1 |
000.00.63.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỤY LAN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
2 |
000.00.63.H15-200401-0002 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VÕ HOÀNG NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
3 |
000.21.63.H15-200401-0005 |
01/04/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
Y KUĂN BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
4 |
000.21.63.H15-200401-0006 |
01/04/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
H TRINH BUÔN DAP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
5 |
000.21.63.H15-200401-0007 |
01/04/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HỒ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
6 |
000.21.63.H15-200401-0008 |
01/04/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGÔ XUÂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
7 |
000.21.63.H15-200401-0009 |
01/04/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
Y ĐÔN BUÔN YĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
8 |
000.26.63.H15-200401-0003 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
9 |
000.26.63.H15-200401-0004 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HUỲNH THỊ BÍCH DỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
10 |
000.26.63.H15-200401-0005 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
11 |
000.26.63.H15-200401-0008 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN XUÂN VĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
12 |
000.26.63.H15-200401-0009 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
13 |
000.26.63.H15-200401-0010 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỒ THỊ BÁ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
14 |
000.00.63.H15-200401-0005 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VĂN THỊ PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
15 |
000.26.63.H15-200401-0011 |
01/04/2020 |
14/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
MAI VĂN DỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
16 |
000.00.63.H15-200601-0003 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DUP HMOK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
17 |
000.00.63.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
18 |
000.00.63.H15-200701-0004 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ DUY TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
19 |
000.00.63.H15-200701-0005 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VĂN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
20 |
000.00.63.H15-200701-0006 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VŨ LINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
21 |
000.00.63.H15-200701-0007 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN DUY HUYNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
22 |
000.00.63.H15-200901-0004 |
01/09/2020 |
07/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGÔ HÙNG CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
23 |
000.00.63.H15-200901-0005 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H YIỄU KTLA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
24 |
000.00.63.H15-201201-0001 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
25 |
000.00.63.H15-201201-0002 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ NGỌC KHẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
26 |
000.00.63.H15-201201-0003 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC YÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
27 |
000.00.63.H15-201201-0004 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ THẾ NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
28 |
000.00.63.H15-201201-0005 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
29 |
000.00.63.H15-201201-0006 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
30 |
000.00.63.H15-201201-0007 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
31 |
000.00.63.H15-201201-0010 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
32 |
000.00.63.H15-201201-0011 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO SỸ MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
33 |
000.00.63.H15-201201-0014 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HỮU CỬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
34 |
000.00.63.H15-201201-0015 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
35 |
000.00.63.H15-201201-0016 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
36 |
000.00.63.H15-201201-0017 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ MAI ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
37 |
000.00.63.H15-201201-0018 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH XUÂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
38 |
000.00.63.H15-201201-0019 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DIÊM CÔNG HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
39 |
000.00.63.H15-201201-0020 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THẾ ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
40 |
000.00.63.H15-201201-0021 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LA THỊ PHƯƠNG THÙY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
41 |
000.00.63.H15-201201-0022 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
42 |
000.00.63.H15-201201-0024 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
43 |
000.00.63.H15-201201-0025 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
44 |
000.00.63.H15-201201-0026 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
45 |
000.00.63.H15-201201-0028 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
46 |
000.00.63.H15-201201-0029 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
47 |
000.00.63.H15-200102-0001 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÊ ANH VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
48 |
000.00.63.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HỒ PHƯỢNG LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
49 |
000.00.63.H15-200102-0003 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỤC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
50 |
000.00.63.H15-200302-0002 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MAI THỊ YẾN NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
51 |
000.00.63.H15-200302-0003 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
52 |
000.00.63.H15-200302-0004 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHẠM NGỌC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
53 |
000.00.63.H15-200302-0005 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
UBND XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
54 |
000.00.63.H15-200302-0006 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
55 |
000.00.63.H15-200302-0007 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
56 |
000.00.63.H15-200302-0008 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ QUỐC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
57 |
000.00.63.H15-200702-0001 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
58 |
000.00.63.H15-201202-0001 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THẾ TỨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
59 |
000.00.63.H15-201202-0002 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
60 |
000.00.63.H15-201202-0003 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
61 |
000.00.63.H15-201202-0004 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
62 |
000.00.63.H15-201202-0005 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
63 |
000.00.63.H15-201202-0006 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
64 |
000.00.63.H15-201202-0007 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN KHẮC PHỐ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
65 |
000.00.63.H15-201202-0008 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍNH TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
66 |
000.00.63.H15-201202-0009 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MINH THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
67 |
000.00.63.H15-200103-0003 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
LÊ CÔNG NGỌC GIANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
68 |
000.00.63.H15-200103-0004 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
TRẦN DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
69 |
000.00.63.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI DUY ĐĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
70 |
000.00.63.H15-200203-0003 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN XUÂN CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
71 |
000.00.63.H15-200303-0001 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ VIẾT KHẢI HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
72 |
000.00.63.H15-200303-0003 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
73 |
000.00.63.H15-200603-0007 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
74 |
000.00.63.H15-200703-0003 |
03/07/2020 |
07/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
75 |
000.00.63.H15-200903-0002 |
03/09/2020 |
08/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ (HIỀN + HUỆ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
76 |
000.00.63.H15-201203-0001 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
77 |
000.00.63.H15-201203-0003 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
78 |
000.00.63.H15-201203-0004 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
79 |
000.00.63.H15-201203-0005 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐẮC CHÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
80 |
000.00.63.H15-201203-0007 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
81 |
000.00.63.H15-201203-0009 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC DIỄN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
82 |
000.00.63.H15-201203-0010 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
83 |
000.00.63.H15-201203-0011 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
84 |
000.00.63.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
85 |
000.00.63.H15-200204-0002 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
86 |
000.00.63.H15-200204-0004 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
87 |
000.00.63.H15-200204-0005 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
88 |
000.00.63.H15-200204-0006 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
89 |
000.00.63.H15-200204-0007 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
VI VĂN HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
90 |
000.00.63.H15-200204-0008 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HỒ MINH THÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
91 |
000.00.63.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
Y CƯƠNG BYÃ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
92 |
000.21.63.H15-200504-0003 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H NGƯI AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
93 |
000.21.63.H15-200504-0004 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
94 |
000.21.63.H15-200504-0005 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H WAN KPƠR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
95 |
000.21.63.H15-200504-0006 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYÊT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
96 |
000.26.63.H15-200504-0001 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ DOÃN NGOÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
97 |
000.21.63.H15-200504-0007 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
98 |
000.26.63.H15-200504-0002 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠT VÕ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
99 |
000.21.63.H15-200504-0008 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
100 |
000.21.63.H15-200504-0009 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
101 |
000.21.63.H15-200504-0010 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Y BLÊC BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
102 |
000.21.63.H15-200504-0011 |
04/05/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO TRỌNG CẨN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
103 |
000.00.63.H15-200504-0006 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
104 |
000.22.63.H15-200604-0001 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
105 |
000.22.63.H15-200604-0002 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ VĂN QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
106 |
000.00.63.H15-200604-0002 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
107 |
000.00.63.H15-200904-0001 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
108 |
000.00.63.H15-200904-0003 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ TẤN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
109 |
000.00.63.H15-200904-0004 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN QUANG LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
110 |
000.00.63.H15-200904-0005 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ TẤN THƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
111 |
000.00.63.H15-200904-0006 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN QUỐC LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
112 |
000.00.63.H15-200904-0007 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
113 |
000.00.63.H15-200904-0008 |
04/09/2020 |
09/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
114 |
000.00.63.H15-200205-0001 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐẶNG HỮU VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
115 |
000.00.63.H15-200205-0002 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN VĂN LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
116 |
000.00.63.H15-200205-0004 |
05/02/2020 |
04/03/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
PHAN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
117 |
000.00.63.H15-200305-0001 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ HOÀNG QUỐC ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
118 |
000.00.63.H15-200305-0002 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
119 |
000.00.63.H15-200305-0003 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
120 |
000.00.63.H15-200305-0004 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
121 |
000.00.63.H15-200305-0005 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
122 |
000.00.63.H15-200305-0006 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
123 |
000.00.63.H15-200305-0007 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRỊNH THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
124 |
000.00.63.H15-200505-0003 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BAN QLĐTXD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
125 |
000.00.63.H15-200505-0004 |
05/05/2020 |
02/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BAN QLDAĐTXD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
126 |
000.00.63.H15-200605-0002 |
05/06/2020 |
10/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC NHU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
127 |
000.00.63.H15-200805-0004 |
05/08/2020 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
128 |
000.00.63.H15-201005-0003 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐỨC SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
129 |
000.00.63.H15-201005-0004 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM THỊ CHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
130 |
000.00.63.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
131 |
000.00.63.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
132 |
000.00.63.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
THÁI THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
133 |
000.00.63.H15-200206-0004 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
134 |
000.00.63.H15-200206-0006 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐINH DUY TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
135 |
000.25.63.H15-200406-0001 |
06/04/2020 |
18/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BÙI THỊ BỐN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
136 |
000.00.63.H15-200506-0002 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
137 |
000.19.63.H15-200506-0001 |
06/05/2020 |
13/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐÀM THỊ PÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
138 |
000.19.63.H15-200506-0002 |
06/05/2020 |
15/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
139 |
000.19.63.H15-200506-0003 |
06/05/2020 |
15/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
140 |
000.19.63.H15-200506-0004 |
06/05/2020 |
15/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
141 |
000.00.63.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
142 |
000.00.63.H15-201006-0003 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN BIÊN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
143 |
000.00.63.H15-201006-0004 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
144 |
000.00.63.H15-201106-0001 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ KIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
145 |
000.00.63.H15-201106-0002 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
146 |
000.00.63.H15-201106-0003 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG BÁ PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
147 |
000.00.63.H15-201106-0005 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
148 |
000.00.63.H15-201106-0006 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU THỊ NHƯ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
149 |
000.00.63.H15-201106-0007 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
150 |
000.00.63.H15-201106-0008 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
151 |
000.00.63.H15-201106-0009 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHỔNG MINH PHỒN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
152 |
000.00.63.H15-201106-0010 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
153 |
000.00.63.H15-201106-0011 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
154 |
000.00.63.H15-200207-0001 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
155 |
000.00.63.H15-200207-0002 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
156 |
000.00.63.H15-200207-0003 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
157 |
000.00.63.H15-200407-0001 |
07/04/2020 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QL XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
158 |
000.00.63.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG TUẤN DUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
159 |
000.00.63.H15-200507-0002 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
160 |
000.00.63.H15-200507-0003 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC ĐIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
161 |
000.00.63.H15-200507-0004 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
162 |
000.00.63.H15-200507-0006 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
163 |
000.00.63.H15-200507-0007 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG QUỐC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
164 |
000.00.63.H15-200507-0008 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM BỬU CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
165 |
000.00.63.H15-200507-0009 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
166 |
000.00.63.H15-200507-0010 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
167 |
000.00.63.H15-200507-0011 |
07/05/2020 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHÒNG NÔNG NGHIỆP PTNT HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
168 |
000.00.63.H15-200507-0013 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHÂU THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
169 |
000.00.63.H15-200507-0014 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
170 |
000.00.63.H15-200507-0015 |
07/05/2020 |
12/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỤY LỆ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
171 |
000.00.63.H15-200707-0003 |
07/07/2020 |
11/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
172 |
000.00.63.H15-200707-0005 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
173 |
000.00.63.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUANG LIÊM (LỊCH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
174 |
000.00.63.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y THUĂ BYĂ (H NAT +H SÊ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
175 |
000.00.63.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
176 |
000.00.63.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ HỮU HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
177 |
000.00.63.H15-200408-0001 |
08/04/2020 |
08/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QL XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
178 |
000.00.63.H15-200408-0002 |
08/04/2020 |
08/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QL XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
179 |
000.00.63.H15-200508-0001 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VÂN OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
180 |
000.00.63.H15-200508-0002 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN XUÂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
181 |
000.00.63.H15-200508-0003 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUÝ ĐÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
182 |
000.00.63.H15-200508-0004 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
183 |
000.00.63.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TRẦM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
184 |
000.00.63.H15-200508-0006 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THANH PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
185 |
000.00.63.H15-200508-0007 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
186 |
000.00.63.H15-200508-0008 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG THỊ NHA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
187 |
000.00.63.H15-200508-0009 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
188 |
000.00.63.H15-200508-0010 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
189 |
000.00.63.H15-200508-0012 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
190 |
000.23.63.H15-200508-0003 |
08/05/2020 |
18/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H JIN BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
191 |
000.00.63.H15-200508-0013 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THƯỢNG KHÁCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
192 |
000.23.63.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
18/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H RI ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
193 |
000.00.63.H15-200508-0014 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
194 |
000.23.63.H15-200508-0006 |
08/05/2020 |
18/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VINH DANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
195 |
000.23.63.H15-200508-0010 |
08/05/2020 |
15/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
Y KUA BTÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
196 |
000.00.63.H15-200508-0015 |
08/05/2020 |
13/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
197 |
000.21.63.H15-200608-0001 |
08/06/2020 |
15/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H LIN RČĂM (Y DLƠP ÊBAN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
198 |
000.21.63.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
15/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H ŇĂČ EEBAN (Y NƠŇ BYĂ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
199 |
000.21.63.H15-200608-0003 |
08/06/2020 |
15/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H ČI ÊBAN (Y TƯ MLÔ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
200 |
000.24.63.H15-200708-0001 |
08/07/2020 |
10/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y SIP BUÔN KRÔNG ( Y RÔ BEN KNUL) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
201 |
000.00.63.H15-200708-0005 |
08/07/2020 |
12/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN DUY QUYỀN (ỦY QUYỀN NGUYỄN DUY PHƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
202 |
000.00.63.H15-200109-0001 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
203 |
000.00.63.H15-200109-0002 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
LÌU BÍCH PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
204 |
000.00.63.H15-200109-0003 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
BCH ĐOÀN HUYỆN CƯ KUIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
205 |
000.00.63.H15-200109-0004 |
09/01/2020 |
13/02/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HỘI ĐÔNG Y |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
206 |
000.00.63.H15-200309-0002 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
207 |
000.00.63.H15-200309-0003 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRỊNH THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
208 |
000.00.63.H15-200309-0006 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VŨ QUANG THẠO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
