STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.63.H15-200401-0001 01/04/2020 07/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỤY LAN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
2 000.00.63.H15-200401-0002 01/04/2020 07/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
VÕ HOÀNG NHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
3 000.21.63.H15-200401-0005 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
Y KUĂN BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
4 000.21.63.H15-200401-0006 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
H TRINH BUÔN DAP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
5 000.21.63.H15-200401-0007 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
HỒ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
6 000.21.63.H15-200401-0008 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGÔ XUÂN ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
7 000.21.63.H15-200401-0009 01/04/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
Y ĐÔN BUÔN YĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
8 000.26.63.H15-200401-0003 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
9 000.26.63.H15-200401-0004 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HUỲNH THỊ BÍCH DỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
10 000.26.63.H15-200401-0005 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN ĐÀO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
11 000.26.63.H15-200401-0008 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN XUÂN VĨNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
12 000.26.63.H15-200401-0009 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỊ BÍCH HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
13 000.26.63.H15-200401-0010 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HỒ THỊ BÁ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
14 000.00.63.H15-200401-0005 01/04/2020 07/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
VĂN THỊ PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
15 000.26.63.H15-200401-0011 01/04/2020 14/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
MAI VĂN DỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
16 000.00.63.H15-200601-0003 01/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DUP HMOK Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
17 000.00.63.H15-200701-0001 01/07/2020 06/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
18 000.00.63.H15-200701-0004 01/07/2020 06/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ DUY TÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
19 000.00.63.H15-200701-0005 01/07/2020 05/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VĂN THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
20 000.00.63.H15-200701-0006 01/07/2020 05/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VŨ LINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
21 000.00.63.H15-200701-0007 01/07/2020 05/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN DUY HUYNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
22 000.00.63.H15-200901-0004 01/09/2020 07/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGÔ HÙNG CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
23 000.00.63.H15-200901-0005 01/09/2020 07/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H YIỄU KTLA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
24 000.00.63.H15-201201-0001 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
25 000.00.63.H15-201201-0002 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC KHẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
26 000.00.63.H15-201201-0003 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC YÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
27 000.00.63.H15-201201-0004 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ THẾ NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
28 000.00.63.H15-201201-0005 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
29 000.00.63.H15-201201-0006 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
30 000.00.63.H15-201201-0007 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KIM HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
31 000.00.63.H15-201201-0010 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
32 000.00.63.H15-201201-0011 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO SỸ MƯỜI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
33 000.00.63.H15-201201-0014 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỮU CỬU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
34 000.00.63.H15-201201-0015 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
35 000.00.63.H15-201201-0016 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN PHƯỚC TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
36 000.00.63.H15-201201-0017 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MAI ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
37 000.00.63.H15-201201-0018 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH XUÂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
38 000.00.63.H15-201201-0019 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DIÊM CÔNG HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
39 000.00.63.H15-201201-0020 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THẾ ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
40 000.00.63.H15-201201-0021 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LA THỊ PHƯƠNG THÙY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
41 000.00.63.H15-201201-0022 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
42 000.00.63.H15-201201-0024 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
43 000.00.63.H15-201201-0025 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
44 000.00.63.H15-201201-0026 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
45 000.00.63.H15-201201-0028 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU ĐỨC THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
46 000.00.63.H15-201201-0029 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGỌC HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
47 000.00.63.H15-200102-0001 02/01/2020 30/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ ANH VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
48 000.00.63.H15-200102-0002 02/01/2020 30/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ PHƯỢNG LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
49 000.00.63.H15-200102-0003 02/01/2020 07/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN LỤC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
50 000.00.63.H15-200302-0002 02/03/2020 23/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 24 ngày.
MAI THỊ YẾN NHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
51 000.00.63.H15-200302-0003 02/03/2020 05/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 36 ngày.
HUỲNH ĐỨC TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
52 000.00.63.H15-200302-0004 02/03/2020 05/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM NGỌC HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
53 000.00.63.H15-200302-0005 02/03/2020 30/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 18 ngày.
UBND XÃ EA NING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
54 000.00.63.H15-200302-0006 02/03/2020 05/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
55 000.00.63.H15-200302-0007 02/03/2020 05/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
56 000.00.63.H15-200302-0008 02/03/2020 05/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ QUỐC DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
57 000.00.63.H15-200702-0001 02/07/2020 07/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
58 000.00.63.H15-201202-0001 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THẾ TỨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
59 000.00.63.H15-201202-0002 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
60 000.00.63.H15-201202-0003 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
61 000.00.63.H15-201202-0004 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
62 000.00.63.H15-201202-0005 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
63 000.00.63.H15-201202-0006 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
64 000.00.63.H15-201202-0007 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN KHẮC PHỐ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
65 000.00.63.H15-201202-0008 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍNH TUYẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
66 000.00.63.H15-201202-0009 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
67 000.00.63.H15-200103-0003 03/01/2020 08/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 92 ngày.
LÊ CÔNG NGỌC GIANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
68 000.00.63.H15-200103-0004 03/01/2020 08/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 92 ngày.
TRẦN DUY THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
69 000.00.63.H15-200203-0001 03/02/2020 24/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI DUY ĐĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
70 000.00.63.H15-200203-0003 03/02/2020 06/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN XUÂN CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
71 000.00.63.H15-200303-0001 03/03/2020 06/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ VIẾT KHẢI HOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
72 000.00.63.H15-200303-0003 03/03/2020 04/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
73 000.00.63.H15-200603-0007 03/06/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
74 000.00.63.H15-200703-0003 03/07/2020 07/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
75 000.00.63.H15-200903-0002 03/09/2020 08/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ (HIỀN + HUỆ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
76 000.00.63.H15-201203-0001 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
77 000.00.63.H15-201203-0003 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
78 000.00.63.H15-201203-0004 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
79 000.00.63.H15-201203-0005 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐẮC CHÍ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
80 000.00.63.H15-201203-0007 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
81 000.00.63.H15-201203-0009 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC DIỄN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
82 000.00.63.H15-201203-0010 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
83 000.00.63.H15-201203-0011 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
84 000.00.63.H15-200204-0001 04/02/2020 07/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ HỒNG LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
85 000.00.63.H15-200204-0002 04/02/2020 07/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ HỒNG LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
86 000.00.63.H15-200204-0004 04/02/2020 07/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
87 000.00.63.H15-200204-0005 04/02/2020 07/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN VĂN NHO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
88 000.00.63.H15-200204-0006 04/02/2020 07/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM MAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
89 000.00.63.H15-200204-0007 04/02/2020 07/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 70 ngày.
VI VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
90 000.00.63.H15-200204-0008 04/02/2020 07/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 70 ngày.
HỒ MINH THÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
91 000.00.63.H15-200304-0001 04/03/2020 09/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 49 ngày.
Y CƯƠNG BYÃ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
92 000.21.63.H15-200504-0003 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H NGƯI AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
93 000.21.63.H15-200504-0004 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
94 000.21.63.H15-200504-0005 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H WAN KPƠR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
95 000.21.63.H15-200504-0006 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
96 000.26.63.H15-200504-0001 04/05/2020 11/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ DOÃN NGOÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
97 000.21.63.H15-200504-0007 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
98 000.26.63.H15-200504-0002 04/05/2020 11/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐẠT VÕ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
99 000.21.63.H15-200504-0008 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
100 000.21.63.H15-200504-0009 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
101 000.21.63.H15-200504-0010 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
Y BLÊC BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
102 000.21.63.H15-200504-0011 04/05/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO TRỌNG CẨN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
103 000.00.63.H15-200504-0006 04/05/2020 07/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
104 000.22.63.H15-200604-0001 04/06/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN TRUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
105 000.22.63.H15-200604-0002 04/06/2020 11/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ VĂN QUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
106 000.00.63.H15-200604-0002 04/06/2020 09/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
107 000.00.63.H15-200904-0001 04/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
108 000.00.63.H15-200904-0003 04/09/2020 09/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ TẤN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
109 000.00.63.H15-200904-0004 04/09/2020 09/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN QUANG LƯU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
110 000.00.63.H15-200904-0005 04/09/2020 09/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ TẤN THƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
111 000.00.63.H15-200904-0006 04/09/2020 09/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN QUỐC LƯU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
112 000.00.63.H15-200904-0007 04/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
113 000.00.63.H15-200904-0008 04/09/2020 09/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
114 000.00.63.H15-200205-0001 05/02/2020 10/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 69 ngày.
ĐẶNG HỮU VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
115 000.00.63.H15-200205-0002 05/02/2020 10/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN VĂN LƯU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
116 000.00.63.H15-200205-0004 05/02/2020 04/03/2020 10/07/2020
Trễ hạn 90 ngày.
PHAN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
117 000.00.63.H15-200305-0001 05/03/2020 10/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ HOÀNG QUỐC ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
118 000.00.63.H15-200305-0002 05/03/2020 10/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
119 000.00.63.H15-200305-0003 05/03/2020 10/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
120 000.00.63.H15-200305-0004 05/03/2020 10/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
121 000.00.63.H15-200305-0005 05/03/2020 10/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
122 000.00.63.H15-200305-0006 05/03/2020 10/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
123 000.00.63.H15-200305-0007 05/03/2020 10/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
TRỊNH THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
124 000.00.63.H15-200505-0003 05/05/2020 02/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 27 ngày.
BAN QLĐTXD HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
125 000.00.63.H15-200505-0004 05/05/2020 02/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 27 ngày.
BAN QLDAĐTXD HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
126 000.00.63.H15-200605-0002 05/06/2020 10/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN KHẮC NHU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
127 000.00.63.H15-200805-0004 05/08/2020 10/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
128 000.00.63.H15-201005-0003 05/10/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN ĐỨC SANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
129 000.00.63.H15-201005-0004 05/10/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THỊ CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
130 000.00.63.H15-200206-0001 06/02/2020 11/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 68 ngày.
ĐỖ THỊ KIM ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
131 000.00.63.H15-200206-0002 06/02/2020 11/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VIẾT TÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
132 000.00.63.H15-200206-0003 06/02/2020 11/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 68 ngày.
THÁI THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
133 000.00.63.H15-200206-0004 06/02/2020 11/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN TIẾN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
134 000.00.63.H15-200206-0006 06/02/2020 11/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 68 ngày.
ĐINH DUY TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
135 000.25.63.H15-200406-0001 06/04/2020 18/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI THỊ BỐN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
136 000.00.63.H15-200506-0002 06/05/2020 10/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ MÃO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
137 000.19.63.H15-200506-0001 06/05/2020 13/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 34 ngày.
ĐÀM THỊ PÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
138 000.19.63.H15-200506-0002 06/05/2020 15/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
139 000.19.63.H15-200506-0003 06/05/2020 15/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
140 000.19.63.H15-200506-0004 06/05/2020 15/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
141 000.00.63.H15-201006-0001 06/10/2020 09/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
142 000.00.63.H15-201006-0003 06/10/2020 09/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN BIÊN KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
143 000.00.63.H15-201006-0004 06/10/2020 09/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
144 000.00.63.H15-201106-0001 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ KIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
145 000.00.63.H15-201106-0002 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
146 000.00.63.H15-201106-0003 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG BÁ PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
147 000.00.63.H15-201106-0005 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
148 000.00.63.H15-201106-0006 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU THỊ NHƯ THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
149 000.00.63.H15-201106-0007 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
150 000.00.63.H15-201106-0008 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
151 000.00.63.H15-201106-0009 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG MINH PHỒN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
152 000.00.63.H15-201106-0010 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
153 000.00.63.H15-201106-0011 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
154 000.00.63.H15-200207-0001 07/02/2020 12/02/2020 06/04/2020
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ VĂN ĐƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
155 000.00.63.H15-200207-0002 07/02/2020 12/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
156 000.00.63.H15-200207-0003 07/02/2020 12/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 67 ngày.
DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
157 000.00.63.H15-200407-0001 07/04/2020 07/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BAN QL XÃ DRAY BHĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
158 000.00.63.H15-200507-0001 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG CÔNG TUẤN DUYỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
159 000.00.63.H15-200507-0002 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
160 000.00.63.H15-200507-0003 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG ĐỨC ĐIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
161 000.00.63.H15-200507-0004 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
162 000.00.63.H15-200507-0006 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
163 000.00.63.H15-200507-0007 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG QUỐC HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
164 000.00.63.H15-200507-0008 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM BỬU CHÂU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
165 000.00.63.H15-200507-0009 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUANG VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
166 000.00.63.H15-200507-0010 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
167 000.00.63.H15-200507-0011 07/05/2020 04/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 25 ngày.
PHÒNG NÔNG NGHIỆP PTNT HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
168 000.00.63.H15-200507-0013 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CHÂU THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
169 000.00.63.H15-200507-0014 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH TRIỆU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
170 000.00.63.H15-200507-0015 07/05/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỤY LỆ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
171 000.00.63.H15-200707-0003 07/07/2020 11/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
172 000.00.63.H15-200707-0005 07/07/2020 10/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
173 000.00.63.H15-200907-0001 07/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG LIÊM (LỊCH) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
174 000.00.63.H15-200907-0002 07/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y THUĂ BYĂ (H NAT +H SÊ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
175 000.00.63.H15-200907-0003 07/09/2020 12/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
176 000.00.63.H15-200108-0001 08/01/2020 05/02/2020 09/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ HỮU HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
177 000.00.63.H15-200408-0001 08/04/2020 08/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BAN QL XÃ DRAY BHĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
178 000.00.63.H15-200408-0002 08/04/2020 08/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BAN QL XÃ DRAY BHĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
179 000.00.63.H15-200508-0001 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VÂN OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
180 000.00.63.H15-200508-0002 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN XUÂN HUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
181 000.00.63.H15-200508-0003 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUÝ ĐÔN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
182 000.00.63.H15-200508-0004 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
183 000.00.63.H15-200508-0005 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TRẦM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
184 000.00.63.H15-200508-0006 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
185 000.00.63.H15-200508-0007 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
186 000.00.63.H15-200508-0008 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ NHA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
187 000.00.63.H15-200508-0009 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN QUỐC TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
188 000.00.63.H15-200508-0010 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
189 000.00.63.H15-200508-0012 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN QUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
190 000.23.63.H15-200508-0003 08/05/2020 18/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
H JIN BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
191 000.00.63.H15-200508-0013 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THƯỢNG KHÁCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
192 000.23.63.H15-200508-0005 08/05/2020 18/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
H RI ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
193 000.00.63.H15-200508-0014 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
194 000.23.63.H15-200508-0006 08/05/2020 18/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VINH DANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
195 000.23.63.H15-200508-0010 08/05/2020 15/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 32 ngày.
Y KUA BTÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
196 000.00.63.H15-200508-0015 08/05/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
197 000.21.63.H15-200608-0001 08/06/2020 15/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H LIN RČĂM (Y DLƠP ÊBAN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
198 000.21.63.H15-200608-0002 08/06/2020 15/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H ŇĂČ EEBAN (Y NƠŇ BYĂ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
199 000.21.63.H15-200608-0003 08/06/2020 15/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H ČI ÊBAN (Y TƯ MLÔ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
200 000.24.63.H15-200708-0001 08/07/2020 10/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y SIP BUÔN KRÔNG ( Y RÔ BEN KNUL) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
201 000.00.63.H15-200708-0005 08/07/2020 12/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN DUY QUYỀN (ỦY QUYỀN NGUYỄN DUY PHƯƠNG) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
202 000.00.63.H15-200109-0001 09/01/2020 06/02/2020 09/03/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
203 000.00.63.H15-200109-0002 09/01/2020 14/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 88 ngày.
LÌU BÍCH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
204 000.00.63.H15-200109-0003 09/01/2020 13/02/2020 10/07/2020
Trễ hạn 104 ngày.
BCH ĐOÀN HUYỆN CƯ KUIN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
205 000.00.63.H15-200109-0004 09/01/2020 13/02/2020 10/07/2020
Trễ hạn 104 ngày.
HỘI ĐÔNG Y Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
206 000.00.63.H15-200309-0002 09/03/2020 12/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
207 000.00.63.H15-200309-0003 09/03/2020 12/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 46 ngày.
TRỊNH THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
208 000.00.63.H15-200309-0006 09/03/2020 12/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ QUANG THẠO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
209 000.00.63.H15-200309-0007 09/03/2020 12/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
210 000.00.63.H15-200309-0008 09/03/2020 12/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
211 000.00.63.H15-200309-0009 09/03/2020 12/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 46 ngày.
PHÙNG BÁ QUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
212 000.00.63.H15-200309-0010 09/03/2020 12/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN MINH QUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
213 000.00.63.H15-200309-0013 09/03/2020 12/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 46 ngày.
MAI ĐỨC NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
214 000.00.63.H15-200309-0014 09/03/2020 07/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 12 ngày.
UBND XÃ EA KTUR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
215 000.23.63.H15-200609-0004 09/06/2020 17/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
216 000.00.63.H15-200609-0001 09/06/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN HỮU CÔI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
217 000.00.63.H15-200609-0002 09/06/2020 12/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
218 000.00.63.H15-200609-0003 09/06/2020 12/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
219 000.00.63.H15-200609-0004 09/06/2020 12/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Y BHĂM NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
220 000.00.63.H15-200709-0001 09/07/2020 14/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ CÔNG ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
221 000.00.63.H15-200709-0002 09/07/2020 14/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LĨNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
222 000.00.63.H15-200709-0004 09/07/2020 14/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ANH MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
223 000.00.63.H15-200709-0006 09/07/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ LIỄU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
224 000.00.63.H15-201009-0006 09/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
225 000.00.63.H15-201009-0007 09/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
226 000.00.63.H15-201009-0009 09/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐÌNH SAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
227 000.00.63.H15-200110-0001 10/01/2020 07/02/2020 09/03/2020
Trễ hạn 21 ngày.
DƯƠNG VĂN CHẤT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
228 000.00.63.H15-200110-0002 10/01/2020 15/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
229 000.00.63.H15-200110-0003 10/01/2020 15/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
230 000.00.63.H15-200110-0004 10/01/2020 15/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 87 ngày.
ĐẶNG VĂN THẠCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
231 000.00.63.H15-200110-0005 10/01/2020 15/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 87 ngày.
ĐẶNG THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
232 000.00.63.H15-200110-0006 10/01/2020 14/02/2020 10/07/2020
Trễ hạn 103 ngày.
PHÒNG LĐTB VÀ XÃ HỘI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
233 000.00.63.H15-200110-0007 10/01/2020 15/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 87 ngày.
NGÔ THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
234 000.00.63.H15-200110-0008 10/01/2020 07/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
CHÂU THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
235 000.00.63.H15-200110-0009 10/01/2020 07/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
236 000.00.63.H15-200110-0010 10/01/2020 15/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 87 ngày.
ĐẶNG TIẾN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
237 000.00.63.H15-200110-0011 10/01/2020 15/01/2020 11/03/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN QUANG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
238 000.00.63.H15-200110-0012 10/01/2020 15/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 87 ngày.
ĐẶNG VĂN THẠCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
239 000.00.63.H15-200210-0001 10/02/2020 02/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
240 000.00.63.H15-200210-0003 10/02/2020 13/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
241 000.00.63.H15-200310-0001 10/03/2020 13/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
242 000.00.63.H15-200310-0002 10/03/2020 13/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 45 ngày.
