1 |
000.21.66.H15.17.12.19.001 |
17/12/2019 |
24/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN ĐÀO |
UBND Xã Cư Bông |
2 |
000.23.66.H15-200103-0013 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ HOÀNG HÀ |
UBND Xã Cư Huê |
3 |
000.23.66.H15-201203-0002 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H KLUN NIÊ |
UBND Xã Cư Huê |
4 |
000.23.66.H15-201204-0001 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGÔN |
UBND Xã Cư Huê |
5 |
000.23.66.H15-200909-0001 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KA NÔ ÊBAN |
UBND Xã Cư Huê |
6 |
000.23.66.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HUY KHẢO |
UBND Xã Cư Huê |
7 |
000.23.66.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ THƠM |
UBND Xã Cư Huê |
8 |
000.25.66.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÊ ĐÌNH BÔN ( BẾ THỊ TRIỆU) |
UBND Xã Cư Ni |
9 |
000.25.66.H15-201117-0011 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TUẤT |
UBND Xã Cư Ni |
10 |
000.25.66.H15-200918-0002 |
18/09/2020 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LOAN |
UBND Xã Cư Ni |
11 |
000.25.66.H15-201120-0008 |
20/11/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
UBND Xã Cư Ni |
12 |
000.25.66.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ SỸ CẨM ( NGUYỄN THỊ KIỂM) |
UBND Xã Cư Ni |
13 |
000.25.66.H15-200929-0001 |
29/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ OANH ( NÔNG THỊ HÔN) |
UBND Xã Cư Ni |
14 |
000.26.66.H15-200929-0001 |
29/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN KIÊN |
UBND Xã Cư Prông |
15 |
000.24.66.H15-201002-0001 |
02/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NINH |
UBND Xã Cư Yang |
16 |
000.24.66.H15-200623-0002 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VI VĂN BÉ |
UBND Xã Cư Yang |
17 |
000.24.66.H15-200826-0003 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN ANH |
UBND Xã Cư Yang |
18 |
000.27.66.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HẠ THỊ HIỀN |
UBND Xã Ea Dar |
19 |
000.27.66.H15-200610-0002 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BLUK BYĂ |
UBND Xã Ea Dar |
20 |
000.27.66.H15-200610-0003 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG SƠN |
UBND Xã Ea Dar |
21 |
000.27.66.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
UBND Xã Ea Dar |
22 |
000.27.66.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
UBND Xã Ea Dar |
23 |
000.27.66.H15-200213-0002 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN HÁU |
UBND Xã Ea Dar |
24 |
000.27.66.H15-200213-0003 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH TÝ SÁNG |
UBND Xã Ea Dar |
25 |
000.27.66.H15-200213-0004 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y.BLẼ NIÊ |
UBND Xã Ea Dar |
26 |
000.27.66.H15.16.12.19.001 |
16/12/2019 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TÁM |
UBND Xã Ea Dar |
27 |
000.17.66.H15-201204-0001 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỒNG THÂN |
UBND Thị trấn Ea Knốp |
28 |
000.17.66.H15-201204-0002 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHI LONG (ĐINH THỊ CHÂU) |
UBND Thị trấn Ea Knốp |
29 |
000.17.66.H15-201204-0003 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÀI (PHẠM THỊ CHÁNH) |
UBND Thị trấn Ea Knốp |
30 |
000.17.66.H15-200317-0004 |
17/03/2020 |
24/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG |
UBND Thị trấn Ea Knốp |
31 |
000.17.66.H15.23.12.19.005 |
23/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ HOA( MAI VĂN KHÂM) |
UBND Thị trấn Ea Knốp |
32 |
000.16.66.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H NÔL NIÊ |
UBND Thị trấn Ea Kar |
33 |
000.16.66.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒ |
UBND Thị trấn Ea Kar |
34 |
000.16.66.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
UBND Thị trấn Ea Kar |
35 |
000.16.66.H15-200618-0002 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ ĐĂNG |
UBND Thị trấn Ea Kar |
36 |
000.16.66.H15-200618-0003 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HIỆP |
UBND Thị trấn Ea Kar |
37 |
000.16.66.H15-200618-0004 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H PHA MLÔ |
UBND Thị trấn Ea Kar |
38 |
000.16.66.H15-200618-0005 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H BỐC NIÊ |
UBND Thị trấn Ea Kar |
39 |
000.16.66.H15-200618-0006 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
UBND Thị trấn Ea Kar |
40 |
000.16.66.H15-201219-0004 |
19/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
UBND Thị trấn Ea Kar |
41 |
000.16.66.H15-201224-0005 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HÒA |