209 |
000.00.63.H15-200309-0007 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
210 |
000.00.63.H15-200309-0008 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
211 |
000.00.63.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHÙNG BÁ QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
212 |
000.00.63.H15-200309-0010 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN MINH QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
213 |
000.00.63.H15-200309-0013 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
MAI ĐỨC NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
214 |
000.00.63.H15-200309-0014 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
UBND XÃ EA KTUR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
215 |
000.23.63.H15-200609-0004 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
216 |
000.00.63.H15-200609-0001 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CÔI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
217 |
000.00.63.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
218 |
000.00.63.H15-200609-0003 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
219 |
000.00.63.H15-200609-0004 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y BHĂM NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
220 |
000.00.63.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ CÔNG ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
221 |
000.00.63.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
222 |
000.00.63.H15-200709-0004 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ANH MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
223 |
000.00.63.H15-200709-0006 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ LIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
224 |
000.00.63.H15-201009-0006 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
225 |
000.00.63.H15-201009-0007 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
226 |
000.00.63.H15-201009-0009 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐÌNH SAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
227 |
000.00.63.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CHẤT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
228 |
000.00.63.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
229 |
000.00.63.H15-200110-0003 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
230 |
000.00.63.H15-200110-0004 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
231 |
000.00.63.H15-200110-0005 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
232 |
000.00.63.H15-200110-0006 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
PHÒNG LĐTB VÀ XÃ HỘI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
233 |
000.00.63.H15-200110-0007 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGÔ THỊ TRÚC LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
234 |
000.00.63.H15-200110-0008 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CHÂU THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
235 |
000.00.63.H15-200110-0009 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI THỊ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
236 |
000.00.63.H15-200110-0010 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
237 |
000.00.63.H15-200110-0011 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN QUANG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
238 |
000.00.63.H15-200110-0012 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
239 |
000.00.63.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
240 |
000.00.63.H15-200210-0003 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TRẦN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
241 |
000.00.63.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
242 |
000.00.63.H15-200310-0002 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
BÙI VĂN BÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
243 |
000.00.63.H15-200310-0004 |
10/03/2020 |
08/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
UBND XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
244 |
000.00.63.H15-200310-0005 |
10/03/2020 |
08/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
UBND XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
245 |
000.00.63.H15-200310-0006 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
246 |
000.00.63.H15-200310-0007 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN TRỌNG KÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
247 |
000.20.63.H15-200410-0002 |
10/04/2020 |
22/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LƯƠNG MINH HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
248 |
000.20.63.H15-200410-0003 |
10/04/2020 |
22/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
249 |
000.20.63.H15-200410-0004 |
10/04/2020 |
22/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC LIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
250 |
000.20.63.H15-200410-0005 |
10/04/2020 |
22/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẬU THỊ THANH VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
251 |
000.00.63.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
15/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ CÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
252 |
000.00.63.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
20/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ LÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
253 |
000.00.63.H15-200810-0003 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN MẠC MẠNH PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
254 |
000.00.63.H15-200810-0004 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
255 |
000.00.63.H15-200810-0006 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÀNH ĐỨC CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
256 |
000.00.63.H15-200810-0007 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
257 |
000.00.63.H15-200910-0001 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y VALENTINA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
258 |
000.00.63.H15-200910-0002 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y PIL MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
259 |
000.00.63.H15-200910-0003 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
260 |
000.00.63.H15-200910-0004 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
261 |
000.00.63.H15-200910-0011 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN NHẬT ÁNH MY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
262 |
000.00.63.H15-200910-0012 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG PHI LONG (ỦY QUYỀN TRẦN THỊ ĐẠI) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
263 |
000.00.63.H15-201110-0001 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HUY NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
264 |
000.00.63.H15-201110-0003 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO VĂN THI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
265 |
000.00.63.H15-201210-0010 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
266 |
000.00.63.H15-201210-0011 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THANH LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
267 |
000.00.63.H15-201210-0012 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH DƯƠNG HỮU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
268 |
000.00.63.H15-200211-0002 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
269 |
000.00.63.H15-200211-0003 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHAN ĐÌNH THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
270 |
000.00.63.H15-200211-0004 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
271 |
000.00.63.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THANH HÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
272 |
000.00.63.H15-200311-0002 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
273 |
000.00.63.H15-200311-0003 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VÕ ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
274 |
000.00.63.H15-200511-0004 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
275 |
000.00.63.H15-200511-0005 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÁ TRỌNG QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
276 |
000.00.63.H15-200511-0006 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
277 |
000.00.63.H15-200511-0007 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
278 |
000.00.63.H15-200511-0008 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
279 |
000.00.63.H15-200511-0011 |
11/05/2020 |
08/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
280 |
000.00.63.H15-200611-0001 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
281 |
000.00.63.H15-200611-0002 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ DUY YÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
282 |
000.00.63.H15-200811-0006 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HƯU HOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
283 |
000.00.63.H15-200811-0007 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THANH HẢI (ỦY QUYỀN TRẦN ĐẠI) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
284 |
000.00.63.H15-200811-0008 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
285 |
000.00.63.H15-200911-0004 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI HỮU SỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
286 |
000.00.63.H15-201211-0001 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ Y NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
287 |
000.00.63.H15-201211-0006 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
288 |
000.00.63.H15-201211-0010 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ XUÂN TRIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
289 |
000.00.63.H15-201211-0011 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ TỈNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
290 |
000.00.63.H15-201211-0012 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
291 |
000.00.63.H15-201211-0013 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
292 |
000.00.63.H15-201211-0014 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
293 |
000.00.63.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VÂN NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
294 |
000.00.63.H15-200312-0001 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
295 |
000.00.63.H15-200312-0002 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
296 |
000.00.63.H15-200312-0003 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM THỊ QUỲNH TRÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
297 |
000.00.63.H15-200312-0004 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
BCH QUÂN SỰ HUYỆN CƯ KUIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
298 |
000.00.63.H15-200312-0005 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
299 |
000.00.63.H15-200312-0006 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
300 |
000.00.63.H15-200312-0007 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
H LI ANG HLÕNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
301 |
000.00.63.H15-200312-0010 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
Y KHUYÊN MLÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
302 |
000.00.63.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG THANH CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
303 |
000.00.63.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
304 |
000.00.63.H15-200512-0004 |
12/05/2020 |
09/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
305 |
000.00.63.H15-200512-0005 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CẢNH DIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
306 |
000.00.63.H15-200512-0006 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN SĨ BÁCH KẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
307 |
000.00.63.H15-200512-0007 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
308 |
000.00.63.H15-200512-0009 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
309 |
000.00.63.H15-200512-0010 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
310 |
000.00.63.H15-200512-0011 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
311 |
000.00.63.H15-200512-0012 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
312 |
000.00.63.H15-200512-0013 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ NHO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
313 |
000.00.63.H15-200512-0014 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
314 |
000.00.63.H15-200512-0015 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÚY PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
315 |
000.00.63.H15-200512-0016 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
316 |
000.00.63.H15-200512-0017 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH MINH THỂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
317 |
000.00.63.H15-200512-0018 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
318 |
000.00.63.H15-200512-0019 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ LÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
319 |
000.00.63.H15-200512-0020 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
320 |
000.00.63.H15-200512-0021 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
321 |
000.00.63.H15-200512-0022 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ KHẮC HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
322 |
000.00.63.H15-200512-0023 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
323 |
000.00.63.H15-200512-0024 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
324 |
000.00.63.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
17/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
325 |
000.00.63.H15-200812-0002 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN PHI DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
326 |
000.00.63.H15-200812-0003 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN PHI DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
327 |
000.00.63.H15-200812-0004 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN PHI DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
328 |
000.00.63.H15-200812-0005 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGÔ TRÍ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
329 |
000.00.63.H15-200812-0006 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ THUY LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
330 |
000.00.63.H15-200812-0007 |
12/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
331 |
000.00.63.H15-201012-0001 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LAM PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
332 |
000.00.63.H15-201012-0002 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ THANH THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
333 |
000.00.63.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
334 |
000.00.63.H15-200113-0003 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
335 |
000.00.63.H15-200113-0004 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN MINH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
336 |
000.00.63.H15-200113-0005 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
BÙI NGỌC PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
337 |
000.00.63.H15-200113-0006 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
CAO XUÂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
338 |
000.00.63.H15-200113-0007 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG NHẤT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
339 |
000.00.63.H15-200113-0008 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHAN ĐỨC SANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
340 |
000.00.63.H15-200113-0009 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
341 |
000.00.63.H15-200113-0010 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN QUANG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
342 |
000.00.63.H15-200113-0011 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
343 |
000.00.63.H15-200113-0012 |
13/01/2020 |
17/02/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC KRÔNG NA - CƯ KUIN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
344 |
000.00.63.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
345 |
000.00.63.H15-200213-0002 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM THỤY PHƯƠNG DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
346 |
000.00.63.H15-200213-0003 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
VŨ CÔNG BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
347 |
000.00.63.H15-200213-0005 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
348 |
000.00.63.H15-200213-0006 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI GIA BẢO NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
349 |
000.00.63.H15-200213-0007 |
13/02/2020 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THANH CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
350 |
000.00.63.H15-200213-0008 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHAN HẢI ĐƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
351 |
000.00.63.H15-200313-0001 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LƯU CẢNH NHUẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
352 |
000.00.63.H15-200313-0002 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
353 |
000.00.63.H15-200313-0003 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
354 |
000.00.63.H15-200313-0004 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
355 |
000.00.63.H15-200313-0005 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
356 |
000.00.63.H15-200313-0006 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG MINH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
357 |
000.00.63.H15-200313-0007 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
358 |
000.00.63.H15-200313-0008 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ NGUYÊN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
359 |
000.00.63.H15-200313-0009 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
360 |
000.00.63.H15-200313-0010 |
13/03/2020 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
361 |
000.00.63.H15-200313-0011 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHÙNG BÁ QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
362 |
000.00.63.H15-200313-0012 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ VŨ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
363 |
000.00.63.H15-200513-0003 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
364 |
000.00.63.H15-200513-0004 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC DUY THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
365 |
000.00.63.H15-200513-0005 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
366 |
000.00.63.H15-200513-0006 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
UBNB XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
367 |
000.00.63.H15-200513-0008 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
368 |
000.00.63.H15-200513-0009 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
369 |
000.00.63.H15-200513-0010 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
370 |
000.00.63.H15-200513-0011 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
371 |
000.00.63.H15-200513-0012 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
372 |
000.00.63.H15-200513-0013 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
373 |
000.00.63.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H JUAR KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
374 |
000.00.63.H15-200813-0003 |
13/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU THANH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
375 |
000.00.63.H15-201113-0001 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ LANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
376 |
000.00.63.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHIỆM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
377 |
000.00.63.H15-201113-0005 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
378 |
000.00.63.H15-201113-0007 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH XOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
379 |
000.00.63.H15-201113-0008 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
380 |
000.00.63.H15-201113-0009 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỤ LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
381 |
000.00.63.H15-201113-0010 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ NHIỄU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
382 |
000.00.63.H15-201113-0011 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ ĐÌNH KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
383 |
000.00.63.H15-201113-0012 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
384 |
000.00.63.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HỒ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
385 |
000.00.63.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
BÙI THỊ LỊCH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
386 |
000.00.63.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
PHÙNG THỊ LOAN OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
387 |
000.00.63.H15-200114-0004 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
388 |
000.00.63.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
PHẠM VĂN KỶ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
389 |
000.00.63.H15-200114-0006 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN QUỐC HOÀN - TRẦN QUỐC CHỈNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
390 |
000.00.63.H15-200114-0007 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
391 |
000.00.63.H15-200114-0008 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
TRẦN DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
392 |
000.00.63.H15-200114-0009 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LÊ THỊ HỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
393 |
000.00.63.H15-200114-0010 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
394 |
000.00.63.H15-200114-0011 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÁU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
395 |
000.00.63.H15-200114-0012 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CẨM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
396 |
000.00.63.H15-200114-0013 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHOẢN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
397 |
000.00.63.H15-200114-0014 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
398 |
000.00.63.H15-200114-0015 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HÀ THỊ NỮ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
399 |
000.00.63.H15-200114-0016 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU NGUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
400 |
000.00.63.H15-200114-0017 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỄN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
401 |
000.00.63.H15-200114-0018 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
402 |
000.00.63.H15-200114-0019 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
PHẠM THỊ LỆ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
403 |
000.00.63.H15-200114-0020 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
404 |
000.00.63.H15-200114-0021 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN MẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
405 |
000.00.63.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
28/02/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ VĂN KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
406 |
000.00.63.H15-200214-0002 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI THIN NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
407 |
000.00.63.H15-200214-0003 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
HỒ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
408 |
000.00.63.H15-200214-0004 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
409 |
000.00.63.H15-200214-0005 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
410 |
000.00.63.H15-200214-0006 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
411 |
000.00.63.H15-200214-0007 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
412 |
000.00.63.H15-200214-0008 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
413 |
000.00.63.H15-200214-0009 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
414 |
000.00.63.H15-200214-0010 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
415 |
000.00.63.H15-200214-0011 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
CHU HOÀNG DIỄM THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
416 |
000.00.63.H15-200214-0012 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
VŨ QUỐC THIÊN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
417 |
000.00.63.H15-200214-0013 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
418 |
000.00.63.H15-200214-0014 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
Y YIANG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
419 |
000.21.63.H15-200514-0001 |
14/05/2020 |
