STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.66.H15.17.12.19.001 17/12/2019 24/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG XUÂN ĐÀO UBND Xã Cư Bông
2 000.23.66.H15-200103-0013 03/01/2020 06/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG HÀ UBND Xã Cư Huê
3 000.23.66.H15-201203-0002 03/12/2020 10/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H KLUN NIÊ UBND Xã Cư Huê
4 000.23.66.H15-201204-0001 04/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGÔN UBND Xã Cư Huê
5 000.23.66.H15-200909-0001 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KA NÔ ÊBAN UBND Xã Cư Huê
6 000.23.66.H15-200211-0001 11/02/2020 18/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HUY KHẢO UBND Xã Cư Huê
7 000.23.66.H15-201113-0002 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THƠM UBND Xã Cư Huê
8 000.25.66.H15-200210-0001 10/02/2020 17/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÊ ĐÌNH BÔN ( BẾ THỊ TRIỆU) UBND Xã Cư Ni
9 000.25.66.H15-201117-0011 17/11/2020 24/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TUẤT UBND Xã Cư Ni
10 000.25.66.H15-200918-0002 18/09/2020 25/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ LOAN UBND Xã Cư Ni
11 000.25.66.H15-201120-0008 20/11/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN UBND Xã Cư Ni
12 000.25.66.H15-200721-0001 21/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ SỸ CẨM ( NGUYỄN THỊ KIỂM) UBND Xã Cư Ni
13 000.25.66.H15-200929-0001 29/09/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ OANH ( NÔNG THỊ HÔN) UBND Xã Cư Ni
14 000.26.66.H15-200929-0001 29/09/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KIÊN UBND Xã Cư Prông
15 000.24.66.H15-201002-0001 02/10/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN NINH UBND Xã Cư Yang
16 000.24.66.H15-200623-0002 23/06/2020 24/06/2020 02/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VI VĂN BÉ UBND Xã Cư Yang
17 000.24.66.H15-200826-0003 26/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ANH UBND Xã Cư Yang
18 000.27.66.H15-200610-0001 10/06/2020 17/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HẠ THỊ HIỀN UBND Xã Ea Dar
19 000.27.66.H15-200610-0002 10/06/2020 17/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BLUK BYĂ UBND Xã Ea Dar
20 000.27.66.H15-200610-0003 10/06/2020 17/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG SƠN UBND Xã Ea Dar
21 000.27.66.H15-200212-0001 12/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG UBND Xã Ea Dar
22 000.27.66.H15-200213-0001 13/02/2020 20/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA UBND Xã Ea Dar
23 000.27.66.H15-200213-0002 13/02/2020 20/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN HÁU UBND Xã Ea Dar
24 000.27.66.H15-200213-0003 13/02/2020 20/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH TÝ SÁNG UBND Xã Ea Dar
25 000.27.66.H15-200213-0004 13/02/2020 20/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y.BLẼ NIÊ UBND Xã Ea Dar
26 000.27.66.H15.16.12.19.001 16/12/2019 23/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN THỊ TÁM UBND Xã Ea Dar
27 000.17.66.H15-201204-0001 04/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG THÂN UBND Thị trấn Ea Knốp
28 000.17.66.H15-201204-0002 04/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI LONG (ĐINH THỊ CHÂU) UBND Thị trấn Ea Knốp
29 000.17.66.H15-201204-0003 04/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÀI (PHẠM THỊ CHÁNH) UBND Thị trấn Ea Knốp
30 000.17.66.H15-200317-0004 17/03/2020 24/04/2020 06/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ DUNG UBND Thị trấn Ea Knốp
31 000.17.66.H15.23.12.19.005 23/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ HOA( MAI VĂN KHÂM) UBND Thị trấn Ea Knốp
32 000.16.66.H15-200907-0002 07/09/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H NÔL NIÊ UBND Thị trấn Ea Kar
33 000.16.66.H15-200907-0003 07/09/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỒ UBND Thị trấn Ea Kar
34 000.16.66.H15-200618-0001 18/06/2020 25/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM UBND Thị trấn Ea Kar
35 000.16.66.H15-200618-0002 18/06/2020 25/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐĂNG UBND Thị trấn Ea Kar
36 000.16.66.H15-200618-0003 18/06/2020 25/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HIỆP UBND Thị trấn Ea Kar
37 000.16.66.H15-200618-0004 18/06/2020 25/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H PHA MLÔ UBND Thị trấn Ea Kar
38 000.16.66.H15-200618-0005 18/06/2020 25/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H BỐC NIÊ UBND Thị trấn Ea Kar
