STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.69.H15-200401-0001 01/04/2020 14/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
2 000.22.69.H15-200401-0002 01/04/2020 14/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ ƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
3 000.28.69.H15-200901-0001 01/09/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UBND Xã Hòa Sơn
4 000.28.69.H15-200901-0002 01/09/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VOÒNG THỊ PHỤNG UBND Xã Hòa Sơn
5 000.28.69.H15-200901-0003 01/09/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THANH PHONG UBND Xã Hòa Sơn
6 000.28.69.H15-200901-0004 01/09/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
Y KHUYÊN KIÊNG UBND Xã Hòa Sơn
7 000.28.69.H15-200901-0005 01/09/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN VĂN MỸ UBND Xã Hòa Sơn
8 000.28.69.H15-200901-0006 01/09/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
H NEO LIÊNG UBND Xã Hòa Sơn
9 000.28.69.H15-200901-0007 01/09/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN MINH VỸ UBND Xã Hòa Sơn
10 000.28.69.H15-200901-0008 01/09/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
THÁI VŨ HOÀNG PHONG UBND Xã Hòa Sơn
11 000.28.69.H15-200901-0009 01/09/2020 03/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
MAI THANH PHÚC UBND Xã Hòa Sơn
12 000.00.69.H15-200102-0001 02/01/2020 16/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
13 000.00.69.H15-200102-0002 02/01/2020 30/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ MINH HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
14 000.00.69.H15-200302-0002 02/03/2020 23/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
15 000.31.69.H15-200302-0001 02/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ SEN UBND Xã Khuê Ngọc Điền
16 000.31.69.H15-200302-0002 02/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI YÊN UBND Xã Khuê Ngọc Điền
17 000.31.69.H15-200302-0003 02/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NY UBND Xã Khuê Ngọc Điền
18 000.31.69.H15-200302-0004 02/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HUỆ UBND Xã Khuê Ngọc Điền
19 000.00.69.H15-200103-0001 03/01/2020 31/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y TIÊN NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
20 000.00.69.H15-200504-0002 04/05/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
21 000.00.69.H15-200904-0003 04/09/2020 09/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ KIM HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
22 000.30.69.H15-200205-0001 05/02/2020 26/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TẤN DŨNG UBND Xã Hòa Thành
23 000.30.69.H15-200205-0002 05/02/2020 26/02/2020 18/03/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÕ THỊ THANH THỦY UBND Xã Hòa Thành
24 000.28.69.H15-200805-0004 05/08/2020 06/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN QUỐC CÔNG UBND Xã Hòa Sơn
25 000.28.69.H15-200805-0005 05/08/2020 06/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN UBND Xã Hòa Sơn
26 000.28.69.H15-200805-0006 05/08/2020 06/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND Xã Hòa Sơn
27 000.28.69.H15-200805-0007 05/08/2020 06/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN TIN UBND Xã Hòa Sơn
28 000.28.69.H15-200805-0008 05/08/2020 06/08/2020 29/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LƯƠNG NỮ HIỀN NHI UBND Xã Hòa Sơn
29 000.00.69.H15-201005-0005 05/10/2020 02/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN TỜN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
30 000.00.69.H15-200106-0001 06/01/2020 03/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG LÊ MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
31 000.00.69.H15-200106-0004 06/01/2020 10/02/2020 21/05/2020
Trễ hạn 71 ngày.