21/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
H LIỄU NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
420 |
000.21.63.H15-200514-0002 |
14/05/2020 |
21/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
421 |
000.00.63.H15-200514-0004 |
14/05/2020 |
11/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
UBND XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
422 |
000.00.63.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRÀN QUỐC CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
423 |
000.00.63.H15-200814-0002 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
424 |
000.00.63.H15-200914-0001 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
425 |
000.00.63.H15-200914-0002 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LIA HWING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
426 |
000.00.63.H15-200914-0003 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
427 |
000.00.63.H15-200914-0004 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THẾ CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
428 |
000.00.63.H15-201214-0014 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H' RIA KNUL (Y WU BYĂ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
429 |
000.00.63.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
430 |
000.00.63.H15-200115-0003 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI THỊ VÂN LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
431 |
000.00.63.H15-200115-0004 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
432 |
000.00.63.H15-200115-0005 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
433 |
000.00.63.H15-200115-0006 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐINH THỊ TUYẾT HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
434 |
000.00.63.H15-200115-0007 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐINH THỤY THANH UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
435 |
000.00.63.H15-200115-0008 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
HÀ QUỐC CAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
436 |
000.00.63.H15-200115-0009 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
437 |
000.00.63.H15-200115-0010 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
PHẠM THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
438 |
000.21.63.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
27/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
439 |
000.21.63.H15-200415-0002 |
15/04/2020 |
27/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y SOAI KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
440 |
000.21.63.H15-200415-0003 |
15/04/2020 |
27/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H NGƯI AYUN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
441 |
000.21.63.H15-200415-0004 |
15/04/2020 |
27/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
H GENG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
442 |
000.21.63.H15-200415-0005 |
15/04/2020 |
27/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
Y SET BDAP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
443 |
000.21.63.H15-200415-0006 |
15/04/2020 |
27/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MINH YÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
444 |
000.00.63.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
445 |
000.00.63.H15-200415-0002 |
15/04/2020 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
446 |
000.00.63.H15-200415-0003 |
15/04/2020 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
447 |
000.22.63.H15-200415-0001 |
15/04/2020 |
22/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ THỊ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
448 |
000.00.63.H15-200415-0004 |
15/04/2020 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
449 |
000.00.63.H15-200715-0001 |
15/07/2020 |
19/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ HÔNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
450 |
000.00.63.H15-200915-0004 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
451 |
000.00.63.H15-200915-0005 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN KHANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
452 |
000.00.63.H15-201215-0001 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
453 |
000.00.63.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
TRẦN THỊ THẮM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
454 |
000.00.63.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
455 |
000.00.63.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM XUÂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
456 |
000.00.63.H15-200316-0003 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG DANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
457 |
000.00.63.H15-200316-0004 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRÀN THƯỢNG VIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
458 |
000.00.63.H15-200316-0005 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
H DƯƠNG BKRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
459 |
000.23.63.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN XUÂN ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
460 |
000.00.63.H15-200416-0001 |
16/04/2020 |
18/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI ( BAN QL XÃ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
461 |
000.23.63.H15-200416-0003 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
462 |
000.23.63.H15-200416-0004 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
Y TRÍ KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
463 |
000.00.63.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM VIỆT HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
464 |
000.23.63.H15-200416-0005 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
465 |
000.23.63.H15-200416-0006 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
Y SIÊM BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
466 |
000.00.63.H15-200416-0003 |
16/04/2020 |
18/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QLĐT XÂY DỰNG HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
467 |
000.21.63.H15-200416-0003 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH SỸ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
468 |
000.21.63.H15-200416-0005 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
469 |
000.23.63.H15-200416-0007 |
16/04/2020 |
24/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THỊ TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
470 |
000.00.63.H15-200416-0004 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
471 |
000.00.63.H15-200416-0009 |
16/04/2020 |
18/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QL XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
472 |
000.00.63.H15-200416-0010 |
16/04/2020 |
18/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BAN QL XÃ EA NING |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
473 |
000.00.63.H15-200416-0012 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
474 |
000.00.63.H15-200416-0013 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
475 |
000.00.63.H15-200416-0014 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN VĂN TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
476 |
000.00.63.H15-200416-0015 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NỮ THẢO UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
477 |
000.00.63.H15-200416-0016 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
478 |
000.00.63.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
479 |
000.00.63.H15-200616-0002 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUẾ VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
480 |
000.00.63.H15-200716-0003 |
16/07/2020 |
20/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
481 |
000.00.63.H15-200716-0004 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ ÁNH THI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
482 |
000.00.63.H15-200716-0005 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
483 |
000.00.63.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÝ THỊ DÂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
484 |
000.00.63.H15-200916-0002 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
485 |
000.00.63.H15-200916-0005 |
16/09/2020 |
21/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ THẾ NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
486 |
000.00.63.H15-201016-0002 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
487 |
000.00.63.H15-201016-0003 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ ĐÌNH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
488 |
000.00.63.H15-201116-0001 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÕ CHÁNH TÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
489 |
000.00.63.H15-201116-0003 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
490 |
000.00.63.H15-201116-0004 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỘC VĂN SỸ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
491 |
000.00.63.H15-201116-0005 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÔN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
492 |
000.00.63.H15-201116-0006 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ MINH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
493 |
000.00.63.H15-201116-0007 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
494 |
000.00.63.H15-201116-0008 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
495 |
000.00.63.H15-201116-0009 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU XUÂN PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
496 |
000.00.63.H15-201116-0011 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
497 |
000.00.63.H15.16.12.19.001 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
CAO THỊ NGOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
498 |
000.00.63.H15.16.12.19.002 |
16/12/2019 |
19/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
499 |
000.00.63.H15-201216-0003 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
500 |
000.00.63.H15-201216-0004 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' HỒNG Ê BAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
501 |
000.00.63.H15-201216-0006 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
502 |
000.00.63.H15-201216-0010 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H' LY HMOK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
503 |
000.00.63.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRƯƠNG DƯƠNG THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
504 |
000.00.63.H15-200217-0003 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRỊNH THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
505 |
000.00.63.H15-200217-0009 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TRỌNG HOÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
506 |
000.00.63.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
507 |
000.00.63.H15-200317-0002 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
508 |
000.00.63.H15-200317-0004 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y PA BKRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
509 |
000.00.63.H15-200317-0005 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN XUÂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
510 |
000.00.63.H15-200317-0006 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ THẾ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
511 |
000.00.63.H15-200317-0007 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
512 |
000.00.63.H15-200317-0008 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
UBND XÃ EA KTUR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
513 |
000.00.63.H15-200317-0009 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
UBND XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
514 |
000.00.63.H15-200317-0010 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
Y PƠI BTÔ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
515 |
000.00.63.H15-200417-0001 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÒNG NNPTNT HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
516 |
000.00.63.H15-200417-0002 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÒNG NNPTNT HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
517 |
000.00.63.H15-200417-0003 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BAN QL XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
518 |
000.00.63.H15-200417-0004 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BAN QL XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
519 |
000.00.63.H15-200417-0005 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BN QL XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
520 |
000.00.63.H15-200417-0007 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
521 |
000.00.63.H15-200417-0009 |
17/04/2020 |
22/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
522 |
000.00.63.H15-200417-0010 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
523 |
000.00.63.H15-200417-0011 |
17/04/2020 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
UBND XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
524 |
000.00.63.H15-200417-0013 |
17/04/2020 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
525 |
000.00.63.H15-200417-0014 |
17/04/2020 |
22/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN TẤN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
526 |
000.23.63.H15-200617-0013 |
17/06/2020 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ CƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
527 |
000.23.63.H15-200617-0014 |
17/06/2020 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H DUĂT NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
528 |
000.00.63.H15-200617-0003 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ DUY NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
529 |
000.00.63.H15-200617-0006 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
VŨ THỊ NÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
530 |
000.00.63.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỒ HỮU HÀO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
531 |
000.00.63.H15-200717-0002 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
532 |
000.00.63.H15-200717-0003 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ XUÂN KHANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
533 |
000.00.63.H15-200817-0002 |
17/08/2020 |
22/09/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐIINH HỮU DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
534 |
000.00.63.H15-200917-0001 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ANH KHOA (DIỆU +QUỲNH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
535 |
000.00.63.H15-200917-0002 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
536 |
000.00.63.H15-201117-0001 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ ĐÌNH VĂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
537 |
000.00.63.H15-201117-0007 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
538 |
000.00.63.H15-201117-0008 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THẾ BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
539 |
000.00.63.H15-201117-0009 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN THIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
540 |
000.00.63.H15.17.12.19.001 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN QUANG PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
541 |
000.00.63.H15.17.12.19.003 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
CAO THỊ KIM LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
542 |
000.00.63.H15.17.12.19.004 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
CAO THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
543 |
000.00.63.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
MAI THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
544 |
000.00.63.H15-200218-0003 |
18/02/2020 |
17/03/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
545 |
000.00.63.H15-200218-0004 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN ANH CỦA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
546 |
000.00.63.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM TÔ HOÀNG NGUYỄN THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
547 |
000.00.63.H15-200318-0002 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ QUỐC CAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
548 |
000.00.63.H15-200318-0004 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
549 |
000.00.63.H15-200318-0005 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
550 |
000.00.63.H15-200318-0006 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ THỊ ANH THƠ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
551 |
000.00.63.H15-200318-0007 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHAN TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
552 |
000.00.63.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THÙY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
553 |
000.00.63.H15-200518-0003 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
554 |
000.00.63.H15-200518-0004 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
555 |
000.00.63.H15-200518-0005 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
556 |
000.00.63.H15-200518-0006 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG ĐĂNG LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
557 |
000.00.63.H15-200518-0009 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
558 |
000.00.63.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU GIANG NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
559 |
000.00.63.H15-200618-0002 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN THẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
560 |
000.00.63.H15-200618-0004 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH VY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
561 |
000.00.63.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
KSƠR Y SINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
562 |
000.00.63.H15-200818-0002 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HỒ MINH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
563 |
000.00.63.H15-200818-0003 |
18/08/2020 |
23/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
564 |
000.00.63.H15-200818-0005 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
565 |
000.00.63.H15-200918-0012 |
18/09/2020 |
23/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
566 |
000.00.63.H15-201118-0003 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN ƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
567 |
000.00.63.H15-201118-0004 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
568 |
000.00.63.H15-201118-0005 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG HÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
569 |
000.00.63.H15-201118-0006 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
570 |
000.00.63.H15-201118-0007 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
571 |
000.00.63.H15.18.12.19.003 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGÔ KIM KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
572 |
000.00.63.H15.18.12.19.006 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
PHẠM THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
573 |
000.00.63.H15.18.12.19.007 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỸ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
574 |
000.00.63.H15.18.12.19.008 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
575 |
000.00.63.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO NỮ HOÀNG BÍCH LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
576 |
000.00.63.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO NỮ HOÀNG LAN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
577 |
000.00.63.H15-200219-0003 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO HOÀNG NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
578 |
000.00.63.H15-200219-0004 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ TRUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
579 |
000.00.63.H15-200219-0005 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
580 |
000.00.63.H15-200219-0006 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO ĐÌNH KHỞI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
581 |
000.00.63.H15-200219-0007 |
19/02/2020 |
24/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
582 |
000.24.63.H15-200319-0002 |
19/03/2020 |
29/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
H NGẮT ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
583 |
000.24.63.H15-200319-0003 |
19/03/2020 |
29/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
584 |
000.24.63.H15-200319-0004 |
19/03/2020 |
29/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM SỸ NIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
585 |
000.24.63.H15-200319-0005 |
19/03/2020 |
29/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
H TRANG ÊNUÔL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
586 |
000.24.63.H15-200319-0006 |
19/03/2020 |
29/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
H ĂN BKRÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
587 |
000.24.63.H15-200319-0007 |
19/03/2020 |
29/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
Y SI MAK KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
588 |
000.24.63.H15-200319-0008 |
19/03/2020 |
29/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐỖ THỊ SEN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
589 |
000.00.63.H15-200319-0002 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
590 |
000.00.63.H15-200319-0003 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
591 |
000.00.63.H15-200319-0004 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
592 |
000.00.63.H15-200319-0005 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LƯU THẾ HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
593 |
000.00.63.H15-200319-0006 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
UBND XÃ DRAY BHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
594 |
000.00.63.H15-200319-0010 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
595 |
000.21.63.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
26/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
596 |
000.21.63.H15-200519-0003 |
19/05/2020 |
26/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NUAR BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
597 |
000.21.63.H15-200519-0004 |
19/05/2020 |
26/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
598 |
000.00.63.H15-200519-0003 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC BẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
599 |
000.00.63.H15-200519-0004 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
600 |
000.00.63.H15-200519-0005 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
601 |
000.00.63.H15-200519-0006 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
602 |
000.00.63.H15-200519-0007 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
QUÁCH THỊ ÁNH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
603 |
000.00.63.H15-200519-0008 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUỄN NHƯ QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
604 |
000.00.63.H15-200519-0009 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THỊ MỪNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
605 |
000.00.63.H15-200519-0010 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THỊ MỪNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
606 |
000.00.63.H15-200619-0003 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
607 |
000.00.63.H15-200619-0009 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
608 |
000.00.63.H15-201019-0001 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
609 |
000.00.63.H15.19.12.19.002 |
19/12/2019 |
24/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
610 |
000.00.63.H15.19.12.19.003 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
611 |
000.00.63.H15.19.12.19.004 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
612 |
000.00.63.H15.19.12.19.005 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TRÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
613 |
000.00.63.H15.19.12.19.006 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
614 |
000.00.63.H15.19.12.19.007 |
19/12/2019 |
24/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
H HƯƠNG KNUL |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
615 |
000.00.63.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
30/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN PHAN KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
616 |
000.00.63.H15-200220-0001 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
617 |
000.00.63.H15-200220-0003 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
MAI VĂN THIỆN - MAI THỊ DIỄM QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
618 |
000.00.63.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
619 |
000.00.63.H15-200320-0002 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
620 |
000.00.63.H15-200320-0003 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
UBND XÃ EA HU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