BÙI VĂN BÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
243 000.00.63.H15-200310-0004 10/03/2020 08/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
UBND XÃ EA NING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
244 000.00.63.H15-200310-0005 10/03/2020 08/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
UBND XÃ EA NING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
245 000.00.63.H15-200310-0006 10/03/2020 13/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÔI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
246 000.00.63.H15-200310-0007 10/03/2020 13/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN TRỌNG KÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
247 000.20.63.H15-200410-0002 10/04/2020 22/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LƯƠNG MINH HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
248 000.20.63.H15-200410-0003 10/04/2020 22/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM ĐỨC HẬU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
249 000.20.63.H15-200410-0004 10/04/2020 22/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẶNG ĐỨC LIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
250 000.20.63.H15-200410-0005 10/04/2020 22/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẬU THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
251 000.00.63.H15-200610-0001 10/06/2020 15/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
252 000.00.63.H15-200710-0001 10/07/2020 20/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ LÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
253 000.00.63.H15-200810-0003 10/08/2020 15/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN MẠC MẠNH PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
254 000.00.63.H15-200810-0004 10/08/2020 15/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
255 000.00.63.H15-200810-0006 10/08/2020 15/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
BÀNH ĐỨC CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
256 000.00.63.H15-200810-0007 10/08/2020 15/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
257 000.00.63.H15-200910-0001 10/09/2020 15/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
Y VALENTINA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
258 000.00.63.H15-200910-0002 10/09/2020 15/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
Y PIL MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
259 000.00.63.H15-200910-0003 10/09/2020 15/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
260 000.00.63.H15-200910-0004 10/09/2020 15/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
261 000.00.63.H15-200910-0011 10/09/2020 15/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN NHẬT ÁNH MY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
262 000.00.63.H15-200910-0012 10/09/2020 15/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHI LONG (ỦY QUYỀN TRẦN THỊ ĐẠI) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
263 000.00.63.H15-201110-0001 10/11/2020 13/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HUY NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
264 000.00.63.H15-201110-0003 10/11/2020 13/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO VĂN THI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
265 000.00.63.H15-201210-0010 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
266 000.00.63.H15-201210-0011 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THANH LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
267 000.00.63.H15-201210-0012 10/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH DƯƠNG HỮU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
268 000.00.63.H15-200211-0002 11/02/2020 14/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
269 000.00.63.H15-200211-0003 11/02/2020 14/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 65 ngày.
PHAN ĐÌNH THÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
270 000.00.63.H15-200211-0004 11/02/2020 14/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
271 000.00.63.H15-200311-0001 11/03/2020 01/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THANH HÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
272 000.00.63.H15-200311-0002 11/03/2020 16/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
273 000.00.63.H15-200311-0003 11/03/2020 16/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 44 ngày.
VÕ ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
274 000.00.63.H15-200511-0004 11/05/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
275 000.00.63.H15-200511-0005 11/05/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÁ TRỌNG QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
276 000.00.63.H15-200511-0006 11/05/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
277 000.00.63.H15-200511-0007 11/05/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
278 000.00.63.H15-200511-0008 11/05/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN THẠCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
279 000.00.63.H15-200511-0011 11/05/2020 08/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
280 000.00.63.H15-200611-0001 11/06/2020 16/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
281 000.00.63.H15-200611-0002 11/06/2020 16/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ DUY YÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
282 000.00.63.H15-200811-0006 11/08/2020 16/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HƯU HOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
283 000.00.63.H15-200811-0007 11/08/2020 16/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THANH HẢI (ỦY QUYỀN TRẦN ĐẠI) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
284 000.00.63.H15-200811-0008 11/08/2020 16/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ THANH HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
285 000.00.63.H15-200911-0004 11/09/2020 16/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU SỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
286 000.00.63.H15-201211-0001 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ Y NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
287 000.00.63.H15-201211-0006 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU LÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
288 000.00.63.H15-201211-0010 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ XUÂN TRIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
289 000.00.63.H15-201211-0011 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TỈNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
290 000.00.63.H15-201211-0012 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
291 000.00.63.H15-201211-0013 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
292 000.00.63.H15-201211-0014 11/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
293 000.00.63.H15-200212-0001 12/02/2020 17/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VÂN NHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
294 000.00.63.H15-200312-0001 12/03/2020 17/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
295 000.00.63.H15-200312-0002 12/03/2020 17/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM THỊ THỦY TIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
296 000.00.63.H15-200312-0003 12/03/2020 17/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM THỊ QUỲNH TRÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
297 000.00.63.H15-200312-0004 12/03/2020 10/04/2020 10/07/2020
Trễ hạn 63 ngày.
BCH QUÂN SỰ HUYỆN CƯ KUIN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
298 000.00.63.H15-200312-0005 12/03/2020 10/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
UBND XÃ DRAY BHĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
299 000.00.63.H15-200312-0006 12/03/2020 10/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
UBND XÃ DRAY BHĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
300 000.00.63.H15-200312-0007 12/03/2020 17/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 28 ngày.
H LI ANG HLÕNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
301 000.00.63.H15-200312-0010 12/03/2020 17/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 43 ngày.
Y KHUYÊN MLÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
302 000.00.63.H15-200512-0001 12/05/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG THANH CHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
303 000.00.63.H15-200512-0002 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
304 000.00.63.H15-200512-0004 12/05/2020 09/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 22 ngày.
BAN QUẢN LÝ XÃ EA TIÊU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
305 000.00.63.H15-200512-0005 12/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CẢNH DIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
306 000.00.63.H15-200512-0006 12/05/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN SĨ BÁCH KẾ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
307 000.00.63.H15-200512-0007 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
308 000.00.63.H15-200512-0009 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
309 000.00.63.H15-200512-0010 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THANH THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
310 000.00.63.H15-200512-0011 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
311 000.00.63.H15-200512-0012 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
312 000.00.63.H15-200512-0013 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NHO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
313 000.00.63.H15-200512-0014 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
314 000.00.63.H15-200512-0015 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚY PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
315 000.00.63.H15-200512-0016 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
316 000.00.63.H15-200512-0017 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH MINH THỂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
317 000.00.63.H15-200512-0018 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
318 000.00.63.H15-200512-0019 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
319 000.00.63.H15-200512-0020 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
320 000.00.63.H15-200512-0021 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
321 000.00.63.H15-200512-0022 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ KHẮC HIỂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
322 000.00.63.H15-200512-0023 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
323 000.00.63.H15-200512-0024 12/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NHỊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
324 000.00.63.H15-200812-0001 12/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
325 000.00.63.H15-200812-0002 12/08/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN PHI DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
326 000.00.63.H15-200812-0003 12/08/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN PHI DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
327 000.00.63.H15-200812-0004 12/08/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN PHI DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
328 000.00.63.H15-200812-0005 12/08/2020 17/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ TRÍ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
329 000.00.63.H15-200812-0006 12/08/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THUY LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
330 000.00.63.H15-200812-0007 12/08/2020 17/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ ĐẠI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
331 000.00.63.H15-201012-0001 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LAM PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
332 000.00.63.H15-201012-0002 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THANH THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
333 000.00.63.H15-200113-0002 13/01/2020 16/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN MẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
334 000.00.63.H15-200113-0003 13/01/2020 16/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
335 000.00.63.H15-200113-0004 13/01/2020 16/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN MINH SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
336 000.00.63.H15-200113-0005 13/01/2020 16/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 86 ngày.
BÙI NGỌC PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
337 000.00.63.H15-200113-0006 13/01/2020 16/01/2020 11/03/2020
Trễ hạn 39 ngày.
CAO XUÂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
338 000.00.63.H15-200113-0007 13/01/2020 16/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN TRUNG NHẤT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
339 000.00.63.H15-200113-0008 13/01/2020 16/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 86 ngày.
PHAN ĐỨC SANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
340 000.00.63.H15-200113-0009 13/01/2020 16/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
341 000.00.63.H15-200113-0010 13/01/2020 16/01/2020 11/03/2020
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN QUANG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
342 000.00.63.H15-200113-0011 13/01/2020 16/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN TIẾN THỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
343 000.00.63.H15-200113-0012 13/01/2020 17/02/2020 10/07/2020
Trễ hạn 102 ngày.
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC KRÔNG NA - CƯ KUIN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
344 000.00.63.H15-200213-0001 13/02/2020 18/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 63 ngày.
ĐẶNG VĂN THẠCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
345 000.00.63.H15-200213-0002 13/02/2020 18/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM THỤY PHƯƠNG DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
346 000.00.63.H15-200213-0003 13/02/2020 18/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ CÔNG BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
347 000.00.63.H15-200213-0005 13/02/2020 18/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
348 000.00.63.H15-200213-0006 13/02/2020 18/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI GIA BẢO NHẬT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
349 000.00.63.H15-200213-0007 13/02/2020 06/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THANH CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
350 000.00.63.H15-200213-0008 13/02/2020 18/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 63 ngày.
PHAN HẢI ĐƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
351 000.00.63.H15-200313-0001 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
LƯU CẢNH NHUẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
352 000.00.63.H15-200313-0002 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
353 000.00.63.H15-200313-0003 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
354 000.00.63.H15-200313-0004 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN TIẾN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
355 000.00.63.H15-200313-0005 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
ĐẶNG VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
356 000.00.63.H15-200313-0006 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG MINH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
357 000.00.63.H15-200313-0007 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
358 000.00.63.H15-200313-0008 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ NGUYÊN VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
359 000.00.63.H15-200313-0009 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
360 000.00.63.H15-200313-0010 13/03/2020 27/03/2020 06/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
361 000.00.63.H15-200313-0011 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
PHÙNG BÁ QUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
362 000.00.63.H15-200313-0012 13/03/2020 18/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN TRÍ VŨ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
363 000.00.63.H15-200513-0003 13/05/2020 10/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
364 000.00.63.H15-200513-0004 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC DUY THỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
365 000.00.63.H15-200513-0005 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
366 000.00.63.H15-200513-0006 13/05/2020 10/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
UBNB XÃ EA TIÊU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
367 000.00.63.H15-200513-0008 13/05/2020 17/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
368 000.00.63.H15-200513-0009 13/05/2020 17/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
369 000.00.63.H15-200513-0010 13/05/2020 17/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN NHỊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
370 000.00.63.H15-200513-0011 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
371 000.00.63.H15-200513-0012 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRÍ VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
372 000.00.63.H15-200513-0013 13/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
373 000.00.63.H15-200713-0001 13/07/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H JUAR KNUL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
374 000.00.63.H15-200813-0003 13/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU THANH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
375 000.00.63.H15-201113-0001 13/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ LANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
376 000.00.63.H15-201113-0002 13/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHIỆM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
377 000.00.63.H15-201113-0005 13/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
378 000.00.63.H15-201113-0007 13/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH XOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
379 000.00.63.H15-201113-0008 13/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
380 000.00.63.H15-201113-0009 13/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỤ LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
381 000.00.63.H15-201113-0010 13/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ NHIỄU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
382 000.00.63.H15-201113-0011 13/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ ĐÌNH KHIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
383 000.00.63.H15-201113-0012 13/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
384 000.00.63.H15-200114-0001 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
HỒ THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
385 000.00.63.H15-200114-0002 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
BÙI THỊ LỊCH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
386 000.00.63.H15-200114-0003 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
PHÙNG THỊ LOAN OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
387 000.00.63.H15-200114-0004 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
DƯƠNG THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
388 000.00.63.H15-200114-0005 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
PHẠM VĂN KỶ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
389 000.00.63.H15-200114-0006 14/01/2020 17/01/2020 11/03/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN QUỐC HOÀN - TRẦN QUỐC CHỈNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
390 000.00.63.H15-200114-0007 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN TRÍ VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
391 000.00.63.H15-200114-0008 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
TRẦN DUY THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
392 000.00.63.H15-200114-0009 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
LÊ THỊ HỢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
393 000.00.63.H15-200114-0010 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
394 000.00.63.H15-200114-0011 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
HOÀNG THỊ BÁU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
395 000.00.63.H15-200114-0012 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
DƯƠNG THỊ CẨM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
396 000.00.63.H15-200114-0013 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
HOÀNG THỊ KHOẢN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
397 000.00.63.H15-200114-0014 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
398 000.00.63.H15-200114-0015 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
HÀ THỊ NỮ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
399 000.00.63.H15-200114-0016 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
ĐỖ THỊ THU NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
400 000.00.63.H15-200114-0017 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỄN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
401 000.00.63.H15-200114-0018 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
402 000.00.63.H15-200114-0019 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
PHẠM THỊ LỆ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
403 000.00.63.H15-200114-0020 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
VŨ THỊ THÚY UYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
404 000.00.63.H15-200114-0021 14/01/2020 17/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 85 ngày.
TRƯƠNG XUÂN MẬU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
405 000.00.63.H15-200214-0001 14/02/2020 28/02/2020 09/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
406 000.00.63.H15-200214-0002 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI THIN NGỌC LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
407 000.00.63.H15-200214-0003 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
HỒ THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
408 000.00.63.H15-200214-0004 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI THỊ NGỌC LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
409 000.00.63.H15-200214-0005 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
410 000.00.63.H15-200214-0006 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
411 000.00.63.H15-200214-0007 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
412 000.00.63.H15-200214-0008 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN DUY THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
413 000.00.63.H15-200214-0009 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN TRÍ VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
414 000.00.63.H15-200214-0010 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
415 000.00.63.H15-200214-0011 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
CHU HOÀNG DIỄM THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
416 000.00.63.H15-200214-0012 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
VŨ QUỐC THIÊN HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
417 000.00.63.H15-200214-0013 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
418 000.00.63.H15-200214-0014 14/02/2020 19/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 62 ngày.
Y YIANG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
419 000.21.63.H15-200514-0001 14/05/2020 21/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 28 ngày.
H LIỄU NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
420 000.21.63.H15-200514-0002 14/05/2020 21/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM THỊ HIỂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
421 000.00.63.H15-200514-0004 14/05/2020 11/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
UBND XÃ EA TIÊU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
422 000.00.63.H15-200814-0001 14/08/2020 19/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRÀN QUỐC CẢNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
423 000.00.63.H15-200814-0002 14/08/2020 21/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
424 000.00.63.H15-200914-0001 14/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
425 000.00.63.H15-200914-0002 14/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y LIA HWING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
426 000.00.63.H15-200914-0003 14/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
427 000.00.63.H15-200914-0004 14/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THẾ CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
428 000.00.63.H15-201214-0014 14/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H' RIA KNUL (Y WU BYĂ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
429 000.00.63.H15-200115-0001 15/01/2020 20/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 84 ngày.
ĐẶNG THỊ DỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
430 000.00.63.H15-200115-0003 15/01/2020 20/01/2020 11/03/2020
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI THỊ VÂN LY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
431 000.00.63.H15-200115-0004 15/01/2020 20/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
432 000.00.63.H15-200115-0005 15/01/2020 20/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 84 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
433 000.00.63.H15-200115-0006 15/01/2020 20/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 84 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾT HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
434 000.00.63.H15-200115-0007 15/01/2020 20/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 84 ngày.
ĐINH THỤY THANH UYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
435 000.00.63.H15-200115-0008 15/01/2020 20/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 84 ngày.
HÀ QUỐC CAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
436 000.00.63.H15-200115-0009 15/01/2020 20/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
437 000.00.63.H15-200115-0010 15/01/2020 20/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 84 ngày.
PHẠM THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
438 000.21.63.H15-200415-0001 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN HỮU SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
439 000.21.63.H15-200415-0002 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y SOAI KNUL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
440 000.21.63.H15-200415-0003 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H NGƯI AYUN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
441 000.21.63.H15-200415-0004 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
H GENG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
442 000.21.63.H15-200415-0005 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
Y SET BDAP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
443 000.21.63.H15-200415-0006 15/04/2020 27/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN MINH YÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
444 000.00.63.H15-200415-0001 15/04/2020 15/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
445 000.00.63.H15-200415-0002 15/04/2020 15/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
446 000.00.63.H15-200415-0003 15/04/2020 15/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
447 000.22.63.H15-200415-0001 15/04/2020 22/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ THỊ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
448 000.00.63.H15-200415-0004 15/04/2020 15/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
449 000.00.63.H15-200715-0001 15/07/2020 19/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ HÔNG SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
450 000.00.63.H15-200915-0004 15/09/2020 18/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
451 000.00.63.H15-200915-0005 15/09/2020 18/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN KHANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
452 000.00.63.H15-201215-0001 15/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
453 000.00.63.H15-200116-0001 16/01/2020 21/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 83 ngày.
TRẦN THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
454 000.00.63.H15-200316-0001 16/03/2020 19/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
455 000.00.63.H15-200316-0002 16/03/2020 19/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM XUÂN NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
456 000.00.63.H15-200316-0003 16/03/2020 19/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN CÔNG DANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
457 000.00.63.H15-200316-0004 16/03/2020 19/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRÀN THƯỢNG VIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
458 000.00.63.H15-200316-0005 16/03/2020 07/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
H DƯƠNG BKRÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
459 000.23.63.H15-200416-0002 16/04/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN XUÂN ĐÀO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
460 000.00.63.H15-200416-0001 16/04/2020 18/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
UBND XÃ CƯ ÊWI ( BAN QL XÃ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
461 000.23.63.H15-200416-0003 16/04/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
462 000.23.63.H15-200416-0004 16/04/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
Y TRÍ KNUL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
463 000.00.63.H15-200416-0002 16/04/2020 11/05/2020 07/07/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM VIỆT HOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
464 000.23.63.H15-200416-0005 16/04/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
465 000.23.63.H15-200416-0006 16/04/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
Y SIÊM BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
466 000.00.63.H15-200416-0003 16/04/2020 18/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BAN QLĐT XÂY DỰNG HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
467 000.21.63.H15-200416-0003 16/04/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN ĐÌNH SỸ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
468 000.21.63.H15-200416-0005 16/04/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
469 000.23.63.H15-200416-0007 16/04/2020 24/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM THỊ TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
470 000.00.63.H15-200416-0004 16/04/2020 25/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
471 000.00.63.H15-200416-0009 16/04/2020 18/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BAN QL XÃ EA NING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
472 000.00.63.H15-200416-0010 16/04/2020 18/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BAN QL XÃ EA NING Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
473 000.00.63.H15-200416-0012 16/04/2020 21/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN ĐÌNH TRIỆU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
474 000.00.63.H15-200416-0013 16/04/2020 21/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
475 000.00.63.H15-200416-0014 16/04/2020 21/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN VĂN TOẢN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
476 000.00.63.H15-200416-0015 16/04/2020 21/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN NỮ THẢO UYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
477 000.00.63.H15-200416-0016 16/04/2020 21/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
478 000.00.63.H15-200616-0001 16/06/2020 19/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
479 000.00.63.H15-200616-0002 16/06/2020 19/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
QUẾ VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
480 000.00.63.H15-200716-0003 16/07/2020 20/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG VĂN HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
481 000.00.63.H15-200716-0004 16/07/2020 21/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ ÁNH THI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
482 000.00.63.H15-200716-0005 16/07/2020 21/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
483 000.00.63.H15-200916-0001 16/09/2020 21/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ DÂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
484 000.00.63.H15-200916-0002 16/09/2020 21/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
485 000.00.63.H15-200916-0005 16/09/2020 21/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TẠ THẾ NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
486 000.00.63.H15-201016-0002 16/10/2020 21/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
487 000.00.63.H15-201016-0003 16/10/2020 21/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ ĐÌNH XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
488 000.00.63.H15-201116-0001 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÕ CHÁNH TÍN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
489 000.00.63.H15-201116-0003 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
490 000.00.63.H15-201116-0004 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LỘC VĂN SỸ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
491 000.00.63.H15-201116-0005 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÔN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
492 000.00.63.H15-201116-0006 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
493 000.00.63.H15-201116-0007 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
494 000.00.63.H15-201116-0008 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
495 000.00.63.H15-201116-0009 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẬU XUÂN PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
496 000.00.63.H15-201116-0011 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
497 000.00.63.H15.16.12.19.001 16/12/2019 07/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 44 ngày.