39 000.16.66.H15-200618-0006 18/06/2020 25/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG UBND Thị trấn Ea Kar
40 000.16.66.H15-201219-0004 19/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND Thị trấn Ea Kar
41 000.16.66.H15-201224-0005 24/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HÒA UBND Thị trấn Ea Kar
42 000.16.66.H15-201224-0006 24/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ YẾN UBND Thị trấn Ea Kar
43 000.16.66.H15-201224-0007 24/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN UBND Thị trấn Ea Kar
44 000.16.66.H15-200828-0004 28/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DAN MLÔ UBND Thị trấn Ea Kar
45 000.28.66.H15-200210-0001 10/02/2020 17/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐÌNH PHƯƠNG ( HỒNG) UBND Xã EaKMút
46 000.28.66.H15-200210-0002 10/02/2020 17/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI ( CHÂU) UBND Xã EaKMút
47 000.28.66.H15.24.12.19.001 24/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYÊN( GHI) UBND Xã EaKMút
48 000.28.66.H15-200326-0005 26/03/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG ( NÔM) UBND Xã EaKMút
49 000.29.66.H15-200320-0001 20/03/2020 27/04/2020 06/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG NGỌC THÂN UBND Xã Ea Ô
50 000.30.66.H15-200107-0002 07/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NHỎ UBND Xã Ea Păl
51 000.30.66.H15-200608-0002 08/06/2020 15/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÚC NGÔ UBND Xã Ea Păl
52 000.30.66.H15-200710-0001 10/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI UBND Xã Ea Păl
53 000.30.66.H15-200211-0004 11/02/2020 18/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỚN UBND Xã Ea Păl
54 000.30.66.H15-200622-0001 22/06/2020 29/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VIẾT QUY UBND Xã Ea Păl
55 000.32.66.H15-201116-0001 16/11/2020 23/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG UBND Xã Ea Sô
56 000.31.66.H15-200702-0003 02/07/2020 03/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ VĂN TOÀN UBND Xã Ea Sar
57 000.31.66.H15-200703-0001 03/07/2020 08/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG BÌNH UBND Xã Ea Sar
58 000.33.66.H15-201002-0001 02/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN XÔNG UBND Xã Ea Tíh
59 000.33.66.H15-201002-0002 02/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SỪNG UBND Xã Ea Tíh
60 000.33.66.H15-201002-0009 02/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN KHỢI UBND Xã Ea Tíh
61 000.34.66.H15-200206-0001 06/02/2020 13/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN HAY UBND Xã Xuân Phú
62 000.22.66.H15-201203-0001 03/12/2020 10/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H HIÂT NIÊ ( Y KÑƯH BYĂ)
63 000.22.66.H15-201203-0002 03/12/2020 10/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH THỊ BÚP ( TRƯƠNG PHÚC THÀNH )
64 000.22.66.H15-200622-0001 22/06/2020 29/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN NGÁT (TRƯƠNG VĂN CẢNH)
65 000.00.66.H15-200401-0002 01/04/2020 04/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
BÙI DUY HẢI
66 000.00.66.H15-200401-0003 01/04/2020 04/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
BÙI DUY HAI
67 000.00.66.H15-200401-0004 01/04/2020 04/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 142 ngày.
BÙI DUY HẢI
68 000.00.66.H15-200701-0017 01/07/2020 05/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
Y LY ÊUNG
69 000.00.66.H15-201001-0008 01/10/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỘC SƠN
70 000.00.66.H15-200302-0004 02/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
71 000.30.66.H15-200602-0001 02/06/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LÀI
72 000.32.66.H15-200602-0001 02/06/2020 09/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ LAN
73 000.30.66.H15-200602-0004 02/06/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THUẬN
74 000.00.66.H15-201002-0002 02/10/2020 09/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT
75 000.00.66.H15-201002-0005 02/10/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THƯỜNG
76 000.00.66.H15-201002-0006 02/10/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH SƠN
77 000.00.66.H15-200203-0002 03/02/2020 24/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN DẦN
78 000.00.66.H15-200603-0007 03/06/2020 08/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TRỌNG MIẾN
79 000.00.66.H15-200603-0009 03/06/2020 01/07/2020 26/11/2020
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN VĂN VỸ
80 000.00.66.H15-200603-0010 03/06/2020 01/07/2020 26/11/2020
Trễ hạn 105 ngày.