UBND Thị trấn Ea Kar |
42 |
000.16.66.H15-201224-0006 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ YẾN |
UBND Thị trấn Ea Kar |
43 |
000.16.66.H15-201224-0007 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
UBND Thị trấn Ea Kar |
44 |
000.16.66.H15-200828-0004 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DAN MLÔ |
UBND Thị trấn Ea Kar |
45 |
000.28.66.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHƯƠNG ( HỒNG) |
UBND Xã EaKMút |
46 |
000.28.66.H15-200210-0002 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI ( CHÂU) |
UBND Xã EaKMút |
47 |
000.28.66.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN( GHI) |
UBND Xã EaKMút |
48 |
000.28.66.H15-200326-0005 |
26/03/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUNG ( NÔM) |
UBND Xã EaKMút |
49 |
000.29.66.H15-200320-0001 |
20/03/2020 |
27/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC THÂN |
UBND Xã Ea Ô |
50 |
000.30.66.H15-200107-0002 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NHỎ |
UBND Xã Ea Păl |
51 |
000.30.66.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THÚC NGÔ |
UBND Xã Ea Păl |
52 |
000.30.66.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
UBND Xã Ea Păl |
53 |
000.30.66.H15-200211-0004 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỚN |
UBND Xã Ea Păl |
54 |
000.30.66.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VIẾT QUY |
UBND Xã Ea Păl |
55 |
000.32.66.H15-201116-0001 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
UBND Xã Ea Sô |
56 |
000.31.66.H15-200702-0003 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ VĂN TOÀN |
UBND Xã Ea Sar |
57 |
000.31.66.H15-200703-0001 |
03/07/2020 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG BÌNH |
UBND Xã Ea Sar |
58 |
000.33.66.H15-201002-0001 |
02/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN XÔNG |
UBND Xã Ea Tíh |
59 |
000.33.66.H15-201002-0002 |
02/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ SỪNG |
UBND Xã Ea Tíh |
60 |
000.33.66.H15-201002-0009 |
02/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN KHỢI |
UBND Xã Ea Tíh |
61 |
000.34.66.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
13/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĂN HAY |
UBND Xã Xuân Phú |
62 |
000.22.66.H15-201203-0001 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H HIÂT NIÊ ( Y KÑƯH BYĂ) |
|
63 |
000.22.66.H15-201203-0002 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUÁCH THỊ BÚP ( TRƯƠNG PHÚC THÀNH ) |
|
64 |
000.22.66.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN NGÁT (TRƯƠNG VĂN CẢNH) |
|
65 |
000.00.66.H15-200401-0002 |
01/04/2020 |
04/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
66 |
000.00.66.H15-200401-0003 |
01/04/2020 |
04/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
BÙI DUY HAI |
|
67 |
000.00.66.H15-200401-0004 |
01/04/2020 |
04/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
68 |
000.00.66.H15-200701-0017 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y LY ÊUNG |
|
69 |
000.00.66.H15-201001-0008 |
01/10/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỘC SƠN |
|
70 |
000.00.66.H15-200302-0004 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
71 |
000.30.66.H15-200602-0001 |
02/06/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LÀI |
|
72 |
000.32.66.H15-200602-0001 |
02/06/2020 |
09/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LAN |
|
73 |
000.30.66.H15-200602-0004 |
02/06/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN THUẬN |
|
74 |
000.00.66.H15-201002-0002 |
02/10/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
|
75 |
000.00.66.H15-201002-0005 |
02/10/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THƯỜNG |
|
76 |
000.00.66.H15-201002-0006 |
02/10/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH SƠN |
|
77 |
000.00.66.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DẦN |
|
78 |
000.00.66.H15-200603-0007 |
03/06/2020 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG MIẾN |
|
79 |
000.00.66.H15-200603-0009 |
03/06/2020 |
01/07/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỸ |
|
80 |
000.00.66.H15-200603-0010 |
03/06/2020 |
01/07/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
81 |
000.00.66.H15-200304-0004 |
04/03/2020 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HỒNG VƯƠNG |
|
82 |
000.00.66.H15-200504-0011 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
83 |
000.00.66.H15-200504-0024 |
04/05/2020 |
01/06/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NHỮ ĐÌNH TUYẾN - T9 ĐI T10 |
|
84 |
000.00.66.H15-200504-0025 |
04/05/2020 |