621 |
000.00.63.H15-200320-0004 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HOÀNG THỊ MẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
622 |
000.00.63.H15-200320-0005 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HỒ THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
623 |
000.00.63.H15-200320-0006 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRƯƠNG THANH HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
624 |
000.00.63.H15-200320-0007 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
625 |
000.00.63.H15-200320-0009 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
626 |
000.00.63.H15-200320-0010 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
627 |
000.00.63.H15-200320-0011 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VÕ THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
628 |
000.00.63.H15-200320-0012 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
629 |
000.00.63.H15-200320-0013 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
630 |
000.00.63.H15-200320-0014 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HUỲNH THỊ CHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
631 |
000.00.63.H15-200320-0015 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VÕ THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
632 |
000.00.63.H15-200420-0001 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
633 |
000.00.63.H15-200420-0002 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA HU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
634 |
000.00.63.H15-200420-0003 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
635 |
000.00.63.H15-200420-0004 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
636 |
000.00.63.H15-200420-0005 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA TIÊU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
637 |
000.00.63.H15-200420-0006 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
638 |
000.00.63.H15-200420-0007 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
639 |
000.00.63.H15-200420-0008 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
640 |
000.00.63.H15-200420-0009 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
641 |
000.00.63.H15-200420-0010 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
642 |
000.24.63.H15-200420-0006 |
20/04/2020 |
27/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN VĂN KHAI ( TRẦN VĂN TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
643 |
000.00.63.H15-200420-0011 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ EA BHỐK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
644 |
000.21.63.H15-200520-0002 |
20/05/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SET BDAP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
645 |
000.21.63.H15-200520-0003 |
20/05/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VIẾT TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
646 |
000.21.63.H15-200520-0004 |
20/05/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU (NGUYỄN THỊ LIỆU) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
647 |
000.00.63.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
648 |
000.00.63.H15-200520-0003 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHÂU VĂN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
649 |
000.00.63.H15-200520-0004 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
MAI HỒNG PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
650 |
000.00.63.H15-200520-0007 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
651 |
000.00.63.H15-200720-0001 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y MINH BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
652 |
000.00.63.H15-200720-0002 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TIÊL BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
653 |
000.00.63.H15-200720-0006 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y DHIM ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
654 |
000.00.63.H15-200720-0009 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HẬU TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
655 |
000.00.63.H15-200720-0010 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THẾ THƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
656 |
000.00.63.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
25/08/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
657 |
000.00.63.H15-201020-0002 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
658 |
000.00.63.H15-201020-0006 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
659 |
000.00.63.H15-201120-0010 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HỒNG LAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
660 |
000.00.63.H15.20.12.19.002 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CẬY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
661 |
000.00.63.H15.20.12.19.003 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
662 |
000.00.63.H15.20.12.19.004 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
Y BEN ZÔ NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
663 |
000.00.63.H15.20.12.19.007 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
664 |
000.00.63.H15-200221-0004 |
21/02/2020 |
26/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
665 |
000.23.63.H15-200421-0003 |
21/04/2020 |
29/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HỒ THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
666 |
000.23.63.H15-200421-0004 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
Y TIT BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
667 |
000.00.63.H15-200421-0001 |
21/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
UBND XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
668 |
000.00.63.H15-200421-0002 |
21/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
669 |
000.00.63.H15-200421-0003 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
670 |
000.00.63.H15-200421-0004 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐINH THỊ GẤM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
671 |
000.00.63.H15-200421-0005 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN HOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
672 |
000.00.63.H15-200421-0006 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN THỊ BÍCH XOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
673 |
000.00.63.H15-200421-0007 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRƯƠNG DƯƠNG THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
674 |
000.00.63.H15-200421-0011 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
675 |
000.00.63.H15-200421-0014 |
21/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
UBND XÃ HÒA HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
676 |
000.00.63.H15-200521-0002 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN HANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
677 |
000.00.63.H15-200521-0008 |
21/05/2020 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
678 |
000.00.63.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
679 |
000.00.63.H15-200721-0002 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
680 |
000.00.63.H15-200721-0003 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
681 |
000.00.63.H15-200821-0004 |
21/08/2020 |
28/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Y MENG HMOK |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
682 |
000.00.63.H15-200921-0005 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN DƯƠNG (UYÊN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
683 |
000.00.63.H15-200921-0006 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN (LỘC + LỰC) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
684 |
000.00.63.H15-200422-0006 |
22/04/2020 |
29/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN SỸ BÁCH KẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
685 |
000.24.63.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
29/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H KÚP KNUL ( H NẮP KNUL) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
686 |
000.24.63.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
29/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H DIÊO BYĂ ( H NHÉ BYĂ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
687 |
000.24.63.H15-200522-0003 |
22/05/2020 |
29/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LỀU VŨ BỈNH (LỀU VŨ NGHĨA) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
688 |
000.24.63.H15-200522-0004 |
22/05/2020 |
29/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH( NGUYỄN THỊ THANH LÊ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
689 |
000.24.63.H15-200522-0005 |
22/05/2020 |
29/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
Y SUÔN KBUÔR ( Y RUÔL BYĂ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
690 |
000.00.63.H15-200522-0004 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG KỲ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
691 |
000.00.63.H15-200622-0010 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN VĂN TÙNG (ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CHÍ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
692 |
000.00.63.H15-200722-0001 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BHÕK BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
693 |
000.00.63.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
694 |
000.00.63.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHAN THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
695 |
000.00.63.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
696 |
000.00.63.H15-200323-0003 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN BÁ MẬU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
697 |
000.00.63.H15-200323-0004 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
698 |
000.00.63.H15-200323-0007 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
699 |
000.00.63.H15-200323-0008 |
23/03/2020 |
12/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ ĐẮC ĐỒ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
700 |
000.00.63.H15-200323-0009 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ANH QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
701 |
000.00.63.H15-200323-0010 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐINH THỊ LAN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
702 |
000.00.63.H15-200323-0011 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
703 |
000.00.63.H15-200323-0012 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRIÊM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
704 |
000.00.63.H15-200323-0013 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ BÁ VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
705 |
000.00.63.H15-200323-0014 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
706 |
000.00.63.H15-200323-0015 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HỢP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
707 |
000.00.63.H15-200323-0016 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VŨ NHẬT TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
708 |
000.00.63.H15-200323-0017 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HỒ VĂN QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
709 |
000.00.63.H15-200323-0018 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
710 |
000.00.63.H15-200323-0019 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
711 |
000.00.63.H15-200323-0020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
Y PÔNG NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
712 |
000.00.63.H15-200323-0021 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
713 |
000.00.63.H15-200323-0022 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
714 |
000.00.63.H15-200323-0023 |
23/03/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
UBND XÃ EA HU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
715 |
000.25.63.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
THÁI THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
716 |
000.00.63.H15-200423-0003 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
717 |
000.00.63.H15-200423-0004 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
718 |
000.00.63.H15-200423-0006 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
719 |
000.00.63.H15-200423-0007 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
720 |
000.00.63.H15-200723-0001 |
23/07/2020 |
27/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRỊNH KHẮC LỘC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
721 |
000.00.63.H15-200723-0002 |
23/07/2020 |
27/08/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LỢI (ỦY QUYỀN TRẦN ĐẠI) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
722 |
000.00.63.H15-200723-0003 |
23/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
723 |
000.00.63.H15-200923-0005 |
23/09/2020 |
28/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRIỀU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
724 |
000.00.63.H15-200923-0006 |
23/09/2020 |
28/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
725 |
000.00.63.H15.23.12.19.002 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ VI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
726 |
000.00.63.H15.23.12.19.003 |
23/12/2019 |
21/01/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
727 |
000.00.63.H15.23.12.19.004 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HO THI ANH TUYET |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
728 |
000.00.63.H15-200224-0002 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ XUÂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
729 |
000.00.63.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÚC LINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
730 |
000.00.63.H15-200224-0004 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
731 |
000.25.63.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
06/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
732 |
000.00.63.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN MINH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
733 |
000.00.63.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VŨ HOÀNG THÙY LY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
734 |
000.00.63.H15-200424-0002 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÁI THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
735 |
000.00.63.H15-200824-0001 |
24/08/2020 |
29/09/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
736 |
000.00.63.H15-200824-0003 |
24/08/2020 |
29/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
737 |
000.00.63.H15-200824-0004 |
24/08/2020 |
29/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG THẮM (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NGUYỄN VĂN CHINH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
738 |
000.00.63.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ CÔNG HIỆU (KIÊN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
739 |
000.00.63.H15-200924-0002 |
24/09/2020 |
29/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TÔ TRẦN ANH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
740 |
000.00.63.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
29/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN (ỦY QUYỀN CHO LƯƠNG THỊ NINH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
741 |
000.00.63.H15-200924-0008 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y ĐIỆP HMÕK (Y THUÊN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
742 |
000.00.63.H15-201124-0002 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
743 |
000.00.63.H15-201124-0003 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUỄN ĐỨC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
744 |
000.00.63.H15-201124-0004 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN TƯ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
745 |
000.00.63.H15-201124-0005 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MGUYỄN THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
746 |
000.00.63.H15-201124-0006 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
747 |
000.00.63.H15-201124-0007 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH MỴ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
748 |
000.00.63.H15-201124-0009 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ ĐĂNG XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
749 |
000.00.63.H15-201124-0012 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG LỰC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
750 |
000.00.63.H15-201124-0013 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯƠNG THUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
751 |
000.00.63.H15-201124-0014 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG LỢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
752 |
000.00.63.H15-201124-0015 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
753 |
000.00.63.H15-201124-0016 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH DUY TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
754 |
000.00.63.H15-201124-0017 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
755 |
000.00.63.H15-201124-0019 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN HOÀNG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
756 |
000.00.63.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
27/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYEN QUOC KHANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
757 |
000.00.63.H15-201224-0002 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
758 |
000.00.63.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN HẬU HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
759 |
000.00.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
760 |
000.00.63.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG VĂN MẪM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
761 |
000.00.63.H15-200225-0004 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VĂN TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
762 |
000.00.63.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y KHÔI ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
763 |
000.00.63.H15-200325-0002 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
CÔNG AN HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
764 |
000.00.63.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THANH PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
765 |
000.00.63.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM TRUNG CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
766 |
000.00.63.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
767 |
000.00.63.H15-200925-0002 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY HUYNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
768 |
000.00.63.H15-200925-0003 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
769 |
000.00.63.H15-200925-0004 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VŨ LINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
770 |
000.00.63.H15-200925-0010 |
25/09/2020 |
30/10/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
771 |
000.00.63.H15-200925-0012 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
772 |
000.00.63.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM BÁ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
773 |
000.00.63.H15.25.12.19.002 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VĂN THỊ PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
774 |
000.00.63.H15.25.12.19.003 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VĂN THỊ NGỌC DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
775 |
000.00.63.H15-200326-0001 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI HỒNG PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
776 |
000.00.63.H15-200326-0002 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
777 |
000.00.63.H15-200326-0004 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐẠM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
778 |
000.26.63.H15-200326-0003 |
26/03/2020 |
03/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
H BRIOH KBUOR |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
779 |
000.00.63.H15-200326-0008 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
780 |
000.00.63.H15-200526-0006 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG MẠNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
781 |
000.25.63.H15-200626-0001 |
26/06/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÁU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
782 |
000.00.63.H15-200626-0010 |
26/06/2020 |
31/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
783 |
000.00.63.H15-200626-0014 |
26/06/2020 |
31/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ DUY THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
784 |
000.00.63.H15-200826-0003 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
785 |
000.00.63.H15-201026-0002 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
786 |
000.00.63.H15-201026-0003 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
787 |
000.00.63.H15-201026-0004 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
788 |
000.00.63.H15-201026-0005 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIỀU DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
789 |
000.00.63.H15-201026-0006 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN HỮU QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
790 |
000.00.63.H15-201126-0004 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN KHẮC THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
791 |
000.00.63.H15-201126-0005 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĨNH TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
792 |
000.00.63.H15-201126-0006 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN SỸ HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
793 |
000.00.63.H15-201126-0007 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
794 |
000.00.63.H15-201126-0008 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỤ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
795 |
000.00.63.H15-201126-0013 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
796 |
000.00.63.H15.26.12.19.004 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ BẢO QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
797 |
000.00.63.H15.26.12.19.005 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÍN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
798 |
000.00.63.H15.26.12.19.006 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN KIM DUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
799 |
000.00.63.H15-200227-0002 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN ĐỨC LÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
800 |
000.00.63.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
03/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH AN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
801 |
000.00.63.H15-200327-0005 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ANH TRỰC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
802 |
000.00.63.H15-200327-0006 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TRÀ MY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
803 |
000.00.63.H15-200327-0007 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐẶNG ANH TRIỆU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
804 |
000.00.63.H15-200327-0012 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƠ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
805 |
000.00.63.H15-200327-0014 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
806 |
000.00.63.H15-200327-0017 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRỖI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
807 |
000.00.63.H15-200327-0021 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
808 |
000.00.63.H15-200427-0001 |
27/04/2020 |
04/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
809 |
000.20.63.H15-200527-0002 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Y SƯN NIÊ ( H ĐIĂN ÊBAN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
810 |
000.20.63.H15-200527-0003 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THANH VƯƠNG ( LÊ VĂN LUÂN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
811 |
000.23.63.H15-200527-0005 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
812 |
000.23.63.H15-200527-0006 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
813 |
000.23.63.H15-200527-0007 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
814 |
000.23.63.H15-200527-0008 |
27/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HÀ THỊ SAU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
815 |
000.23.63.H15-200527-0009 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
816 |
000.23.63.H15-200527-0010 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ RỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
817 |
000.00.63.H15-200727-0011 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
818 |
000.00.63.H15-200727-0012 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH BẮC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
819 |