CAO THỊ NGOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
498 000.00.63.H15.16.12.19.002 16/12/2019 19/12/2019 19/05/2020
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
499 000.00.63.H15-201216-0003 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
500 000.00.63.H15-201216-0004 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H' HỒNG Ê BAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
501 000.00.63.H15-201216-0006 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
502 000.00.63.H15-201216-0010 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H' LY HMOK Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
503 000.00.63.H15-200217-0001 17/02/2020 20/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 61 ngày.
TRƯƠNG DƯƠNG THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
504 000.00.63.H15-200217-0003 17/02/2020 20/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 61 ngày.
TRỊNH THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
505 000.00.63.H15-200217-0009 17/02/2020 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRỌNG HOÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
506 000.00.63.H15-200317-0001 17/03/2020 20/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
507 000.00.63.H15-200317-0002 17/03/2020 15/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ CƯ ÊWI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
508 000.00.63.H15-200317-0004 17/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
Y PA BKRÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
509 000.00.63.H15-200317-0005 17/03/2020 08/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN XUÂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
510 000.00.63.H15-200317-0006 17/03/2020 08/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ THẾ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
511 000.00.63.H15-200317-0007 17/03/2020 08/04/2020 14/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ ĐÌNH ĐIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
512 000.00.63.H15-200317-0008 17/03/2020 15/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ EA KTUR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
513 000.00.63.H15-200317-0009 17/03/2020 15/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ HÒA HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
514 000.00.63.H15-200317-0010 17/03/2020 20/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
Y PƠI BTÔ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
515 000.00.63.H15-200417-0001 17/04/2020 19/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHÒNG NNPTNT HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
516 000.00.63.H15-200417-0002 17/04/2020 19/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHÒNG NNPTNT HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
517 000.00.63.H15-200417-0003 17/04/2020 19/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BAN QL XÃ HÒA HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
518 000.00.63.H15-200417-0004 17/04/2020 19/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BAN QL XÃ HÒA HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
519 000.00.63.H15-200417-0005 17/04/2020 19/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BN QL XÃ HÒA HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
520 000.00.63.H15-200417-0007 17/04/2020 19/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
521 000.00.63.H15-200417-0009 17/04/2020 22/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ THÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
522 000.00.63.H15-200417-0010 17/04/2020 19/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
UBND XÃ CƯ ÊWI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
523 000.00.63.H15-200417-0011 17/04/2020 19/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
UBND XÃ EA TIÊU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
524 000.00.63.H15-200417-0013 17/04/2020 22/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
525 000.00.63.H15-200417-0014 17/04/2020 22/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN TẤN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
526 000.23.63.H15-200617-0013 17/06/2020 25/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ CƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
527 000.23.63.H15-200617-0014 17/06/2020 25/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H DUĂT NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
528 000.00.63.H15-200617-0003 17/06/2020 22/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ DUY NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
529 000.00.63.H15-200617-0006 17/06/2020 22/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 50 ngày.
VŨ THỊ NÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
530 000.00.63.H15-200717-0001 17/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HỒ HỮU HÀO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
531 000.00.63.H15-200717-0002 17/07/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
532 000.00.63.H15-200717-0003 17/07/2020 22/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ XUÂN KHANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
533 000.00.63.H15-200817-0002 17/08/2020 22/09/2020 02/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐIINH HỮU DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
534 000.00.63.H15-200917-0001 17/09/2020 22/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ANH KHOA (DIỆU +QUỲNH) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
535 000.00.63.H15-200917-0002 17/09/2020 22/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
536 000.00.63.H15-201117-0001 17/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ ĐÌNH VĂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
537 000.00.63.H15-201117-0007 17/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
538 000.00.63.H15-201117-0008 17/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THẾ BẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
539 000.00.63.H15-201117-0009 17/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN THIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
540 000.00.63.H15.17.12.19.001 17/12/2019 20/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUANG PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
541 000.00.63.H15.17.12.19.003 17/12/2019 08/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 43 ngày.
CAO THỊ KIM LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
542 000.00.63.H15.17.12.19.004 17/12/2019 08/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 43 ngày.
CAO THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
543 000.00.63.H15-200218-0001 18/02/2020 10/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 33 ngày.
MAI THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
544 000.00.63.H15-200218-0003 18/02/2020 17/03/2020 10/07/2020
Trễ hạn 81 ngày.
BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
545 000.00.63.H15-200218-0004 18/02/2020 21/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN ANH CỦA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
546 000.00.63.H15-200318-0001 18/03/2020 23/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM TÔ HOÀNG NGUYỄN THANH HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
547 000.00.63.H15-200318-0002 18/03/2020 01/04/2020 06/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ QUỐC CAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
548 000.00.63.H15-200318-0004 18/03/2020 23/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
ĐOÀN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
549 000.00.63.H15-200318-0005 18/03/2020 16/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
550 000.00.63.H15-200318-0006 18/03/2020 23/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ THỊ ANH THƠ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
551 000.00.63.H15-200318-0007 18/03/2020 23/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 39 ngày.
PHAN TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
552 000.00.63.H15-200518-0002 18/05/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÙY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
553 000.00.63.H15-200518-0003 18/05/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
554 000.00.63.H15-200518-0004 18/05/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
555 000.00.63.H15-200518-0005 18/05/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
556 000.00.63.H15-200518-0006 18/05/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
557 000.00.63.H15-200518-0009 18/05/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỒNG SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
558 000.00.63.H15-200618-0001 18/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHU GIANG NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
559 000.00.63.H15-200618-0002 18/06/2020 23/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN THẾ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
560 000.00.63.H15-200618-0004 18/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
561 000.00.63.H15-200818-0001 18/08/2020 09/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
KSƠR Y SINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
562 000.00.63.H15-200818-0002 18/08/2020 01/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HỒ MINH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
563 000.00.63.H15-200818-0003 18/08/2020 23/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
564 000.00.63.H15-200818-0005 18/08/2020 09/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
565 000.00.63.H15-200918-0012 18/09/2020 23/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
566 000.00.63.H15-201118-0003 18/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN ƯỚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
567 000.00.63.H15-201118-0004 18/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
568 000.00.63.H15-201118-0005 18/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HÀ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
569 000.00.63.H15-201118-0006 18/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
570 000.00.63.H15-201118-0007 18/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
571 000.00.63.H15.18.12.19.003 18/12/2019 23/12/2019 19/05/2020
Trễ hạn 103 ngày.
NGÔ KIM KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
572 000.00.63.H15.18.12.19.006 18/12/2019 23/12/2019 19/05/2020
Trễ hạn 103 ngày.
PHẠM THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
573 000.00.63.H15.18.12.19.007 18/12/2019 23/12/2019 19/05/2020
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
574 000.00.63.H15.18.12.19.008 18/12/2019 09/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
575 000.00.63.H15-200219-0001 19/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO NỮ HOÀNG BÍCH LY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
576 000.00.63.H15-200219-0002 19/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO NỮ HOÀNG LAN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
577 000.00.63.H15-200219-0003 19/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO HOÀNG NGỌC ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
578 000.00.63.H15-200219-0004 19/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TRUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
579 000.00.63.H15-200219-0005 19/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
580 000.00.63.H15-200219-0006 19/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO ĐÌNH KHỞI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
581 000.00.63.H15-200219-0007 19/02/2020 24/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
582 000.24.63.H15-200319-0002 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
H NGẮT ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
583 000.24.63.H15-200319-0003 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
584 000.24.63.H15-200319-0004 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM SỸ NIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
585 000.24.63.H15-200319-0005 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
H TRANG ÊNUÔL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
586 000.24.63.H15-200319-0006 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
H ĂN BKRÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
587 000.24.63.H15-200319-0007 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
Y SI MAK KNUL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
588 000.24.63.H15-200319-0008 19/03/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ THỊ SEN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
589 000.00.63.H15-200319-0002 19/03/2020 24/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
590 000.00.63.H15-200319-0003 19/03/2020 17/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
UBND XÃ DRAY BHĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
591 000.00.63.H15-200319-0004 19/03/2020 17/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
UBND XÃ DRAY BHĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
592 000.00.63.H15-200319-0005 19/03/2020 24/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
LƯU THẾ HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
593 000.00.63.H15-200319-0006 19/03/2020 17/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
UBND XÃ DRAY BHĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
594 000.00.63.H15-200319-0010 19/03/2020 24/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN HỮU QUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
595 000.21.63.H15-200519-0002 19/05/2020 26/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
596 000.21.63.H15-200519-0003 19/05/2020 26/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NUAR BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
597 000.21.63.H15-200519-0004 19/05/2020 26/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
598 000.00.63.H15-200519-0003 19/05/2020 22/05/2020 25/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC BẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
599 000.00.63.H15-200519-0004 19/05/2020 16/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
600 000.00.63.H15-200519-0005 19/05/2020 16/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
601 000.00.63.H15-200519-0006 19/05/2020 16/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
602 000.00.63.H15-200519-0007 19/05/2020 22/05/2020 05/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
QUÁCH THỊ ÁNH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
603 000.00.63.H15-200519-0008 19/05/2020 22/05/2020 25/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUỄN NHƯ QUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
604 000.00.63.H15-200519-0009 19/05/2020 16/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ MỪNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
605 000.00.63.H15-200519-0010 19/05/2020 16/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ MỪNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
606 000.00.63.H15-200619-0003 19/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
607 000.00.63.H15-200619-0009 19/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
608 000.00.63.H15-201019-0001 19/10/2020 22/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
609 000.00.63.H15.19.12.19.002 19/12/2019 24/12/2019 19/05/2020
Trễ hạn 102 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
610 000.00.63.H15.19.12.19.003 19/12/2019 10/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
611 000.00.63.H15.19.12.19.004 19/12/2019 10/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
612 000.00.63.H15.19.12.19.005 19/12/2019 10/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TRÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
613 000.00.63.H15.19.12.19.006 19/12/2019 10/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THỊ ĐẠI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
614 000.00.63.H15.19.12.19.007 19/12/2019 24/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 16 ngày.
H HƯƠNG KNUL Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
615 000.00.63.H15-200120-0001 20/01/2020 30/01/2020 11/03/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN PHAN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
616 000.00.63.H15-200220-0001 20/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
617 000.00.63.H15-200220-0003 20/02/2020 25/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 43 ngày.
MAI VĂN THIỆN - MAI THỊ DIỄM QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
618 000.00.63.H15-200220-0004 20/02/2020 25/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
619 000.00.63.H15-200320-0002 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
620 000.00.63.H15-200320-0003 20/03/2020 20/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
UBND XÃ EA HU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
621 000.00.63.H15-200320-0004 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG THỊ MẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
622 000.00.63.H15-200320-0005 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
HỒ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
623 000.00.63.H15-200320-0006 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG THANH HÒA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
624 000.00.63.H15-200320-0007 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
625 000.00.63.H15-200320-0009 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
626 000.00.63.H15-200320-0010 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY TIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
627 000.00.63.H15-200320-0011 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VÕ THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
628 000.00.63.H15-200320-0012 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
629 000.00.63.H15-200320-0013 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ BÍCH THUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
630 000.00.63.H15-200320-0014 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
HUỲNH THỊ CHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
631 000.00.63.H15-200320-0015 20/03/2020 25/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VÕ THỊ THANH THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
632 000.00.63.H15-200420-0001 20/04/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
UBND XÃ CƯ ÊWI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
633 000.00.63.H15-200420-0002 20/04/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QUẢN LÝ XÃ EA HU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
634 000.00.63.H15-200420-0003 20/04/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
635 000.00.63.H15-200420-0004 20/04/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QUẢN LÝ XÃ EA TIÊU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
636 000.00.63.H15-200420-0005 20/04/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QUẢN LÝ XÃ EA TIÊU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
637 000.00.63.H15-200420-0006 20/04/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QUẢN LÝ XÃ CƯ ÊWI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
638 000.00.63.H15-200420-0007 20/04/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
UBND XÃ CƯ ÊWI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
639 000.00.63.H15-200420-0008 20/04/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
UBND XÃ CƯ ÊWI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
640 000.00.63.H15-200420-0009 20/04/2020 23/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
641 000.00.63.H15-200420-0010 20/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
642 000.24.63.H15-200420-0006 20/04/2020 27/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN VĂN KHAI ( TRẦN VĂN TUẤN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
643 000.00.63.H15-200420-0011 20/04/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QUẢN LÝ XÃ EA BHỐK Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
644 000.21.63.H15-200520-0002 20/05/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SET BDAP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
645 000.21.63.H15-200520-0003 20/05/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VIẾT TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
646 000.21.63.H15-200520-0004 20/05/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU (NGUYỄN THỊ LIỆU) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
647 000.00.63.H15-200520-0001 20/05/2020 24/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
648 000.00.63.H15-200520-0003 20/05/2020 24/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CHÂU VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
649 000.00.63.H15-200520-0004 20/05/2020 10/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 19 ngày.
MAI HỒNG PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
650 000.00.63.H15-200520-0007 20/05/2020 27/05/2020 07/07/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN MẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
651 000.00.63.H15-200720-0001 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y MINH BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
652 000.00.63.H15-200720-0002 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TIÊL BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
653 000.00.63.H15-200720-0006 20/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y DHIM ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
654 000.00.63.H15-200720-0009 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HẬU TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
655 000.00.63.H15-200720-0010 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THẾ THƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
656 000.00.63.H15-200820-0001 20/08/2020 25/08/2020 15/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
657 000.00.63.H15-201020-0002 20/10/2020 23/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
658 000.00.63.H15-201020-0006 20/10/2020 23/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
659 000.00.63.H15-201120-0010 20/11/2020 25/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HỒNG LAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
660 000.00.63.H15.20.12.19.002 20/12/2019 13/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN HỮU CẬY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
661 000.00.63.H15.20.12.19.003 20/12/2019 13/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 78 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
662 000.00.63.H15.20.12.19.004 20/12/2019 13/01/2020 04/05/2020
Trễ hạn 78 ngày.
Y BEN ZÔ NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
663 000.00.63.H15.20.12.19.007 20/12/2019 13/01/2020 22/04/2020
Trễ hạn 72 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
664 000.00.63.H15-200221-0004 21/02/2020 26/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN TÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
665 000.23.63.H15-200421-0003 21/04/2020 29/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
HỒ THỊ SINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
666 000.23.63.H15-200421-0004 21/04/2020 28/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 43 ngày.
Y TIT BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
667 000.00.63.H15-200421-0001 21/04/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ CƯ ÊWI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
668 000.00.63.H15-200421-0002 21/04/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XD Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
669 000.00.63.H15-200421-0003 21/04/2020 24/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
670 000.00.63.H15-200421-0004 21/04/2020 24/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH THỊ GẤM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
671 000.00.63.H15-200421-0005 21/04/2020 24/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN HOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
672 000.00.63.H15-200421-0006 21/04/2020 24/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN THỊ BÍCH XOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
673 000.00.63.H15-200421-0007 21/04/2020 24/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRƯƠNG DƯƠNG THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
674 000.00.63.H15-200421-0011 21/04/2020 24/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HỒ THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
675 000.00.63.H15-200421-0014 21/04/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
UBND XÃ HÒA HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
676 000.00.63.H15-200521-0002 21/05/2020 26/05/2020 05/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN HANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
677 000.00.63.H15-200521-0008 21/05/2020 25/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
678 000.00.63.H15-200721-0001 21/07/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
679 000.00.63.H15-200721-0002 21/07/2020 25/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN HỮU KÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
680 000.00.63.H15-200721-0003 21/07/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
681 000.00.63.H15-200821-0004 21/08/2020 28/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
Y MENG HMOK Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
682 000.00.63.H15-200921-0005 21/09/2020 24/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN DƯƠNG (UYÊN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
683 000.00.63.H15-200921-0006 21/09/2020 24/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN (LỘC + LỰC) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
684 000.00.63.H15-200422-0006 22/04/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN SỸ BÁCH KẾ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
685 000.24.63.H15-200522-0001 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H KÚP KNUL ( H NẮP KNUL) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
686 000.24.63.H15-200522-0002 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
H DIÊO BYĂ ( H NHÉ BYĂ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
687 000.24.63.H15-200522-0003 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LỀU VŨ BỈNH (LỀU VŨ NGHĨA) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
688 000.24.63.H15-200522-0004 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH( NGUYỄN THỊ THANH LÊ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
689 000.24.63.H15-200522-0005 22/05/2020 29/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
Y SUÔN KBUÔR ( Y RUÔL BYĂ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
690 000.00.63.H15-200522-0004 22/05/2020 26/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG KỲ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
691 000.00.63.H15-200622-0010 22/06/2020 27/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN VĂN TÙNG (ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CHÍ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
692 000.00.63.H15-200722-0001 22/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BHÕK BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
693 000.00.63.H15-201022-0002 22/10/2020 27/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
694 000.00.63.H15-200323-0001 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
695 000.00.63.H15-200323-0002 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
696 000.00.63.H15-200323-0003 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN BÁ MẬU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
697 000.00.63.H15-200323-0004 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
698 000.00.63.H15-200323-0007 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN NGỌC PHÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
699 000.00.63.H15-200323-0008 23/03/2020 12/05/2020 10/07/2020
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ ĐẮC ĐỒ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
700 000.00.63.H15-200323-0009 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ANH QUỐC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
701 000.00.63.H15-200323-0010 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐINH THỊ LAN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
702 000.00.63.H15-200323-0011 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG THỊ QUỲNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
703 000.00.63.H15-200323-0012 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRIÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
704 000.00.63.H15-200323-0013 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ BÁ VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
705 000.00.63.H15-200323-0014 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
706 000.00.63.H15-200323-0015 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THỊ THANH HỢP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
707 000.00.63.H15-200323-0016 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ NHẬT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
708 000.00.63.H15-200323-0017 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
HỒ VĂN QUỐC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
709 000.00.63.H15-200323-0018 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ CHÍNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
710 000.00.63.H15-200323-0019 23/03/2020 21/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
711 000.00.63.H15-200323-0020 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
Y PÔNG NIÊ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
712 000.00.63.H15-200323-0021 23/03/2020 21/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
713 000.00.63.H15-200323-0022 23/03/2020 26/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN ĐÌNH HY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
714 000.00.63.H15-200323-0023 23/03/2020 21/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
UBND XÃ EA HU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
715 000.25.63.H15-200423-0001 23/04/2020 04/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 41 ngày.
THÁI THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
716 000.00.63.H15-200423-0003 23/04/2020 28/04/2020 18/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
717 000.00.63.H15-200423-0004 23/04/2020 28/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
718 000.00.63.H15-200423-0006 23/04/2020 28/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
719 000.00.63.H15-200423-0007 23/04/2020 28/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
720 000.00.63.H15-200723-0001 23/07/2020 27/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRỊNH KHẮC LỘC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
721 000.00.63.H15-200723-0002 23/07/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỢI (ỦY QUYỀN TRẦN ĐẠI) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
722 000.00.63.H15-200723-0003 23/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
723 000.00.63.H15-200923-0005 23/09/2020 28/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
724 000.00.63.H15-200923-0006 23/09/2020 28/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
725 000.00.63.H15.23.12.19.002 23/12/2019 14/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ VI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
726 000.00.63.H15.23.12.19.003 23/12/2019 21/01/2020 10/07/2020
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
727 000.00.63.H15.23.12.19.004 23/12/2019 14/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 39 ngày.