01/06/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH TOÁN |
|
85 |
000.00.66.H15-200504-0026 |
04/05/2020 |
01/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NHỮ ĐÌNH TUYẾN - T EA SINH ĐI T QUẢNG CƯ |
|
86 |
000.00.66.H15-200604-0008 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ MINH NGỌ |
|
87 |
000.00.66.H15-200804-0001 |
04/08/2020 |
09/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SONG |
|
88 |
000.00.66.H15-200804-0006 |
04/08/2020 |
11/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN VĂN CHIẾN |
|
89 |
000.00.66.H15-200904-0014 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
|
90 |
000.00.66.H15-200904-0015 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
91 |
000.00.66.H15-200505-0001 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐẠI THẮNG |
|
92 |
000.00.66.H15-200505-0002 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH TOÁN - HỒ THÔN 6 |
|
93 |
000.00.66.H15-200505-0003 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
KIỀU THỊ DUNG |
|
94 |
000.00.66.H15-200505-0004 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH TOÁN - THCS PHAN CHU TRINH |
|
95 |
000.00.66.H15-200505-0006 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUẤN |
|
96 |
000.00.66.H15-200505-0007 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
97 |
000.00.66.H15-200505-0008 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
NHỮ ĐÌNH TUYÊN - TH NGUYỄN VĂN CỪ |
|
98 |
000.00.66.H15-200505-0009 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
BÙI DUY HẢI - UBND XÃ |
|
99 |
000.00.66.H15-200505-0010 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
PHẠM NGỌC TĂNG |
|
100 |
000.00.66.H15-200505-0013 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
PHẠM NGỌC TĂNG |
|
101 |
000.00.66.H15-200505-0019 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH THỊ ANH HIỀN |
|
102 |
000.00.66.H15-200605-0004 |
05/06/2020 |
10/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
|
103 |
000.00.66.H15-200306-0004 |
06/03/2020 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN PHÚC |
|
104 |
000.00.66.H15-200506-0006 |
06/05/2020 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM MINH HIỂN |
|
105 |
000.00.66.H15-200806-0003 |
06/08/2020 |
01/09/2020 |
06/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN |
|
106 |
000.00.66.H15-200707-0001 |
07/07/2020 |
04/08/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
VÕ HUY KHÔI |
|
107 |
000.00.66.H15-200807-0006 |
07/08/2020 |
14/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN NGUYÊN |
|
108 |
000.00.66.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ OANH (UQ HOÀNG VĂN THẮNG) |
|
109 |
000.00.66.H15-200608-0007 |
08/06/2020 |
29/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG |
|
110 |
000.00.66.H15-200109-0006 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM SAY |
|
111 |
000.00.66.H15-200509-0001 |
09/05/2020 |
15/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
112 |
000.00.66.H15-200509-0002 |
09/05/2020 |
15/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
113 |
000.00.66.H15-200609-0001 |
09/06/2020 |
07/07/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
ĐÀO THANH NAM |
|
114 |
000.00.66.H15-200609-0005 |
09/06/2020 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN LẬP |
|
115 |
000.00.66.H15-200709-0003 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN HẠNH |
|
116 |
000.00.66.H15-200709-0004 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SINH |
|
117 |
000.00.66.H15-200909-0002 |
09/09/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VŨ UYÊN LY |
|
118 |
000.00.66.H15-200110-0006 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC HẢI |
|
119 |
000.00.66.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN XUÂN NGUYÊN |
|
120 |
000.00.66.H15-200610-0004 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NIÊ H GÔI |
|
121 |
000.00.66.H15-200610-0006 |
10/06/2020 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ TRỌNG BẰNG |
|
122 |
000.00.66.H15-200910-0001 |
10/09/2020 |
24/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM NGỌC BÌNH |
|
123 |
000.00.66.H15-200910-0004 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THANH |
|
124 |
000.00.66.H15-200910-0005 |
10/09/2020 |
08/10/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN MINH THUẬN |
|
125 |
000.00.66.H15-200211-0011 |
11/02/2020 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HOÀNG CƯỜNG |
|
126 |
000.00.66.H15-200311-0002 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NHỮ ĐÌNH TUYẾN |
|
127 |
