0004 30/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
758 000.25.71.H15-200831-0001 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
759 000.25.71.H15-200831-0002 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN THỊ MỸ LINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
760 000.25.71.H15-200831-0003 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
761 000.25.71.H15-200831-0004 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH QUỐC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
762 000.25.71.H15-200831-0005 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TIẾN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
763 000.25.71.H15-200831-0006 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG VĂN HANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Púk
764 000.28.71.H15-200601-0001 01/06/2020 13/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 30 ngày.
VO THI LY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
765 000.28.71.H15-200604-0001 04/06/2020 16/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
VÕ THỊ LÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
766 000.28.71.H15-200109-0001 09/01/2020 20/02/2020 19/06/2020
Trễ hạn 84 ngày.
PHAN THẾ VE Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
767 000.28.71.H15-200709-0002 09/07/2020 19/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ ÍCH TỰU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
768 000.28.71.H15-200709-0003 09/07/2020 19/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN THẾ MẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
769 000.28.71.H15-200116-0001 16/01/2020 30/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ THƯ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
770 000.28.71.H15-200818-0001 18/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
771 000.28.71.H15-200818-0002 18/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
772 000.28.71.H15-200818-0003 18/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN HIẾU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
773 000.28.71.H15-200818-0004 18/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
774 000.28.71.H15-200818-0005 18/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SỬ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
775 000.28.71.H15-200819-0001 19/08/2020 26/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ KỊM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
776 000.28.71.H15-200819-0002 19/08/2020 26/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
777 000.28.71.H15-200625-0004 25/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TÔ MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
778 000.28.71.H15-200326-0002 26/03/2020 08/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
BAN THỊ NGUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
779 000.28.71.H15-200326-0003 26/03/2020 08/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN DANH MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
780 000.28.71.H15-200326-0004 26/03/2020 08/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
781 000.28.71.H15-200326-0005 26/03/2020 08/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
782 000.28.71.H15-200626-0001 26/06/2020 31/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ HOÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Toh
783 000.26.71.H15-201001-0011 01/10/2020 02/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
784 000.26.71.H15-201201-0008 01/12/2020 02/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ THIẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
785 000.26.71.H15-200302-0025 02/03/2020 09/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT (NÔNG THỊ MÉO) Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
786 000.26.71.H15-200602-0015 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
ĐẶNG THỊ VẬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
787 000.26.71.H15-200602-0016 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
TRIỆU QUỐC BẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
788 000.26.71.H15-200602-0017 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
PHAN TRIỆU SÚNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
789 000.26.71.H15-200602-0018 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
HOÀNG THỊ BÀY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
790 000.26.71.H15-200602-0019 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
HOÀNG VĂN HOẢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
791 000.26.71.H15-200602-0020 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
HOÀNG VĂN TÁM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
792 000.26.71.H15-200602-0021 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
NGÔ CHÍ VIỄN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
793 000.26.71.H15-200602-0022 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
THẠCH VĂN TÒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
794 000.26.71.H15-200602-0023 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
NÔNG THỊ MẸO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
795 000.26.71.H15-200602-0024 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
LẢNH THỊ THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
796 000.26.71.H15-200602-0025 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
VI VĂN SÁN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
797 000.26.71.H15-200602-0026 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
H PUAR ML Ô Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
798 000.26.71.H15-200602-0027 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
TRIỆU VĂN SẢN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
799 000.26.71.H15-200602-0028 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
LÂM VĂN TÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
800 000.26.71.H15-200602-0029 02/06/2020 03/06/2020 01/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
LÂM THỊ TÙY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
801 000.26.71.H15-200702-0021 02/07/2020 09/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VY VĂN CẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
802 000.26.71.H15-200702-0025 02/07/2020 13/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ VĂN NÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
803 000.26.71.H15-200702-0026 02/07/2020 06/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ THỊ THƯỢC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
804 000.26.71.H15-201002-0005 02/10/2020 05/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ QUỲNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
805 000.26.71.H15-201202-0001 02/12/2020 03/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN HIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
806 000.26.71.H15-201202-0002 02/12/2020 03/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH LINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
807 000.26.71.H15-201202-0009 02/12/2020 03/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC LAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
808 000.26.71.H15-200803-0173 03/08/2020 06/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NÔNG THỊ BỬU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
809 000.26.71.H15-200803-0181 03/08/2020 04/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