000.00.63.H15-200727-0013 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H JUP ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
820 |
000.00.63.H15-191227-0001 |
27/12/2019 |
02/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
821 |
000.00.63.H15-191227-0002 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
H KIT BYÃ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
822 |
000.00.63.H15-191227-0006 |
27/12/2019 |
02/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
823 |
000.00.63.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN ĐỨC NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
824 |
000.00.63.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ THỊ LÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
825 |
000.00.63.H15-200228-0003 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
826 |
000.00.63.H15-200228-0005 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
827 |
000.00.63.H15-200228-0006 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
828 |
000.00.63.H15-200228-0007 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
829 |
000.00.63.H15-200228-0008 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
830 |
000.00.63.H15-200228-0009 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN CÔNG HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
831 |
000.21.63.H15-200428-0002 |
28/04/2020 |
07/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
832 |
000.21.63.H15-200428-0003 |
28/04/2020 |
07/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
Y WIL ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
833 |
000.21.63.H15-200428-0004 |
28/04/2020 |
07/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
834 |
000.00.63.H15-200428-0003 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ HOÀNG QUÝ NHI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
835 |
000.19.63.H15-200528-0006 |
28/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ TUẤT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
836 |
000.19.63.H15-200528-0007 |
28/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGÔ THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
837 |
000.19.63.H15-200528-0008 |
28/05/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y RI BYĂ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
838 |
000.00.63.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
839 |
000.00.63.H15-200728-0002 |
28/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔN THẤT KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
840 |
000.00.63.H15-200728-0004 |
28/07/2020 |
01/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
841 |
000.00.63.H15-200728-0005 |
28/07/2020 |
01/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HÀ LÂM SƠN (ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN THANH) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
842 |
000.00.63.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GANNON KARL MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
843 |
000.00.63.H15-201028-0001 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TẤT QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
844 |
000.00.63.H15-201028-0002 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HẬU HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
845 |
000.00.63.H15-201028-0003 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HẬU QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
846 |
000.00.63.H15-201028-0004 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HẬU THỌ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
847 |
000.00.63.H15-201028-0006 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
848 |
000.20.63.H15-200429-0003 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ VĂN THỊNH ( BÙI THỊ MƠ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
849 |
000.20.63.H15-200429-0004 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM NGỌC DẦN( PHẠM VĂN HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
850 |
000.20.63.H15-200429-0005 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN( VÕ THỊ MỈN) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
851 |
000.00.63.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
29/05/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ XÃ CƯ ÊWI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
852 |
000.21.63.H15-200529-0002 |
29/05/2020 |
05/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ ANH PHONG ( LÊ NGỌC BẢO CHÂU) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
853 |
000.26.63.H15-200529-0002 |
29/05/2020 |
05/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ ANH VĂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
854 |
000.26.63.H15-200529-0003 |
29/05/2020 |
05/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
855 |
000.00.63.H15-200929-0002 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ANH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
856 |
000.00.63.H15-200929-0004 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO LINH PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
857 |
000.00.63.H15-200929-0007 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN BIÊN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
858 |
000.00.63.H15-200929-0008 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
859 |
000.00.63.H15-200929-0009 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ÁNH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
860 |
000.00.63.H15-200929-0010 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
861 |
000.00.63.H15-201029-0002 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
862 |
000.00.63.H15-201029-0005 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VĨNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
863 |
000.00.63.H15-201029-0007 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
864 |
000.23.63.H15-200330-0006 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
865 |
000.00.63.H15-200330-0003 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
866 |
000.22.63.H15-200330-0002 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
867 |
000.00.63.H15-200330-0006 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỦY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
868 |
000.22.63.H15-200330-0003 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
869 |
000.00.63.H15-200330-0007 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KỲ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
870 |
000.00.63.H15-200330-0010 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHAN TẤN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
871 |
000.00.63.H15-200330-0011 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VĂN NINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
872 |
000.00.63.H15-200330-0013 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
873 |
000.00.63.H15-200330-0014 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
874 |
000.00.63.H15-200330-0015 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
875 |
000.00.63.H15-200330-0017 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
876 |
000.00.63.H15-200330-0018 |
30/03/2020 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
877 |
000.00.63.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TẤN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
878 |
000.00.63.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH MINH HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
879 |
000.00.63.H15-200630-0004 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN KHANH DƯƠNG DUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
880 |
000.00.63.H15-200630-0005 |
30/06/2020 |
04/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ THUYẾT (ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CHÍ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
881 |
000.00.63.H15-200630-0008 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO MINH TRIẾT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
882 |
000.00.63.H15-200730-0002 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BƯỞI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
883 |
000.00.63.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
04/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA (ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CHÍ) |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
884 |
000.00.63.H15-201030-0003 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN ĐÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
885 |
000.00.63.H15-201030-0004 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUÂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
886 |
000.00.63.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG GIA HUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
887 |
000.00.63.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
888 |
000.00.63.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
889 |
000.00.63.H15-191230-0004 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
890 |
000.00.63.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HỒ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
891 |
000.00.63.H15-200331-0003 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VIỆT HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
892 |
000.00.63.H15-200331-0004 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI THỊ KIM TRINH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
893 |
000.00.63.H15-200331-0005 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY OANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
894 |
000.00.63.H15-200331-0008 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
895 |
000.00.63.H15-200331-0013 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
896 |
000.00.63.H15-200831-0002 |
31/08/2020 |
06/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM BÁ HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
897 |
000.00.63.H15-200831-0003 |
31/08/2020 |
06/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ THỊ THANH THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
898 |
000.00.63.H15-200831-0004 |
31/08/2020 |
06/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
899 |
000.00.63.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
THÁI VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
900 |
000.00.63.H15-191231-0002 |
31/12/2019 |
15/01/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH PHÁI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
901 |
000.00.63.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
MAI THỊ THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin |
902 |
000.19.63.H15-200703-0006 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H HẠNH ÊBAN |
UBND Xã Cư Êwi |
903 |
000.19.63.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN THỐNG |
UBND Xã Cư Êwi |
904 |
000.19.63.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THANH PHONG |
UBND Xã Cư Êwi |
905 |
000.19.63.H15-200304-0003 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THANH TUẤN |
UBND Xã Cư Êwi |
906 |
000.19.63.H15-200604-0001 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÍNH |
UBND Xã Cư Êwi |
907 |
000.19.63.H15-200604-0002 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ BẢY |
UBND Xã Cư Êwi |
908 |
000.19.63.H15-200604-0003 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ BẢY |
UBND Xã Cư Êwi |
909 |
000.19.63.H15-200604-0004 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀI |
UBND Xã Cư Êwi |
910 |
000.19.63.H15-200805-0002 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Xã Cư Êwi |
911 |
000.19.63.H15-200805-0003 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG THỊ TUYẾT |
UBND Xã Cư Êwi |
912 |
000.19.63.H15-200805-0004 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÀNH THỊ MỚI |
UBND Xã Cư Êwi |
913 |
000.19.63.H15-201105-0001 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y HUN BYA |
UBND Xã Cư Êwi |
914 |
000.19.63.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGHĨA LĨNH |
UBND Xã Cư Êwi |
915 |
000.19.63.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ VI |
UBND Xã Cư Êwi |
916 |
000.19.63.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM TRƯỜNG GIANG |
UBND Xã Cư Êwi |
917 |
000.19.63.H15-200306-0002 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LÝ |
UBND Xã Cư Êwi |
918 |
000.19.63.H15-200707-0007 |
07/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MRĨ ÊBAN |
UBND Xã Cư Êwi |
919 |
000.19.63.H15-200707-0010 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ CHÁU |
UBND Xã Cư Êwi |
920 |
000.19.63.H15-200807-0004 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH |
UBND Xã Cư Êwi |
921 |
000.19.63.H15-200608-0001 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHƯƠNG |
UBND Xã Cư Êwi |
922 |
000.19.63.H15-200708-0005 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI VĂN ĐÔNG |
UBND Xã Cư Êwi |
923 |
000.19.63.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG HẢI QUÂN |
UBND Xã Cư Êwi |
924 |
000.19.63.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THƯƠNG |
UBND Xã Cư Êwi |
925 |
000.19.63.H15-201109-0009 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y BIH NIÊ |
UBND Xã Cư Êwi |
926 |
000.19.63.H15-201109-0010 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐENH |
UBND Xã Cư Êwi |
927 |
000.19.63.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CAO TRUNG NGUYÊN |
UBND Xã Cư Êwi |
928 |
000.19.63.H15-200210-0002 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH |
UBND Xã Cư Êwi |
929 |
000.19.63.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC LAN |
UBND Xã Cư Êwi |
930 |
000.19.63.H15-200310-0002 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND Xã Cư Êwi |
931 |
000.19.63.H15-200610-0003 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TÔ VĂN HẢI |
UBND Xã Cư Êwi |
932 |
000.19.63.H15-200610-0004 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TÔ VĂN HẢI |
UBND Xã Cư Êwi |
933 |
000.19.63.H15-200610-0005 |
10/06/2020 |
15/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ VANH |
UBND Xã Cư Êwi |
934 |
000.19.63.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TỊNH |
UBND Xã Cư Êwi |
935 |
000.19.63.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THI |
UBND Xã Cư Êwi |
936 |
000.19.63.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRƯỜNG SA |
UBND Xã Cư Êwi |
937 |
000.19.63.H15-200811-0003 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H-LÔS ÊBAN |
UBND Xã Cư Êwi |
938 |
000.19.63.H15-200811-0004 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGHĨA YÊN |
UBND Xã Cư Êwi |
939 |
000.19.63.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ NĂM |
UBND Xã Cư Êwi |
940 |
000.19.63.H15-200212-0002 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ NĂM |
UBND Xã Cư Êwi |
941 |
000.19.63.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ MINH ĐỨC |
UBND Xã Cư Êwi |
942 |
000.19.63.H15-200212-0004 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ NHUNG |
UBND Xã Cư Êwi |
943 |
000.19.63.H15-200312-0002 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VĂN THÁI |
UBND Xã Cư Êwi |
944 |
000.19.63.H15-200612-0001 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN ĐỨC |
UBND Xã Cư Êwi |
945 |
000.19.63.H15-201012-0003 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LONG |
UBND Xã Cư Êwi |
946 |
000.19.63.H15-201012-0004 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LONG |
UBND Xã Cư Êwi |
947 |
000.19.63.H15-201112-0002 |
12/11/2020 |
19/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ QUYỂN |
UBND Xã Cư Êwi |
948 |
000.19.63.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÂM |
UBND Xã Cư Êwi |
949 |
000.19.63.H15-200213-0002 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG |
UBND Xã Cư Êwi |
950 |
000.19.63.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG TIẾN THỦY |
UBND Xã Cư Êwi |
951 |
000.19.63.H15-200714-0006 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ PÉM |
UBND Xã Cư Êwi |
952 |
000.19.63.H15-200714-0007 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN TÌNH |
UBND Xã Cư Êwi |
953 |
000.19.63.H15-201214-0005 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ HUỆ |
UBND Xã Cư Êwi |
954 |
000.19.63.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ MINH LÝ |
UBND Xã Cư Êwi |
955 |
000.19.63.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯỜNG THỊ KIM |
UBND Xã Cư Êwi |
956 |
000.19.63.H15-200217-0003 |
17/02/2020 |
27/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
Y THIÊN Ê BAN |
UBND Xã Cư Êwi |
957 |
000.19.63.H15-200217-0004 |
17/02/2020 |
27/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÝ THỊ LỊCH |
UBND Xã Cư Êwi |
958 |
000.19.63.H15-200217-0005 |
17/02/2020 |
27/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VI VĂN MÈO |
UBND Xã Cư Êwi |
959 |
000.19.63.H15-200217-0006 |
17/02/2020 |
27/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÁT |
UBND Xã Cư Êwi |
960 |
000.19.63.H15-200217-0009 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DẤM |
UBND Xã Cư Êwi |
961 |
000.19.63.H15-200417-0001 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
UBND Xã Cư Êwi |
962 |
000.19.63.H15-200417-0002 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ NGỌC THẮNG |
UBND Xã Cư Êwi |
963 |
000.19.63.H15-200417-0003 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y KUAN NIÊ |
UBND Xã Cư Êwi |
964 |
000.19.63.H15-200817-0010 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC MINH HIẾU |
UBND Xã Cư Êwi |
965 |
000.19.63.H15-200619-0001 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
UBND Xã Cư Êwi |
966 |
000.19.63.H15-200819-0002 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
UBND Xã Cư Êwi |
967 |
000.19.63.H15-200221-0001 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TÔ VĂN CẤY |
UBND Xã Cư Êwi |
968 |
000.19.63.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KÍNH |
UBND Xã Cư Êwi |
969 |
000.19.63.H15-200622-0002 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THU THẢO |
UBND Xã Cư Êwi |
970 |
000.19.63.H15-200622-0003 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN LỢI |
UBND Xã Cư Êwi |
971 |
000.19.63.H15-200622-0004 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN LƯƠNG |
UBND Xã Cư Êwi |
972 |
000.19.63.H15-200622-0005 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THU THẢO |
UBND Xã Cư Êwi |
973 |
000.19.63.H15-200723-0008 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRƯỞNG |
UBND Xã Cư Êwi |
974 |
000.19.63.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN DŨNG |
UBND Xã Cư Êwi |
975 |
000.19.63.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MINH TUÂN |
UBND Xã Cư Êwi |
976 |
000.19.63.H15-200424-0002 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIỆN |
UBND Xã Cư Êwi |
977 |
000.19.63.H15-200424-0003 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI MINH KHÁI |
UBND Xã Cư Êwi |
978 |
000.19.63.H15-200424-0004 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ ĐỨC |
UBND Xã Cư Êwi |
979 |
000.19.63.H15-200724-0001 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐÌNH BẢY |
UBND Xã Cư Êwi |
980 |
000.19.63.H15-200724-0002 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MĨ LINH |
UBND Xã Cư Êwi |
981 |
000.19.63.H15-200724-0007 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN ANH |
UBND Xã Cư Êwi |
982 |
000.19.63.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MA VĂN KHẬY |
UBND Xã Cư Êwi |
983 |
000.19.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MAI VĂN DŨNG |
UBND Xã Cư Êwi |
984 |
000.19.63.H15-200625-0001 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ DẰM |
UBND Xã Cư Êwi |
985 |
000.19.63.H15-201026-0005 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Cư Êwi |
986 |
000.19.63.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XINH |
UBND Xã Cư Êwi |
987 |
000.19.63.H15-200427-0003 |
27/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIỆN |
UBND Xã Cư Êwi |
988 |
000.19.63.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐIỆP |
UBND Xã Cư Êwi |
989 |
000.19.63.H15-200727-0002 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HẢI |
UBND Xã Cư Êwi |
990 |
000.19.63.H15-200727-0003 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN ANH |
UBND Xã Cư Êwi |
991 |
000.19.63.H15-200727-0004 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VÂN |
UBND Xã Cư Êwi |
992 |
000.19.63.H15-200727-0006 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐỨC |
UBND Xã Cư Êwi |
993 |
000.19.63.H15-200727-0008 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐỨC |
UBND Xã Cư Êwi |
994 |
000.19.63.H15-200728-0002 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM MẠNH HÙNG |
UBND Xã Cư Êwi |
995 |
000.19.63.H15-200728-0003 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NGÂN |
UBND Xã Cư Êwi |
996 |
000.19.63.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND Xã Cư Êwi |
997 |
000.19.63.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH DŨNG |
UBND Xã Cư Êwi |
998 |
000.19.63.H15-200731-0002 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA VĂN DUY |
UBND Xã Cư Êwi |
999 |
000.19.63.H15-200731-0003 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN DƯƠNG |
UBND Xã Cư Êwi |
1000 |
000.19.63.H15-200731-0004 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
UBND Xã Cư Êwi |
1001 |
000.19.63.H15-200731-0005 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CƯỜNG |
UBND Xã Cư Êwi |
1002 |
000.19.63.H15-200731-0006 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ ĐƯỜNG |
UBND Xã Cư Êwi |
1003 |
000.20.63.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VA LI NA NIÊ KDĂM |
UBND Xã Dray Bhăng |
1004 |
000.20.63.H15-200701-0003 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ANH VĂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1005 |
000.20.63.H15-200602-0001 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H IN ÊBAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1006 |
000.20.63.H15-200602-0002 |
02/06/2020 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y LỘC NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1007 |
000.20.63.H15-200702-0002 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VŨ LÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1008 |
000.20.63.H15-201202-0001 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THU |
UBND Xã Dray Bhăng |
1009 |
000.20.63.H15-200103-0002 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG BẰNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1010 |
000.20.63.H15-200103-0003 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ KIỀU BÍCH NHUNG NGUYỄN NGỌC KIÊN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1011 |
000.20.63.H15-200103-0005 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KÔI HLONG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1012 |
000.20.63.H15-200603-0002 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI ĐÌNH TRẦM |
UBND Xã Dray Bhăng |
1013 |
000.20.63.H15-200803-0001 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y HA BDAP H LINA MDRANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1014 |
000.20.63.H15-201103-0004 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1015 |
000.20.63.H15-201203-0001 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Xã Dray Bhăng |
1016 |
000.20.63.H15-200304-0003 |
04/03/2020 |
12/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H KEK NIÊ Y NHĂ BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1017 |
000.20.63.H15-200904-0004 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1018 |
000.20.63.H15-200605-0001 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
UBND Xã Dray Bhăng |
1019 |
000.20.63.H15-200306-0001 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y HON BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1020 |
000.20.63.H15-200706-0005 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐỨC |
UBND Xã Dray Bhăng |
1021 |
000.20.63.H15-200706-0009 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH BẮC HẢI |
UBND Xã Dray Bhăng |
1022 |
000.20.63.H15-201006-0005 |
06/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H CUÔI HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
1023 |
000.20.63.H15-201106-0001 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THÙY |
UBND Xã Dray Bhăng |
1024 |
000.20.63.H15-201106-0002 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ KIM KHÁNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1025 |
000.20.63.H15-200107-0001 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊU MỘNG ĐIỆP |
UBND Xã Dray Bhăng |
1026 |
000.20.63.H15-200107-0002 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN GIA THÀNH( VŨ THỊ VANG) |
UBND Xã Dray Bhăng |
1027 |
000.20.63.H15-200107-0003 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH PHI |
UBND Xã Dray Bhăng |
1028 |
000.20.63.H15-200107-0004 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HÙNG CƯỜNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1029 |
000.20.63.H15-200107-0005 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC HÙNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1030 |
000.20.63.H15-201207-0002 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CHIẾN THẮNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1031 |
000.20.63.H15-201207-0003 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI TRẦN QUANG TRƯỜNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1032 |