HO THI ANH TUYET Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
728 000.00.63.H15-200224-0002 24/02/2020 27/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ XUÂN KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
729 000.00.63.H15-200224-0003 24/02/2020 27/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
730 000.00.63.H15-200224-0004 24/02/2020 27/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
731 000.25.63.H15-200324-0001 24/03/2020 06/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
732 000.00.63.H15-200324-0002 24/03/2020 27/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN MINH DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
733 000.00.63.H15-200324-0003 24/03/2020 27/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ HOÀNG THÙY LY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
734 000.00.63.H15-200424-0002 24/04/2020 29/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
THÁI THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
735 000.00.63.H15-200824-0001 24/08/2020 29/09/2020 02/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
736 000.00.63.H15-200824-0003 24/08/2020 29/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
737 000.00.63.H15-200824-0004 24/08/2020 29/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG THẮM (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NGUYỄN VĂN CHINH) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
738 000.00.63.H15-200924-0001 24/09/2020 29/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ CÔNG HIỆU (KIÊN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
739 000.00.63.H15-200924-0002 24/09/2020 29/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TÔ TRẦN ANH KHOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
740 000.00.63.H15-200924-0003 24/09/2020 29/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN (ỦY QUYỀN CHO LƯƠNG THỊ NINH) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
741 000.00.63.H15-200924-0008 24/09/2020 29/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y ĐIỆP HMÕK (Y THUÊN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
742 000.00.63.H15-201124-0002 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
743 000.00.63.H15-201124-0003 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUỄN ĐỨC BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
744 000.00.63.H15-201124-0004 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TƯ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
745 000.00.63.H15-201124-0005 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
746 000.00.63.H15-201124-0006 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
747 000.00.63.H15-201124-0007 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH MỴ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
748 000.00.63.H15-201124-0009 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐĂNG XUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
749 000.00.63.H15-201124-0012 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG LỰC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
750 000.00.63.H15-201124-0013 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG THUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
751 000.00.63.H15-201124-0014 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG LỢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
752 000.00.63.H15-201124-0015 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
753 000.00.63.H15-201124-0016 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH DUY TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
754 000.00.63.H15-201124-0017 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ MẠNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
755 000.00.63.H15-201124-0019 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀNG DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
756 000.00.63.H15.24.12.19.001 24/12/2019 27/12/2019 19/05/2020
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYEN QUOC KHANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
757 000.00.63.H15-201224-0002 24/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
758 000.00.63.H15-200225-0001 25/02/2020 28/02/2020 06/04/2020
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN HẬU HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
759 000.00.63.H15-200225-0002 25/02/2020 28/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
760 000.00.63.H15-200225-0003 25/02/2020 28/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 55 ngày.
HOÀNG VĂN MẪM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
761 000.00.63.H15-200225-0004 25/02/2020 28/02/2020 19/05/2020
Trễ hạn 55 ngày.
VĂN TIẾN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
762 000.00.63.H15-200325-0001 25/03/2020 30/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 19 ngày.
Y KHÔI ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
763 000.00.63.H15-200325-0002 25/03/2020 23/04/2020 10/07/2020
Trễ hạn 54 ngày.
CÔNG AN HUYỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
764 000.00.63.H15-200325-0003 25/03/2020 30/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
765 000.00.63.H15-200825-0001 25/08/2020 16/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM TRUNG CÔNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
766 000.00.63.H15-200925-0001 25/09/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THẢO Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
767 000.00.63.H15-200925-0002 25/09/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY HUYNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
768 000.00.63.H15-200925-0003 25/09/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
769 000.00.63.H15-200925-0004 25/09/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ LINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
770 000.00.63.H15-200925-0010 25/09/2020 30/10/2020 01/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN QUANG HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
771 000.00.63.H15-200925-0012 25/09/2020 30/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
772 000.00.63.H15.25.12.19.001 25/12/2019 16/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM BÁ HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
773 000.00.63.H15.25.12.19.002 25/12/2019 30/12/2019 19/05/2020
Trễ hạn 98 ngày.
VĂN THỊ PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
774 000.00.63.H15.25.12.19.003 25/12/2019 30/12/2019 19/05/2020
Trễ hạn 98 ngày.
VĂN THỊ NGỌC DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
775 000.00.63.H15-200326-0001 26/03/2020 10/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MAI HỒNG PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
776 000.00.63.H15-200326-0002 26/03/2020 31/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
777 000.00.63.H15-200326-0004 26/03/2020 10/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGỌC ĐẠM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
778 000.26.63.H15-200326-0003 26/03/2020 03/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 60 ngày.
H BRIOH KBUOR Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
779 000.00.63.H15-200326-0008 26/03/2020 31/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỮU CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
780 000.00.63.H15-200526-0006 26/05/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG MẠNH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
781 000.25.63.H15-200626-0001 26/06/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ BÁU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
782 000.00.63.H15-200626-0010 26/06/2020 31/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN ĐÌNH TRỌNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
783 000.00.63.H15-200626-0014 26/06/2020 31/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ DUY THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
784 000.00.63.H15-200826-0003 26/08/2020 01/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
785 000.00.63.H15-201026-0002 26/10/2020 29/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN AN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
786 000.00.63.H15-201026-0003 26/10/2020 29/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
787 000.00.63.H15-201026-0004 26/10/2020 29/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGỌC PHÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
788 000.00.63.H15-201026-0005 26/10/2020 29/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU DIỄM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
789 000.00.63.H15-201026-0006 26/10/2020 29/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
790 000.00.63.H15-201126-0004 26/11/2020 01/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN KHẮC THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
791 000.00.63.H15-201126-0005 26/11/2020 01/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĨNH TOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
792 000.00.63.H15-201126-0006 26/11/2020 01/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
793 000.00.63.H15-201126-0007 26/11/2020 01/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
794 000.00.63.H15-201126-0008 26/11/2020 01/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỤ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
795 000.00.63.H15-201126-0013 26/11/2020 01/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
796 000.00.63.H15.26.12.19.004 26/12/2019 31/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ BẢO QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
797 000.00.63.H15.26.12.19.005 26/12/2019 31/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM NGỌC TÍN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
798 000.00.63.H15.26.12.19.006 26/12/2019 31/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN KIM DUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
799 000.00.63.H15-200227-0002 27/02/2020 12/03/2020 06/04/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN ĐỨC LÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
800 000.00.63.H15-200227-0003 27/02/2020 03/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
801 000.00.63.H15-200327-0005 27/03/2020 01/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ANH TRỰC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
802 000.00.63.H15-200327-0006 27/03/2020 01/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TRÀ MY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
803 000.00.63.H15-200327-0007 27/03/2020 01/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG ANH TRIỆU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
804 000.00.63.H15-200327-0012 27/03/2020 13/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THƠ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
805 000.00.63.H15-200327-0014 27/03/2020 01/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
806 000.00.63.H15-200327-0017 27/03/2020 01/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRỖI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
807 000.00.63.H15-200327-0021 27/03/2020 01/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
808 000.00.63.H15-200427-0001 27/04/2020 04/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HOÀNG QUÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
809 000.20.63.H15-200527-0002 27/05/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
Y SƯN NIÊ ( H ĐIĂN ÊBAN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
810 000.20.63.H15-200527-0003 27/05/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THANH VƯƠNG ( LÊ VĂN LUÂN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
811 000.23.63.H15-200527-0005 27/05/2020 04/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
812 000.23.63.H15-200527-0006 27/05/2020 04/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
813 000.23.63.H15-200527-0007 27/05/2020 04/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN NĂNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
814 000.23.63.H15-200527-0008 27/05/2020 04/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HÀ THỊ SAU Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
815 000.23.63.H15-200527-0009 27/05/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
816 000.23.63.H15-200527-0010 27/05/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ RỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
817 000.00.63.H15-200727-0011 27/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
818 000.00.63.H15-200727-0012 27/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH BẮC HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
819 000.00.63.H15-200727-0013 27/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H JUP ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
820 000.00.63.H15-191227-0001 27/12/2019 02/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
821 000.00.63.H15-191227-0002 27/12/2019 20/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 35 ngày.
H KIT BYÃ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
822 000.00.63.H15-191227-0006 27/12/2019 02/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN HỮU HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
823 000.00.63.H15-200228-0001 28/02/2020 04/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN ĐỨC NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
824 000.00.63.H15-200228-0002 28/02/2020 04/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ THỊ LÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
825 000.00.63.H15-200228-0003 28/02/2020 04/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ THỊ LỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
826 000.00.63.H15-200228-0005 28/02/2020 04/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM BÍCH NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
827 000.00.63.H15-200228-0006 28/02/2020 04/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
828 000.00.63.H15-200228-0007 28/02/2020 04/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
829 000.00.63.H15-200228-0008 28/02/2020 04/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
830 000.00.63.H15-200228-0009 28/02/2020 04/03/2020 19/05/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN CÔNG HUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
831 000.21.63.H15-200428-0002 28/04/2020 07/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TRUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
832 000.21.63.H15-200428-0003 28/04/2020 07/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
Y WIL ÊBAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
833 000.21.63.H15-200428-0004 28/04/2020 07/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
834 000.00.63.H15-200428-0003 28/04/2020 05/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ HOÀNG QUÝ NHI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
835 000.19.63.H15-200528-0006 28/05/2020 04/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ TUẤT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
836 000.19.63.H15-200528-0007 28/05/2020 04/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGÔ THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
837 000.19.63.H15-200528-0008 28/05/2020 04/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
Y RI BYĂ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
838 000.00.63.H15-200728-0001 28/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
839 000.00.63.H15-200728-0002 28/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THẤT KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
840 000.00.63.H15-200728-0004 28/07/2020 01/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
DƯƠNG VĂN TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
841 000.00.63.H15-200728-0005 28/07/2020 01/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
HÀ LÂM SƠN (ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN VĂN THANH) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
842 000.00.63.H15-200928-0001 28/09/2020 29/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
GANNON KARL MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
843 000.00.63.H15-201028-0001 28/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤT QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
844 000.00.63.H15-201028-0002 28/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẬU HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
845 000.00.63.H15-201028-0003 28/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẬU QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
846 000.00.63.H15-201028-0004 28/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẬU THỌ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
847 000.00.63.H15-201028-0006 28/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
848 000.20.63.H15-200429-0003 29/04/2020 08/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ VĂN THỊNH ( BÙI THỊ MƠ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
849 000.20.63.H15-200429-0004 29/04/2020 08/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM NGỌC DẦN( PHẠM VĂN HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
850 000.20.63.H15-200429-0005 29/04/2020 08/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN( VÕ THỊ MỈN) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
851 000.00.63.H15-200429-0001 29/04/2020 29/05/2020 09/07/2020
Trễ hạn 29 ngày.
BAN QUẢN LÝ XÃ CƯ ÊWI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
852 000.21.63.H15-200529-0002 29/05/2020 05/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ ANH PHONG ( LÊ NGỌC BẢO CHÂU) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
853 000.26.63.H15-200529-0002 29/05/2020 05/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ ANH VĂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
854 000.26.63.H15-200529-0003 29/05/2020 05/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
855 000.00.63.H15-200929-0002 29/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
856 000.00.63.H15-200929-0004 29/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO LINH PHỤNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
857 000.00.63.H15-200929-0007 29/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BIÊN KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
858 000.00.63.H15-200929-0008 29/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
859 000.00.63.H15-200929-0009 29/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ÁNH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
860 000.00.63.H15-200929-0010 29/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
861 000.00.63.H15-201029-0002 29/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
862 000.00.63.H15-201029-0005 29/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
863 000.00.63.H15-201029-0007 29/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
864 000.23.63.H15-200330-0006 30/03/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
865 000.00.63.H15-200330-0003 30/03/2020 03/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
866 000.22.63.H15-200330-0002 30/03/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
867 000.00.63.H15-200330-0006 30/03/2020 03/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
868 000.22.63.H15-200330-0003 30/03/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
869 000.00.63.H15-200330-0007 30/03/2020 03/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
870 000.00.63.H15-200330-0010 30/03/2020 03/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN TẤN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
871 000.00.63.H15-200330-0011 30/03/2020 03/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN NINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
872 000.00.63.H15-200330-0013 30/03/2020 03/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
873 000.00.63.H15-200330-0014 30/03/2020 03/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
874 000.00.63.H15-200330-0015 30/03/2020 03/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THU HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
875 000.00.63.H15-200330-0017 30/03/2020 03/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
876 000.00.63.H15-200330-0018 30/03/2020 03/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
877 000.00.63.H15-200630-0002 30/06/2020 03/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤN THÀNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
878 000.00.63.H15-200630-0003 30/06/2020 03/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
879 000.00.63.H15-200630-0004 30/06/2020 01/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN KHANH DƯƠNG DUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
880 000.00.63.H15-200630-0005 30/06/2020 04/08/2020 01/10/2020
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ THỊ THUYẾT (ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CHÍ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
881 000.00.63.H15-200630-0008 30/06/2020 03/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH TRIẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
882 000.00.63.H15-200730-0002 30/07/2020 04/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ BƯỞI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
883 000.00.63.H15-200930-0001 30/09/2020 04/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA (ỦY QUYỀN NGUYỄN ĐỨC CHÍ) Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
884 000.00.63.H15-201030-0003 30/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN ĐÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
885 000.00.63.H15-201030-0004 30/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN HÒA Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
886 000.00.63.H15-191230-0001 30/12/2019 03/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIA HUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
887 000.00.63.H15-191230-0002 30/12/2019 03/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 95 ngày.
ĐỖ THỊ KIM ÁNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
888 000.00.63.H15-191230-0003 30/12/2019 03/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN NHẬT ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
889 000.00.63.H15-191230-0004 30/12/2019 03/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 95 ngày.
TRẦN NGỌC PHÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
890 000.00.63.H15-200331-0001 31/03/2020 06/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
HỒ ĐẠI DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
891 000.00.63.H15-200331-0003 31/03/2020 15/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VIỆT HOÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
892 000.00.63.H15-200331-0004 31/03/2020 06/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI THỊ KIM TRINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
893 000.00.63.H15-200331-0005 31/03/2020 06/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ THÙY OANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
894 000.00.63.H15-200331-0008 31/03/2020 06/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
895 000.00.63.H15-200331-0013 31/03/2020 06/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
896 000.00.63.H15-200831-0002 31/08/2020 06/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM BÁ HIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
897 000.00.63.H15-200831-0003 31/08/2020 06/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THỊ THANH THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
898 000.00.63.H15-200831-0004 31/08/2020 06/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN PHÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
899 000.00.63.H15-191231-0001 31/12/2019 22/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 33 ngày.
THÁI VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
900 000.00.63.H15-191231-0002 31/12/2019 15/01/2020 19/05/2020
Trễ hạn 87 ngày.
HOÀNG ĐÌNH PHÁI Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
901 000.00.63.H15-191231-0003 31/12/2019 22/01/2020 13/03/2020
Trễ hạn 37 ngày.