810 000.26.71.H15-200803-0182 03/08/2020 04/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM VĂN CHÍN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
811 000.26.71.H15-200903-0007 03/09/2020 08/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ HẢI YẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
812 000.26.71.H15-200804-0018 04/08/2020 05/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRIỆU VĂN GIANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
813 000.26.71.H15-200804-0023 04/08/2020 05/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN KIM VĂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
814 000.26.71.H15-200804-0024 04/08/2020 05/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN KIM VĂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
815 000.26.71.H15-200804-0050 04/08/2020 07/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NÔNG MẠNH TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
816 000.26.71.H15-200904-0045 04/09/2020 07/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VƯƠNG THỊ HOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
817 000.26.71.H15-200904-0046 04/09/2020 07/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LỤC THỊ CHẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
818 000.26.71.H15-200904-0064 04/09/2020 09/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
819 000.26.71.H15-200904-0110 04/09/2020 07/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
820 000.26.71.H15-200805-0022 05/08/2020 06/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
TRIỆU VĂN LIÊM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
821 000.26.71.H15-201005-0025 05/10/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DƯƠNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
822 000.26.71.H15-201005-0043 05/10/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN CẦU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
823 000.26.71.H15-201005-0058 05/10/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H DUYNH NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
824 000.26.71.H15-200107-0027 07/01/2020 14/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 24 ngày.
SẦM VĂN TÍCH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
825 000.26.71.H15-200807-0029 07/08/2020 10/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 37 ngày.
BẾ THỊ NHẤT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
826 000.26.71.H15-200807-0030 07/08/2020 10/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LA THỊ RÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
827 000.26.71.H15-200907-0026 07/09/2020 08/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
828 000.26.71.H15-200907-0040 07/09/2020 08/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG THỊ THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
829 000.26.71.H15-200907-0041 07/09/2020 08/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
Y HỨA MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
830 000.26.71.H15-200907-0071 07/09/2020 08/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG THỊ TRINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
831 000.26.71.H15-201207-0008 07/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUANG NGHĨA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
832 000.26.71.H15-201207-0009 07/12/2020 08/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THẮM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
833 000.26.71.H15-201208-0002 08/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
834 000.26.71.H15-200810-0016 10/08/2020 11/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
835 000.26.71.H15-200810-0017 10/08/2020 11/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 36 ngày.
HÀ THỊ NGA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
836 000.26.71.H15-200810-0025 10/08/2020 11/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐÀM VĂN BÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
837 000.26.71.H15-200810-0026 10/08/2020 11/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐÀM THỊ RIÊNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
838 000.26.71.H15-201110-0001 10/11/2020 11/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH CÔNG HƯỞNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
839 000.26.71.H15-200311-0018 11/03/2020 16/04/2020 11/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NÔNG THỊ TIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
840 000.26.71.H15-200811-0001 11/08/2020 12/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỒNG THỊ HUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
841 000.26.71.H15-200811-0002 11/08/2020 12/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỒNG PHÚC TUỆ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
842 000.26.71.H15-200811-0010 11/08/2020 12/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
843 000.26.71.H15-200811-0011 11/08/2020 12/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỒNG THỊ VƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
844 000.26.71.H15-200811-0012 11/08/2020 14/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG TUẤN MẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
845 000.26.71.H15-201111-0007 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ÁI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
846 000.26.71.H15-201111-0008 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
847 000.26.71.H15-200312-0015 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
SẦM QUỐC BẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
848 000.26.71.H15-200312-0016 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
LÂM THỊ BỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
849 000.26.71.H15-200312-0017 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
LA HUỲNH MINH NHẬT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
850 000.26.71.H15-200312-0018 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
VI NÔNG PHƯƠNG DI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
851 000.26.71.H15-200312-0021 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
BẾ NGỌC TUỆ LÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
852 000.26.71.H15-200312-0022 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
NÔNG HOÀNG BẢO NGỌC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
853 000.26.71.H15-200312-0023 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
LẢNH THỊ NGA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
854 000.26.71.H15-200312-0024 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
ĐINH TUỆ NHI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
855 000.26.71.H15-200312-0025 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
ĐINH QUANG HẢI ĐĂNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
856 000.26.71.H15-200312-0026 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
857 000.26.71.H15-200312-0027 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
HÀ ANH TUẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
858 000.26.71.H15-200312-0028 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
ĐÀO THỊ THÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
859 000.26.71.H15-200312-0029 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
LIỀU VĂN BÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
860 000.26.71.H15-200312-0030 12/03/2020 13/03/2020 01/10/2020
Trễ hạn 141 ngày.