000.20.63.H15-200108-0002 |
08/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1033 |
000.20.63.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1034 |
000.20.63.H15-201008-0001 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ NGÂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1035 |
000.20.63.H15-201008-0002 |
08/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂNTHỂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1036 |
000.20.63.H15-201208-0001 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ VÀNG VŨ THẾ HUYNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1037 |
000.20.63.H15-201208-0004 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỤY MAI PHƯƠNG TRẦN QUỐC KỲ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1038 |
000.20.63.H15-200309-0002 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CHÂU KHÁNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1039 |
000.20.63.H15-200309-0004 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRIỆU THỊ KIM LAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1040 |
000.20.63.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1041 |
000.20.63.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1042 |
000.20.63.H15-200709-0003 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1043 |
000.20.63.H15-200709-0004 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1044 |
000.20.63.H15-201209-0001 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẢO |
UBND Xã Dray Bhăng |
1045 |
000.20.63.H15-201209-0002 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MAI ĐĂNG KHẢI |
UBND Xã Dray Bhăng |
1046 |
000.20.63.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU VĂN HÙNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1047 |
000.20.63.H15-200910-0001 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỨC THỊNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1048 |
000.20.63.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
20/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
Y DHAI KNUL |
UBND Xã Dray Bhăng |
1049 |
000.20.63.H15-200211-0002 |
11/02/2020 |
20/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1050 |
000.20.63.H15-200211-0003 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H TIẾP BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1051 |
000.20.63.H15-200211-0004 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN THỊNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1052 |
000.20.63.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG THU ĐÀO TRỌNG KHA |
UBND Xã Dray Bhăng |
1053 |
000.20.63.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1054 |
000.20.63.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LIU HLONG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1055 |
000.20.63.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRỌNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1056 |
000.20.63.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH SÁNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1057 |
000.20.63.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI QUANG THẠCH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1058 |
000.20.63.H15-200512-0003 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI QUANG THẠCH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1059 |
000.20.63.H15-201012-0003 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H CIU HMOK LÊ THANH TÙNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1060 |
000.20.63.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI XUÂN NƯƠNG VÕ QUỐC VIỆT |
UBND Xã Dray Bhăng |
1061 |
000.20.63.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH CỒN THUẦN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1062 |
000.20.63.H15-200113-0003 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BLIA ÊBAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1063 |
000.20.63.H15-200113-0005 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THEN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1064 |
000.20.63.H15-200513-0001 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HIỀN NGUYỄN NGỌC ĐÁNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1065 |
000.20.63.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MỘC HOÀNG BẢO |
UBND Xã Dray Bhăng |
1066 |
000.20.63.H15-201013-0001 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HỮU PHONG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1067 |
000.20.63.H15-201013-0002 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H TRÂM ÊBAN Y KIÊU NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1068 |
000.20.63.H15-201013-0003 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHƯỢNG TRỊNH VĂN BÌNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1069 |
000.20.63.H15-201013-0005 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TỰ TIN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1070 |
000.20.63.H15-201013-0006 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H BRIM HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
1071 |
000.20.63.H15-201113-0006 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KỀU TRINH NGUYỄN HỒNG ÂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1072 |
000.20.63.H15-201113-0007 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y GIM HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
1073 |
000.20.63.H15-201113-0008 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LAN HMOK Y HAO BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1074 |
000.20.63.H15-200514-0005 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ANI BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1075 |
000.20.63.H15-200814-0002 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÚ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1076 |
000.20.63.H15-200914-0006 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y YƠNG NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1077 |
000.20.63.H15-201014-0003 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN KHÁNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1078 |
000.20.63.H15-201214-0004 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÀNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1079 |
000.20.63.H15-201206-0001 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÚC VY |
UBND Xã Dray Bhăng |
1080 |
000.20.63.H15-201215-0001 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1081 |
000.20.63.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THU TRANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1082 |
000.20.63.H15-200116-0007 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU THỊ HIẾU |
UBND Xã Dray Bhăng |
1083 |
000.20.63.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THO |
UBND Xã Dray Bhăng |
1084 |
000.20.63.H15-200316-0002 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGƯN BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1085 |
000.20.63.H15-200316-0003 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN TRẦN PHƯỚC TRƯỜNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1086 |
000.20.63.H15-200416-0005 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIỂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1087 |
000.20.63.H15-200416-0006 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1088 |
000.20.63.H15-200916-0002 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HTRĂM AYUN Y UYÊN BUÔN YĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1089 |
000.20.63.H15-200916-0003 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y UYÊNG BUÔN YĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1090 |
000.20.63.H15-200916-0004 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y UYÊNG BUÔN YĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1091 |
000.20.63.H15-200916-0005 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y YUÊNG BUÔN YĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1092 |
000.20.63.H15-200916-0006 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DOANH HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
1093 |
000.20.63.H15-200916-0007 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H RNHIA BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1094 |
000.20.63.H15-200916-0008 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DDAWNGJ VAWN NAM |
UBND Xã Dray Bhăng |
1095 |
000.20.63.H15-201116-0002 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ THẠC |
UBND Xã Dray Bhăng |
1096 |
000.20.63.H15-200817-0008 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1097 |
000.20.63.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TOỌNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1098 |
000.20.63.H15-201118-0001 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN DŨNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1099 |
000.20.63.H15-201019-0002 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y ĐÀO ÊNHUÔN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1100 |
000.20.63.H15-200320-0001 |
20/03/2020 |
01/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ KIM NHUNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1101 |
000.20.63.H15-200720-0003 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GUYỄN VĂN TRUNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1102 |
000.20.63.H15-200720-0004 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y HIẾU BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1103 |
000.20.63.H15-201120-0001 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ TRÀ MY HỒ VĂN SƠN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1104 |
000.20.63.H15-200721-0003 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NHANG ÊBAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1105 |
000.20.63.H15-201221-0003 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY NGUYỄN VĂN HIẾU |
UBND Xã Dray Bhăng |
1106 |
000.20.63.H15-201221-0005 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y PHI NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1107 |
000.20.63.H15-200422-0002 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC DẦN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1108 |
000.20.63.H15-200622-0003 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BAN MDRANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1109 |
000.20.63.H15-201022-0001 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y WING DING SOAI |
UBND Xã Dray Bhăng |
1110 |
000.20.63.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y WING DING SOAI |
UBND Xã Dray Bhăng |
1111 |
000.20.63.H15-201022-0003 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y WING DING SOAI |
UBND Xã Dray Bhăng |
1112 |
000.20.63.H15-201123-0001 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H RIA KNUL ( H DOK KNUL) |
UBND Xã Dray Bhăng |
1113 |
000.20.63.H15-201123-0002 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y DHUA BDAP ( H THIN BYĂ) |
UBND Xã Dray Bhăng |
1114 |
000.20.63.H15-200424-0002 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGHÌN BDAP Y YĂNG ADRƠNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1115 |
000.20.63.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SUP ÊNUÔL |
UBND Xã Dray Bhăng |
1116 |
000.20.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y LỢI BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1117 |
000.20.63.H15-200525-0001 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NIÊN BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1118 |
000.20.63.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ DŨNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1119 |
000.20.63.H15-200525-0003 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1120 |
000.20.63.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI NGỌC TRÂM ANH NGUYỄN VĂN QUANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1121 |
000.20.63.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y GUING BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1122 |
000.20.63.H15-200925-0001 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DAN BDAP |
UBND Xã Dray Bhăng |
1123 |
000.20.63.H15-200526-0001 |
26/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIM LIÊN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1124 |
000.20.63.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H ANH NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1125 |
000.20.63.H15-200626-0001 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1126 |
000.20.63.H15-201026-0001 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGÂN HMOK Y VIÔ BDAP |
UBND Xã Dray Bhăng |
1127 |
000.20.63.H15-201026-0002 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SRÊN BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1128 |
000.20.63.H15-201126-0001 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÀO |
UBND Xã Dray Bhăng |
1129 |
000.20.63.H15-201126-0002 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YOAN HMOK |
UBND Xã Dray Bhăng |
1130 |
000.20.63.H15-201126-0004 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ CẨM |
UBND Xã Dray Bhăng |
1131 |
000.20.63.H15-200527-0004 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H SEPLY NIÊ Y KUĂI BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1132 |
000.20.63.H15-200527-0005 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H SEP LY NIÊ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1133 |
000.20.63.H15-201127-0001 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1134 |
000.20.63.H15-191227-0001 |
27/12/2019 |
06/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM HOÀNG LƯƠNG( NGUYỄN THỊ THIỆN) |
UBND Xã Dray Bhăng |
1135 |
000.20.63.H15-191227-0002 |
27/12/2019 |
06/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐINH MẠNH QUÁT( ĐINH VIẾT XIÊM) |
UBND Xã Dray Bhăng |
1136 |
000.20.63.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
MAI THỊ VỪNG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1137 |
000.20.63.H15-200228-0003 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1138 |
000.20.63.H15-200528-0001 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1139 |
000.20.63.H15-201028-0002 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH VÂN |
UBND Xã Dray Bhăng |
1140 |
000.20.63.H15-200429-0006 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HUY( PHAN ĐÌNH TÂN) |
UBND Xã Dray Bhăng |
1141 |
000.20.63.H15-200629-0001 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ LỤA |
UBND Xã Dray Bhăng |
1142 |
000.20.63.H15-200130-0003 |
30/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y TÂN BYĂ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1143 |
000.20.63.H15-200330-0001 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC THỊNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1144 |
000.20.63.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y TƯƠNG MDRANG |
UBND Xã Dray Bhăng |
1145 |
000.20.63.H15-200930-0003 |
30/09/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÔNG VĂN KHÁ |
UBND Xã Dray Bhăng |
1146 |
000.20.63.H15-200930-0004 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN BÌNH |
UBND Xã Dray Bhăng |
1147 |
000.21.63.H15-201102-0007 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
H NOAN AYUN ( Y BHÊN ÊBAN) |
UBND Xã Ea Bhốk |
1148 |
000.21.63.H15-200103-0004 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H DJUER BDAP |
UBND Xã Ea Bhốk |
1149 |
000.21.63.H15-200408-0001 |
08/04/2020 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT THÂN |
UBND Xã Ea Bhốk |
1150 |
000.21.63.H15-200609-0004 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
H NGƯI AYUN (H DJI AYUN) |
UBND Xã Ea Bhốk |
1151 |
000.21.63.H15-200114-0008 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
PHẠM TRUNG DU |
UBND Xã Ea Bhốk |
1152 |
000.21.63.H15-201214-0011 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VƯƠNG CƯỜNG |
UBND Xã Ea Bhốk |
1153 |
000.21.63.H15-200416-0008 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC OAI |
UBND Xã Ea Bhốk |
1154 |
000.21.63.H15-200818-0003 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU ĐÌNH THƯỜNG( LƯU ĐÌNH THUYẾT) |
UBND Xã Ea Bhốk |
1155 |
000.21.63.H15-200818-0004 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NGHĨA ( PHẠM THỊ XUÂN) |
UBND Xã Ea Bhốk |
1156 |
000.21.63.H15-201123-0001 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y BRAO NIÊ ( H NGUEH BYĂ) |
UBND Xã Ea Bhốk |
1157 |
000.21.63.H15.23.12.19.006 |
23/12/2019 |
30/12/2019 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Y RĂNG KNUL |
UBND Xã Ea Bhốk |
1158 |
000.21.63.H15-201028-0001 |
28/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H LUÔN BDAP( Y TLIN BYĂ) |
UBND Xã Ea Bhốk |
1159 |
000.21.63.H15-201028-0002 |
28/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUANG( NGUYỄN VĂN TRIÊM) |
UBND Xã Ea Bhốk |
1160 |
000.21.63.H15-201028-0003 |
28/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ LỤC( LÊ HỒNG DỤC) |
UBND Xã Ea Bhốk |
1161 |
000.21.63.H15-201028-0004 |
28/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H KƠNG BDAP (Y KHAR BYĂ) |
UBND Xã Ea Bhốk |
1162 |
000.21.63.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
10/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
H JUNI BYĂ |
UBND Xã Ea Bhốk |
1163 |
000.21.63.H15-191231-0002 |
31/12/2019 |
10/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
H LUK HMŎK |
UBND Xã Ea Bhốk |
1164 |
000.21.63.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
10/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
TRẦN BIÊN KHƯƠNG |
UBND Xã Ea Bhốk |
1165 |
000.22.63.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TIẾN TUẤN |
UBND Xã Ea Hu |
1166 |
000.22.63.H15-200701-0002 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TIẾN TUẤN |
UBND Xã Ea Hu |
1167 |
000.22.63.H15-200302-0001 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN TIẾN |
UBND Xã Ea Hu |
1168 |
000.22.63.H15-200302-0002 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN BẢO KHÁNH |
UBND Xã Ea Hu |
1169 |
000.22.63.H15-200302-0003 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
UBND Xã Ea Hu |
1170 |
000.22.63.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
UBND Xã Ea Hu |
1171 |
000.22.63.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THẮM |
UBND Xã Ea Hu |
1172 |
000.22.63.H15-200203-0010 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KHAI |
UBND Xã Ea Hu |
1173 |
000.22.63.H15-200203-0011 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG |
UBND Xã Ea Hu |
1174 |
000.22.63.H15-200203-0012 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ THANH |
UBND Xã Ea Hu |
1175 |
000.22.63.H15-200603-0001 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN MAY |
UBND Xã Ea Hu |
1176 |
000.22.63.H15-200603-0002 |
03/06/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN VĂN |
UBND Xã Ea Hu |
1177 |
000.22.63.H15-200803-0001 |
03/08/2020 |
08/09/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
UBND Xã Ea Hu |
1178 |
000.22.63.H15-200304-0007 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM GIA LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
1179 |
000.22.63.H15-200304-0008 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM GIA LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
1180 |
000.22.63.H15-200305-0001 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỪU |
UBND Xã Ea Hu |
1181 |
000.22.63.H15-200305-0002 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỪU |
UBND Xã Ea Hu |
1182 |
000.22.63.H15-201105-0001 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
UBND Xã Ea Hu |
1183 |
000.22.63.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN |
UBND Xã Ea Hu |
1184 |
000.22.63.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HỮU HÙNG |
UBND Xã Ea Hu |
1185 |
000.22.63.H15-201007-0002 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HỮU HÙNG |
UBND Xã Ea Hu |
1186 |
000.22.63.H15-200108-0002 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LOAN |
UBND Xã Ea Hu |
1187 |
000.22.63.H15-200108-0003 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LOAN |
UBND Xã Ea Hu |
1188 |
000.22.63.H15-200108-0004 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄNNGỌC ĐỊNH |
UBND Xã Ea Hu |
1189 |
000.22.63.H15-200408-0002 |
08/04/2020 |
09/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ CƯỜNG |
UBND Xã Ea Hu |
1190 |
000.22.63.H15-200309-0004 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Ea Hu |
1191 |
000.22.63.H15-200409-0001 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÂN |
UBND Xã Ea Hu |
1192 |
000.22.63.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÀNH THỊ NGỌC |
UBND Xã Ea Hu |
1193 |
000.22.63.H15-200212-0007 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH NHÂN |
UBND Xã Ea Hu |
1194 |
000.22.63.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VÕ THỊ THANH TIẾP |
UBND Xã Ea Hu |
1195 |
000.22.63.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ QUANG LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
1196 |
000.22.63.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC TRUNG |
UBND Xã Ea Hu |
1197 |
000.22.63.H15-200214-0002 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC TRUNG |
UBND Xã Ea Hu |
1198 |
000.22.63.H15-200214-0003 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC TRUNG |
UBND Xã Ea Hu |
1199 |
000.22.63.H15-200214-0004 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÌNH |
UBND Xã Ea Hu |
1200 |
000.22.63.H15-200214-0005 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÌNH |
UBND Xã Ea Hu |
1201 |
000.22.63.H15-200214-0006 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TÌNH |
UBND Xã Ea Hu |
1202 |
000.22.63.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRÍ |
UBND Xã Ea Hu |
1203 |
000.22.63.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HÀ |
UBND Xã Ea Hu |
1204 |
000.22.63.H15-200115-0002 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HÀ |
UBND Xã Ea Hu |
1205 |
000.22.63.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÂM THỊ THU LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
1206 |
000.22.63.H15-200317-0002 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÂM THỊ THU LỘC |
UBND Xã Ea Hu |
1207 |
000.22.63.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ NHẤT |
UBND Xã Ea Hu |
1208 |
000.22.63.H15-200122-0001 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN HIẾU |
UBND Xã Ea Hu |
1209 |
000.22.63.H15-200122-0002 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIẢN THỊ HOÀI AN |
UBND Xã Ea Hu |
1210 |
000.22.63.H15.23.12.19.002 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
HOÀNG CƯƠNG |
UBND Xã Ea Hu |
1211 |
000.22.63.H15.23.12.19.003 |
23/12/2019 |
24/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM PHI HIỀN |
UBND Xã Ea Hu |
1212 |
000.22.63.H15.23.12.19.004 |
23/12/2019 |
24/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM PHI HIỀN |
UBND Xã Ea Hu |
1213 |
000.22.63.H15.23.12.19.005 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Xã Ea Hu |
1214 |
000.22.63.H15.23.12.19.007 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
LĂNG THỊ MỐI |
UBND Xã Ea Hu |
1215 |
000.22.63.H15.23.12.19.009 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
LLÊ THỊ HOẰNG |
UBND Xã Ea Hu |
1216 |
000.22.63.H15.23.12.19.011 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
UBND Xã Ea Hu |
1217 |
000.22.63.H15.23.12.19.013 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG CÔNG |
UBND Xã Ea Hu |
1218 |
000.22.63.H15.23.12.19.014 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO NHI |
UBND Xã Ea Hu |
1219 |
000.22.63.H15.23.12.19.015 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TẤN |
UBND Xã Ea Hu |
1220 |
000.22.63.H15.23.12.19.016 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC |
UBND Xã Ea Hu |
1221 |
000.22.63.H15.23.12.19.018 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
LÊ VĂN MẢO |
UBND Xã Ea Hu |
1222 |
000.22.63.H15.23.12.19.019 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUẬN |
UBND Xã Ea Hu |
1223 |
000.22.63.H15.23.12.19.020 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HƯỞNG |
UBND Xã Ea Hu |
1224 |
000.22.63.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG |
UBND Xã Ea Hu |
1225 |
000.22.63.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ KỶ |
UBND Xã Ea Hu |
1226 |
000.22.63.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ KỶ |
UBND Xã Ea Hu |
1227 |
000.22.63.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
MAI VĂN TRUNG |
UBND Xã Ea Hu |
1228 |
000.22.63.H15-200225-0006 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN PHẤN |
UBND Xã Ea Hu |
1229 |
000.22.63.H15-200225-0007 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
UBND Xã Ea Hu |
1230 |
000.22.63.H15-200225-0008 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠI |
UBND Xã Ea Hu |
1231 |
000.22.63.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG QUẢ |
UBND Xã Ea Hu |
1232 |
000.22.63.H15-200226-0002 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
UBND Xã Ea Hu |
1233 |
000.22.63.H15-200226-0003 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHÙNG THẾ BAN |
UBND Xã Ea Hu |
1234 |
000.22.63.H15-200226-0004 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Hu |
1235 |
000.22.63.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN THỊ HOA |
UBND Xã Ea Hu |
1236 |