MAI THỊ THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Cư kuin
902 000.19.63.H15-200703-0006 03/07/2020 06/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H HẠNH ÊBAN UBND Xã Cư Êwi
903 000.19.63.H15-200204-0001 04/02/2020 05/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN THỐNG UBND Xã Cư Êwi
904 000.19.63.H15-200304-0002 04/03/2020 09/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH PHONG UBND Xã Cư Êwi
905 000.19.63.H15-200304-0003 04/03/2020 09/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THANH TUẤN UBND Xã Cư Êwi
906 000.19.63.H15-200604-0001 04/06/2020 05/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH UBND Xã Cư Êwi
907 000.19.63.H15-200604-0002 04/06/2020 05/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ BẢY UBND Xã Cư Êwi
908 000.19.63.H15-200604-0003 04/06/2020 05/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ BẢY UBND Xã Cư Êwi
909 000.19.63.H15-200604-0004 04/06/2020 05/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI UBND Xã Cư Êwi
910 000.19.63.H15-200805-0002 05/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND Xã Cư Êwi
911 000.19.63.H15-200805-0003 05/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG THỊ TUYẾT UBND Xã Cư Êwi
912 000.19.63.H15-200805-0004 05/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÀNH THỊ MỚI UBND Xã Cư Êwi
913 000.19.63.H15-201105-0001 05/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y HUN BYA UBND Xã Cư Êwi
914 000.19.63.H15-200206-0001 06/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGHĨA LĨNH UBND Xã Cư Êwi
915 000.19.63.H15-200206-0002 06/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ VI UBND Xã Cư Êwi
916 000.19.63.H15-200206-0003 06/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM TRƯỜNG GIANG UBND Xã Cư Êwi
917 000.19.63.H15-200306-0002 06/03/2020 09/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH LÝ UBND Xã Cư Êwi
918 000.19.63.H15-200707-0007 07/07/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MRĨ ÊBAN UBND Xã Cư Êwi
919 000.19.63.H15-200707-0010 07/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ CHÁU UBND Xã Cư Êwi
920 000.19.63.H15-200807-0004 07/08/2020 10/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH UBND Xã Cư Êwi
921 000.19.63.H15-200608-0001 08/06/2020 09/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHƯƠNG UBND Xã Cư Êwi
922 000.19.63.H15-200708-0005 08/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VI VĂN ĐÔNG UBND Xã Cư Êwi
923 000.19.63.H15-200309-0001 09/03/2020 10/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG HẢI QUÂN UBND Xã Cư Êwi
924 000.19.63.H15-200709-0001 09/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN THƯƠNG UBND Xã Cư Êwi
925 000.19.63.H15-201109-0009 09/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
Y BIH NIÊ UBND Xã Cư Êwi
926 000.19.63.H15-201109-0010 09/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN ĐENH UBND Xã Cư Êwi
927 000.19.63.H15-200210-0001 10/02/2020 11/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CAO TRUNG NGUYÊN UBND Xã Cư Êwi
928 000.19.63.H15-200210-0002 10/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN MINH UBND Xã Cư Êwi
929 000.19.63.H15-200310-0001 10/03/2020 11/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LAN UBND Xã Cư Êwi
930 000.19.63.H15-200310-0002 10/03/2020 13/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND Xã Cư Êwi
931 000.19.63.H15-200610-0003 10/06/2020 11/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TÔ VĂN HẢI UBND Xã Cư Êwi
932 000.19.63.H15-200610-0004 10/06/2020 11/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TÔ VĂN HẢI UBND Xã Cư Êwi
933 000.19.63.H15-200610-0005 10/06/2020 15/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ VANH UBND Xã Cư Êwi
934 000.19.63.H15-200311-0001 11/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN TỊNH UBND Xã Cư Êwi
935 000.19.63.H15-200811-0001 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THI UBND Xã Cư Êwi
936 000.19.63.H15-200811-0002 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRƯỜNG SA UBND Xã Cư Êwi
937 000.19.63.H15-200811-0003 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H-LÔS ÊBAN UBND Xã Cư Êwi
938 000.19.63.H15-200811-0004 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGHĨA YÊN UBND Xã Cư Êwi
939 000.19.63.H15-200212-0001 12/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ NĂM UBND Xã Cư Êwi
940 000.19.63.H15-200212-0002 12/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ NĂM UBND Xã Cư Êwi
941 000.19.63.H15-200212-0003 12/02/2020 17/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH ĐỨC UBND Xã Cư Êwi
942 000.19.63.H15-200212-0004 12/02/2020 17/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NHUNG UBND Xã Cư Êwi
943 000.19.63.H15-200312-0002 12/03/2020 13/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN THÁI UBND Xã Cư Êwi
944 000.19.63.H15-200612-0001 12/06/2020 15/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN VĂN ĐỨC UBND Xã Cư Êwi
945 000.19.63.H15-201012-0003 12/10/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LONG UBND Xã Cư Êwi
946 000.19.63.H15-201012-0004 12/10/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LONG UBND Xã Cư Êwi
947 000.19.63.H15-201112-0002 12/11/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ QUYỂN UBND Xã Cư Êwi
948 000.19.63.H15-200213-0001 13/02/2020 14/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TÂM UBND Xã Cư Êwi
949 000.19.63.H15-200213-0002 13/02/2020 20/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG UBND Xã Cư Êwi
950 000.19.63.H15-200214-0001 14/02/2020 17/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TIẾN THỦY UBND Xã Cư Êwi
951 000.19.63.H15-200714-0006 14/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PÉM UBND Xã Cư Êwi
952 000.19.63.H15-200714-0007 14/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN TÌNH UBND Xã Cư Êwi
953 000.19.63.H15-201214-0005 14/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ HUỆ UBND Xã Cư Êwi
954 000.19.63.H15-200615-0001 15/06/2020 16/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MINH LÝ UBND Xã Cư Êwi
955 000.19.63.H15-200616-0001 16/06/2020 19/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯỜNG THỊ KIM UBND Xã Cư Êwi
956 000.19.63.H15-200217-0003 17/02/2020 27/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
Y THIÊN Ê BAN UBND Xã Cư Êwi
957 000.19.63.H15-200217-0004 17/02/2020 27/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ LỊCH UBND Xã Cư Êwi
958 000.19.63.H15-200217-0005 17/02/2020 27/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VI VĂN MÈO UBND Xã Cư Êwi
959 000.19.63.H15-200217-0006 17/02/2020 27/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN LÁT UBND Xã Cư Êwi
960 000.19.63.H15-200217-0009 17/02/2020 24/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG THỊ DẤM UBND Xã Cư Êwi
961 000.19.63.H15-200417-0001 17/04/2020 20/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HÀ UBND Xã Cư Êwi
962 000.19.63.H15-200417-0002 17/04/2020 20/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ NGỌC THẮNG UBND Xã Cư Êwi
963 000.19.63.H15-200417-0003 17/04/2020 20/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y KUAN NIÊ UBND Xã Cư Êwi
964 000.19.63.H15-200817-0010 17/08/2020 18/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC MINH HIẾU UBND Xã Cư Êwi
965 000.19.63.H15-200619-0001 19/06/2020 22/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THANH UBND Xã Cư Êwi
966 000.19.63.H15-200819-0002 19/08/2020 20/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG UBND Xã Cư Êwi
967 000.19.63.H15-200221-0001 21/02/2020 24/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TÔ VĂN CẤY UBND Xã Cư Êwi
968 000.19.63.H15-200622-0001 22/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KÍNH UBND Xã Cư Êwi
969 000.19.63.H15-200622-0002 22/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU THẢO UBND Xã Cư Êwi
970 000.19.63.H15-200622-0003 22/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LỢI UBND Xã Cư Êwi
971 000.19.63.H15-200622-0004 22/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LƯƠNG UBND Xã Cư Êwi
972 000.19.63.H15-200622-0005 22/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU THẢO UBND Xã Cư Êwi
973 000.19.63.H15-200723-0008 23/07/2020 24/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN TRƯỞNG UBND Xã Cư Êwi
974 000.19.63.H15-200324-0001 24/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN DŨNG UBND Xã Cư Êwi
975 000.19.63.H15-200324-0003 24/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH TUÂN UBND Xã Cư Êwi
976 000.19.63.H15-200424-0002 24/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆN UBND Xã Cư Êwi
977 000.19.63.H15-200424-0003 24/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MINH KHÁI UBND Xã Cư Êwi
978 000.19.63.H15-200424-0004 24/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ ĐỨC UBND Xã Cư Êwi
979 000.19.63.H15-200724-0001 24/07/2020 29/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐÌNH BẢY UBND Xã Cư Êwi
980 000.19.63.H15-200724-0002 24/07/2020 27/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MĨ LINH UBND Xã Cư Êwi
981 000.19.63.H15-200724-0007 24/07/2020 27/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN TUẤN ANH UBND Xã Cư Êwi
982 000.19.63.H15-200225-0001 25/02/2020 28/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
MA VĂN KHẬY UBND Xã Cư Êwi
983 000.19.63.H15-200225-0002 25/02/2020 28/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
MAI VĂN DŨNG UBND Xã Cư Êwi
984 000.19.63.H15-200625-0001 25/06/2020 26/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DẰM UBND Xã Cư Êwi
985 000.19.63.H15-201026-0005 26/10/2020 27/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND Xã Cư Êwi
986 000.19.63.H15-200227-0001 27/02/2020 05/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ XINH UBND Xã Cư Êwi
987 000.19.63.H15-200427-0003 27/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆN UBND Xã Cư Êwi
988 000.19.63.H15-200727-0001 27/07/2020 28/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN ĐIỆP UBND Xã Cư Êwi
989 000.19.63.H15-200727-0002 27/07/2020 28/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CÔNG HẢI UBND Xã Cư Êwi
990 000.19.63.H15-200727-0003 27/07/2020 28/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN TUẤN ANH UBND Xã Cư Êwi
991 000.19.63.H15-200727-0004 27/07/2020 28/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN UBND Xã Cư Êwi
992 000.19.63.H15-200727-0006 27/07/2020 28/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ ĐỨC UBND Xã Cư Êwi
993 000.19.63.H15-200727-0008 27/07/2020 28/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ ĐỨC UBND Xã Cư Êwi
994 000.19.63.H15-200728-0002 28/07/2020 29/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MẠNH HÙNG UBND Xã Cư Êwi
995 000.19.63.H15-200728-0003 28/07/2020 29/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NGÂN UBND Xã Cư Êwi
996 000.19.63.H15-200729-0001 29/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND Xã Cư Êwi
997 000.19.63.H15-191230-0001 30/12/2019 31/12/2019 13/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM ĐÌNH DŨNG UBND Xã Cư Êwi
998 000.19.63.H15-200731-0002 31/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA VĂN DUY UBND Xã Cư Êwi
999 000.19.63.H15-200731-0003 31/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG UBND Xã Cư Êwi
1000 000.19.63.H15-200731-0004 31/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NAM UBND Xã Cư Êwi
1001 000.19.63.H15-200731-0005 31/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CƯỜNG UBND Xã Cư Êwi
1002 000.19.63.H15-200731-0006 31/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ ĐƯỜNG UBND Xã Cư Êwi
1003 000.20.63.H15-200701-0001 01/07/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VA LI NA NIÊ KDĂM UBND Xã Dray Bhăng
1004 000.20.63.H15-200701-0003 01/07/2020 02/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ANH VĂN UBND Xã Dray Bhăng
1005 000.20.63.H15-200602-0001 02/06/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H IN ÊBAN UBND Xã Dray Bhăng
1006 000.20.63.H15-200602-0002 02/06/2020 09/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y LỘC NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
1007 000.20.63.H15-200702-0002 02/07/2020 03/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VŨ LÊ UBND Xã Dray Bhăng
1008 000.20.63.H15-201202-0001 02/12/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THU UBND Xã Dray Bhăng
1009 000.20.63.H15-200103-0002 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG BẰNG UBND Xã Dray Bhăng
1010 000.20.63.H15-200103-0003 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KIỀU BÍCH NHUNG NGUYỄN NGỌC KIÊN UBND Xã Dray Bhăng
1011 000.20.63.H15-200103-0005 03/01/2020 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KÔI HLONG UBND Xã Dray Bhăng
1012 000.20.63.H15-200603-0002 03/06/2020 04/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI ĐÌNH TRẦM UBND Xã Dray Bhăng
1013 000.20.63.H15-200803-0001 03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y HA BDAP H LINA MDRANG UBND Xã Dray Bhăng
1014 000.20.63.H15-201103-0004 03/11/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ UBND Xã Dray Bhăng
1015 000.20.63.H15-201203-0001 03/12/2020 04/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND Xã Dray Bhăng
1016 000.20.63.H15-200304-0003 04/03/2020 12/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H KEK NIÊ Y NHĂ BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1017 000.20.63.H15-200904-0004 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍN UBND Xã Dray Bhăng
1018 000.20.63.H15-200605-0001 05/06/2020 10/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC UBND Xã Dray Bhăng
1019 000.20.63.H15-200306-0001 06/03/2020 09/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y HON BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1020 000.20.63.H15-200706-0005 06/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐỨC UBND Xã Dray Bhăng
1021 000.20.63.H15-200706-0009 06/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH BẮC HẢI UBND Xã Dray Bhăng
1022 000.20.63.H15-201006-0005 06/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H CUÔI HMOK UBND Xã Dray Bhăng
1023 000.20.63.H15-201106-0001 06/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÙY UBND Xã Dray Bhăng
1024 000.20.63.H15-201106-0002 06/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ KIM KHÁNH UBND Xã Dray Bhăng
1025 000.20.63.H15-200107-0001 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊU MỘNG ĐIỆP UBND Xã Dray Bhăng
1026 000.20.63.H15-200107-0002 07/01/2020 14/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN GIA THÀNH( VŨ THỊ VANG) UBND Xã Dray Bhăng
1027 000.20.63.H15-200107-0003 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH PHI UBND Xã Dray Bhăng
1028 000.20.63.H15-200107-0004 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÙNG CƯỜNG UBND Xã Dray Bhăng
1029 000.20.63.H15-200107-0005 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC HÙNG UBND Xã Dray Bhăng
1030 000.20.63.H15-201207-0002 07/12/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHIẾN THẮNG UBND Xã Dray Bhăng
1031 000.20.63.H15-201207-0003 07/12/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI TRẦN QUANG TRƯỜNG UBND Xã Dray Bhăng
1032 000.20.63.H15-200108-0002 08/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH UBND Xã Dray Bhăng
1033 000.20.63.H15-200608-0002 08/06/2020 11/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN UBND Xã Dray Bhăng
1034 000.20.63.H15-201008-0001 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ NGÂN UBND Xã Dray Bhăng
1035 000.20.63.H15-201008-0002 08/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂNTHỂ UBND Xã Dray Bhăng
1036 000.20.63.H15-201208-0001 08/12/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ VÀNG VŨ THẾ HUYNH UBND Xã Dray Bhăng
1037 000.20.63.H15-201208-0004 08/12/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỤY MAI PHƯƠNG TRẦN QUỐC KỲ UBND Xã Dray Bhăng
1038 000.20.63.H15-200309-0002 09/03/2020 10/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CHÂU KHÁNH UBND Xã Dray Bhăng
1039 000.20.63.H15-200309-0004 09/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
TRIỆU THỊ KIM LAN UBND Xã Dray Bhăng
1040 000.20.63.H15-200709-0001 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH UBND Xã Dray Bhăng
1041 000.20.63.H15-200709-0002 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH UBND Xã Dray Bhăng
1042 000.20.63.H15-200709-0003 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAN UBND Xã Dray Bhăng
1043 000.20.63.H15-200709-0004 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAN UBND Xã Dray Bhăng
1044 000.20.63.H15-201209-0001 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THẢO UBND Xã Dray Bhăng
1045 000.20.63.H15-201209-0002 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI ĐĂNG KHẢI UBND Xã Dray Bhăng
1046 000.20.63.H15-200210-0001 10/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU VĂN HÙNG UBND Xã Dray Bhăng
1047 000.20.63.H15-200910-0001 10/09/2020 11/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐỨC THỊNH UBND Xã Dray Bhăng
1048 000.20.63.H15-200211-0001 11/02/2020 20/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 70 ngày.
Y DHAI KNUL UBND Xã Dray Bhăng
1049 000.20.63.H15-200211-0002 11/02/2020 20/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG UBND Xã Dray Bhăng
1050 000.20.63.H15-200211-0003 11/02/2020 18/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
H TIẾP BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1051 000.20.63.H15-200211-0004 11/02/2020 18/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN THỊNH UBND Xã Dray Bhăng
1052 000.20.63.H15-200311-0001 11/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG THU ĐÀO TRỌNG KHA UBND Xã Dray Bhăng
1053 000.20.63.H15-200811-0001 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG UBND Xã Dray Bhăng
1054 000.20.63.H15-200811-0002 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y LIU HLONG UBND Xã Dray Bhăng
1055 000.20.63.H15-200911-0001 11/09/2020 14/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC TRỌNG UBND Xã Dray Bhăng
1056 000.20.63.H15-200512-0001 12/05/2020 13/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÁNH SÁNG UBND Xã Dray Bhăng
1057 000.20.63.H15-200512-0002 12/05/2020 13/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MAI QUANG THẠCH UBND Xã Dray Bhăng
1058 000.20.63.H15-200512-0003 12/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI QUANG THẠCH UBND Xã Dray Bhăng
1059 000.20.63.H15-201012-0003 12/10/2020 13/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H CIU HMOK LÊ THANH TÙNG UBND Xã Dray Bhăng
1060 000.20.63.H15-200113-0001 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN NƯƠNG VÕ QUỐC VIỆT UBND Xã Dray Bhăng
1061 000.20.63.H15-200113-0002 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH CỒN THUẦN UBND Xã Dray Bhăng
1062 000.20.63.H15-200113-0003 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y BLIA ÊBAN UBND Xã Dray Bhăng
1063 000.20.63.H15-200113-0005 13/01/2020 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THEN UBND Xã Dray Bhăng
1064 000.20.63.H15-200513-0001 13/05/2020 14/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THU HIỀN NGUYỄN NGỌC ĐÁNG UBND Xã Dray Bhăng
1065 000.20.63.H15-200713-0001 13/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MỘC HOÀNG BẢO UBND Xã Dray Bhăng
1066 000.20.63.H15-201013-0001 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HỮU PHONG UBND Xã Dray Bhăng
1067 000.20.63.H15-201013-0002 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H TRÂM ÊBAN Y KIÊU NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
1068 000.20.63.H15-201013-0003 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯỢNG TRỊNH VĂN BÌNH UBND Xã Dray Bhăng
1069 000.20.63.H15-201013-0005 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TỰ TIN UBND Xã Dray Bhăng
1070 000.20.63.H15-201013-0006 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H BRIM HMOK UBND Xã Dray Bhăng
1071 000.20.63.H15-201113-0006 13/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KỀU TRINH NGUYỄN HỒNG ÂN UBND Xã Dray Bhăng
1072 000.20.63.H15-201113-0007 13/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y GIM HMOK UBND Xã Dray Bhăng
1073 000.20.63.H15-201113-0008 13/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LAN HMOK Y HAO BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1074 000.20.63.H15-200514-0005 14/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ANI BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1075 000.20.63.H15-200814-0002 14/08/2020 17/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC TÚ UBND Xã Dray Bhăng
1076 000.20.63.H15-200914-0006 14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y YƠNG NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
1077 000.20.63.H15-201014-0003 14/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN KHÁNH UBND Xã Dray Bhăng
1078 000.20.63.H15-201214-0004 14/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀNH UBND Xã Dray Bhăng
1079 000.20.63.H15-201206-0001 15/12/2020 16/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC VY UBND Xã Dray Bhăng
1080 000.20.63.H15-201215-0001 15/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ UBND Xã Dray Bhăng
1081 000.20.63.H15-200116-0001 16/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THU TRANG UBND Xã Dray Bhăng
1082 000.20.63.H15-200116-0007 16/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU THỊ HIẾU UBND Xã Dray Bhăng
1083 000.20.63.H15-200316-0001 16/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THO UBND Xã Dray Bhăng
1084 000.20.63.H15-200316-0002 16/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGƯN BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1085 000.20.63.H15-200316-0003 16/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN TRẦN PHƯỚC TRƯỜNG UBND Xã Dray Bhăng
1086 000.20.63.H15-200416-0005 16/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HIỂN UBND Xã Dray Bhăng
1087 000.20.63.H15-200416-0006 16/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUANG UBND Xã Dray Bhăng
1088 000.20.63.H15-200916-0002 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HTRĂM AYUN Y UYÊN BUÔN YĂ UBND Xã Dray Bhăng
1089 000.20.63.H15-200916-0003 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y UYÊNG BUÔN YĂ UBND Xã Dray Bhăng
1090 000.20.63.H15-200916-0004 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y UYÊNG BUÔN YĂ UBND Xã Dray Bhăng
1091 000.20.63.H15-200916-0005 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y YUÊNG BUÔN YĂ UBND Xã Dray Bhăng
1092 000.20.63.H15-200916-0006 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DOANH HMOK UBND Xã Dray Bhăng
1093 000.20.63.H15-200916-0007 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H RNHIA BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1094 000.20.63.H15-200916-0008 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DDAWNGJ VAWN NAM UBND Xã Dray Bhăng
1095 000.20.63.H15-201116-0002 16/11/2020 23/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NHƯ THẠC UBND Xã Dray Bhăng
1096 000.20.63.H15-200817-0008 17/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG UBND Xã Dray Bhăng
1097 000.20.63.H15-200618-0001 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TOỌNG UBND Xã Dray Bhăng
1098 000.20.63.H15-201118-0001 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TIẾN DŨNG UBND Xã Dray Bhăng
1099 000.20.63.H15-201019-0002 19/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y ĐÀO ÊNHUÔN UBND Xã Dray Bhăng
1100 000.20.63.H15-200320-0001 20/03/2020 01/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ KIM NHUNG UBND Xã Dray Bhăng
1101 000.20.63.H15-200720-0003 20/07/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GUYỄN VĂN TRUNG UBND Xã Dray Bhăng
1102 000.20.63.H15-200720-0004 20/07/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y HIẾU BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1103 000.20.63.H15-201120-0001 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TRÀ MY HỒ VĂN SƠN UBND Xã Dray Bhăng
1104 000.20.63.H15-200721-0003 21/07/2020 22/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NHANG ÊBAN UBND Xã Dray Bhăng
1105 000.20.63.H15-201221-0003 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY NGUYỄN VĂN HIẾU UBND Xã Dray Bhăng
1106 000.20.63.H15-201221-0005 21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y PHI NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
1107 000.20.63.H15-200422-0002 22/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC DẦN UBND Xã Dray Bhăng
1108 000.20.63.H15-200622-0003 22/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BAN MDRANG UBND Xã Dray Bhăng
1109 000.20.63.H15-201022-0001 22/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y WING DING SOAI UBND Xã Dray Bhăng
1110 000.20.63.H15-201022-0002 22/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y WING DING SOAI UBND Xã Dray Bhăng
1111 000.20.63.H15-201022-0003 22/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y WING DING SOAI UBND Xã Dray Bhăng
1112 000.20.63.H15-201123-0001 23/11/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
H RIA KNUL ( H DOK KNUL) UBND Xã Dray Bhăng
1113 000.20.63.H15-201123-0002 23/11/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Y DHUA BDAP ( H THIN BYĂ) UBND Xã Dray Bhăng
1114 000.20.63.H15-200424-0002 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGHÌN BDAP Y YĂNG ADRƠNG UBND Xã Dray Bhăng
1115 000.20.63.H15-200225-0001 25/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SUP ÊNUÔL UBND Xã Dray Bhăng
1116 000.20.63.H15-200225-0002 25/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y LỢI BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1117 000.20.63.H15-200525-0001 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H NIÊN BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1118 000.20.63.H15-200525-0002 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ DŨNG UBND Xã Dray Bhăng
1119 000.20.63.H15-200525-0003 25/05/2020 26/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUYỀN UBND Xã Dray Bhăng
1120 000.20.63.H15-200825-0001 25/08/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGỌC TRÂM ANH NGUYỄN VĂN QUANG UBND Xã Dray Bhăng
1121 000.20.63.H15-200825-0002 25/08/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y GUING BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1122 000.20.63.H15-200925-0001 25/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y DAN BDAP UBND Xã Dray Bhăng
1123 000.20.63.H15-200526-0001 26/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ KIM LIÊN UBND Xã Dray Bhăng
1124 000.20.63.H15-200526-0002 26/05/2020 27/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H ANH NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
1125 000.20.63.H15-200626-0001 26/06/2020 29/06/2020 08/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG UBND Xã Dray Bhăng
1126 000.20.63.H15-201026-0001 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGÂN HMOK Y VIÔ BDAP UBND Xã Dray Bhăng
1127 000.20.63.H15-201026-0002 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SRÊN BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1128 000.20.63.H15-201126-0001 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ ĐÀO UBND Xã Dray Bhăng
1129 000.20.63.H15-201126-0002 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H YOAN HMOK UBND Xã Dray Bhăng
1130 000.20.63.H15-201126-0004 26/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ CẨM UBND Xã Dray Bhăng
1131 000.20.63.H15-200527-0004 27/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H SEPLY NIÊ Y KUĂI BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1132 000.20.63.H15-200527-0005 27/05/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H SEP LY NIÊ UBND Xã Dray Bhăng
1133 000.20.63.H15-201127-0001 27/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HUỆ UBND Xã Dray Bhăng
1134 000.20.63.H15-191227-0001 27/12/2019 06/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM HOÀNG LƯƠNG( NGUYỄN THỊ THIỆN) UBND Xã Dray Bhăng
1135 000.20.63.H15-191227-0002 27/12/2019 06/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐINH MẠNH QUÁT( ĐINH VIẾT XIÊM) UBND Xã Dray Bhăng
1136 000.20.63.H15-200228-0002 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
MAI THỊ VỪNG UBND Xã Dray Bhăng
1137 000.20.63.H15-200228-0003 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN UBND Xã Dray Bhăng
1138 000.20.63.H15-200528-0001 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN UBND Xã Dray Bhăng
1139 000.20.63.H15-201028-0002 28/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH VÂN UBND Xã Dray Bhăng
1140 000.20.63.H15-200429-0006 29/04/2020 05/06/2020 09/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN ĐÌNH HUY( PHAN ĐÌNH TÂN) UBND Xã Dray Bhăng
1141 000.20.63.H15-200629-0001 29/06/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ LỤA UBND Xã Dray Bhăng
1142 000.20.63.H15-200130-0003 30/01/2020 31/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y TÂN BYĂ UBND Xã Dray Bhăng
1143 000.20.63.H15-200330-0001 30/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC THỊNH UBND Xã Dray Bhăng
1144 000.20.63.H15-200930-0001 30/09/2020 01/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y TƯƠNG MDRANG UBND Xã Dray Bhăng
1145 000.20.63.H15-200930-0003 30/09/2020 04/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÔNG VĂN KHÁ UBND Xã Dray Bhăng
1146 000.20.63.H15-200930-0004 30/09/2020 01/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN BÌNH UBND Xã Dray Bhăng
1147 000.21.63.H15-201102-0007 02/11/2020 09/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
H NOAN AYUN ( Y BHÊN ÊBAN) UBND Xã Ea Bhốk
1148 000.21.63.H15-200103-0004 03/01/2020 06/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H DJUER BDAP UBND Xã Ea Bhốk
1149 000.21.63.H15-200408-0001 08/04/2020 09/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT THÂN UBND Xã Ea Bhốk
1150 000.21.63.H15-200609-0004 09/06/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
H NGƯI AYUN (H DJI AYUN) UBND Xã Ea Bhốk
1151 000.21.63.H15-200114-0008 14/01/2020 28/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 85 ngày.