000.00.66.H15-200311-0003 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
128 |
000.00.66.H15-200311-0004 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUẤN |
|
129 |
000.00.66.H15-200311-0005 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC HOÀN |
|
130 |
000.00.66.H15-200511-0004 |
11/05/2020 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN NGUYÊN |
|
131 |
000.00.66.H15-200511-0005 |
11/05/2020 |
18/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN NGUYÊN |
|
132 |
000.00.66.H15-200511-0007 |
11/05/2020 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MINH |
|
133 |
000.00.66.H15-200611-0001 |
11/06/2020 |
02/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ CÔNG HUY |
|
134 |
000.00.66.H15-200611-0003 |
11/06/2020 |
02/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỤ |
|
135 |
000.00.66.H15-200811-0003 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC NGÔN |
|
136 |
000.00.66.H15-200812-0004 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI |
|
137 |
000.00.66.H15-200812-0008 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC CHƯ (UQ PHẠM MINH KHÔI) |
|
138 |
000.00.66.H15-201112-0002 |
12/11/2020 |
17/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GƯƠNG |
|
139 |
000.00.66.H15-200513-0001 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUẤN - T10 |
|
140 |
000.00.66.H15-200513-0003 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
TRINH CÔNG HUÂN - DTNT |
|
141 |
000.00.66.H15-200513-0004 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ HUY KHÔI |
|
142 |
000.00.66.H15-200513-0005 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
143 |
000.00.66.H15-201013-0002 |
13/10/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ HUY BÌNH |
|
144 |
000.00.66.H15-200514-0001 |
14/05/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THIÊN NAM |
|
145 |
000.00.66.H15-200514-0002 |
14/05/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỰC |
|
146 |
000.00.66.H15-200514-0003 |
14/05/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI NGỌC HẢI |
|
147 |
000.00.66.H15-200514-0004 |
14/05/2020 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN KIỀU |
|
148 |
000.00.66.H15-200514-0008 |
14/05/2020 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
149 |
000.00.66.H15-200514-0009 |
14/05/2020 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
150 |
000.00.66.H15-200514-0010 |
14/05/2020 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỸ |
|
151 |
000.00.66.H15-200514-0011 |
14/05/2020 |
11/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ HUY KHÔI |
|
152 |
000.00.66.H15-200115-0003 |
15/01/2020 |
22/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ÔNG BÙI VĂN KHUÊ |
|
153 |
000.00.66.H15-200115-0008 |
15/01/2020 |
22/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ ĐẠI DƯƠNG |
|
154 |
000.00.66.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
13/07/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỸ |
|
155 |
000.00.66.H15-200915-0001 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUẤN |
|
156 |
000.00.66.H15-200915-0003 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
157 |
000.00.66.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
14/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
TÔ VĂN KHOA |
|
158 |
000.28.66.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI ( MINH) |
|
159 |
000.28.66.H15-200316-0007 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH XÂY ( HẢI) |
|
160 |
000.24.66.H15-200416-0004 |
16/04/2020 |
28/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LỘC THỊ HIỀN |
|
161 |
000.00.66.H15-200416-0013 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRỌNG |
|
162 |
000.00.66.H15-200416-0014 |
16/04/2020 |
18/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
163 |
000.00.66.H15-200416-0016 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ XUÂN ĐẠT |
|
164 |
000.00.66.H15-200616-0005 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG QUANG LÂM |
|
165 |
000.00.66.H15-201016-0004 |
16/10/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
166 |
000.00.66.H15-201016-0005 |
16/10/2020 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÊN |
|
167 |
000.00.66.H15-201016-0006 |
16/10/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ ĐÌNH NÚI |
|
168 |
000.00.66.H15-201016-0007 |
16/10/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ NGỌC QUỲNH |
|
169 |
000.00.66.H15-200117-0008 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÊN |
|
170 |
000.00.66.H15-200117-0009 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÊN |
|
171 |