DƯƠNG THỊ THẮM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
861 000.26.71.H15-200812-0001 12/08/2020 13/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
862 000.26.71.H15-200812-0002 12/08/2020 13/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NÔNG VĂN KHÁNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
863 000.26.71.H15-200812-0023 12/08/2020 19/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĂN THƯ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
864 000.26.71.H15-200812-0024 12/08/2020 13/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
865 000.26.71.H15-200812-0029 12/08/2020 13/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NÔNG THỊ TIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
866 000.26.71.H15-200812-0030 12/08/2020 19/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LƯU THỊ NHUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
867 000.26.71.H15-200812-0031 12/08/2020 19/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
868 000.26.71.H15-201012-0031 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
869 000.26.71.H15-201012-0032 12/10/2020 13/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
870 000.26.71.H15-201012-0033 12/10/2020 13/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THƠM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
871 000.26.71.H15-200813-0022 13/08/2020 14/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
PHÙNG THỊ OANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
872 000.26.71.H15-200813-0023 13/08/2020 14/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
VI VĂN ĐOÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
873 000.26.71.H15-201013-0035 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THU THỦY Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
874 000.26.71.H15-200514-0001 14/05/2020 25/06/2020 24/08/2020
Trễ hạn 42 ngày.
HÀ SỸ DƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
875 000.26.71.H15-200916-0010 16/09/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
Y SA WEN NIÊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
876 000.26.71.H15-200916-0025 16/09/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẬU THỊ TRANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
877 000.26.71.H15-200916-0032 16/09/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ MÙI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
878 000.26.71.H15-200417-0004 17/04/2020 20/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 115 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
879 000.26.71.H15-200417-0006 17/04/2020 20/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 115 ngày.
PHÙNG THỊ LƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
880 000.26.71.H15-200417-0007 17/04/2020 20/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 115 ngày.
LA THỊ ĐIỆP Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
881 000.26.71.H15-200417-0008 17/04/2020 20/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 115 ngày.
DƯƠNG THỊ MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
882 000.26.71.H15-200417-0009 17/04/2020 20/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 115 ngày.
TRIỆU THỊ UYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
883 000.26.71.H15-200417-0010 17/04/2020 20/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 115 ngày.
H LÍT MLO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
884 000.26.71.H15-200417-0011 17/04/2020 20/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 115 ngày.
NÔNG THỊ THANH THIẾT Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
885 000.26.71.H15-200417-0012 17/04/2020 20/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 115 ngày.
HỨA THỊ BẢO YẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
886 000.26.71.H15-200417-0013 17/04/2020 20/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 115 ngày.