BÙI DUY HẢI
81 000.00.66.H15-200304-0004 04/03/2020 28/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỒNG VƯƠNG
82 000.00.66.H15-200504-0011 04/05/2020 11/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
83 000.00.66.H15-200504-0024 04/05/2020 01/06/2020 24/11/2020
Trễ hạn 125 ngày.
NHỮ ĐÌNH TUYẾN - T9 ĐI T10
84 000.00.66.H15-200504-0025 04/05/2020 01/06/2020 24/11/2020
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN CẢNH TOÁN
85 000.00.66.H15-200504-0026 04/05/2020 01/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NHỮ ĐÌNH TUYẾN - T EA SINH ĐI T QUẢNG CƯ
86 000.00.66.H15-200604-0008 04/06/2020 09/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ MINH NGỌ
87 000.00.66.H15-200804-0001 04/08/2020 09/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU SONG
88 000.00.66.H15-200804-0006 04/08/2020 11/09/2020 07/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN VĂN CHIẾN
89 000.00.66.H15-200904-0014 04/09/2020 09/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT
90 000.00.66.H15-200904-0015 04/09/2020 09/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
91 000.00.66.H15-200505-0001 05/05/2020 26/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐẠI THẮNG
92 000.00.66.H15-200505-0002 05/05/2020 02/06/2020 24/11/2020
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN CẢNH TOÁN - HỒ THÔN 6
93 000.00.66.H15-200505-0003 05/05/2020 02/06/2020 24/11/2020
Trễ hạn 124 ngày.
KIỀU THỊ DUNG
94 000.00.66.H15-200505-0004 05/05/2020 02/06/2020 24/11/2020
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN CẢNH TOÁN - THCS PHAN CHU TRINH
95 000.00.66.H15-200505-0006 05/05/2020 02/06/2020 24/11/2020
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN THANH HUẤN
96 000.00.66.H15-200505-0007 05/05/2020 02/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 126 ngày.
BÙI DUY HẢI
97 000.00.66.H15-200505-0008 05/05/2020 02/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 126 ngày.
NHỮ ĐÌNH TUYÊN - TH NGUYỄN VĂN CỪ
98 000.00.66.H15-200505-0009 05/05/2020 02/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 126 ngày.
BÙI DUY HẢI - UBND XÃ
99 000.00.66.H15-200505-0010 05/05/2020 02/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 126 ngày.
PHẠM NGỌC TĂNG
100 000.00.66.H15-200505-0013 05/05/2020 02/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 126 ngày.
PHẠM NGỌC TĂNG
101 000.00.66.H15-200505-0019 05/05/2020 26/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ ANH HIỀN
102 000.00.66.H15-200605-0004 05/06/2020 10/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN
103 000.00.66.H15-200306-0004 06/03/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN PHÚC
104 000.00.66.H15-200506-0006 06/05/2020 27/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MINH HIỂN
105 000.00.66.H15-200806-0003 06/08/2020 01/09/2020 06/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN
106 000.00.66.H15-200707-0001 07/07/2020 04/08/2020 26/11/2020
Trễ hạn 81 ngày.
VÕ HUY KHÔI
107 000.00.66.H15-200807-0006 07/08/2020 14/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN NGUYÊN
108 000.00.66.H15-200907-0004 07/09/2020 12/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ OANH (UQ HOÀNG VĂN THẮNG)
109 000.00.66.H15-200608-0007 08/06/2020 29/06/2020 10/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ VĂN DŨNG
110 000.00.66.H15-200109-0006 09/01/2020 06/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SAY
111 000.00.66.H15-200509-0001 09/05/2020 15/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
112 000.00.66.H15-200509-0002 09/05/2020 15/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
113 000.00.66.H15-200609-0001 09/06/2020 07/07/2020 26/11/2020
Trễ hạn 101 ngày.