000.00.66.H15-200117-0010 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÊN |
|
172 |
000.00.66.H15-200417-0012 |
17/04/2020 |
12/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ DUY BÍCH |
|
173 |
000.00.66.H15-200417-0015 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUẤN - THÔN 5, BUÔN TƠNG SINH NỐI RA QL26 |
|
174 |
000.00.66.H15-200417-0016 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NHỮ ĐÌNH TUYẾN |
|
175 |
000.00.66.H15-200417-0017 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH TOÁN - THCS PHAN CHU TRING |
|
176 |
000.00.66.H15-200417-0018 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH - HOA VIÊN |
|
177 |
000.00.66.H15-200617-0003 |
17/06/2020 |
15/07/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỮU |
|
178 |
000.00.66.H15-200617-0004 |
17/06/2020 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ ĐẠI SỸ |
|
179 |
000.00.66.H15-200717-0004 |
17/07/2020 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
|
180 |
000.00.66.H15-200917-0004 |
17/09/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
|
181 |
000.00.66.H15-200917-0005 |
17/09/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN |
|
182 |
000.00.66.H15-200318-0005 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
VÕ HUY KHÔI |
|
183 |
000.00.66.H15-200318-0006 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
VÕ HUY KHÔI |
|
184 |
000.00.66.H15-200518-0012 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH VĂN NGỌC |
|
185 |
000.16.66.H15-200618-0007 |
18/06/2020 |
30/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H LUR MLÔ |
|
186 |
000.16.66.H15-200618-0008 |
18/06/2020 |
30/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H JAO MLÔ |
|
187 |
000.16.66.H15-200618-0009 |
18/06/2020 |
30/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỆT |
|
188 |
000.00.66.H15-200319-0006 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH TOÁN |
|
189 |
000.00.66.H15-200319-0007 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH TOÁN |
|
190 |
000.00.66.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH- ĐƯỜNG CHU VĂN AN |
|
191 |
000.00.66.H15-200519-0008 |
19/05/2020 |
26/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
192 |
000.00.66.H15-200120-0002 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐẠI DƯƠNG |
|
193 |
000.00.66.H15-200120-0003 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐẠI DƯƠNG |
|
194 |
000.00.66.H15-200420-0003 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
KIỀU THỊ DUNG - NHÀ LÀM VIỆC UBND XÃ CƯ ELANG |
|
195 |
000.00.66.H15-200420-0016 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỮU - ĐƯỜNG THÔN 2 |
|
196 |
000.00.66.H15-200820-0003 |
20/08/2020 |
18/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỮU |
|
197 |
000.00.66.H15-201020-0006 |
20/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HƯNG |
|
198 |
000.00.66.H15-200421-0005 |
21/04/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÃNH |
|
199 |
000.00.66.H15-200421-0006 |
21/04/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
200 |
000.00.66.H15-200421-0008 |
21/04/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI XUÂN BẢY |
|
201 |
000.00.66.H15-200521-0002 |
21/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
202 |
000.00.66.H15-200721-0008 |
21/07/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM HỒNG HẢI |
|
203 |
000.00.66.H15-200422-0001 |
22/04/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CÔNG |
|
204 |
000.16.66.H15-200422-0001 |
22/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K PĂ YAO |
|
205 |
000.16.66.H15-200422-0002 |
22/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
206 |
000.16.66.H15-200422-0003 |
22/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NIM NIÊ |
|
207 |
000.16.66.H15-200422-0004 |
22/04/2020 |
03/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Y REO MLO |
|
208 |
000.16.66.H15-200422-0007 |
22/04/2020 |
03/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H BUI MLO |
|
209 |
000.00.66.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THANH LÂM |
|
210 |
000.22.66.H15-200622-0002 |
22/06/2020 |
02/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PÁ TAM |
|
211 |
000.00.66.H15-200822-0001 |
22/08/2020 |
28/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ XUÂN TÁ |
|
212 |
000.30.66.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
30/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHUYỀN |
|
213 |
000.00.66.H15-200922-0004 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ TUYẾT |
|
214 |
000.00.66.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NGŨ |