HOÀNG THỊ DUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
887 000.26.71.H15-200817-0025 17/08/2020 24/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG THỊ NÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
888 000.26.71.H15-200817-0029 17/08/2020 18/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
TRỊNH VĂN QUÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
889 000.26.71.H15-200819-0003 19/08/2020 20/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG XUÂN HIỆN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
890 000.26.71.H15-200819-0006 19/08/2020 26/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
TRIỆU THỊ HỒI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
891 000.26.71.H15-200819-0009 19/08/2020 26/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
HÀ VĂN KỲ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
892 000.26.71.H15-201019-0020 19/10/2020 20/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ LUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
893 000.26.71.H15-201119-0003 19/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
894 000.26.71.H15-200821-0015 21/08/2020 24/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN LONG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
895 000.26.71.H15-200921-0001 21/09/2020 22/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ THÌ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
896 000.26.71.H15-200921-0014 21/09/2020 22/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HỨA THỊ THOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
897 000.26.71.H15-200921-0039 21/09/2020 28/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN VINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
898 000.26.71.H15-200921-0040 21/09/2020 22/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN KHÌN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
899 000.26.71.H15-200921-0041 21/09/2020 22/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
900 000.26.71.H15-200423-0022 23/04/2020 24/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG MAI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
901 000.26.71.H15-200723-0015 23/07/2020 24/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 48 ngày.
ĐINH CÔNG HÒE Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
902 000.26.71.H15-200723-0036 23/07/2020 24/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 48 ngày.
CHU VĂN CHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
903 000.26.71.H15-200923-0003 23/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LẢNH THẾ NAM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
904 000.26.71.H15-200923-0007 23/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KU MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
905 000.26.71.H15-201023-0019 23/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
906 000.26.71.H15-201023-0021 23/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
907 000.26.71.H15-200424-0001 24/04/2020 27/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 110 ngày.
NÔNG THỊ LỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
908 000.26.71.H15-200424-0002 24/04/2020 27/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 110 ngày.
H NHÔM MLO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
909 000.26.71.H15-200424-0003 24/04/2020 27/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 110 ngày.
HOÀNG THỊ XUÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
910 000.26.71.H15-200424-0004 24/04/2020 27/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 110 ngày.
HOÀNG THỊ THANH LÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
911 000.26.71.H15-200424-0005 24/04/2020 27/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
912 000.26.71.H15-200424-0006 24/04/2020 27/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
913 000.26.71.H15-200424-0007 24/04/2020 27/04/2020 01/10/2020
Trễ hạn 110 ngày.
HỨA THỊ THU HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
914 000.26.71.H15-200724-0003 24/07/2020 27/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
915 000.26.71.H15-200724-0004 24/07/2020 27/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN THTHUYF Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
916 000.26.71.H15-200724-0005 24/07/2020 27/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 47 ngày.
BBEES THỊ BƯỞM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
917 000.26.71.H15-200724-0054 24/07/2020 27/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 47 ngày.
LỤC THỊ LỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
918 000.26.71.H15-200724-0061 24/07/2020 27/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 47 ngày.
HỒ HỮU QUÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
919 000.26.71.H15-200824-0013 24/08/2020 31/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
VI THỊ HỎA Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
920 000.26.71.H15-200824-0016 24/08/2020 31/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
SẦM VĂN THÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
921 000.26.71.H15-200625-0001 25/06/2020 02/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VY THỊ KỲ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
922 000.26.71.H15-200825-0001 25/08/2020 26/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LA VĂN QUYỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
923 000.26.71.H15-200825-0028 25/08/2020 26/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
924 000.26.71.H15-200826-0006 26/08/2020 27/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG THỊ CHỈNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
925 000.26.71.H15-200826-0014 26/08/2020 27/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
VI CÔNG BÁCH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
926 000.26.71.H15-200826-0015 26/08/2020 27/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
927 000.26.71.H15-200827-0024 27/08/2020 28/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÝ VĂN THƯỢNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
928 000.26.71.H15-200827-0048 27/08/2020 01/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ MẸO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
929 000.26.71.H15-200827-0049 27/08/2020 01/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG ĐĂNG NGỌC TRƯỜNG GIANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
930 000.26.71.H15-200828-0019 28/08/2020 31/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀM VĂN TỪ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
931 000.26.71.H15-200928-0004 28/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ SẰM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
932 000.26.71.H15-200729-0021 29/07/2020 30/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 44 ngày.