ĐÀO THANH NAM
114 000.00.66.H15-200609-0005 09/06/2020 14/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN LẬP
115 000.00.66.H15-200709-0003 09/07/2020 13/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN HẠNH
116 000.00.66.H15-200709-0004 09/07/2020 13/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SINH
117 000.00.66.H15-200909-0002 09/09/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VŨ UYÊN LY
118 000.00.66.H15-200110-0006 10/01/2020 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ NGỌC HẢI
119 000.00.66.H15-200610-0001 10/06/2020 15/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN XUÂN NGUYÊN
120 000.00.66.H15-200610-0004 10/06/2020 15/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NIÊ H GÔI
121 000.00.66.H15-200610-0006 10/06/2020 15/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ TRỌNG BẰNG
122 000.00.66.H15-200910-0001 10/09/2020 24/09/2020 07/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM NGỌC BÌNH
123 000.00.66.H15-200910-0004 10/09/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THANH
124 000.00.66.H15-200910-0005 10/09/2020 08/10/2020 26/11/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN MINH THUẬN
125 000.00.66.H15-200211-0011 11/02/2020 03/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HOÀNG CƯỜNG
126 000.00.66.H15-200311-0002 11/03/2020 09/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 157 ngày.
NHỮ ĐÌNH TUYẾN
127 000.00.66.H15-200311-0003 11/03/2020 09/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 157 ngày.
BÙI DUY HẢI
128 000.00.66.H15-200311-0004 11/03/2020 09/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN THANH HUẤN
129 000.00.66.H15-200311-0005 11/03/2020 09/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 157 ngày.
ĐÀO ĐỨC HOÀN
130 000.00.66.H15-200511-0004 11/05/2020 18/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN NGUYÊN
131 000.00.66.H15-200511-0005 11/05/2020 18/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN NGUYÊN
132 000.00.66.H15-200511-0007 11/05/2020 01/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ MINH
133 000.00.66.H15-200611-0001 11/06/2020 02/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ CÔNG HUY
134 000.00.66.H15-200611-0003 11/06/2020 02/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ
135 000.00.66.H15-200811-0003 11/08/2020 16/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO ĐỨC NGÔN
136 000.00.66.H15-200812-0004 12/08/2020 17/09/2020 07/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
137 000.00.66.H15-200812-0008 12/08/2020 17/09/2020 07/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN ĐẮC CHƯ (UQ PHẠM MINH KHÔI)
138 000.00.66.H15-201112-0002 12/11/2020 17/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG
139 000.00.66.H15-200513-0001 13/05/2020 10/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH HUẤN - T10
140 000.00.66.H15-200513-0003 13/05/2020 10/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 120 ngày.
TRINH CÔNG HUÂN - DTNT
141 000.00.66.H15-200513-0004 13/05/2020 10/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ HUY KHÔI
142 000.00.66.H15-200513-0005 13/05/2020 10/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI DUY HẢI
143 000.00.66.H15-201013-0002 13/10/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ HUY BÌNH
144 000.00.66.H15-200514-0001 14/05/2020 04/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THIÊN NAM
145 000.00.66.H15-200514-0002 14/05/2020 04/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỰC
146 000.00.66.H15-200514-0003 14/05/2020 04/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGỌC HẢI
147 000.00.66.H15-200514-0004 14/05/2020 04/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN KIỀU
148 000.00.66.H15-200514-0008 14/05/2020 11/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI DUY HẢI
149 000.00.66.H15-200514-0009 14/05/2020 11/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
150 000.00.66.H15-200514-0010 14/05/2020 11/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN VỸ
151 000.00.66.H15-200514-0011 14/05/2020 11/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ HUY KHÔI
152 000.00.66.H15-200115-0003 15/01/2020 22/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ÔNG BÙI VĂN KHUÊ
153 000.00.66.H15-200115-0008 15/01/2020 22/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ ĐẠI DƯƠNG
154 000.00.66.H15-200615-0001 15/06/2020 13/07/2020 26/11/2020
Trễ hạn 97 ngày.
NGUYỄN VĂN VỸ
155 000.00.66.H15-200915-0001 15/09/2020 20/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN HUẤN
156 000.00.66.H15-200915-0003 15/09/2020 20/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
157 000.00.66.H15-200316-0001 16/03/2020 14/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 154 ngày.
TÔ VĂN KHOA
158 000.28.66.H15-200316-0001 16/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI ( MINH)
159 000.28.66.H15-200316-0007 16/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH XÂY ( HẢI)
160 000.24.66.H15-200416-0004 16/04/2020 28/05/2020 18/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LỘC THỊ HIỀN
161 000.00.66.H15-200416-0013 16/04/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRỌNG
162 000.00.66.H15-200416-0014 16/04/2020 18/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 132 ngày.