|
215 |
000.00.66.H15-200423-0002 |
23/04/2020 |
25/05/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
BÙI DUY HẢI - ĐƯỜNG NINH THANH 1 |
|
216 |
000.00.66.H15-201023-0004 |
23/10/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ TẤN ĐOÀN |
|
217 |
000.00.66.H15-200324-0005 |
24/03/2020 |
22/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
218 |
000.00.66.H15-200524-0001 |
24/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
219 |
000.00.66.H15-200524-0002 |
24/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
220 |
000.00.66.H15-200524-0003 |
24/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
221 |
000.00.66.H15-200624-0004 |
24/06/2020 |
09/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ (TTPTQĐ) |
|
222 |
000.00.66.H15-200624-0008 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC HUY |
|
223 |
000.00.66.H15-200724-0002 |
24/07/2020 |
07/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỊNH |
|
224 |
000.00.66.H15-200724-0003 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ MINH NHẬT |
|
225 |
000.00.66.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
16/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT |
|
226 |
000.00.66.H15-200325-0007 |
25/03/2020 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRUNG TUYẾN |
|
227 |
000.00.66.H15-200325-0016 |
25/03/2020 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐẠO |
|
228 |
000.00.66.H15-200425-0001 |
25/04/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẶC ĐỨC VĂN |
|
229 |
000.00.66.H15-200425-0002 |
25/04/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẶC ĐỨC VĂN |
|
230 |
000.21.66.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐA |
|
231 |
000.28.66.H15-200525-0005 |
25/05/2020 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN MẠNH ( Ô MỌN ) |
|
232 |
000.28.66.H15-200525-0006 |
25/05/2020 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ XUÂN NGỰ ( BÀ GIẢNG ) |
|
233 |
000.00.66.H15-200525-0013 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN QUANG DŨNG |
|
234 |
000.00.66.H15-200625-0001 |
25/06/2020 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ (TTPTQĐ) |
|
235 |
000.00.66.H15-200625-0002 |
25/06/2020 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÊN (BAN TỈNH) |
|
236 |
000.00.66.H15-200625-0003 |
25/06/2020 |
10/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ (TTPTQĐ) |
|
237 |
000.00.66.H15-200825-0008 |
25/08/2020 |
30/09/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÚC |
|
238 |
000.00.66.H15-200925-0002 |
25/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN LẬP |
|
239 |
000.30.66.H15-200326-0001 |
26/03/2020 |
06/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRỊNH THỊ TY |
|
240 |
000.00.66.H15-200326-0004 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGỰ |
|
241 |
000.00.66.H15-200326-0012 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
PHẠM QUỐC MẠNH |
|
242 |
000.00.66.H15-200526-0003 |
26/05/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN NGUYÊN |
|
243 |
000.00.66.H15-200526-0004 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
TRỊNH CÔNG HUÂN |
|
244 |
000.00.66.H15-200526-0005 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
TRỊNH CÔNG HUÂN |
|
245 |
000.00.66.H15-200526-0007 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
TRỊNH CÔNG HUÂN |
|
246 |
000.00.66.H15-200526-0009 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
VÕ HUY KHÔI |
|
247 |
000.00.66.H15-200826-0001 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN DUNG |
|
248 |
000.00.66.H15-201026-0004 |
26/10/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀN |
|
249 |
000.00.66.H15-201026-0006 |
26/10/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ NGÂN |
|
250 |
000.00.66.H15-200327-0002 |
27/03/2020 |
06/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ VĂN TRỌNG |
|
251 |
000.00.66.H15-200327-0003 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
KIỀU THỊ DUNG |
|
252 |
000.00.66.H15-200327-0004 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
KIỀU THỊ DUNG |
|
253 |
000.00.66.H15-200327-0005 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
KIỀU THỊ DUNG |
|
254 |
000.00.66.H15-200327-0006 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUẤN |
|
255 |
000.00.66.H15-200327-0007 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUẤN |
|
256 |
000.00.66.H15-200327-0008 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
257 |
000.00.66.H15-200327-0009 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NHỮ ĐÌNH TUYẾN |
|