PHẠM TRUNG DU UBND Xã Ea Bhốk
1152 000.21.63.H15-201214-0011 14/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG CƯỜNG UBND Xã Ea Bhốk
1153 000.21.63.H15-200416-0008 16/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC OAI UBND Xã Ea Bhốk
1154 000.21.63.H15-200818-0003 18/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐÌNH THƯỜNG( LƯU ĐÌNH THUYẾT) UBND Xã Ea Bhốk
1155 000.21.63.H15-200818-0004 18/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGHĨA ( PHẠM THỊ XUÂN) UBND Xã Ea Bhốk
1156 000.21.63.H15-201123-0001 23/11/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
Y BRAO NIÊ ( H NGUEH BYĂ) UBND Xã Ea Bhốk
1157 000.21.63.H15.23.12.19.006 23/12/2019 30/12/2019 04/02/2020
Trễ hạn 25 ngày.
Y RĂNG KNUL UBND Xã Ea Bhốk
1158 000.21.63.H15-201028-0001 28/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H LUÔN BDAP( Y TLIN BYĂ) UBND Xã Ea Bhốk
1159 000.21.63.H15-201028-0002 28/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUANG( NGUYỄN VĂN TRIÊM) UBND Xã Ea Bhốk
1160 000.21.63.H15-201028-0003 28/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ LỤC( LÊ HỒNG DỤC) UBND Xã Ea Bhốk
1161 000.21.63.H15-201028-0004 28/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
H KƠNG BDAP (Y KHAR BYĂ) UBND Xã Ea Bhốk
1162 000.21.63.H15-191231-0001 31/12/2019 10/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 99 ngày.
H JUNI BYĂ UBND Xã Ea Bhốk
1163 000.21.63.H15-191231-0002 31/12/2019 10/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 99 ngày.
H LUK HMŎK UBND Xã Ea Bhốk
1164 000.21.63.H15-191231-0003 31/12/2019 10/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 99 ngày.
TRẦN BIÊN KHƯƠNG UBND Xã Ea Bhốk
1165 000.22.63.H15-200701-0001 01/07/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TIẾN TUẤN UBND Xã Ea Hu
1166 000.22.63.H15-200701-0002 01/07/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TIẾN TUẤN UBND Xã Ea Hu
1167 000.22.63.H15-200302-0001 02/03/2020 03/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TIẾN UBND Xã Ea Hu
1168 000.22.63.H15-200302-0002 02/03/2020 10/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN BẢO KHÁNH UBND Xã Ea Hu
1169 000.22.63.H15-200302-0003 02/03/2020 10/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG UBND Xã Ea Hu
1170 000.22.63.H15-200203-0001 03/02/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG UBND Xã Ea Hu
1171 000.22.63.H15-200203-0002 03/02/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THẮM UBND Xã Ea Hu
1172 000.22.63.H15-200203-0010 03/02/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KHAI UBND Xã Ea Hu
1173 000.22.63.H15-200203-0011 03/02/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG UBND Xã Ea Hu
1174 000.22.63.H15-200203-0012 03/02/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THANH UBND Xã Ea Hu
1175 000.22.63.H15-200603-0001 03/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN MAY UBND Xã Ea Hu
1176 000.22.63.H15-200603-0002 03/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN VĂN UBND Xã Ea Hu
1177 000.22.63.H15-200803-0001 03/08/2020 08/09/2020 11/12/2020
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN THỊ HÀ UBND Xã Ea Hu
1178 000.22.63.H15-200304-0007 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM GIA LỘC UBND Xã Ea Hu
1179 000.22.63.H15-200304-0008 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM GIA LỘC UBND Xã Ea Hu
1180 000.22.63.H15-200305-0001 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỪU UBND Xã Ea Hu
1181 000.22.63.H15-200305-0002 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỪU UBND Xã Ea Hu
1182 000.22.63.H15-201105-0001 05/11/2020 12/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN UBND Xã Ea Hu
1183 000.22.63.H15-201006-0001 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN UBND Xã Ea Hu
1184 000.22.63.H15-201007-0001 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỮU HÙNG UBND Xã Ea Hu
1185 000.22.63.H15-201007-0002 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỮU HÙNG UBND Xã Ea Hu
1186 000.22.63.H15-200108-0002 08/01/2020 09/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LOAN UBND Xã Ea Hu
1187 000.22.63.H15-200108-0003 08/01/2020 09/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LOAN UBND Xã Ea Hu
1188 000.22.63.H15-200108-0004 08/01/2020 09/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄNNGỌC ĐỊNH UBND Xã Ea Hu
1189 000.22.63.H15-200408-0002 08/04/2020 09/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ CƯỜNG UBND Xã Ea Hu
1190 000.22.63.H15-200309-0004 09/03/2020 10/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG UBND Xã Ea Hu
1191 000.22.63.H15-200409-0001 09/04/2020 10/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN UBND Xã Ea Hu
1192 000.22.63.H15-200710-0001 10/07/2020 17/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÀNH THỊ NGỌC UBND Xã Ea Hu
1193 000.22.63.H15-200212-0007 12/02/2020 13/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG ĐÌNH NHÂN UBND Xã Ea Hu
1194 000.22.63.H15-200213-0001 13/02/2020 20/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ THỊ THANH TIẾP UBND Xã Ea Hu
1195 000.22.63.H15-200114-0001 14/01/2020 17/01/2020 19/02/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ QUANG LỘC UBND Xã Ea Hu
1196 000.22.63.H15-200214-0001 14/02/2020 17/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ NGỌC TRUNG UBND Xã Ea Hu
1197 000.22.63.H15-200214-0002 14/02/2020 17/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ NGỌC TRUNG UBND Xã Ea Hu
1198 000.22.63.H15-200214-0003 14/02/2020 17/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ NGỌC TRUNG UBND Xã Ea Hu
1199 000.22.63.H15-200214-0004 14/02/2020 17/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH TÌNH UBND Xã Ea Hu
1200 000.22.63.H15-200214-0005 14/02/2020 17/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH TÌNH UBND Xã Ea Hu
1201 000.22.63.H15-200214-0006 14/02/2020 17/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH TÌNH UBND Xã Ea Hu
1202 000.22.63.H15-200814-0001 14/08/2020 17/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH TRÍ UBND Xã Ea Hu
1203 000.22.63.H15-200115-0001 15/01/2020 16/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THU HÀ UBND Xã Ea Hu
1204 000.22.63.H15-200115-0002 15/01/2020 16/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THU HÀ UBND Xã Ea Hu
1205 000.22.63.H15-200317-0001 17/03/2020 18/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÂM THỊ THU LỘC UBND Xã Ea Hu
1206 000.22.63.H15-200317-0002 17/03/2020 18/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÂM THỊ THU LỘC UBND Xã Ea Hu
1207 000.22.63.H15-200717-0001 17/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NHẤT UBND Xã Ea Hu
1208 000.22.63.H15-200122-0001 22/01/2020 30/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HIẾU UBND Xã Ea Hu
1209 000.22.63.H15-200122-0002 22/01/2020 30/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
GIẢN THỊ HOÀI AN UBND Xã Ea Hu
1210 000.22.63.H15.23.12.19.002 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
HOÀNG CƯƠNG UBND Xã Ea Hu
1211 000.22.63.H15.23.12.19.003 23/12/2019 24/12/2019 10/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÂM PHI HIỀN UBND Xã Ea Hu
1212 000.22.63.H15.23.12.19.004 23/12/2019 24/12/2019 10/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÂM PHI HIỀN UBND Xã Ea Hu
1213 000.22.63.H15.23.12.19.005 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND Xã Ea Hu
1214 000.22.63.H15.23.12.19.007 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
LĂNG THỊ MỐI UBND Xã Ea Hu
1215 000.22.63.H15.23.12.19.009 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
LLÊ THỊ HOẰNG UBND Xã Ea Hu
1216 000.22.63.H15.23.12.19.011 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
VŨ THỊ HOA UBND Xã Ea Hu
1217 000.22.63.H15.23.12.19.013 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN HỒNG CÔNG UBND Xã Ea Hu
1218 000.22.63.H15.23.12.19.014 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NHI UBND Xã Ea Hu
1219 000.22.63.H15.23.12.19.015 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TẤN UBND Xã Ea Hu
1220 000.22.63.H15.23.12.19.016 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
PHAN THỊ NGỌC UBND Xã Ea Hu
1221 000.22.63.H15.23.12.19.018 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
LÊ VĂN MẢO UBND Xã Ea Hu
1222 000.22.63.H15.23.12.19.019 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN THỊ LUẬN UBND Xã Ea Hu
1223 000.22.63.H15.23.12.19.020 23/12/2019 31/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 105 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯỞNG UBND Xã Ea Hu
1224 000.22.63.H15-200224-0003 24/02/2020 02/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG UBND Xã Ea Hu
1225 000.22.63.H15-200324-0002 24/03/2020 25/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ KỶ UBND Xã Ea Hu
1226 000.22.63.H15-200324-0003 24/03/2020 25/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ KỶ UBND Xã Ea Hu
1227 000.22.63.H15-200225-0003 25/02/2020 06/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 59 ngày.
MAI VĂN TRUNG UBND Xã Ea Hu
1228 000.22.63.H15-200225-0006 25/02/2020 06/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN PHẤN UBND Xã Ea Hu
1229 000.22.63.H15-200225-0007 25/02/2020 06/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG UBND Xã Ea Hu
1230 000.22.63.H15-200225-0008 25/02/2020 06/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠI UBND Xã Ea Hu
1231 000.22.63.H15-200226-0001 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG QUẢ UBND Xã Ea Hu
1232 000.22.63.H15-200226-0002 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND Xã Ea Hu
1233 000.22.63.H15-200226-0003 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
PHÙNG THẾ BAN UBND Xã Ea Hu
1234 000.22.63.H15-200226-0004 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ THỊ HỒNG UBND Xã Ea Hu
1235 000.22.63.H15-200526-0002 26/05/2020 27/05/2020 22/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THỊ HOA UBND Xã Ea Hu
1236 000.22.63.H15-200626-0001 26/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ QUANG LONG UBND Xã Ea Hu
1237 000.22.63.H15-200826-0001 26/08/2020 03/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG VĂN QUANG UBND Xã Ea Hu
1238 000.22.63.H15-200227-0002 27/02/2020 03/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỚ UBND Xã Ea Hu
1239 000.22.63.H15-200228-0001 28/02/2020 02/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ UBND Xã Ea Hu
1240 000.22.63.H15-200228-0002 28/02/2020 02/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ UBND Xã Ea Hu
1241 000.22.63.H15-200730-0001 30/07/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC UBND Xã Ea Hu
1242 000.22.63.H15-200730-0002 30/07/2020 31/07/2020 05/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHÁNH UBND Xã Ea Hu
1243 000.22.63.H15-200730-0003 30/07/2020 31/07/2020 05/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỮU THỐNG UBND Xã Ea Hu
1244 000.22.63.H15-191230-0002 30/12/2019 07/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN DUY UBND Xã Ea Hu
1245 000.22.63.H15-191230-0003 30/12/2019 07/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TRỌNG VINH UBND Xã Ea Hu
1246 000.22.63.H15-200331-0001 31/03/2020 01/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ TÁ GIÁP UBND Xã Ea Hu
1247 000.23.63.H15-200302-0013 02/03/2020 10/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 55 ngày.
ĐỖ TIẾN HẢO UBND Xã Ea Ktur
1248 000.23.63.H15-201202-0001 02/12/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y SƯN KNUL UBND Xã Ea Ktur
1249 000.23.63.H15-200903-0004 03/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BHIAO ÊBAN UBND Xã Ea Ktur
1250 000.23.63.H15-200903-0005 03/09/2020 01/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUYẾT UBND Xã Ea Ktur
1251 000.23.63.H15-200206-0001 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG UBND Xã Ea Ktur
1252 000.23.63.H15-200206-0002 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
BÙI THỊ ĐỊNH UBND Xã Ea Ktur
1253 000.23.63.H15-200206-0003 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
Y WET BTÔ UBND Xã Ea Ktur
1254 000.23.63.H15-200807-0013 07/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MINH UBND Xã Ea Ktur
1255 000.23.63.H15-200807-0014 07/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ NÉT UBND Xã Ea Ktur
1256 000.23.63.H15-200807-0016 07/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
H BRI KNUL UBND Xã Ea Ktur
1257 000.23.63.H15-200108-0001 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
HOÀNG THỊ HUỆ UBND Xã Ea Ktur
1258 000.23.63.H15-200108-0002 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
TRẦN THỊ THÁI UBND Xã Ea Ktur
1259 000.23.63.H15-200108-0003 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ UBND Xã Ea Ktur
1260 000.23.63.H15-200108-0004 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH UBND Xã Ea Ktur
1261 000.23.63.H15-200108-0005 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI UBND Xã Ea Ktur
1262 000.23.63.H15-200608-0003 08/06/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MAI BUÔN YĂ UBND Xã Ea Ktur
1263 000.23.63.H15-200309-0005 09/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU SỬU UBND Xã Ea Ktur
1264 000.23.63.H15-200309-0006 09/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
H JƯN NIÊ UBND Xã Ea Ktur
1265 000.23.63.H15-200309-0007 09/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
H YUAN ÊBAN UBND Xã Ea Ktur
1266 000.23.63.H15-200309-0008 09/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
H NAM NIÊ UBND Xã Ea Ktur
1267 000.23.63.H15-200309-0009 09/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN UBND Xã Ea Ktur
1268 000.23.63.H15-200309-0010 09/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN QUỐC QUANG UBND Xã Ea Ktur
1269 000.23.63.H15-200309-0011 09/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG UBND Xã Ea Ktur
1270 000.23.63.H15-200309-0012 09/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
Y BI LI ĐIN NIÊ UBND Xã Ea Ktur
1271 000.23.63.H15-200309-0014 09/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG UBND Xã Ea Ktur
1272 000.23.63.H15-200609-0001 09/06/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LƯU THÀNH HÁN UBND Xã Ea Ktur
1273 000.23.63.H15-200609-0002 09/06/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ MINH TUẤT UBND Xã Ea Ktur
1274 000.23.63.H15-200609-0003 09/06/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG THÁI UBND Xã Ea Ktur
1275 000.23.63.H15-200313-0003 13/03/2020 20/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN QUANG HẢO UBND Xã Ea Ktur
1276 000.23.63.H15-200313-0004 13/03/2020 20/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y WIÊN KPOR UBND Xã Ea Ktur
1277 000.23.63.H15-201113-0001 13/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y MIK NIÊ UBND Xã Ea Ktur
1278 000.23.63.H15-201113-0002 13/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC LAN UBND Xã Ea Ktur
1279 000.23.63.H15-200916-0010 16/09/2020 23/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y KLƠNG ARUL UBND Xã Ea Ktur
1280 000.23.63.H15-200916-0011 16/09/2020 23/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y BLÔ BYĂ UBND Xã Ea Ktur
1281 000.23.63.H15-200617-0015 17/06/2020 24/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND Xã Ea Ktur
1282 000.23.63.H15-200617-0016 17/06/2020 24/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĨNH HẢI UBND Xã Ea Ktur
1283 000.23.63.H15-200617-0017 17/06/2020 24/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CƯ NGỤ UBND Xã Ea Ktur
1284 000.23.63.H15-200617-0018 17/06/2020 24/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H JƯN NIÊ UBND Xã Ea Ktur
1285 000.23.63.H15-200219-0001 19/02/2020 30/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 64 ngày.
H BRÃN NIÊ UBND Xã Ea Ktur
1286 000.23.63.H15-200219-0002 19/02/2020 30/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 64 ngày.
H JƯP BDAP UBND Xã Ea Ktur
1287 000.23.63.H15-200219-0003 19/02/2020 30/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 64 ngày.
H BUN NIÊ UBND Xã Ea Ktur
1288 000.23.63.H15-200219-0004 19/02/2020 30/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 64 ngày.
H BĂM BTÔ UBND Xã Ea Ktur
1289 000.23.63.H15-200219-0005 19/02/2020 26/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ XUÂN HƯƠNG UBND Xã Ea Ktur
1290 000.23.63.H15-200219-0017 19/02/2020 30/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN THỊ HOÁ UBND Xã Ea Ktur
1291 000.23.63.H15-200519-0009 19/05/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NƯƠNG ÊBAN UBND Xã Ea Ktur
1292 000.23.63.H15-201119-0004 19/11/2020 26/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
H BRÃN NIÊ UBND Xã Ea Ktur
1293 000.23.63.H15-201119-0005 19/11/2020 26/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN LỢI UBND Xã Ea Ktur
1294 000.23.63.H15-200225-0002 25/02/2020 03/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H ĐI NA ÊNUOL UBND Xã Ea Ktur
1295 000.23.63.H15-201125-0001 25/11/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THÚY UBND Xã Ea Ktur
1296 000.23.63.H15-201125-0007 25/11/2020 26/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY CƯỜNG UBND Xã Ea Ktur
1297 000.23.63.H15.25.12.19.007 25/12/2019 04/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 103 ngày.