BÙI VĂN ĐẠI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
933 000.26.71.H15-200729-0029 29/07/2020 30/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
934 000.26.71.H15-200729-0030 29/07/2020 30/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
935 000.26.71.H15-200729-0032 29/07/2020 03/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
936 000.26.71.H15-200729-0033 29/07/2020 03/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
Y KHUYN KSƠR Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
937 000.26.71.H15-200729-0034 29/07/2020 30/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 44 ngày.
HOÀNG VĂN VIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
938 000.26.71.H15-200729-0035 29/07/2020 03/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
SẦM THỊ LIỄU Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
939 000.26.71.H15-200929-0011 29/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRẦN TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
940 000.26.71.H15-200731-0043 31/07/2020 03/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 42 ngày.
SẦM VĂN KHÁNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
941 000.26.71.H15-200831-0041 31/08/2020 01/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LA THỊ NGOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
942 000.26.71.H15-200831-0042 31/08/2020 04/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
Y WƯK MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
943 000.26.71.H15-200831-0043 31/08/2020 04/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TÔ THỊ LUYẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
944 000.26.71.H15-200831-0044 31/08/2020 01/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG VĂN HẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tam
945 000.27.71.H15-200701-0023 01/07/2020 12/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ HUY XUYÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
946 000.27.71.H15-200701-0024 01/07/2020 12/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀM VĂN PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
947 000.27.71.H15-200805-0013 05/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ VIỄN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
948 000.27.71.H15-201210-0011 10/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HUỲNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
949 000.27.71.H15-200513-0001 13/05/2020 17/06/2020 24/08/2020
Trễ hạn 48 ngày.
TRỊNH THỊ HUẾ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
950 000.27.71.H15-200513-0003 13/05/2020 24/06/2020 24/08/2020
Trễ hạn 43 ngày.
HUỲNH KHÁNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
951 000.27.71.H15-200116-0002 16/01/2020 30/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
952 000.27.71.H15-200317-0051 17/03/2020 24/04/2020 11/06/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
953 000.27.71.H15-200317-0053 17/03/2020 24/04/2020 11/06/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐẬU VĂN THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
954 000.27.71.H15-200317-0054 17/03/2020 26/06/2020 04/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
955 000.27.71.H15-200617-0027 17/06/2020 29/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRƯƠNG VĂN NÚM Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
956 000.27.71.H15-200617-0036 17/06/2020 29/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
957 000.27.71.H15-200617-0037 17/06/2020 29/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
958 000.27.71.H15-200617-0038 17/06/2020 29/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN HOÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
959 000.27.71.H15-200617-0039 17/06/2020 29/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN BAO Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
960 000.27.71.H15-200617-0040 17/06/2020 29/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HUỆ Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
961 000.27.71.H15-201118-0001 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
962 000.27.71.H15-200519-0002 19/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
963 000.27.71.H15-201021-0005 21/10/2020 21/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
964 000.27.71.H15-200325-0004 25/03/2020 04/05/2020 11/06/2020
Trễ hạn 28 ngày.
MA THỊ ĐOÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
965 000.27.71.H15-200729-0007 29/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea Tân
966 000.20.71.H15-200210-0015 10/02/2020 23/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
PHẠM BÁ CỬ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
967 000.20.71.H15-200210-0016 10/02/2020 23/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH CẢM Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
968 000.20.71.H15-200319-0011 19/03/2020 24/04/2020 11/06/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐẶNG TRÍ NGUYỆN Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
969 000.20.71.H15-200227-0002 27/02/2020 05/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H BÕNG MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
970 000.20.71.H15-200227-0003 27/02/2020 05/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ THIỀU Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
971 000.20.71.H15-200227-0004 27/02/2020 05/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TUÝNH Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
972 000.20.71.H15-200227-0008 27/02/2020 03/04/2020 11/06/2020
Trễ hạn 47 ngày.