000.22.63.H15-200626-0001 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ QUANG LONG |
UBND Xã Ea Hu |
1237 |
000.22.63.H15-200826-0001 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG VĂN QUANG |
UBND Xã Ea Hu |
1238 |
000.22.63.H15-200227-0002 |
27/02/2020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỚ |
UBND Xã Ea Hu |
1239 |
000.22.63.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
UBND Xã Ea Hu |
1240 |
000.22.63.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
UBND Xã Ea Hu |
1241 |
000.22.63.H15-200730-0001 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC |
UBND Xã Ea Hu |
1242 |
000.22.63.H15-200730-0002 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHÁNH |
UBND Xã Ea Hu |
1243 |
000.22.63.H15-200730-0003 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HỮU THỐNG |
UBND Xã Ea Hu |
1244 |
000.22.63.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN DUY |
UBND Xã Ea Hu |
1245 |
000.22.63.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG VINH |
UBND Xã Ea Hu |
1246 |
000.22.63.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ TÁ GIÁP |
UBND Xã Ea Hu |
1247 |
000.23.63.H15-200302-0013 |
02/03/2020 |
10/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐỖ TIẾN HẢO |
UBND Xã Ea Ktur |
1248 |
000.23.63.H15-201202-0001 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SƯN KNUL |
UBND Xã Ea Ktur |
1249 |
000.23.63.H15-200903-0004 |
03/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BHIAO ÊBAN |
UBND Xã Ea Ktur |
1250 |
000.23.63.H15-200903-0005 |
03/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ QUYẾT |
UBND Xã Ea Ktur |
1251 |
000.23.63.H15-200206-0001 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
UBND Xã Ea Ktur |
1252 |
000.23.63.H15-200206-0002 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
BÙI THỊ ĐỊNH |
UBND Xã Ea Ktur |
1253 |
000.23.63.H15-200206-0003 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
Y WET BTÔ |
UBND Xã Ea Ktur |
1254 |
000.23.63.H15-200807-0013 |
07/08/2020 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ MINH |
UBND Xã Ea Ktur |
1255 |
000.23.63.H15-200807-0014 |
07/08/2020 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ NÉT |
UBND Xã Ea Ktur |
1256 |
000.23.63.H15-200807-0016 |
07/08/2020 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H BRI KNUL |
UBND Xã Ea Ktur |
1257 |
000.23.63.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUỆ |
UBND Xã Ea Ktur |
1258 |
000.23.63.H15-200108-0002 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN THỊ THÁI |
UBND Xã Ea Ktur |
1259 |
000.23.63.H15-200108-0003 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỴ |
UBND Xã Ea Ktur |
1260 |
000.23.63.H15-200108-0004 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀNH |
UBND Xã Ea Ktur |
1261 |
000.23.63.H15-200108-0005 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI |
UBND Xã Ea Ktur |
1262 |
000.23.63.H15-200608-0003 |
08/06/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MAI BUÔN YĂ |
UBND Xã Ea Ktur |
1263 |
000.23.63.H15-200309-0005 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SỬU |
UBND Xã Ea Ktur |
1264 |
000.23.63.H15-200309-0006 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
H JƯN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
1265 |
000.23.63.H15-200309-0007 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
H YUAN ÊBAN |
UBND Xã Ea Ktur |
1266 |
000.23.63.H15-200309-0008 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
H NAM NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
1267 |
000.23.63.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ktur |
1268 |
000.23.63.H15-200309-0010 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN QUỐC QUANG |
UBND Xã Ea Ktur |
1269 |
000.23.63.H15-200309-0011 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
UBND Xã Ea Ktur |
1270 |
000.23.63.H15-200309-0012 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
Y BI LI ĐIN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
1271 |
000.23.63.H15-200309-0014 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Ktur |
1272 |
000.23.63.H15-200609-0001 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯU THÀNH HÁN |
UBND Xã Ea Ktur |
1273 |
000.23.63.H15-200609-0002 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ MINH TUẤT |
UBND Xã Ea Ktur |
1274 |
000.23.63.H15-200609-0003 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THÁI |
UBND Xã Ea Ktur |
1275 |
000.23.63.H15-200313-0003 |
13/03/2020 |
20/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN QUANG HẢO |
UBND Xã Ea Ktur |
1276 |
000.23.63.H15-200313-0004 |
13/03/2020 |
20/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y WIÊN KPOR |
UBND Xã Ea Ktur |
1277 |
000.23.63.H15-201113-0001 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y MIK NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
1278 |
000.23.63.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ NGỌC LAN |
UBND Xã Ea Ktur |
1279 |
000.23.63.H15-200916-0010 |
16/09/2020 |
23/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y KLƠNG ARUL |
UBND Xã Ea Ktur |
1280 |
000.23.63.H15-200916-0011 |
16/09/2020 |
23/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y BLÔ BYĂ |
UBND Xã Ea Ktur |
1281 |
000.23.63.H15-200617-0015 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Ktur |
1282 |
000.23.63.H15-200617-0016 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH HẢI |
UBND Xã Ea Ktur |
1283 |
000.23.63.H15-200617-0017 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CƯ NGỤ |
UBND Xã Ea Ktur |
1284 |
000.23.63.H15-200617-0018 |
17/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H JƯN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
1285 |
000.23.63.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H BRÃN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
1286 |
000.23.63.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H JƯP BDAP |
UBND Xã Ea Ktur |
1287 |
000.23.63.H15-200219-0003 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H BUN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
1288 |
000.23.63.H15-200219-0004 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
H BĂM BTÔ |
UBND Xã Ea Ktur |
1289 |
000.23.63.H15-200219-0005 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ XUÂN HƯƠNG |
UBND Xã Ea Ktur |
1290 |
000.23.63.H15-200219-0017 |
19/02/2020 |
30/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÁ |
UBND Xã Ea Ktur |
1291 |
000.23.63.H15-200519-0009 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NƯƠNG ÊBAN |
UBND Xã Ea Ktur |
1292 |
000.23.63.H15-201119-0004 |
19/11/2020 |
26/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
H BRÃN NIÊ |
UBND Xã Ea Ktur |
1293 |
000.23.63.H15-201119-0005 |
19/11/2020 |
26/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
UBND Xã Ea Ktur |
1294 |
000.23.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H ĐI NA ÊNUOL |
UBND Xã Ea Ktur |
1295 |
000.23.63.H15-201125-0001 |
25/11/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG THÚY |
UBND Xã Ea Ktur |
1296 |
000.23.63.H15-201125-0007 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY CƯỜNG |
UBND Xã Ea Ktur |
1297 |
000.23.63.H15.25.12.19.007 |
25/12/2019 |
04/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
Y NUH BTÔ |
UBND Xã Ea Ktur |
1298 |
000.23.63.H15-200527-0011 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH DỤNG |
UBND Xã Ea Ktur |
1299 |
000.26.63.H15-200401-0001 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND Xã Ea Ning |
1300 |
000.26.63.H15-201001-0001 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ MINH HIẾU |
UBND Xã Ea Ning |
1301 |
000.26.63.H15-200102-0001 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI QUANG DŨNG |
UBND Xã Ea Ning |
1302 |
000.26.63.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN LONG |
UBND Xã Ea Ning |
1303 |
000.26.63.H15-200102-0003 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ KIỀU ANH |
UBND Xã Ea Ning |
1304 |
000.26.63.H15-200102-0004 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y SANH KSƠR |
UBND Xã Ea Ning |
1305 |
000.26.63.H15-200102-0005 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y SANH KSƠ |
UBND Xã Ea Ning |
1306 |
000.26.63.H15-200102-0006 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
UBND Xã Ea Ning |
1307 |
000.26.63.H15-201002-0003 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN LÀNH |
UBND Xã Ea Ning |
1308 |
000.26.63.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VŨ NHẤT |
UBND Xã Ea Ning |
1309 |
000.26.63.H15-200903-0001 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TÀI TUỆ |
UBND Xã Ea Ning |
1310 |
000.26.63.H15-200903-0002 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRỌNG HỮU |
UBND Xã Ea Ning |
1311 |
000.26.63.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN QUANG |
UBND Xã Ea Ning |
1312 |
000.26.63.H15-200204-0003 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRUNG HIẾU |
UBND Xã Ea Ning |
1313 |
000.26.63.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ VĂN LỢI |
UBND Xã Ea Ning |
1314 |
000.26.63.H15-200504-0003 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ NGĨA |
UBND Xã Ea Ning |
1315 |
000.26.63.H15-200504-0004 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
UBND Xã Ea Ning |
1316 |
000.26.63.H15-201104-0002 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y VĂN KBUÔR |
UBND Xã Ea Ning |
1317 |
000.26.63.H15-201104-0003 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ HỮU THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
1318 |
000.26.63.H15-201204-0001 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀI |
UBND Xã Ea Ning |
1319 |
000.26.63.H15-201204-0002 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN LONG |
UBND Xã Ea Ning |
1320 |
000.26.63.H15-201204-0003 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Y JAT Ê NUÔL |
UBND Xã Ea Ning |
1321 |
000.26.63.H15-201204-0004 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN CÔNG NHẬT |
UBND Xã Ea Ning |
1322 |
000.26.63.H15-201204-0005 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THUẬN LỘC |
UBND Xã Ea Ning |
1323 |
000.26.63.H15-201204-0006 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ LƯỢNG |
UBND Xã Ea Ning |
1324 |
000.26.63.H15-200205-0002 |
05/02/2020 |
12/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
H NGET BDAP |
UBND Xã Ea Ning |
1325 |
000.26.63.H15-200305-0002 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Y PHIẾU BTÔ |
UBND Xã Ea Ning |
1326 |
000.26.63.H15-200305-0003 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H WER AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
1327 |
000.26.63.H15-200305-0004 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H BŨT AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
1328 |
000.26.63.H15-200305-0005 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H YUÔN AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
1329 |
000.26.63.H15-200305-0006 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y DIAM AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
1330 |
000.26.63.H15-200305-0007 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y BER AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
1331 |
000.26.63.H15-200305-0008 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGA AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
1332 |
000.26.63.H15-200505-0001 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUỆ |
UBND Xã Ea Ning |
1333 |
000.26.63.H15-200605-0002 |
05/06/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H TÊ KNUL |
UBND Xã Ea Ning |
1334 |
000.26.63.H15-201005-0001 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG QUỐC VIỆT ANH |
UBND Xã Ea Ning |
1335 |
000.26.63.H15-201005-0002 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG QUỐC VIỆT ANH |
UBND Xã Ea Ning |
1336 |
000.26.63.H15-201105-0001 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ CÔNG QUÝ |
UBND Xã Ea Ning |
1337 |
000.26.63.H15-201105-0017 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H RĂM NIÊ |
UBND Xã Ea Ning |
1338 |
000.26.63.H15-201105-0022 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ CÔNG QUÝ |
UBND Xã Ea Ning |
1339 |
000.26.63.H15-200806-0001 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN HUỲNH |
UBND Xã Ea Ning |
1340 |
000.26.63.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
13/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH MINH |
UBND Xã Ea Ning |
1341 |
000.26.63.H15-201006-0002 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH MINH |
UBND Xã Ea Ning |
1342 |
000.26.63.H15-201006-0003 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND Xã Ea Ning |
1343 |
000.26.63.H15-201006-0004 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Ea Ning |
1344 |
000.26.63.H15-201006-0005 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC BẮC |
UBND Xã Ea Ning |
1345 |
000.26.63.H15-201106-0001 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÁI QUANG |
UBND Xã Ea Ning |
1346 |
000.26.63.H15-201106-0002 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
UBND Xã Ea Ning |
1347 |
000.26.63.H15-201106-0003 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN THANH TUYỀN |
UBND Xã Ea Ning |
1348 |
000.26.63.H15-201106-0004 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ THANH THẢO |
UBND Xã Ea Ning |
1349 |
000.26.63.H15-200207-0004 |
07/02/2020 |
28/02/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐẶNG PHÚ QUÝ |
UBND Xã Ea Ning |
1350 |
000.26.63.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
UBND Xã Ea Ning |
1351 |
000.26.63.H15-200807-0001 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN KIÊN |
UBND Xã Ea Ning |
1352 |
000.26.63.H15-200807-0002 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THANH NAM |
UBND Xã Ea Ning |
1353 |
000.26.63.H15-200807-0003 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NAM PHONG |
UBND Xã Ea Ning |
1354 |
000.26.63.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
1355 |
000.26.63.H15-200508-0001 |
08/05/2020 |
15/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y PHEM BỸA |
UBND Xã Ea Ning |
1356 |
000.26.63.H15-201008-0001 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG TRUNG TỨ |
UBND Xã Ea Ning |
1357 |
000.26.63.H15-201008-0002 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠI |
UBND Xã Ea Ning |
1358 |
000.26.63.H15-201109-0001 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ MINH TIẾN |
UBND Xã Ea Ning |
1359 |
000.26.63.H15-201209-0006 |
09/12/2020 |
30/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NHỮ THỊ PHƯƠNG NAM |
UBND Xã Ea Ning |
1360 |
000.26.63.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
1361 |
000.26.63.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TĂNG |
UBND Xã Ea Ning |
1362 |
000.26.63.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y KUÔI NIÊ |
UBND Xã Ea Ning |
1363 |
000.26.63.H15-200610-0002 |
10/06/2020 |
01/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ NGỌC LY |
UBND Xã Ea Ning |
1364 |
000.26.63.H15-200810-0001 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC NHẬT |
UBND Xã Ea Ning |
1365 |
000.26.63.H15-200810-0003 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ XUÂN THƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
1366 |
000.26.63.H15-201110-0001 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG |
UBND Xã Ea Ning |
1367 |
000.26.63.H15-200811-0001 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MAI |
UBND Xã Ea Ning |
1368 |
000.26.63.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ THÙY DUNG |
UBND Xã Ea Ning |
1369 |
000.26.63.H15-200811-0003 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NGỌC TÚ |
UBND Xã Ea Ning |
1370 |
000.26.63.H15-201111-0001 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HỒ SƠN HOÀNG |
UBND Xã Ea Ning |
1371 |
000.26.63.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ NĂM |
UBND Xã Ea Ning |
1372 |
000.26.63.H15-200212-0003 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÀ |
UBND Xã Ea Ning |
1373 |
000.26.63.H15-201112-0004 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
1374 |
000.26.63.H15-201112-0002 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỒNG |
UBND Xã Ea Ning |
1375 |
000.26.63.H15-201112-0006 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
UBND Xã Ea Ning |
1376 |
000.26.63.H15-201112-0005 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
UBND Xã Ea Ning |
1377 |
000.26.63.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH TỊNH |
UBND Xã Ea Ning |
1378 |
000.26.63.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
UBND Xã Ea Ning |
1379 |
000.26.63.H15-200113-0003 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THUẬN TUẤN |
UBND Xã Ea Ning |
1380 |
000.26.63.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H JUIN MLÔ |
UBND Xã Ea Ning |
1381 |
000.26.63.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ TOÁN |
UBND Xã Ea Ning |
1382 |
000.26.63.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
UBND Xã Ea Ning |
1383 |
000.26.63.H15-200114-0004 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ HÀ |
UBND Xã Ea Ning |
1384 |
000.26.63.H15-200114-0005 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y TÔN ÃYUN |
UBND Xã Ea Ning |
1385 |
000.26.63.H15-200114-0006 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH BÌNH |
UBND Xã Ea Ning |
1386 |
000.26.63.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ BÁ HIỆP |
UBND Xã Ea Ning |
1387 |
000.26.63.H15-200814-0002 |
14/08/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Ea Ning |
1388 |
000.26.63.H15-200814-0003 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
UBND Xã Ea Ning |
1389 |
000.26.63.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H DJIN MLÔ |
UBND Xã Ea Ning |
1390 |
000.26.63.H15-200115-0001 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H SƠ MI BỸA |
UBND Xã Ea Ning |
1391 |
000.26.63.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ THỊ THÚY KIỀU |
UBND Xã Ea Ning |
1392 |
000.26.63.H15-200615-0003 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HOAN |
UBND Xã Ea Ning |
1393 |
000.26.63.H15-200316-0001 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM MINH THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
1394 |
000.26.63.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ LEN |
UBND Xã Ea Ning |
1395 |
000.26.63.H15-200616-0002 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CHUNG |
UBND Xã Ea Ning |
1396 |
000.26.63.H15-200616-0003 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND Xã Ea Ning |
1397 |
000.26.63.H15-200716-0001 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀI THU |
UBND Xã Ea Ning |
1398 |
000.26.63.H15-200716-0003 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LIM BYĂ |
UBND Xã Ea Ning |
1399 |
000.26.63.H15-201016-0001 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
UBND Xã Ea Ning |
1400 |
000.26.63.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HÀ |
UBND Xã Ea Ning |
1401 |
000.26.63.H15-200817-0002 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHÂM |
UBND Xã Ea Ning |
1402 |
000.26.63.H15-200817-0003 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ XUÂN THÌN |
UBND Xã Ea Ning |
1403 |
000.26.63.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN NHUNG |
UBND Xã Ea Ning |
1404 |
000.26.63.H15-200218-0003 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H KIM ADRƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
1405 |
000.26.63.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LINH |
UBND Xã Ea Ning |
1406 |
000.26.63.H15-200918-0001 |
18/09/2020 |
25/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ TRINH |
UBND Xã Ea Ning |
1407 |
000.26.63.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH |
UBND Xã Ea Ning |
1408 |
000.26.63.H15-200319-0001 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
UBND Xã Ea Ning |
1409 |
000.26.63.H15-200319-0002 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MAI THẢO |
UBND Xã Ea Ning |
1410 |
000.26.63.H15-200819-0004 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ XUÂN THÌN |
UBND Xã Ea Ning |
1411 |
000.26.63.H15-201019-0001 |
19/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THẮM |
UBND Xã Ea Ning |
1412 |
000.26.63.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
UBND Xã Ea Ning |
1413 |
000.26.63.H15-200120-0002 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH VĂN THƠM |
UBND Xã Ea Ning |
1414 |
000.26.63.H15-200720-0002 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ TÚ ANH |
UBND Xã Ea Ning |
1415 |
000.26.63.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG CHÍ CƯNG |
UBND Xã Ea Ning |
1416 |
000.26.63.H15.20.12.19.001 |
20/12/2019 |
25/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CAO THỊ ÁNH TUYẾT |
UBND Xã Ea Ning |
1417 |
000.26.63.H15-200221-0002 |
21/02/2020 |
28/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÙNG |
UBND Xã Ea Ning |
1418 |
000.26.63.H15-200821-0011 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM MINH THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
1419 |
000.26.63.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ HƯỜNG |
UBND Xã Ea Ning |
1420 |
000.26.63.H15-200921-0003 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ THỊ VÂN ĐỨC |
UBND Xã Ea Ning |
1421 |
000.26.63.H15-200922-0001 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀNG NHI |
UBND Xã Ea Ning |
1422 |
000.26.63.H15-200922-0002 |
22/09/2020 |
25/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
UBND Xã Ea Ning |
1423 |
000.26.63.H15-200922-0003 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ TÌNH |
UBND Xã Ea Ning |
1424 |
000.26.63.H15-201022-0001 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN NGUYỄN GIÁP |
UBND Xã Ea Ning |
1425 |
000.26.63.H15-201022-0002 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG PHƯỢNG |
UBND Xã Ea Ning |
1426 |
000.26.63.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TÔ ĐÚC HOÀNG LONG |
UBND Xã Ea Ning |
1427 |
000.26.63.H15-200323-0002 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TÔ THỊ THÙY TRANG |
UBND Xã Ea Ning |
1428 |
000.26.63.H15-200323-0003 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
UBND Xã Ea Ning |
1429 |
000.26.63.H15-200423-0002 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG THỊ NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
1430 |
000.26.63.H15-200423-0003 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG VĂN THÔNG |
UBND Xã Ea Ning |
1431 |
000.26.63.H15-200423-0004 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG VĂN THUẤN |
UBND Xã Ea Ning |
1432 |
000.26.63.H15-200423-0005 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG VĂN THIỆN |
UBND Xã Ea Ning |
1433 |
000.26.63.H15-200423-0006 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
1434 |
000.26.63.H15-200423-0007 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH MINH |
UBND Xã Ea Ning |
1435 |
000.26.63.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
UBND Xã Ea Ning |
1436 |
000.26.63.H15-200923-0002 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CHẾ LINH |
UBND Xã Ea Ning |
1437 |
000.26.63.H15-200923-0003 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BA |
UBND Xã Ea Ning |
1438 |
000.26.63.H15-200923-0004 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SƠN |
UBND Xã Ea Ning |
1439 |
000.26.63.H15-200923-0005 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MẠNH |
UBND Xã Ea Ning |
1440 |
000.26.63.H15-201023-0001 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TRÃI |
UBND Xã Ea Ning |
1441 |
000.26.63.H15-201023-0002 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VIẾT QUÂN |
UBND Xã Ea Ning |
1442 |
000.26.63.H15-201023-0003 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUÂN |
UBND Xã Ea Ning |
1443 |
000.26.63.H15-201023-0004 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Ning |
1444 |
000.26.63.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ THỊ HƠN |
UBND Xã Ea Ning |
1445 |
000.26.63.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN |
UBND Xã Ea Ning |
1446 |
000.26.63.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
Y TUK KBUÔR |
UBND Xã Ea Ning |
1447 |
000.26.63.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG DƯƠNG HOÀN |
UBND Xã Ea Ning |
1448 |
000.26.63.H15-200824-0003 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NÔNG |
UBND Xã Ea Ning |
1449 |
000.26.63.H15-200824-0004 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NHẬT MINH |
UBND Xã Ea Ning |
1450 |
000.26.63.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H ĐƯƠNG BDAP |
UBND Xã Ea Ning |
1451 |
000.26.63.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THẾ LUYỆN |
UBND Xã Ea Ning |
1452 |
000.26.63.H15-201124-0001 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND Xã Ea Ning |
1453 |
000.26.63.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
UBND Xã Ea Ning |
1454 |
000.26.63.H15.24.12.19.002 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
UBND Xã Ea Ning |
1455 |
000.26.63.H15.24.12.19.003 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
LÊ THỊ CHIẾN |
UBND Xã Ea Ning |
1456 |
000.26.63.H15.24.12.19.004 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HỒ SỸ LƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
1457 |
000.26.63.H15.24.12.19.005 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
LÊ THỊ LUÂN |
UBND Xã Ea Ning |
1458 |
