STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.68.H15-200811-0011 11/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAM GIANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
2 000.00.68.H15-200319-0019 19/03/2020 10/04/2020 12/04/2020
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ VĂN HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
3 000.00.68.H15-200529-0002 29/05/2020 26/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H' DUNG NIÊ KDĂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Krông Ana
4 000.19.68.H15-200707-0051 07/07/2020 04/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ BA (MVNAH) UBND TT. Buôn Trấp
5 000.20.68.H15-200713-0001 13/07/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CAO PHÁO UBND Xã Băng Adrênh
6 000.20.68.H15-200520-0007 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÙY TRANG UBND Xã Băng Adrênh
7 000.21.68.H15-200923-0011 23/09/2020 24/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN KHÔI UBND Xã Bình Hòa
8 000.23.68.H15-200817-0001 17/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG UBND Xã Dur Kmăl
9 000.23.68.H15-200429-0002 29/04/2020 03/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 26 ngày.
Y SUK Ê NUÔL UBND Xã Dur Kmăl