Y NUH BTÔ UBND Xã Ea Ktur
1298 000.23.63.H15-200527-0011 27/05/2020 08/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH DỤNG UBND Xã Ea Ktur
1299 000.26.63.H15-200401-0001 01/04/2020 07/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Xã Ea Ning
1300 000.26.63.H15-201001-0001 01/10/2020 06/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ MINH HIẾU UBND Xã Ea Ning
1301 000.26.63.H15-200102-0001 02/01/2020 03/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI QUANG DŨNG UBND Xã Ea Ning
1302 000.26.63.H15-200102-0002 02/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LONG UBND Xã Ea Ning
1303 000.26.63.H15-200102-0003 02/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU ANH UBND Xã Ea Ning
1304 000.26.63.H15-200102-0004 02/01/2020 03/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y SANH KSƠR UBND Xã Ea Ning
1305 000.26.63.H15-200102-0005 02/01/2020 03/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y SANH KSƠ UBND Xã Ea Ning
1306 000.26.63.H15-200102-0006 02/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI UBND Xã Ea Ning
1307 000.26.63.H15-201002-0003 02/10/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH UBND Xã Ea Ning
1308 000.26.63.H15-200103-0001 03/01/2020 06/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VŨ NHẤT UBND Xã Ea Ning
1309 000.26.63.H15-200903-0001 03/09/2020 04/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÀI TUỆ UBND Xã Ea Ning
1310 000.26.63.H15-200903-0002 03/09/2020 04/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRỌNG HỮU UBND Xã Ea Ning
1311 000.26.63.H15-200204-0001 04/02/2020 05/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN QUANG UBND Xã Ea Ning
1312 000.26.63.H15-200204-0003 04/02/2020 05/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU UBND Xã Ea Ning
1313 000.26.63.H15-200304-0001 04/03/2020 25/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND Xã Ea Ning
1314 000.26.63.H15-200504-0003 04/05/2020 11/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TRÍ NGĨA UBND Xã Ea Ning
1315 000.26.63.H15-200504-0004 04/05/2020 07/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ UBND Xã Ea Ning
1316 000.26.63.H15-201104-0002 04/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y VĂN KBUÔR UBND Xã Ea Ning
1317 000.26.63.H15-201104-0003 04/11/2020 09/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỮU THẮNG UBND Xã Ea Ning
1318 000.26.63.H15-201204-0001 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI UBND Xã Ea Ning
1319 000.26.63.H15-201204-0002 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN LONG UBND Xã Ea Ning
1320 000.26.63.H15-201204-0003 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
Y JAT Ê NUÔL UBND Xã Ea Ning
1321 000.26.63.H15-201204-0004 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN CÔNG NHẬT UBND Xã Ea Ning
1322 000.26.63.H15-201204-0005 04/12/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THUẬN LỘC UBND Xã Ea Ning
1323 000.26.63.H15-201204-0006 04/12/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ LƯỢNG UBND Xã Ea Ning
1324 000.26.63.H15-200205-0002 05/02/2020 12/02/2020 12/03/2020
Trễ hạn 21 ngày.
H NGET BDAP UBND Xã Ea Ning
1325 000.26.63.H15-200305-0002 05/03/2020 06/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
Y PHIẾU BTÔ UBND Xã Ea Ning
1326 000.26.63.H15-200305-0003 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H WER AYŨN UBND Xã Ea Ning
1327 000.26.63.H15-200305-0004 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H BŨT AYŨN UBND Xã Ea Ning
1328 000.26.63.H15-200305-0005 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H YUÔN AYŨN UBND Xã Ea Ning
1329 000.26.63.H15-200305-0006 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y DIAM AYŨN UBND Xã Ea Ning
1330 000.26.63.H15-200305-0007 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y BER AYŨN UBND Xã Ea Ning
1331 000.26.63.H15-200305-0008 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGA AYŨN UBND Xã Ea Ning
1332 000.26.63.H15-200505-0001 05/05/2020 26/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THỊ HUỆ UBND Xã Ea Ning
1333 000.26.63.H15-200605-0002 05/06/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H TÊ KNUL UBND Xã Ea Ning
1334 000.26.63.H15-201005-0001 05/10/2020 06/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT ANH UBND Xã Ea Ning
1335 000.26.63.H15-201005-0002 05/10/2020 06/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT ANH UBND Xã Ea Ning
1336 000.26.63.H15-201105-0001 05/11/2020 06/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ CÔNG QUÝ UBND Xã Ea Ning
1337 000.26.63.H15-201105-0017 05/11/2020 06/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H RĂM NIÊ UBND Xã Ea Ning
1338 000.26.63.H15-201105-0022 05/11/2020 06/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ CÔNG QUÝ UBND Xã Ea Ning
1339 000.26.63.H15-200806-0001 06/08/2020 07/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN HUỲNH UBND Xã Ea Ning
1340 000.26.63.H15-201006-0001 06/10/2020 13/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH MINH UBND Xã Ea Ning
1341 000.26.63.H15-201006-0002 06/10/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH MINH UBND Xã Ea Ning
1342 000.26.63.H15-201006-0003 06/10/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND Xã Ea Ning
1343 000.26.63.H15-201006-0004 06/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯỢNG UBND Xã Ea Ning
1344 000.26.63.H15-201006-0005 06/10/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG NGỌC BẮC UBND Xã Ea Ning
1345 000.26.63.H15-201106-0001 06/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÁI QUANG UBND Xã Ea Ning
1346 000.26.63.H15-201106-0002 06/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TUẤN ANH UBND Xã Ea Ning
1347 000.26.63.H15-201106-0003 06/11/2020 11/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGUYỄN THANH TUYỀN UBND Xã Ea Ning
1348 000.26.63.H15-201106-0004 06/11/2020 09/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO UBND Xã Ea Ning
1349 000.26.63.H15-200207-0004 07/02/2020 28/02/2020 23/04/2020
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG PHÚ QUÝ UBND Xã Ea Ning
1350 000.26.63.H15-200507-0001 07/05/2020 28/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN UBND Xã Ea Ning
1351 000.26.63.H15-200807-0001 07/08/2020 10/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN KIÊN UBND Xã Ea Ning
1352 000.26.63.H15-200807-0002 07/08/2020 10/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THANH NAM UBND Xã Ea Ning
1353 000.26.63.H15-200807-0003 07/08/2020 10/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NAM PHONG UBND Xã Ea Ning
1354 000.26.63.H15-200108-0001 08/01/2020 15/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NHƯ NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
1355 000.26.63.H15-200508-0001 08/05/2020 15/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y PHEM BỸA UBND Xã Ea Ning
1356 000.26.63.H15-201008-0001 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG TRUNG TỨ UBND Xã Ea Ning
1357 000.26.63.H15-201008-0002 08/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠI UBND Xã Ea Ning
1358 000.26.63.H15-201109-0001 09/11/2020 12/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH TIẾN UBND Xã Ea Ning
1359 000.26.63.H15-201209-0006 09/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NHỮ THỊ PHƯƠNG NAM UBND Xã Ea Ning
1360 000.26.63.H15-200110-0001 10/01/2020 13/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM PHƯƠNG UBND Xã Ea Ning
1361 000.26.63.H15-200210-0001 10/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH TĂNG UBND Xã Ea Ning
1362 000.26.63.H15-200610-0001 10/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y KUÔI NIÊ UBND Xã Ea Ning
1363 000.26.63.H15-200610-0002 10/06/2020 01/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ NGỌC LY UBND Xã Ea Ning
1364 000.26.63.H15-200810-0001 10/08/2020 11/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ĐỨC NHẬT UBND Xã Ea Ning
1365 000.26.63.H15-200810-0003 10/08/2020 11/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN THƯƠNG UBND Xã Ea Ning
1366 000.26.63.H15-201110-0001 10/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG UBND Xã Ea Ning
1367 000.26.63.H15-200811-0001 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI UBND Xã Ea Ning
1368 000.26.63.H15-200811-0002 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THÙY DUNG UBND Xã Ea Ning
1369 000.26.63.H15-200811-0003 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC TÚ UBND Xã Ea Ning
1370 000.26.63.H15-201111-0001 11/11/2020 12/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HỒ SƠN HOÀNG UBND Xã Ea Ning
1371 000.26.63.H15-200212-0001 12/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ NĂM UBND Xã Ea Ning
1372 000.26.63.H15-200212-0003 12/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ UBND Xã Ea Ning
1373 000.26.63.H15-201112-0004 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
1374 000.26.63.H15-201112-0002 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN ĐỒNG UBND Xã Ea Ning
1375 000.26.63.H15-201112-0006 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG UBND Xã Ea Ning
1376 000.26.63.H15-201112-0005 12/11/2020 13/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN ANH UBND Xã Ea Ning
1377 000.26.63.H15-200113-0001 13/01/2020 14/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TỊNH UBND Xã Ea Ning
1378 000.26.63.H15-200113-0002 13/01/2020 14/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH UBND Xã Ea Ning
1379 000.26.63.H15-200113-0003 13/01/2020 16/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THUẬN TUẤN UBND Xã Ea Ning
1380 000.26.63.H15-201113-0002 13/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H JUIN MLÔ UBND Xã Ea Ning
1381 000.26.63.H15-200114-0001 14/01/2020 17/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ TOÁN UBND Xã Ea Ning
1382 000.26.63.H15-200114-0002 14/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC UBND Xã Ea Ning
1383 000.26.63.H15-200114-0004 14/01/2020 15/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ HÀ UBND Xã Ea Ning
1384 000.26.63.H15-200114-0005 14/01/2020 15/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y TÔN ÃYUN UBND Xã Ea Ning
1385 000.26.63.H15-200114-0006 14/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH BÌNH UBND Xã Ea Ning
1386 000.26.63.H15-200814-0001 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ BÁ HIỆP UBND Xã Ea Ning
1387 000.26.63.H15-200814-0002 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND Xã Ea Ning
1388 000.26.63.H15-200814-0003 14/08/2020 17/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND Xã Ea Ning
1389 000.26.63.H15-201014-0001 14/10/2020 21/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
H DJIN MLÔ UBND Xã Ea Ning
1390 000.26.63.H15-200115-0001 15/01/2020 16/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H SƠ MI BỸA UBND Xã Ea Ning
1391 000.26.63.H15-200615-0002 15/06/2020 06/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ THÚY KIỀU UBND Xã Ea Ning
1392 000.26.63.H15-200615-0003 15/06/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH HOAN UBND Xã Ea Ning
1393 000.26.63.H15-200316-0001 16/03/2020 17/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH THẮNG UBND Xã Ea Ning
1394 000.26.63.H15-200616-0001 16/06/2020 07/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ LEN UBND Xã Ea Ning
1395 000.26.63.H15-200616-0002 16/06/2020 07/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ ĐÌNH CHUNG UBND Xã Ea Ning
1396 000.26.63.H15-200616-0003 16/06/2020 07/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND Xã Ea Ning
1397 000.26.63.H15-200716-0001 16/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOÀI THU UBND Xã Ea Ning
1398 000.26.63.H15-200716-0003 16/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LIM BYĂ UBND Xã Ea Ning
1399 000.26.63.H15-201016-0001 16/10/2020 21/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC UBND Xã Ea Ning
1400 000.26.63.H15-200217-0001 17/02/2020 09/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ UBND Xã Ea Ning
1401 000.26.63.H15-200817-0002 17/08/2020 18/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHÂM UBND Xã Ea Ning
1402 000.26.63.H15-200817-0003 17/08/2020 18/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ XUÂN THÌN UBND Xã Ea Ning
1403 000.26.63.H15-200218-0001 18/02/2020 10/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN NHUNG UBND Xã Ea Ning
1404 000.26.63.H15-200218-0003 18/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H KIM ADRƠNG UBND Xã Ea Ning
1405 000.26.63.H15-200818-0001 18/08/2020 19/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LINH UBND Xã Ea Ning
1406 000.26.63.H15-200918-0001 18/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ TRINH UBND Xã Ea Ning
1407 000.26.63.H15.18.12.19.001 18/12/2019 19/12/2019 08/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ BÍCH UBND Xã Ea Ning
1408 000.26.63.H15-200319-0001 19/03/2020 10/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH UBND Xã Ea Ning
1409 000.26.63.H15-200319-0002 19/03/2020 10/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ MAI THẢO UBND Xã Ea Ning
1410 000.26.63.H15-200819-0004 19/08/2020 26/08/2020 07/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ XUÂN THÌN UBND Xã Ea Ning
1411 000.26.63.H15-201019-0001 19/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ THẮM UBND Xã Ea Ning
1412 000.26.63.H15-200120-0001 20/01/2020 21/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ HIỀN UBND Xã Ea Ning
1413 000.26.63.H15-200120-0002 20/01/2020 21/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH VĂN THƠM UBND Xã Ea Ning
1414 000.26.63.H15-200720-0002 20/07/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ TÚ ANH UBND Xã Ea Ning
1415 000.26.63.H15-201020-0001 20/10/2020 21/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG CHÍ CƯNG UBND Xã Ea Ning
1416 000.26.63.H15.20.12.19.001 20/12/2019 25/12/2019 08/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
CAO THỊ ÁNH TUYẾT UBND Xã Ea Ning
1417 000.26.63.H15-200221-0002 21/02/2020 28/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỮU HÙNG UBND Xã Ea Ning
1418 000.26.63.H15-200821-0011 21/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH THẮNG UBND Xã Ea Ning
1419 000.26.63.H15-200921-0001 21/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ HƯỜNG UBND Xã Ea Ning
1420 000.26.63.H15-200921-0003 21/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ THỊ VÂN ĐỨC UBND Xã Ea Ning
1421 000.26.63.H15-200922-0001 22/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG NHI UBND Xã Ea Ning
1422 000.26.63.H15-200922-0002 22/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ UBND Xã Ea Ning
1423 000.26.63.H15-200922-0003 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ TÌNH UBND Xã Ea Ning
1424 000.26.63.H15-201022-0001 22/10/2020 27/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN NGUYỄN GIÁP UBND Xã Ea Ning
1425 000.26.63.H15-201022-0002 22/10/2020 27/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG PHƯỢNG UBND Xã Ea Ning
1426 000.26.63.H15-200323-0001 23/03/2020 26/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TÔ ĐÚC HOÀNG LONG UBND Xã Ea Ning
1427 000.26.63.H15-200323-0002 23/03/2020 26/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TÔ THỊ THÙY TRANG UBND Xã Ea Ning
1428 000.26.63.H15-200323-0003 23/03/2020 14/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND Xã Ea Ning
1429 000.26.63.H15-200423-0002 23/04/2020 04/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG THỊ NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
1430 000.26.63.H15-200423-0003 23/04/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG VĂN THÔNG UBND Xã Ea Ning
1431 000.26.63.H15-200423-0004 23/04/2020 04/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG VĂN THUẤN UBND Xã Ea Ning
1432 000.26.63.H15-200423-0005 23/04/2020 04/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG VĂN THIỆN UBND Xã Ea Ning
1433 000.26.63.H15-200423-0006 23/04/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG UBND Xã Ea Ning
1434 000.26.63.H15-200423-0007 23/04/2020 18/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH MINH UBND Xã Ea Ning
1435 000.26.63.H15-200923-0001 23/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM UBND Xã Ea Ning
1436 000.26.63.H15-200923-0002 23/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CHẾ LINH UBND Xã Ea Ning
1437 000.26.63.H15-200923-0003 23/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BA UBND Xã Ea Ning
1438 000.26.63.H15-200923-0004 23/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN SƠN UBND Xã Ea Ning
1439 000.26.63.H15-200923-0005 23/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN MẠNH UBND Xã Ea Ning
1440 000.26.63.H15-201023-0001 23/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TRÃI UBND Xã Ea Ning
1441 000.26.63.H15-201023-0002 23/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VIẾT QUÂN UBND Xã Ea Ning
1442 000.26.63.H15-201023-0003 23/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG QUÂN UBND Xã Ea Ning
1443 000.26.63.H15-201023-0004 23/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND Xã Ea Ning
1444 000.26.63.H15-200324-0001 24/03/2020 27/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THỊ HƠN UBND Xã Ea Ning
1445 000.26.63.H15-200324-0002 24/03/2020 27/03/2020 26/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ THỊ LIÊN UBND Xã Ea Ning
1446 000.26.63.H15-200324-0003 24/03/2020 25/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
Y TUK KBUÔR UBND Xã Ea Ning
1447 000.26.63.H15-200624-0001 24/06/2020 15/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG DƯƠNG HOÀN UBND Xã Ea Ning
1448 000.26.63.H15-200824-0003 24/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NÔNG UBND Xã Ea Ning
1449 000.26.63.H15-200824-0004 24/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NHẬT MINH UBND Xã Ea Ning
1450 000.26.63.H15-200924-0001 24/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H ĐƯƠNG BDAP UBND Xã Ea Ning
1451 000.26.63.H15-200924-0003 24/09/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THẾ LUYỆN UBND Xã Ea Ning
1452 000.26.63.H15-201124-0001 24/11/2020 27/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Xã Ea Ning
1453 000.26.63.H15.24.12.19.001 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG UBND Xã Ea Ning
1454 000.26.63.H15.24.12.19.002 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN THỊ LÝ UBND Xã Ea Ning
1455 000.26.63.H15.24.12.19.003 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ CHIẾN UBND Xã Ea Ning
1456 000.26.63.H15.24.12.19.004 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
HỒ SỸ LƯƠNG UBND Xã Ea Ning
1457 000.26.63.H15.24.12.19.005 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ LUÂN UBND Xã Ea Ning
1458 000.26.63.H15.24.12.19.006 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ TAM UBND Xã Ea Ning
1459 000.26.63.H15.24.12.19.007 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
HUỲNH GIA HÒA UBND Xã Ea Ning
1460 000.26.63.H15.24.12.19.008 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
PHAN PHƯỚC TUẤN UBND Xã Ea Ning
1461 000.26.63.H15.24.12.19.010 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÊ UBND Xã Ea Ning
1462 000.26.63.H15.24.12.19.011 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
HÀ VĂN KỈNH UBND Xã Ea Ning
1463 000.26.63.H15.24.12.19.012 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
PHAN CÔNG THÀNH UBND Xã Ea Ning
1464 000.26.63.H15.24.12.19.013 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
Y TRĂNG KBUÔR UBND Xã Ea Ning
1465 000.26.63.H15.24.12.19.015 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
ĐÀM KHÁNH THI UBND Xã Ea Ning
1466 000.26.63.H15.24.12.19.016 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN HỮU LỤC UBND Xã Ea Ning
1467 000.26.63.H15.24.12.19.017 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
BÙI VĂN HOẰNG UBND Xã Ea Ning
1468 000.26.63.H15.24.12.19.018 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU UBND Xã Ea Ning
1469 000.26.63.H15.24.12.19.019 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
Y BRAI BDAP UBND Xã Ea Ning
1470 000.26.63.H15.24.12.19.020 24/12/2019 03/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ KHOÁI UBND Xã Ea Ning
1471 000.26.63.H15-200225-0002 25/02/2020 03/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND Xã Ea Ning
1472 000.26.63.H15-200225-0003 25/02/2020 03/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ LUYẾN UBND Xã Ea Ning
1473 000.26.63.H15-200625-0001 25/06/2020 02/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CAO THỊ THANH THỦY UBND Xã Ea Ning
1474 000.26.63.H15-200625-0002 25/06/2020 26/06/2020 20/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH XUÂN PHÚC UBND Xã Ea Ning
1475 000.26.63.H15-201125-0001 25/11/2020 26/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯ NAM TIẾN UBND Xã Ea Ning
1476 000.26.63.H15-201125-0002 25/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN PHONG NHÃ UBND Xã Ea Ning
1477 000.26.63.H15-201125-0003 25/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H JUIN MLÔ UBND Xã Ea Ning
1478 000.26.63.H15-201125-0004 25/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TĂNG VĂN TUỆ UBND Xã Ea Ning
1479 000.26.63.H15-201125-0005 25/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HẢI UBND Xã Ea Ning
1480 000.26.63.H15-201125-0007 25/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC QUANG UBND Xã Ea Ning
1481 000.26.63.H15-201125-0008 25/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC CHIẾN UBND Xã Ea Ning
1482 000.26.63.H15-201125-0009 25/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU TRANG UBND Xã Ea Ning
1483 000.26.63.H15-201125-0010 25/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC VINH UBND Xã Ea Ning
1484 000.26.63.H15-201225-0003 25/12/2020 28/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LĨNH UBND Xã Ea Ning
1485 000.26.63.H15-200826-0003 26/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG UBND Xã Ea Ning
1486 000.26.63.H15-200826-0004 26/08/2020 27/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐỨC PHONG UBND Xã Ea Ning
1487 000.26.63.H15.26.12.19.001 26/12/2019 17/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TANH HOÀI UBND Xã Ea Ning
1488 000.26.63.H15.26.12.19.002 26/12/2019 27/12/2019 08/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
1489 000.26.63.H15-200227-0001 27/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND Xã Ea Ning
1490 000.26.63.H15-200327-0001 27/03/2020 01/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG UBND Xã Ea Ning
1491 000.26.63.H15-201027-0001 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍNH THẮNG UBND Xã Ea Ning
1492 000.26.63.H15-201027-0002 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG HƯƠNG UBND Xã Ea Ning
1493 000.26.63.H15-201127-0001 27/11/2020 02/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN ANH UBND Xã Ea Ning
1494 000.26.63.H15-200228-0001 28/02/2020 06/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H KIM ANDRONG UBND Xã Ea Ning
1495 000.26.63.H15-200228-0002 28/02/2020 06/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG UBND Xã Ea Ning
1496 000.26.63.H15-200228-0003 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN THỊ HỒNG UBND Xã Ea Ning
1497 000.26.63.H15-200228-0004 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM UBND Xã Ea Ning
1498 000.26.63.H15-200228-0005 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
PHÙNG THỊ CÚC UBND Xã Ea Ning
1499 000.26.63.H15-200228-0006 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ TRÍ TÀI UBND Xã Ea Ning
1500 000.26.63.H15-200228-0007 28/02/2020 09/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ THỊ THẢO NGUYÊN UBND Xã Ea Ning
1501 000.26.63.H15-200228-0008 28/02/2020 06/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ TUYẾT UBND Xã Ea Ning
1502 000.26.63.H15-200428-0001 28/04/2020 21/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ XUÂN THÀNH UBND Xã Ea Ning
1503 000.26.63.H15-200728-0001 28/07/2020 04/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU CHÂU UBND Xã Ea Ning
1504 000.26.63.H15-200828-0003 28/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN TRINH UBND Xã Ea Ning
1505 000.26.63.H15-200928-0001 28/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BA UBND Xã Ea Ning
1506 000.26.63.H15-200928-0002 28/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H ĐÓI NIÊ UBND Xã Ea Ning
1507 000.26.63.H15-200429-0001 29/04/2020 06/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN UBND Xã Ea Ning
1508 000.26.63.H15-200529-0001 29/05/2020 01/06/2020 02/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H JÊN AYŨN UBND Xã Ea Ning
1509 000.26.63.H15-201030-0001 30/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THANH TÌNH UBND Xã Ea Ning
1510 000.26.63.H15-200331-0001 31/03/2020 08/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Xã Ea Ning
1511 000.26.63.H15-200731-0001 31/07/2020 07/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ GẤM UBND Xã Ea Ning
1512 000.26.63.H15-200731-0003 31/07/2020 03/08/2020 04/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y SUP BKRÔNG UBND Xã Ea Ning
1513 000.26.63.H15-191231-0003 31/12/2019 08/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ THÁT UBND Xã Ea Ning
1514 000.26.63.H15-191231-0004 31/12/2019 08/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HỒ THỊ KIM UBND Xã Ea Ning
1515 000.24.63.H15-200206-0004 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN VĂN KHAI UBND Xã Ea Tiêu
1516 000.24.63.H15-200206-0005 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
H RI CHEL NIÊ UBND Xã Ea Tiêu
1517 000.24.63.H15-200206-0006 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
H BLUÔN KJIÊ UBND Xã Ea Tiêu
1518 000.24.63.H15-200206-0007 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
Y ĐĂNG BKRÔNG UBND Xã Ea Tiêu
1519 000.24.63.H15-200206-0008 06/02/2020 17/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 73 ngày.