000.26.63.H15.24.12.19.006 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TAM |
UBND Xã Ea Ning |
1459 |
000.26.63.H15.24.12.19.007 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HUỲNH GIA HÒA |
UBND Xã Ea Ning |
1460 |
000.26.63.H15.24.12.19.008 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
PHAN PHƯỚC TUẤN |
UBND Xã Ea Ning |
1461 |
000.26.63.H15.24.12.19.010 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÊ |
UBND Xã Ea Ning |
1462 |
000.26.63.H15.24.12.19.011 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HÀ VĂN KỈNH |
UBND Xã Ea Ning |
1463 |
000.26.63.H15.24.12.19.012 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
PHAN CÔNG THÀNH |
UBND Xã Ea Ning |
1464 |
000.26.63.H15.24.12.19.013 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y TRĂNG KBUÔR |
UBND Xã Ea Ning |
1465 |
000.26.63.H15.24.12.19.015 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
ĐÀM KHÁNH THI |
UBND Xã Ea Ning |
1466 |
000.26.63.H15.24.12.19.016 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LỤC |
UBND Xã Ea Ning |
1467 |
000.26.63.H15.24.12.19.017 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
BÙI VĂN HOẰNG |
UBND Xã Ea Ning |
1468 |
000.26.63.H15.24.12.19.018 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU |
UBND Xã Ea Ning |
1469 |
000.26.63.H15.24.12.19.019 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
Y BRAI BDAP |
UBND Xã Ea Ning |
1470 |
000.26.63.H15.24.12.19.020 |
24/12/2019 |
03/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHOÁI |
UBND Xã Ea Ning |
1471 |
000.26.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND Xã Ea Ning |
1472 |
000.26.63.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ LUYẾN |
UBND Xã Ea Ning |
1473 |
000.26.63.H15-200625-0001 |
25/06/2020 |
02/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CAO THỊ THANH THỦY |
UBND Xã Ea Ning |
1474 |
000.26.63.H15-200625-0002 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH XUÂN PHÚC |
UBND Xã Ea Ning |
1475 |
000.26.63.H15-201125-0001 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯ NAM TIẾN |
UBND Xã Ea Ning |
1476 |
000.26.63.H15-201125-0002 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN PHONG NHÃ |
UBND Xã Ea Ning |
1477 |
000.26.63.H15-201125-0003 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H JUIN MLÔ |
UBND Xã Ea Ning |
1478 |
000.26.63.H15-201125-0004 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TĂNG VĂN TUỆ |
UBND Xã Ea Ning |
1479 |
000.26.63.H15-201125-0005 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI |
UBND Xã Ea Ning |
1480 |
000.26.63.H15-201125-0007 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐỨC QUANG |
UBND Xã Ea Ning |
1481 |
000.26.63.H15-201125-0008 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐỨC CHIẾN |
UBND Xã Ea Ning |
1482 |
000.26.63.H15-201125-0009 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THU TRANG |
UBND Xã Ea Ning |
1483 |
000.26.63.H15-201125-0010 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐỨC VINH |
UBND Xã Ea Ning |
1484 |
000.26.63.H15-201225-0003 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LĨNH |
UBND Xã Ea Ning |
1485 |
000.26.63.H15-200826-0003 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
UBND Xã Ea Ning |
1486 |
000.26.63.H15-200826-0004 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC PHONG |
UBND Xã Ea Ning |
1487 |
000.26.63.H15.26.12.19.001 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TANH HOÀI |
UBND Xã Ea Ning |
1488 |
000.26.63.H15.26.12.19.002 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
1489 |
000.26.63.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
1490 |
000.26.63.H15-200327-0001 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
UBND Xã Ea Ning |
1491 |
000.26.63.H15-201027-0001 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CHÍNH THẮNG |
UBND Xã Ea Ning |
1492 |
000.26.63.H15-201027-0002 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TRỌNG HƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
1493 |
000.26.63.H15-201127-0001 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
UBND Xã Ea Ning |
1494 |
000.26.63.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H KIM ANDRONG |
UBND Xã Ea Ning |
1495 |
000.26.63.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG |
UBND Xã Ea Ning |
1496 |
000.26.63.H15-200228-0003 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG |
UBND Xã Ea Ning |
1497 |
000.26.63.H15-200228-0004 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
UBND Xã Ea Ning |
1498 |
000.26.63.H15-200228-0005 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHÙNG THỊ CÚC |
UBND Xã Ea Ning |
1499 |
000.26.63.H15-200228-0006 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ TRÍ TÀI |
UBND Xã Ea Ning |
1500 |
000.26.63.H15-200228-0007 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO NGUYÊN |
UBND Xã Ea Ning |
1501 |
000.26.63.H15-200228-0008 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ THỊ TUYẾT |
UBND Xã Ea Ning |
1502 |
000.26.63.H15-200428-0001 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ XUÂN THÀNH |
UBND Xã Ea Ning |
1503 |
000.26.63.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHÂU |
UBND Xã Ea Ning |
1504 |
000.26.63.H15-200828-0003 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN TRINH |
UBND Xã Ea Ning |
1505 |
000.26.63.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BA |
UBND Xã Ea Ning |
1506 |
000.26.63.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐÓI NIÊ |
UBND Xã Ea Ning |
1507 |
000.26.63.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
06/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
UBND Xã Ea Ning |
1508 |
000.26.63.H15-200529-0001 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H JÊN AYŨN |
UBND Xã Ea Ning |
1509 |
000.26.63.H15-201030-0001 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THANH TÌNH |
UBND Xã Ea Ning |
1510 |
000.26.63.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND Xã Ea Ning |
1511 |
000.26.63.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
07/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ GẤM |
UBND Xã Ea Ning |
1512 |
000.26.63.H15-200731-0003 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y SUP BKRÔNG |
UBND Xã Ea Ning |
1513 |
000.26.63.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
08/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÁT |
UBND Xã Ea Ning |
1514 |
000.26.63.H15-191231-0004 |
31/12/2019 |
08/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HỒ THỊ KIM |
UBND Xã Ea Ning |
1515 |
000.24.63.H15-200206-0004 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRẦN VĂN KHAI |
UBND Xã Ea Tiêu |
1516 |
000.24.63.H15-200206-0005 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
H RI CHEL NIÊ |
UBND Xã Ea Tiêu |
1517 |
000.24.63.H15-200206-0006 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
H BLUÔN KJIÊ |
UBND Xã Ea Tiêu |
1518 |
000.24.63.H15-200206-0007 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
Y ĐĂNG BKRÔNG |
UBND Xã Ea Tiêu |
1519 |
000.24.63.H15-200206-0008 |
06/02/2020 |
17/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NINH ĐÌNH TẤN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1520 |
000.24.63.H15-201007-0004 |
07/10/2020 |
14/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H CHUNG HWING ( H DRINH HWING) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1521 |
000.24.63.H15-200108-0002 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
H ĐIĂNG KNUL |
UBND Xã Ea Tiêu |
1522 |
000.24.63.H15-200108-0003 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÓA |
UBND Xã Ea Tiêu |
1523 |
000.24.63.H15-200108-0004 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
H BIR KỄN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1524 |
000.24.63.H15-200108-0005 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
H GRUEK KNUL |
UBND Xã Ea Tiêu |
1525 |
000.24.63.H15-200108-0006 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
H BŨI ÊNUÔL |
UBND Xã Ea Tiêu |
1526 |
000.24.63.H15-200108-0007 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HÀ VĂN SƠN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1527 |
000.24.63.H15-200108-0008 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HỒ THANH TÂN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1528 |
000.24.63.H15-200108-0009 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
PHAN THỊ HIỀN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1529 |
000.24.63.H15-200108-0010 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
H PHIN KNUL |
UBND Xã Ea Tiêu |
1530 |
000.24.63.H15-200108-0011 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
H NÕK BKRÔNG |
UBND Xã Ea Tiêu |
1531 |
000.24.63.H15-200108-0012 |
08/01/2020 |
24/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
H WANG ÊNUÔL |
UBND Xã Ea Tiêu |
1532 |
000.24.63.H15-200108-0013 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒE ( TRẦN THỊ CHỈ) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1533 |
000.24.63.H15-200108-0014 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
H ŨM BKRÔNG ( Y RIU NIÊ) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1534 |
000.24.63.H15-200108-0015 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
H BAN ÊBAN( Y YI ÊBAN) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1535 |
000.24.63.H15-200108-0016 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH ( NGUYỄN THỊ NẾT) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1536 |
000.24.63.H15-200108-0017 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HỒ HỮU TRUNG ( LÊ VĂN TUNG) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1537 |
000.24.63.H15-201009-0004 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THI QUỲNH LIÊN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1538 |
000.24.63.H15-200310-0005 |
10/03/2020 |
12/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ BÌNH ( TRẦN VĂN PHÚC) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1539 |
000.24.63.H15-200810-0006 |
10/08/2020 |
17/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VĂN THỊ BỐN ( NGUYỄN KHẮC HỮU) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1540 |
000.24.63.H15-201012-0004 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H MY LY AYUN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1541 |
000.24.63.H15-201012-0005 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND Xã Ea Tiêu |
1542 |
000.24.63.H15-201012-0007 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NGHĨA ÊBAN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1543 |
000.24.63.H15-201012-0008 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y THÊ ÊNUÔL |
UBND Xã Ea Tiêu |
1544 |
000.24.63.H15-201012-0012 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H TÔC HMOK |
UBND Xã Ea Tiêu |
1545 |
000.24.63.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG ( LÊ QUANG SÂM) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1546 |
000.24.63.H15-201113-0003 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NHAI MLÔ ( H LOAT KNUL) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1547 |
000.24.63.H15-200615-0016 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN ANH ( LÊ THỊ SEN) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1548 |
000.24.63.H15-200916-0014 |
16/09/2020 |
23/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H BIƠH ÊNUÔL |
UBND Xã Ea Tiêu |
1549 |
000.24.63.H15-200218-0010 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TRẦN QUỐC CẬN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1550 |
000.24.63.H15-200218-0011 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1551 |
000.24.63.H15-200218-0012 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1552 |
000.24.63.H15-200218-0013 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VÕ ĐÌNH HỒNG |
UBND Xã Ea Tiêu |
1553 |
000.24.63.H15-200218-0014 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGUYÊN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1554 |
000.24.63.H15-200218-0015 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
MAI THỊ THỦY |
UBND Xã Ea Tiêu |
1555 |
000.24.63.H15-200218-0017 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
Y ĐŨM KĐÕH |
UBND Xã Ea Tiêu |
1556 |
000.24.63.H15-200218-0018 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG KHÁNH |
UBND Xã Ea Tiêu |
1557 |
000.24.63.H15-200218-0019 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
H NÃO BYĂ |
UBND Xã Ea Tiêu |
1558 |
000.24.63.H15-200218-0020 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
H NGƯI KNUL (Y NIÊNG HMÕK) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1559 |
000.24.63.H15-200218-0021 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
H DJIEN KNUL (NGUYỄN THỊ HUỆ) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1560 |
000.24.63.H15-200218-0022 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
H ING KNUL ( Y HIƠH HMÕK) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1561 |
000.24.63.H15-200218-0023 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
H ING KNUL (H BHĂ KNUL) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1562 |
000.24.63.H15-200218-0024 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HỒ VĂN TÂN (NGUYỄN THỊ ĐÍU) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1563 |
000.24.63.H15-200218-0025 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
Y CƯƠNG BYĂ ( H KLÊCH BYĂ) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1564 |
000.24.63.H15-200218-0026 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
H YÊN BYĂ |
UBND Xã Ea Tiêu |
1565 |
000.24.63.H15-200218-0027 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
Y TAM NIÊ ( H NGỖ NIÊ) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1566 |
000.24.63.H15-200218-0028 |
18/02/2020 |
27/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG( NGUYỄN THỊ HUỆ) |
UBND Xã Ea Tiêu |
1567 |
000.24.63.H15-200220-0005 |
20/02/2020 |
31/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ |
UBND Xã Ea Tiêu |
1568 |
000.24.63.H15-200922-0008 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BUAN AYUN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1569 |
000.24.63.H15-200922-0009 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU THỊ KIM DUNG |
UBND Xã Ea Tiêu |
1570 |
000.24.63.H15-200226-0008 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
BÙI THANH VÂN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1571 |
000.24.63.H15-200226-0009 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
H PHÕK BKRÔNG |
UBND Xã Ea Tiêu |
1572 |
000.24.63.H15-200226-0010 |
26/02/2020 |
07/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
H DÃ HĐÕK |
UBND Xã Ea Tiêu |
1573 |
000.24.63.H15-201026-0009 |
26/10/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG MẠC |
UBND Xã Ea Tiêu |
1574 |
000.24.63.H15-201026-0010 |
26/10/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ TUẤN THANH |
UBND Xã Ea Tiêu |
1575 |
000.24.63.H15-201026-0012 |
26/10/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT THANH |
UBND Xã Ea Tiêu |
1576 |
000.24.63.H15-201026-0013 |
26/10/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN |
UBND Xã Ea Tiêu |
1577 |
000.25.63.H15-200106-0001 |
06/01/2020 |
20/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUYẾN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1578 |
000.25.63.H15-200106-0002 |
06/01/2020 |
20/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
PHẠM THỊ VỌNG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1579 |
000.25.63.H15-200106-0003 |
06/01/2020 |
20/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
VŨ THỊ NHẪN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1580 |
000.25.63.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY LAM |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1581 |
000.25.63.H15-200907-0005 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H UI BDAP |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1582 |
000.25.63.H15-200907-0006 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KEM ÊBAN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1583 |
000.25.63.H15-200907-0007 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y BHIM BDAP |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1584 |
000.25.63.H15-200907-0008 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H PIL BYA |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1585 |
000.25.63.H15-200907-0009 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN MINH |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1586 |
000.25.63.H15-200608-0001 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY TIÊN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1587 |
000.25.63.H15-200109-0001 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1588 |
000.25.63.H15-200609-0001 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ KIM THÀNH |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1589 |
000.25.63.H15-200909-0001 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG MƠ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1590 |
000.25.63.H15-200909-0002 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ RINH |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1591 |
000.25.63.H15-200909-0003 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1592 |
000.25.63.H15-201009-0001 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THU HƯƠNG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1593 |
000.25.63.H15-201009-0002 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ HOA |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1594 |
000.25.63.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ THANH HỒNG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1595 |
000.25.63.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH ĐÀO |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1596 |
000.25.63.H15-200310-0002 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM THỊ TRANG UYÊN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1597 |
000.25.63.H15-200310-0003 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH PHÁN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1598 |
000.25.63.H15-200310-0004 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THIỆP |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1599 |
000.25.63.H15-200310-0005 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỰ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1600 |
000.25.63.H15-200310-0006 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐỖ TỨ ĐẠI |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1601 |
000.25.63.H15-200310-0007 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ THỊ THÙY DƯƠNG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1602 |
000.25.63.H15-200310-0008 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ THỊ QUẾ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1603 |
000.25.63.H15-200310-0009 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ VIẾT KẾ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1604 |
000.25.63.H15-200310-0010 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KÍNH |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1605 |
000.25.63.H15-200310-0011 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LƯU KIM QUYÊN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1606 |
000.25.63.H15-200310-0012 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỐN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1607 |
000.25.63.H15-200310-0013 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1608 |
000.25.63.H15-200310-0014 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LƯU GIA BẢO |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1609 |
000.25.63.H15-200310-0015 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THU |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1610 |
000.25.63.H15-200310-0016 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
GIANG THỊ HẬU |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1611 |
000.25.63.H15-200312-0001 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỘ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1612 |
000.25.63.H15-200312-0002 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ DUY THẮNG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1613 |
000.25.63.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRỊNH THỊ VUI |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1614 |
000.25.63.H15-200213-0003 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1615 |
000.25.63.H15-200213-0004 |
13/02/2020 |
24/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
Y DLEH HMOK |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1616 |
000.25.63.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LÊ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1617 |
000.25.63.H15-200615-0003 |
15/06/2020 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN TIẾN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1618 |
000.25.63.H15-200915-0003 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1619 |
000.25.63.H15.16.12.19.001 |
16/12/2019 |
24/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HAY |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1620 |
000.25.63.H15.16.12.19.002 |
16/12/2019 |
24/01/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
HÀ THỊ NỮ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1621 |
000.25.63.H15-200617-0001 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG THIỆN TÂM |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1622 |
000.25.63.H15-200617-0004 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGÔI BKR ÔNG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1623 |
000.25.63.H15-200617-0005 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LY BDAP |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1624 |
000.25.63.H15-200617-0007 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NGUN BDAP |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1625 |
000.25.63.H15-200819-0001 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỤY THANH UYÊN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1626 |
000.25.63.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THỦY |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1627 |
000.25.63.H15-200723-0006 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THUÝ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1628 |
000.25.63.H15-200723-0008 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HỒNG GIANG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1629 |
000.25.63.H15-200723-0009 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ MỸ DUNG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1630 |
000.25.63.H15-200723-0010 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG KHANH |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1631 |
000.25.63.H15-200723-0011 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ THÀNH |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1632 |
000.25.63.H15-200723-0012 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ KIỀU DIỄM |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1633 |
000.25.63.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÀI |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1634 |
000.25.63.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHA |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1635 |
000.25.63.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1636 |
000.25.63.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ THÚY |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1637 |
000.25.63.H15-200728-0002 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1638 |
000.25.63.H15-200728-0003 |
28/07/2020 |
04/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y NGIA BDAP |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1639 |
000.25.63.H15-200729-0002 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ KIỀU DIỄM |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1640 |
000.25.63.H15-200729-0003 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1641 |
000.25.63.H15-200729-0008 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUANG PHÚC |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1642 |
000.25.63.H15-200729-0014 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ LÊ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1643 |
000.25.63.H15-200729-0015 |
29/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUẦN |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1644 |
000.25.63.H15-200630-0001 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI NGỌC TÀI |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1645 |
000.25.63.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y MƯỜI NIÊ |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1646 |
000.25.63.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H MAI HLONG |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1647 |
000.25.63.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
07/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1648 |
000.25.63.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
07/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
HÀ THỊ TINH |
UBND Xã Hòa Hiệp |
1649 |
000.25.63.H15-191230-0003 |
30/12/2019 |
07/02/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÃM |
UBND Xã Hòa Hiệp |