BÙI DUY HẢI
163 000.00.66.H15-200416-0016 16/04/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ XUÂN ĐẠT
164 000.00.66.H15-200616-0005 16/06/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUANG LÂM
165 000.00.66.H15-201016-0004 16/10/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
166 000.00.66.H15-201016-0005 16/10/2020 29/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊN
167 000.00.66.H15-201016-0006 16/10/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ ĐÌNH NÚI
168 000.00.66.H15-201016-0007 16/10/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ NGỌC QUỲNH
169 000.00.66.H15-200117-0008 17/01/2020 31/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊN
170 000.00.66.H15-200117-0009 17/01/2020 31/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊN
171 000.00.66.H15-200117-0010 17/01/2020 31/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊN
172 000.00.66.H15-200417-0012 17/04/2020 12/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ DUY BÍCH
173 000.00.66.H15-200417-0015 17/04/2020 19/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN THANH HUẤN - THÔN 5, BUÔN TƠNG SINH NỐI RA QL26
174 000.00.66.H15-200417-0016 17/04/2020 19/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 131 ngày.
NHỮ ĐÌNH TUYẾN
175 000.00.66.H15-200417-0017 17/04/2020 19/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN CẢNH TOÁN - THCS PHAN CHU TRING
176 000.00.66.H15-200417-0018 17/04/2020 19/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH - HOA VIÊN
177 000.00.66.H15-200617-0003 17/06/2020 15/07/2020 26/11/2020
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỮU
178 000.00.66.H15-200617-0004 17/06/2020 01/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ ĐẠI SỸ
179 000.00.66.H15-200717-0004 17/07/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT
180 000.00.66.H15-200917-0004 17/09/2020 13/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT
181 000.00.66.H15-200917-0005 17/09/2020 13/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN
182 000.00.66.H15-200318-0005 18/03/2020 16/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 152 ngày.
VÕ HUY KHÔI
183 000.00.66.H15-200318-0006 18/03/2020 16/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 152 ngày.
VÕ HUY KHÔI
184 000.00.66.H15-200518-0012 18/05/2020 01/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN NGỌC
185 000.16.66.H15-200618-0007 18/06/2020 30/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H LUR MLÔ
186 000.16.66.H15-200618-0008 18/06/2020 30/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H JAO MLÔ
187 000.16.66.H15-200618-0009 18/06/2020 30/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT
188 000.00.66.H15-200319-0006 19/03/2020 17/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN CẢNH TOÁN
189 000.00.66.H15-200319-0007 19/03/2020 17/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN CẢNH TOÁN
190 000.00.66.H15-200519-0002 19/05/2020 16/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH- ĐƯỜNG CHU VĂN AN
191 000.00.66.H15-200519-0008 19/05/2020 26/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
192 000.00.66.H15-200120-0002 20/01/2020 03/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ ĐẠI DƯƠNG
193 000.00.66.H15-200120-0003 20/01/2020 03/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ ĐẠI DƯƠNG
194 000.00.66.H15-200420-0003 20/04/2020 20/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 130 ngày.
KIỀU THỊ DUNG - NHÀ LÀM VIỆC UBND XÃ CƯ ELANG
195 000.00.66.H15-200420-0016 20/04/2020 20/05/2020 19/11/2020
Trễ hạn 130 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỮU - ĐƯỜNG THÔN 2
196 000.00.66.H15-200820-0003 20/08/2020 18/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỮU
197 000.00.66.H15-201020-0006 20/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN HƯNG
198 000.00.66.H15-200421-0005 21/04/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LÃNH
199 000.00.66.H15-200421-0006 21/04/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
200 000.00.66.H15-200421-0008 21/04/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI XUÂN BẢY
201 000.00.66.H15-200521-0002 21/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
202 000.00.66.H15-200721-0008 21/07/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM HỒNG HẢI
203 000.00.66.H15-200422-0001 22/04/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG
204 000.16.66.H15-200422-0001 22/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K PĂ YAO
205 000.16.66.H15-200422-0002 22/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
206 000.16.66.H15-200422-0003 22/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NIM NIÊ
207 000.16.66.H15-200422-0004 22/04/2020 03/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
Y REO MLO
208 000.16.66.H15-200422-0007 22/04/2020 03/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H BUI MLO
209 000.00.66.H15-200522-0001 22/05/2020 12/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THANH LÂM
210 000.22.66.H15-200622-0002 22/06/2020 02/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PÁ TAM
211 000.00.66.H15-200822-0001 22/08/2020 28/09/2020 07/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ XUÂN TÁ
212 000.30.66.H15-200922-0001 22/09/2020 30/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NHUYỀN
213 000.00.66.H15-200922-0004 22/09/2020 29/09/2020 07/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ TUYẾT
214 000.00.66.H15-200423-0001 23/04/2020 18/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NGŨ
215 000.00.66.H15-200423-0002 23/04/2020 25/05/2020 24/11/2020
Trễ hạn 130 ngày.