Y LUĂT MLÔ Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
973 000.20.71.H15-200828-0001 28/08/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊTHIEEJN Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
974 000.20.71.H15-200331-0004 31/03/2020 08/05/2020 11/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ TRƠN Ủy Ban Nhân Dân Thị trấn Krông Năng
975 000.29.71.H15-200601-0029 01/06/2020 06/07/2020 24/08/2020
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG THỊ ĐÀO Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
976 000.29.71.H15-200103-0009 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ NHI Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
977 000.29.71.H15-200603-0003 03/06/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGÂN GIANG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
978 000.29.71.H15-200603-0004 03/06/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
979 000.29.71.H15-200703-0008 03/07/2020 03/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỮU VĨNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
980 000.29.71.H15-200703-0009 03/07/2020 03/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
981 000.29.71.H15-200703-0010 03/07/2020 03/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THÚY Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
982 000.29.71.H15-200703-0011 03/07/2020 03/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
983 000.29.71.H15-200504-0031 04/05/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ LAN PHƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
984 000.29.71.H15-200504-0033 04/05/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHÚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
985 000.29.71.H15-200504-0035 04/05/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
986 000.29.71.H15-200504-0037 04/05/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
987 000.29.71.H15-200505-0030 05/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN CÔNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
988 000.29.71.H15-200505-0032 05/05/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
989 000.29.71.H15-200706-0011 06/07/2020 06/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
990 000.29.71.H15-200707-0001 07/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ TIỆM Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
991 000.29.71.H15-200707-0002 07/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN VẦN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
992 000.29.71.H15-200707-0003 07/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
993 000.29.71.H15-200707-0004 07/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ DUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
994 000.29.71.H15-200707-0005 07/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ CHÍNH TRỰC Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
995 000.29.71.H15-200707-0006 07/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN THANH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
996 000.29.71.H15-200608-0011 08/06/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
997 000.29.71.H15-200608-0012 08/06/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
998 000.29.71.H15-200608-0013 08/06/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ĐĂNG DIỆN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
999 000.29.71.H15-200409-0001 09/04/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÁI HIỀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1000 000.29.71.H15-200409-0002 09/04/2020 14/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HOA Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1001 000.29.71.H15-200609-0001 09/06/2020 09/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH LÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1002 000.29.71.H15-200609-0003 09/06/2020 09/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1003 000.29.71.H15-200709-0026 09/07/2020 16/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG CHÂU Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1004 000.29.71.H15-200512-0007 12/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG HUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1005 000.29.71.H15-200512-0009 12/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ ÍCH HOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1006 000.29.71.H15-201112-0022 12/11/2020 19/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THU THỦY Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1007 000.29.71.H15-201112-0021 12/11/2020 19/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THANH VÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1008 000.29.71.H15-200414-0004 14/04/2020 15/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1009 000.29.71.H15-200814-0010 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MAI SINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1010 000.29.71.H15-200814-0009 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HỮU BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1011 000.29.71.H15-200814-0008 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU VĂN VẠN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1012 000.29.71.H15-200814-0007 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỘ Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1013 000.29.71.H15-200814-0012 14/08/2020 14/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1014 000.29.71.H15-200814-0014 14/08/2020 14/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN QUỐC Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1015 000.29.71.H15-200117-0003 17/01/2020 31/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ SƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1016 000.29.71.H15-200117-0002 17/01/2020 31/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THÌN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1017 000.29.71.H15-200117-0004 17/01/2020 06/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊ Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1018 000.29.71.H15-200618-0014 18/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1019 000.29.71.H15-200618-0016 18/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ ÍCH QUỐC Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1020 000.29.71.H15-200520-0019 20/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HIỆN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1021 000.29.71.H15-200520-0021 20/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG SÂM Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1022 000.29.71.H15-200424-0003 24/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1023 000.29.71.H15-200424-0005 24/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN LỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1024 000.29.71.H15-200525-0008 25/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1025 000.29.71.H15-200525-0010 25/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ XUÂN LỘC Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1026 000.29.71.H15-200330-0008 30/03/2020 09/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN NẦN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Lộc
1027 000.30.71.H15-200701-0003 01/07/2020 12/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM XUÂN ĐẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1028 000.30.71.H15-200701-0018 01/07/2020 12/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG LÝ Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1029 000.30.71.H15-200701-0020 01/07/2020 08/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ DANH HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1030 000.30.71.H15-200701-0022 01/07/2020 05/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THÀNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1031 000.30.71.H15-200701-0023 01/07/2020 05/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ SEN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1032 000.30.71.H15-200701-0024 01/07/2020 05/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỰC Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1033 000.30.71.H15-200701-0025 01/07/2020 05/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ DANH PHỤC Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1034 000.30.71.H15-200701-0026 01/07/2020 05/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ LOAN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1035 000.30.71.H15-200701-0027 01/07/2020 05/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ DANH HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1036 000.30.71.H15-200102-0015 02/01/2020 09/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THẠNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1037 000.30.71.H15-200102-0016 02/01/2020 09/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN BỒNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1038 000.30.71.H15-200102-0017 02/01/2020 09/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG NGỌC CẦN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1039 000.30.71.H15-200205-0015 05/02/2020 18/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 59 ngày.