258 |
000.00.66.H15-200327-0010 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH TOÁN |
|
259 |
000.00.66.H15-200327-0011 |
27/03/2020 |
27/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
260 |
000.00.66.H15-200327-0012 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐƯC THÀNH |
|
261 |
000.00.66.H15-200327-0013 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ HỒNG ĐĂNG |
|
262 |
000.00.66.H15-200427-0003 |
27/04/2020 |
20/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TRÚC SINH |
|
263 |
000.00.66.H15-200427-0019 |
27/04/2020 |
13/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ LỆ |
|
264 |
000.00.66.H15-200827-0002 |
27/08/2020 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ XUÂN TIẾN |
|
265 |
000.00.66.H15-200228-0007 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TY |
|
266 |
000.00.66.H15-200428-0004 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỒ HỮU HẰNG |
|
267 |
000.00.66.H15-200428-0008 |
28/04/2020 |
28/05/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THẮNG - TRỤ SỞ UBND |
|
268 |
000.00.66.H15-200428-0011 |
28/04/2020 |
28/05/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LƯỢNG - NSHCĐ BUÔN XÊ ĐĂNG |
|
269 |
000.00.66.H15-200428-0013 |
28/04/2020 |
28/05/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH TOÁN -ĐƯỜNG THÔN 4 |
|
270 |
000.00.66.H15-200428-0015 |
28/04/2020 |
28/05/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGỰ - ĐƯỜNG CƯ NGHĨA |
|
271 |
000.00.66.H15-200428-0017 |
28/04/2020 |
28/05/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TÂN - NHÀ BIA |
|
272 |
000.00.66.H15-200428-0018 |
28/04/2020 |
28/05/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LƯỢNG - TỈNH LỘ 11 |
|
273 |
000.00.66.H15-200428-0019 |
28/04/2020 |
28/05/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
274 |
000.00.66.H15-200428-0020 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH |
|
275 |
000.00.66.H15-200428-0021 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
|
276 |
000.00.66.H15-200728-0007 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ÔNG HỒ SỸ VINH |
|
277 |
000.00.66.H15-200828-0002 |
28/08/2020 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI LỆ ANH |
|
278 |
000.00.66.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
279 |
000.00.66.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN KHUÊ |
|
280 |
000.00.66.H15-201028-0003 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' SARA NIÊ |
|
281 |
000.00.66.H15-200629-0006 |
29/06/2020 |
27/07/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỮU |
|
282 |
000.00.66.H15-200729-0004 |
29/07/2020 |
13/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ÔNG: HỒ SỸ VINH |
|
283 |
000.00.66.H15-200729-0005 |
29/07/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÔNG: TRẦN NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
|
284 |
000.00.66.H15-200929-0006 |
29/09/2020 |
06/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM QUANG CƯỜNG |
|
285 |
000.00.66.H15-200929-0007 |
29/09/2020 |
06/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ VIẾT THÔNG |
|
286 |
000.00.66.H15-200330-0003 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC TÀI |
|
287 |
000.00.66.H15-200330-0005 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HẬU HÒA |
|
288 |
000.00.66.H15-200330-0016 |
30/03/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU THƯƠNG |
|
289 |
000.00.66.H15-200330-0017 |
30/03/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN KIỂM |
|
290 |
000.00.66.H15-200330-0020 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH MINH |
|
291 |
000.00.66.H15-200330-0026 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
KIỀU THỊ DUNG |
|
292 |
000.00.66.H15-200330-0027 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
BÙI DUY HẢI |
|
293 |
000.00.66.H15-200330-0028 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
294 |
000.00.66.H15-200330-0030 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUẤN |
|
295 |
000.00.66.H15-200330-0031 |
30/03/2020 |
28/04/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
296 |
000.00.66.H15-200630-0009 |
30/06/2020 |
13/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ SỸ VINH (NV TTPTQĐ) |
|
297 |
000.00.66.H15-200930-0006 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU VĨNH CƯỜNG |
|
298 |
000.00.66.H15-200831-0006 |
31/08/2020 |
06/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH DUY HẢI |
|
299 |
000.00.66.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
29/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ QUẢNG DƯƠNG |
|