BÙI DUY HẢI - ĐƯỜNG NINH THANH 1
216 000.00.66.H15-201023-0004 23/10/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ TẤN ĐOÀN
217 000.00.66.H15-200324-0005 24/03/2020 22/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
218 000.00.66.H15-200524-0001 24/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
219 000.00.66.H15-200524-0002 24/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
220 000.00.66.H15-200524-0003 24/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
221 000.00.66.H15-200624-0004 24/06/2020 09/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ (TTPTQĐ)
222 000.00.66.H15-200624-0008 24/06/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC HUY
223 000.00.66.H15-200724-0002 24/07/2020 07/09/2020 12/11/2020
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN MINH ĐỊNH
224 000.00.66.H15-200724-0003 24/07/2020 07/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH NHẬT
225 000.00.66.H15-200325-0001 25/03/2020 16/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT
226 000.00.66.H15-200325-0007 25/03/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRUNG TUYẾN
227 000.00.66.H15-200325-0016 25/03/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐẠO
228 000.00.66.H15-200425-0001 25/04/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MẶC ĐỨC VĂN
229 000.00.66.H15-200425-0002 25/04/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MẶC ĐỨC VĂN
230 000.21.66.H15-200525-0002 25/05/2020 01/06/2020 02/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐA
231 000.28.66.H15-200525-0005 25/05/2020 01/06/2020 02/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN MẠNH ( Ô MỌN )
232 000.28.66.H15-200525-0006 25/05/2020 01/06/2020 02/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ XUÂN NGỰ ( BÀ GIẢNG )
233 000.00.66.H15-200525-0013 25/05/2020 29/06/2020 22/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN QUANG DŨNG
234 000.00.66.H15-200625-0001 25/06/2020 20/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ (TTPTQĐ)
235 000.00.66.H15-200625-0002 25/06/2020 20/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊN (BAN TỈNH)
236 000.00.66.H15-200625-0003 25/06/2020 10/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ (TTPTQĐ)
237 000.00.66.H15-200825-0008 25/08/2020 30/09/2020 16/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC
238 000.00.66.H15-200925-0002 25/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LẬP
239 000.30.66.H15-200326-0001 26/03/2020 06/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRỊNH THỊ TY
240 000.00.66.H15-200326-0004 26/03/2020 24/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 146 ngày.
NGUYỄN BÁ NGỰ
241 000.00.66.H15-200326-0012 26/03/2020 24/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 146 ngày.
PHẠM QUỐC MẠNH
242 000.00.66.H15-200526-0003 26/05/2020 16/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN NGUYÊN
243 000.00.66.H15-200526-0004 26/05/2020 23/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 111 ngày.
TRỊNH CÔNG HUÂN
244 000.00.66.H15-200526-0005 26/05/2020 23/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 111 ngày.
TRỊNH CÔNG HUÂN
245 000.00.66.H15-200526-0007 26/05/2020 23/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 111 ngày.
TRỊNH CÔNG HUÂN
246 000.00.66.H15-200526-0009 26/05/2020 23/06/2020 26/11/2020
Trễ hạn 111 ngày.