VI VĂN TUYỂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1040 000.30.71.H15-200205-0016 05/02/2020 11/03/2020 19/06/2020
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM THỊ SỊU Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1041 000.30.71.H15-200206-0001 06/02/2020 19/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
PHÙNG THỊ TRUNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1042 000.30.71.H15-200207-0003 07/02/2020 20/03/2020 11/06/2020
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1043 000.30.71.H15-200707-0003 07/07/2020 18/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VIẾT HÙNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1044 000.30.71.H15-201110-0001 10/11/2020 17/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH TRẤN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1045 000.30.71.H15-201110-0002 10/11/2020 17/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ MƯỢN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1046 000.30.71.H15-200312-0032 12/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN LỆ Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1047 000.30.71.H15-200312-0033 12/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ BĨM Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1048 000.30.71.H15-200114-0003 14/01/2020 21/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VĂN NGẪU Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1049 000.30.71.H15-200214-0001 14/02/2020 27/05/2020 20/07/2020
Trễ hạn 38 ngày.
VÕ VĂN THÁI Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1050 000.30.71.H15-201117-0002 17/11/2020 24/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
KHÀ VĂN KHOÁT Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1051 000.30.71.H15-201117-0003 17/11/2020 24/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TOÀN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1052 000.30.71.H15-201117-0006 17/11/2020 24/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐỊNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1053 000.30.71.H15-200518-0004 18/05/2020 24/08/2020 05/11/2020
Trễ hạn 52 ngày.
BÙI THẾ CƠ Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1054 000.30.71.H15-200519-0012 19/05/2020 30/06/2020 24/08/2020
Trễ hạn 39 ngày.
HỒ ĐỨC TÀI Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1055 000.30.71.H15-200819-0003 19/08/2020 26/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG DŨNG TIẾN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1056 000.30.71.H15-200819-0004 19/08/2020 26/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ RIÊN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1057 000.30.71.H15-200923-0001 23/09/2020 25/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG VĂN LỢI Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1058 000.30.71.H15-200923-0002 23/09/2020 25/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN LẠCH Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1059 000.30.71.H15-200923-0003 23/09/2020 25/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUANG DŨNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1060 000.30.71.H15-200923-0004 23/09/2020 25/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THANH PHÚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1061 000.30.71.H15-200923-0005 23/09/2020 25/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THANH PHÚC Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1062 000.30.71.H15-200923-0006 23/09/2020 25/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ THU HẰNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1063 000.30.71.H15-200724-0001 24/07/2020 28/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Ủy Ban Nhân Dân Xã Phú Xuân
1064 000.31.71.H15-200909-0013 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TÂM BÌNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
1065 000.31.71.H15-200814-0010 14/08/2020 14/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẠY Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
1066 000.31.71.H15-200814-0011 14/08/2020 17/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HƯƠNG Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
1067 000.31.71.H15-200914-0049 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH BỘ LĨNH Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
1068 000.31.71.H15-200721-0004 21/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ VĂN Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang
1069 000.31.71.H15-201029-0008 29/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ ĐỨC DUY Ủy Ban Nhân Dân Xã Tam Giang