TRỊNH CÔNG ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
32 000.28.69.H15-200206-0001 06/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH VIÊN UBND Xã Hòa Sơn
33 000.28.69.H15-200206-0002 06/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC UBND Xã Hòa Sơn
34 000.28.69.H15-200306-0001 06/03/2020 09/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN THÀNH UBND Xã Hòa Sơn
35 000.00.69.H15-200706-0001 06/07/2020 03/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
36 000.00.69.H15-201006-0001 06/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ SƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
37 000.00.69.H15-200107-0001 07/01/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN THUỲ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
38 000.22.69.H15-200507-0001 07/05/2020 14/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN HỮU THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
39 000.22.69.H15-200507-0002 07/05/2020 15/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
40 000.00.69.H15-200507-0002 07/05/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DEN BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
41 000.26.69.H15-200507-0001 07/05/2020 15/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
42 000.00.69.H15-200907-0002 07/09/2020 28/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
43 000.30.69.H15-200408-0002 08/04/2020 20/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
CHÂU NGỌC CẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
44 000.28.69.H15-200408-0001 08/04/2020 20/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
45 000.28.69.H15-200408-0002 08/04/2020 20/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
46 000.28.69.H15-200408-0003 08/04/2020 20/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
47 000.28.69.H15-200408-0004 08/04/2020 20/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
Y SƠI LIÊNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
48 000.00.69.H15-200708-0001 08/07/2020 05/08/2020 14/10/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
49 000.00.69.H15-200609-0002 09/06/2020 07/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ KIM CHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
50 000.20.69.H15-200609-0002 09/06/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH VIẼN UBND Thị trấn Krông Kmar
51 000.22.69.H15-200609-0001 09/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
52 000.00.69.H15-201209-0001 09/12/2020 16/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
53 000.30.69.H15-200110-0003 10/01/2020 07/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẠNH UBND Xã Hòa Thành
54 000.30.69.H15-200910-0001 10/09/2020 08/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐÀI UBND Xã Hòa Thành
55 000.28.69.H15-200311-0001 11/03/2020 16/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ ÚT UBND Xã Hòa Sơn
56 000.28.69.H15-200311-0002 11/03/2020 16/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ GIÀU UBND Xã Hòa Sơn
57 000.29.69.H15-200511-0001 11/05/2020 18/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HUỲNH XIN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
58 000.26.69.H15-200511-0001 11/05/2020 19/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
59 000.26.69.H15-200511-0002 11/05/2020 19/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ MƯỜI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
60 000.00.69.H15-200511-0007 11/05/2020 15/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN THÙY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
61 000.00.69.H15-200811-0001 11/08/2020 18/08/2020 06/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
62 000.00.69.H15-200811-0004 11/08/2020 01/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
63 000.00.69.H15-200811-0005 11/08/2020 16/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THANH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
64 000.00.69.H15-200911-0001 11/09/2020 16/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN XUÂN LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
65 000.00.69.H15-200612-0002 12/06/2020 10/07/2020 18/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH QUANG Ý Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
66 000.00.69.H15-200812-0001 12/08/2020 03/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG LÊ TƯỜNG VY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
67 000.00.69.H15-201012-0002 12/10/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH THI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
68 000.28.69.H15-200113-0001 13/01/2020 14/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU CHÍNH UBND Xã Hòa Sơn
69 000.30.69.H15-200213-0001 13/02/2020 17/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC HUY UBND Xã Hòa Thành
70 000.21.69.H15-200514-0011 14/05/2020 18/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
71 000.00.69.H15-201214-0002 14/12/2020 21/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
72 000.26.69.H15-200615-0001 15/06/2020 17/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
73 000.00.69.H15-200715-0002 15/07/2020 29/07/2020 19/08/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG CÔNG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
74 000.00.69.H15-200715-0003 15/07/2020 12/08/2020 14/10/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
75 000.00.69.H15-200915-0001 15/09/2020 13/10/2020 20/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGÔ VĂN THANH HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
76 000.00.69.H15-200915-0002 15/09/2020 06/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
77 000.21.69.H15-201215-0002 15/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ HƯỜNG UBND Xã Cư Drăm
78 000.21.69.H15-201215-0003 15/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HẦU SEO THẮNG UBND Xã Cư Drăm
79 000.29.69.H15-200316-0001 16/03/2020 24/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 29 ngày.
MAI THỊ THU HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
80 000.29.69.H15-200316-0002 16/03/2020 24/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 29 ngày.
MAI THỊ THU HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
81 000.32.69.H15-200316-0001 16/03/2020 21/04/2020 18/06/2020
Trễ hạn 40 ngày.
H BƠN NIÊ UBND Xã Yang Mao
82 000.32.69.H15-200316-0002 16/03/2020 21/04/2020 18/06/2020
Trễ hạn 40 ngày.
H NGÚI ÊBAN UBND Xã Yang Mao
83 000.32.69.H15-200316-0003 16/03/2020 21/04/2020 18/06/2020
Trễ hạn 40 ngày.
H NHIÊN ÊBAN UBND Xã Yang Mao
84 000.28.69.H15-200316-0001 16/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THI UBND Xã Hòa Sơn
85 000.00.69.H15-200416-0001 16/04/2020 04/05/2020 18/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG CÔNG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
86 000.32.69.H15-200516-0005 16/05/2020 22/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ MY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
87 000.00.69.H15-200916-0002 16/09/2020 30/09/2020 06/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ KIM CHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
88 000.24.69.H15-200317-0003 17/03/2020 24/03/2020 08/06/2020
Trễ hạn 52 ngày.
H MÍT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
89 000.24.69.H15-200317-0004 17/03/2020 24/03/2020 08/06/2020
Trễ hạn 52 ngày.