VÕ HUY KHÔI
247 000.00.66.H15-200826-0001 26/08/2020 01/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN DUNG
248 000.00.66.H15-201026-0004 26/10/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HOÀN
249 000.00.66.H15-201026-0006 26/10/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ NGÂN
250 000.00.66.H15-200327-0002 27/03/2020 06/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ VĂN TRỌNG
251 000.00.66.H15-200327-0003 27/03/2020 27/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
KIỀU THỊ DUNG
252 000.00.66.H15-200327-0004 27/03/2020 27/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
KIỀU THỊ DUNG
253 000.00.66.H15-200327-0005 27/03/2020 27/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
KIỀU THỊ DUNG
254 000.00.66.H15-200327-0006 27/03/2020 27/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN THANH HUẤN
255 000.00.66.H15-200327-0007 27/03/2020 27/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN THANH HUẤN
256 000.00.66.H15-200327-0008 27/03/2020 27/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
BÙI DUY HẢI
257 000.00.66.H15-200327-0009 27/03/2020 27/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
NHỮ ĐÌNH TUYẾN
258 000.00.66.H15-200327-0010 27/03/2020 27/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN CẢNH TOÁN
259 000.00.66.H15-200327-0011 27/03/2020 27/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
260 000.00.66.H15-200327-0012 27/03/2020 20/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐƯC THÀNH
261 000.00.66.H15-200327-0013 27/03/2020 20/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG ĐĂNG
262 000.00.66.H15-200427-0003 27/04/2020 20/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TRÚC SINH
263 000.00.66.H15-200427-0019 27/04/2020 13/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ MỸ LỆ
264 000.00.66.H15-200827-0002 27/08/2020 02/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ XUÂN TIẾN
265 000.00.66.H15-200228-0007 28/02/2020 20/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TY
266 000.00.66.H15-200428-0004 28/04/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỒ HỮU HẰNG
267 000.00.66.H15-200428-0008 28/04/2020 28/05/2020 24/11/2020
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THẮNG - TRỤ SỞ UBND
268 000.00.66.H15-200428-0011 28/04/2020 28/05/2020 24/11/2020
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN TẤN LƯỢNG - NSHCĐ BUÔN XÊ ĐĂNG
269 000.00.66.H15-200428-0013 28/04/2020 28/05/2020 24/11/2020
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN CẢNH TOÁN -ĐƯỜNG THÔN 4
270 000.00.66.H15-200428-0015 28/04/2020 28/05/2020 24/11/2020
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN BÁ NGỰ - ĐƯỜNG CƯ NGHĨA
271 000.00.66.H15-200428-0017 28/04/2020 28/05/2020 24/11/2020
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÂN - NHÀ BIA
272 000.00.66.H15-200428-0018 28/04/2020 28/05/2020 24/11/2020
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN TẤN LƯỢNG - TỈNH LỘ 11
273 000.00.66.H15-200428-0019 28/04/2020 28/05/2020 24/11/2020
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
274 000.00.66.H15-200428-0020 28/04/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
275 000.00.66.H15-200428-0021 28/04/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
276 000.00.66.H15-200728-0007 28/07/2020 04/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HỒ SỸ VINH
277 000.00.66.H15-200828-0002 28/08/2020 05/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI LỆ ANH
278 000.00.66.H15-200928-0001 28/09/2020 05/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
279 000.00.66.H15-200928-0002 28/09/2020 05/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN KHUÊ
280 000.00.66.H15-201028-0003 28/10/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H' SARA NIÊ
281 000.00.66.H15-200629-0006 29/06/2020 27/07/2020 26/11/2020
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỮU
282 000.00.66.H15-200729-0004 29/07/2020 13/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG: HỒ SỸ VINH
283 000.00.66.H15-200729-0005 29/07/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG: TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT
284 000.00.66.H15-200929-0006 29/09/2020 06/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM QUANG CƯỜNG
285 000.00.66.H15-200929-0007 29/09/2020 06/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ VIẾT THÔNG
286 000.00.66.H15-200330-0003 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC TÀI
287 000.00.66.H15-200330-0005 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HẬU HÒA
288 000.00.66.H15-200330-0016 30/03/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THU THƯƠNG
289 000.00.66.H15-200330-0017 30/03/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN KIỂM
290 000.00.66.H15-200330-0020 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH MINH
291 000.00.66.H15-200330-0026 30/03/2020 28/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
KIỀU THỊ DUNG
292 000.00.66.H15-200330-0027 30/03/2020 28/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
BÙI DUY HẢI
293 000.00.66.H15-200330-0028 30/03/2020 28/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
294 000.00.66.H15-200330-0030 30/03/2020 28/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN THANH HUẤN
295 000.00.66.H15-200330-0031 30/03/2020 28/04/2020 19/11/2020
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
296 000.00.66.H15-200630-0009 30/06/2020 13/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ SỸ VINH (NV TTPTQĐ)
297 000.00.66.H15-200930-0006 30/09/2020 07/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CHU VĨNH CƯỜNG
298 000.00.66.H15-200831-0006 31/08/2020 06/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH DUY HẢI
299 000.00.66.H15-191231-0001 31/12/2019 29/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUẢNG DƯƠNG