H MÍT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
90 000.00.69.H15-200817-0007 17/08/2020 24/08/2020 18/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
91 000.00.69.H15.17.12.19.001 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
92 000.30.69.H15-200218-0001 18/02/2020 10/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN ĐÔNG UBND Xã Hòa Thành
93 000.00.69.H15-200318-0001 18/03/2020 09/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
94 000.29.69.H15-200318-0001 18/03/2020 28/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
MAI THỊ THU HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
95 000.31.69.H15-201118-0003 18/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU THỊ THÙY NHUNG UBND Xã Khuê Ngọc Điền
96 000.31.69.H15-201118-0004 18/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THÀNH NHÂN UBND Xã Khuê Ngọc Điền
97 000.00.69.H15.18.12.19.003 18/12/2019 16/01/2020 21/05/2020
Trễ hạn 88 ngày.
NGÔ VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
98 000.00.69.H15.18.12.19.005 18/12/2019 25/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
99 000.00.69.H15-200319-0007 19/03/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN THÙY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
100 000.28.69.H15.19.12.19.002 19/12/2019 03/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ UBND Xã Hòa Sơn
101 000.00.69.H15.19.12.19.002 19/12/2019 26/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
102 000.00.69.H15.19.12.19.003 19/12/2019 26/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
103 000.26.69.H15-200420-0001 20/04/2020 28/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ TRƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
104 000.00.69.H15-200820-0002 20/08/2020 04/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ KIM CHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
105 000.26.69.H15-200421-0001 21/04/2020 02/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TRƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
106 000.26.69.H15-200421-0002 21/04/2020 02/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CHẤP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
107 000.26.69.H15-200421-0003 21/04/2020 02/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH MINH TÁM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
108 000.26.69.H15-200421-0004 21/04/2020 02/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI THỊ TÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
109 000.20.69.H15-200421-0001 21/04/2020 28/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
110 000.00.69.H15-200521-0002 21/05/2020 04/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG CÔNG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
111 000.00.69.H15-200921-0002 21/09/2020 12/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH LY NA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
112 000.30.69.H15-200422-0001 22/04/2020 29/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
113 000.30.69.H15-200422-0002 22/04/2020 29/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
114 000.20.69.H15-200422-0001 22/04/2020 03/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI THỊ SINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
115 000.20.69.H15-200422-0002 22/04/2020 03/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
116 000.00.69.H15-200722-0001 22/07/2020 19/08/2020 14/10/2020
Trễ hạn 39 ngày.
MAI VIẾT NGHỊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
117 000.00.69.H15-200722-0003 22/07/2020 26/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ KIM THÙY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
118 000.00.69.H15-200722-0004 22/07/2020 12/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI SINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
119 000.00.69.H15-200722-0005 22/07/2020 12/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THÙY TRÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
120 000.00.69.H15-201022-0001 22/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG TÍN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
121 000.00.69.H15-201022-0002 22/10/2020 26/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
122 000.00.69.H15-200923-0001 23/09/2020 28/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TẤN QUÁ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
123 000.24.69.H15-200324-0001 24/03/2020 31/03/2020 08/06/2020
Trễ hạn 47 ngày.
Y KLEP BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
124 000.00.69.H15-200324-0002 24/03/2020 22/04/2020 21/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI CÔNG THIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
125 000.00.69.H15-200724-0001 24/07/2020 28/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LỢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
126 000.00.69.H15-200824-0003 24/08/2020 15/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LẠI XUÂN ẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
127 000.00.69.H15-200924-0001 24/09/2020 15/10/2020 20/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG XUÂN QUÁT Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
128 000.00.69.H15-201124-0001 24/11/2020 29/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ HỒNG KHIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
129 000.21.69.H15-200325-0001 25/03/2020 07/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
DƯƠNG VĂN THO Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
130 000.21.69.H15-200325-0002 25/03/2020 07/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y SƠM ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
131 000.00.69.H15-200625-0002 25/06/2020 09/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG CÔNG TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
132 000.00.69.H15-200825-0006 25/08/2020 23/09/2020 20/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
ĐINH QUANG Ý Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
133 000.00.69.H15-200825-0007 25/08/2020 30/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H' DEN BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
134 000.00.69.H15-200925-0001 25/09/2020 02/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
135 000.00.69.H15-200925-0002 25/09/2020 16/10/2020 20/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
136 000.28.69.H15-200326-0009 26/03/2020 08/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ NHƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
137 000.28.69.H15-200326-0010 26/03/2020 08/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
138 000.28.69.H15-200326-0011 26/03/2020 08/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
139 000.28.69.H15-200326-0012 26/03/2020 08/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRỊNH HỒNG LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
140 000.28.69.H15-200326-0013 26/03/2020 08/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
MAI THỊ MỸ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
141 000.00.69.H15-200326-0005 26/03/2020 17/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
142 000.00.69.H15-200526-0002 26/05/2020 30/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC LƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
143 000.00.69.H15.26.12.19.001 26/12/2019 17/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÒ VĂN MAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
144 000.00.69.H15.26.12.19.002 26/12/2019 17/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH NGỌC TRƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
145 000.00.69.H15.26.12.19.003 26/12/2019 17/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
CAO VĂN NINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
146 000.00.69.H15-200327-0001 27/03/2020 20/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
147 000.00.69.H15-200327-0004 27/03/2020 20/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ SANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
148 000.20.69.H15-200327-0001 27/03/2020 06/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ THANH THOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
149 000.20.69.H15-200327-0002 27/03/2020 07/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
BÙI THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
150 000.00.69.H15-200327-0006 27/03/2020 20/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ MINH HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
151 000.29.69.H15-200427-0001 27/04/2020 29/04/2020 08/06/2020
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
152 000.29.69.H15-200427-0002 27/04/2020 06/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
153 000.00.69.H15-200427-0001 27/04/2020 03/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG LÊ MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
154 000.27.69.H15-200527-0003 27/05/2020 03/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
155 000.00.69.H15-200727-0002 27/07/2020 17/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
156 000.00.69.H15-191227-0002 27/12/2019 20/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THÀNH PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
157 000.00.69.H15-200428-0001 28/04/2020 04/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN TẤN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
158 000.22.69.H15-200428-0001 28/04/2020 07/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG MINH TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
159 000.00.69.H15-200428-0002 28/04/2020 04/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THANH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
160 000.23.69.H15-200528-0001 28/05/2020 04/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BRIĂR NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
161 000.23.69.H15-200528-0002 28/05/2020 04/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ SEO SANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
162 000.00.69.H15-200828-0001 28/08/2020 07/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
163 000.00.69.H15-200828-0002 28/08/2020 07/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
164 000.28.69.H15-200928-0003 28/09/2020 05/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H DJƯC BYĂ UBND Xã Hòa Sơn
165 000.00.69.H15-200928-0004 28/09/2020 12/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
VÕ THỊ BÌNH MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
166 000.00.69.H15-200928-0007 28/09/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
167 000.30.69.H15-200429-0001 29/04/2020 08/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HÀ TẤN HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
168 000.00.69.H15-200529-0004 29/05/2020 26/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN ĐOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
169 000.28.69.H15-200929-0006 29/09/2020 06/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ XUÂN HIỀN UBND Xã Hòa Sơn
170 000.28.69.H15-200929-0012 29/09/2020 06/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ THANH NGA UBND Xã Hòa Sơn
171 000.31.69.H15-200929-0004 29/09/2020 01/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NHỰT UBND Xã Khuê Ngọc Điền
172 000.00.69.H15-201029-0001 29/10/2020 12/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VĂN HUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
173 000.00.69.H15-200330-0003 30/03/2020 28/04/2020 21/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
MAI MẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
174 000.00.69.H15-200330-0006 30/03/2020 21/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
175 000.00.69.H15-200630-0008 30/06/2020 11/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI CHÍ THIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
176 000.00.69.H15-200630-0009 30/06/2020 11/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI CHÍ THIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
177 000.22.69.H15-200930-0001 30/09/2020 02/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT UBND Xã Cư Kty
178 000.28.69.H15-200930-0003 30/09/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CHU ĐẠI NGHĨA UBND Xã Hòa Sơn
179 000.28.69.H15-200930-0004 30/09/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ ĐÁP UBND Xã Hòa Sơn
180 000.28.69.H15-200930-0005 30/09/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H' NHAIH BYĂ UBND Xã Hòa Sơn
181 000.28.69.H15-200930-0007 30/09/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG DIỆP UBND Xã Hòa Sơn
182 000.28.69.H15-200930-0008 30/09/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÔX THANH SƠN UBND Xã Hòa Sơn
183 000.28.69.H15-200930-0009 30/09/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ CÔNG TỐT UBND Xã Hòa Sơn
184 000.28.69.H15-200930-0010 30/09/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG QUỐC KHÁNH UBND Xã Hòa Sơn
185 000.28.69.H15-200930-0011 30/09/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG HUY UBND Xã Hòa Sơn
186 000.00.69.H15-191230-0001 30/12/2019 21/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG LƯƠNG MỘNG ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
187 000.00.69.H15-191230-0004 30/12/2019 28/01/2020 21/05/2020
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
188 000.22.69.H15-200331-0001 31/03/2020 13/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN CHƠI Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
189 000.00.69.H15-200731-0003 31/07/2020 07/08/2020 06/10/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
190 000.00.69.H15-191231-0001 31/12/2019 22/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông
191 000.29.69.H15-191231-0001 31/12/2019 05/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ UBND Xã Hòa Tân
192 000.00.69.H15-191231-0002 31/12/2019 22/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN SỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Bông