NINH ĐÌNH TẤN UBND Xã Ea Tiêu
1520 000.24.63.H15-201007-0004 07/10/2020 14/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
H CHUNG HWING ( H DRINH HWING) UBND Xã Ea Tiêu
1521 000.24.63.H15-200108-0002 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H ĐIĂNG KNUL UBND Xã Ea Tiêu
1522 000.24.63.H15-200108-0003 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN HỮU HÓA UBND Xã Ea Tiêu
1523 000.24.63.H15-200108-0004 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H BIR KỄN UBND Xã Ea Tiêu
1524 000.24.63.H15-200108-0005 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H GRUEK KNUL UBND Xã Ea Tiêu
1525 000.24.63.H15-200108-0006 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H BŨI ÊNUÔL UBND Xã Ea Tiêu
1526 000.24.63.H15-200108-0007 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
HÀ VĂN SƠN UBND Xã Ea Tiêu
1527 000.24.63.H15-200108-0008 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
HỒ THANH TÂN UBND Xã Ea Tiêu
1528 000.24.63.H15-200108-0009 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
PHAN THỊ HIỀN UBND Xã Ea Tiêu
1529 000.24.63.H15-200108-0010 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H PHIN KNUL UBND Xã Ea Tiêu
1530 000.24.63.H15-200108-0011 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H NÕK BKRÔNG UBND Xã Ea Tiêu
1531 000.24.63.H15-200108-0012 08/01/2020 24/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 89 ngày.
H WANG ÊNUÔL UBND Xã Ea Tiêu
1532 000.24.63.H15-200108-0013 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒE ( TRẦN THỊ CHỈ) UBND Xã Ea Tiêu
1533 000.24.63.H15-200108-0014 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
H ŨM BKRÔNG ( Y RIU NIÊ) UBND Xã Ea Tiêu
1534 000.24.63.H15-200108-0015 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
H BAN ÊBAN( Y YI ÊBAN) UBND Xã Ea Tiêu
1535 000.24.63.H15-200108-0016 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( NGUYỄN THỊ NẾT) UBND Xã Ea Tiêu
1536 000.24.63.H15-200108-0017 08/01/2020 15/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ HỮU TRUNG ( LÊ VĂN TUNG) UBND Xã Ea Tiêu
1537 000.24.63.H15-201009-0004 09/10/2020 14/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THI QUỲNH LIÊN UBND Xã Ea Tiêu
1538 000.24.63.H15-200310-0005 10/03/2020 12/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ BÌNH ( TRẦN VĂN PHÚC) UBND Xã Ea Tiêu
1539 000.24.63.H15-200810-0006 10/08/2020 17/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ BỐN ( NGUYỄN KHẮC HỮU) UBND Xã Ea Tiêu
1540 000.24.63.H15-201012-0004 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H MY LY AYUN UBND Xã Ea Tiêu
1541 000.24.63.H15-201012-0005 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND Xã Ea Tiêu
1542 000.24.63.H15-201012-0007 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H NGHĨA ÊBAN UBND Xã Ea Tiêu
1543 000.24.63.H15-201012-0008 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
Y THÊ ÊNUÔL UBND Xã Ea Tiêu
1544 000.24.63.H15-201012-0012 12/10/2020 13/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
H TÔC HMOK UBND Xã Ea Tiêu
1545 000.24.63.H15-201113-0002 13/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG ( LÊ QUANG SÂM) UBND Xã Ea Tiêu
1546 000.24.63.H15-201113-0003 13/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y NHAI MLÔ ( H LOAT KNUL) UBND Xã Ea Tiêu
1547 000.24.63.H15-200615-0016 15/06/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ VÂN ANH ( LÊ THỊ SEN) UBND Xã Ea Tiêu
1548 000.24.63.H15-200916-0014 16/09/2020 23/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
H BIƠH ÊNUÔL UBND Xã Ea Tiêu
1549 000.24.63.H15-200218-0010 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN QUỐC CẬN UBND Xã Ea Tiêu
1550 000.24.63.H15-200218-0011 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN UBND Xã Ea Tiêu
1551 000.24.63.H15-200218-0012 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Xã Ea Tiêu
1552 000.24.63.H15-200218-0013 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
VÕ ĐÌNH HỒNG UBND Xã Ea Tiêu
1553 000.24.63.H15-200218-0014 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYÊN UBND Xã Ea Tiêu
1554 000.24.63.H15-200218-0015 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
MAI THỊ THỦY UBND Xã Ea Tiêu
1555 000.24.63.H15-200218-0017 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
Y ĐŨM KĐÕH UBND Xã Ea Tiêu
1556 000.24.63.H15-200218-0018 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI THỊ HỒNG KHÁNH UBND Xã Ea Tiêu
1557 000.24.63.H15-200218-0019 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H NÃO BYĂ UBND Xã Ea Tiêu
1558 000.24.63.H15-200218-0020 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H NGƯI KNUL (Y NIÊNG HMÕK) UBND Xã Ea Tiêu
1559 000.24.63.H15-200218-0021 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H DJIEN KNUL (NGUYỄN THỊ HUỆ) UBND Xã Ea Tiêu
1560 000.24.63.H15-200218-0022 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H ING KNUL ( Y HIƠH HMÕK) UBND Xã Ea Tiêu
1561 000.24.63.H15-200218-0023 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H ING KNUL (H BHĂ KNUL) UBND Xã Ea Tiêu
1562 000.24.63.H15-200218-0024 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
HỒ VĂN TÂN (NGUYỄN THỊ ĐÍU) UBND Xã Ea Tiêu
1563 000.24.63.H15-200218-0025 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
Y CƯƠNG BYĂ ( H KLÊCH BYĂ) UBND Xã Ea Tiêu
1564 000.24.63.H15-200218-0026 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
H YÊN BYĂ UBND Xã Ea Tiêu
1565 000.24.63.H15-200218-0027 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
Y TAM NIÊ ( H NGỖ NIÊ) UBND Xã Ea Tiêu
1566 000.24.63.H15-200218-0028 18/02/2020 27/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG( NGUYỄN THỊ HUỆ) UBND Xã Ea Tiêu
1567 000.24.63.H15-200220-0005 20/02/2020 31/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 63 ngày.
LÊ THỊ LÝ UBND Xã Ea Tiêu
1568 000.24.63.H15-200922-0008 22/09/2020 23/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H BUAN AYUN UBND Xã Ea Tiêu
1569 000.24.63.H15-200922-0009 22/09/2020 23/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU THỊ KIM DUNG UBND Xã Ea Tiêu
1570 000.24.63.H15-200226-0008 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI THANH VÂN UBND Xã Ea Tiêu
1571 000.24.63.H15-200226-0009 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
H PHÕK BKRÔNG UBND Xã Ea Tiêu
1572 000.24.63.H15-200226-0010 26/02/2020 07/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 58 ngày.
H DÃ HĐÕK UBND Xã Ea Tiêu
1573 000.24.63.H15-201026-0009 26/10/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRUNG MẠC UBND Xã Ea Tiêu
1574 000.24.63.H15-201026-0010 26/10/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ TUẤN THANH UBND Xã Ea Tiêu
1575 000.24.63.H15-201026-0012 26/10/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIẾT THANH UBND Xã Ea Tiêu
1576 000.24.63.H15-201026-0013 26/10/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TIẾN UBND Xã Ea Tiêu
1577 000.25.63.H15-200106-0001 06/01/2020 20/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYẾN UBND Xã Hòa Hiệp
1578 000.25.63.H15-200106-0002 06/01/2020 20/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 91 ngày.
PHẠM THỊ VỌNG UBND Xã Hòa Hiệp
1579 000.25.63.H15-200106-0003 06/01/2020 20/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 91 ngày.
VŨ THỊ NHẪN UBND Xã Hòa Hiệp
1580 000.25.63.H15-200907-0004 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THỦY LAM UBND Xã Hòa Hiệp
1581 000.25.63.H15-200907-0005 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H UI BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
1582 000.25.63.H15-200907-0006 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y KEM ÊBAN UBND Xã Hòa Hiệp
1583 000.25.63.H15-200907-0007 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y BHIM BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
1584 000.25.63.H15-200907-0008 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H PIL BYA UBND Xã Hòa Hiệp
1585 000.25.63.H15-200907-0009 07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MINH UBND Xã Hòa Hiệp
1586 000.25.63.H15-200608-0001 08/06/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY TIÊN UBND Xã Hòa Hiệp
1587 000.25.63.H15-200109-0001 09/01/2020 10/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG UBND Xã Hòa Hiệp
1588 000.25.63.H15-200609-0001 09/06/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ KIM THÀNH UBND Xã Hòa Hiệp
1589 000.25.63.H15-200909-0001 09/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG MƠ UBND Xã Hòa Hiệp
1590 000.25.63.H15-200909-0002 09/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ RINH UBND Xã Hòa Hiệp
1591 000.25.63.H15-200909-0003 09/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP UBND Xã Hòa Hiệp
1592 000.25.63.H15-201009-0001 09/10/2020 16/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU HƯƠNG UBND Xã Hòa Hiệp
1593 000.25.63.H15-201009-0002 09/10/2020 16/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ HOA UBND Xã Hòa Hiệp
1594 000.25.63.H15-200210-0001 10/02/2020 13/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ THANH HỒNG UBND Xã Hòa Hiệp
1595 000.25.63.H15-200310-0001 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ ĐÌNH ĐÀO UBND Xã Hòa Hiệp
1596 000.25.63.H15-200310-0002 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM THỊ TRANG UYÊN UBND Xã Hòa Hiệp
1597 000.25.63.H15-200310-0003 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN ĐÌNH PHÁN UBND Xã Hòa Hiệp
1598 000.25.63.H15-200310-0004 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ ĐÌNH THIỆP UBND Xã Hòa Hiệp
1599 000.25.63.H15-200310-0005 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ SỰ UBND Xã Hòa Hiệp
1600 000.25.63.H15-200310-0006 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ TỨ ĐẠI UBND Xã Hòa Hiệp
1601 000.25.63.H15-200310-0007 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ THỊ THÙY DƯƠNG UBND Xã Hòa Hiệp
1602 000.25.63.H15-200310-0008 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ THỊ QUẾ UBND Xã Hòa Hiệp
1603 000.25.63.H15-200310-0009 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ VIẾT KẾ UBND Xã Hòa Hiệp
1604 000.25.63.H15-200310-0010 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ KÍNH UBND Xã Hòa Hiệp
1605 000.25.63.H15-200310-0011 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
LƯU KIM QUYÊN UBND Xã Hòa Hiệp
1606 000.25.63.H15-200310-0012 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN UBND Xã Hòa Hiệp
1607 000.25.63.H15-200310-0013 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Xã Hòa Hiệp
1608 000.25.63.H15-200310-0014 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
LƯU GIA BẢO UBND Xã Hòa Hiệp
1609 000.25.63.H15-200310-0015 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN THU UBND Xã Hòa Hiệp
1610 000.25.63.H15-200310-0016 10/03/2020 20/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 49 ngày.
GIANG THỊ HẬU UBND Xã Hòa Hiệp
1611 000.25.63.H15-200312-0001 12/03/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN ĐỘ UBND Xã Hòa Hiệp
1612 000.25.63.H15-200312-0002 12/03/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ DUY THẮNG UBND Xã Hòa Hiệp
1613 000.25.63.H15-200113-0001 13/01/2020 16/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRỊNH THỊ VUI UBND Xã Hòa Hiệp
1614 000.25.63.H15-200213-0003 13/02/2020 24/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND Xã Hòa Hiệp
1615 000.25.63.H15-200213-0004 13/02/2020 24/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 68 ngày.
Y DLEH HMOK UBND Xã Hòa Hiệp
1616 000.25.63.H15-201014-0001 14/10/2020 19/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÊ UBND Xã Hòa Hiệp
1617 000.25.63.H15-200615-0003 15/06/2020 22/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN TIẾN UBND Xã Hòa Hiệp
1618 000.25.63.H15-200915-0003 15/09/2020 22/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ THÙY UBND Xã Hòa Hiệp
1619 000.25.63.H15.16.12.19.001 16/12/2019 24/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN THỊ HAY UBND Xã Hòa Hiệp
1620 000.25.63.H15.16.12.19.002 16/12/2019 24/01/2020 30/06/2020
Trễ hạn 110 ngày.
HÀ THỊ NỮ UBND Xã Hòa Hiệp
1621 000.25.63.H15-200617-0001 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THIỆN TÂM UBND Xã Hòa Hiệp
1622 000.25.63.H15-200617-0004 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGÔI BKR ÔNG UBND Xã Hòa Hiệp
1623 000.25.63.H15-200617-0005 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H LY BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
1624 000.25.63.H15-200617-0007 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H NGUN BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
1625 000.25.63.H15-200819-0001 19/08/2020 24/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỤY THANH UYÊN UBND Xã Hòa Hiệp
1626 000.25.63.H15-200622-0001 22/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THỦY UBND Xã Hòa Hiệp
1627 000.25.63.H15-200723-0006 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THUÝ UBND Xã Hòa Hiệp
1628 000.25.63.H15-200723-0008 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HỒNG GIANG UBND Xã Hòa Hiệp
1629 000.25.63.H15-200723-0009 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ MỸ DUNG UBND Xã Hòa Hiệp
1630 000.25.63.H15-200723-0010 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG KHANH UBND Xã Hòa Hiệp
1631 000.25.63.H15-200723-0011 23/07/2020 30/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THÀNH UBND Xã Hòa Hiệp
1632 000.25.63.H15-200723-0012 23/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU DIỄM UBND Xã Hòa Hiệp
1633 000.25.63.H15-200225-0001 25/02/2020 03/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN BÀI UBND Xã Hòa Hiệp
1634 000.25.63.H15-200225-0002 25/02/2020 03/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN KHA UBND Xã Hòa Hiệp
1635 000.25.63.H15-200727-0001 27/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG UBND Xã Hòa Hiệp
1636 000.25.63.H15-200728-0001 28/07/2020 29/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ THÚY UBND Xã Hòa Hiệp
1637 000.25.63.H15-200728-0002 28/07/2020 04/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆN UBND Xã Hòa Hiệp
1638 000.25.63.H15-200728-0003 28/07/2020 04/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
Y NGIA BDAP UBND Xã Hòa Hiệp
1639 000.25.63.H15-200729-0002 29/07/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU DIỄM UBND Xã Hòa Hiệp
1640 000.25.63.H15-200729-0003 29/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN UBND Xã Hòa Hiệp
1641 000.25.63.H15-200729-0008 29/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUANG PHÚC UBND Xã Hòa Hiệp
1642 000.25.63.H15-200729-0014 29/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ LÊ UBND Xã Hòa Hiệp
1643 000.25.63.H15-200729-0015 29/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ NHUẦN UBND Xã Hòa Hiệp
1644 000.25.63.H15-200630-0001 30/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI NGỌC TÀI UBND Xã Hòa Hiệp
1645 000.25.63.H15-200630-0002 30/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
Y MƯỜI NIÊ UBND Xã Hòa Hiệp
1646 000.25.63.H15-200630-0003 30/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
H MAI HLONG UBND Xã Hòa Hiệp
1647 000.25.63.H15-191230-0001 30/12/2019 07/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND Xã Hòa Hiệp
1648 000.25.63.H15-191230-0002 30/12/2019 07/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 100 ngày.
HÀ THỊ TINH UBND Xã Hòa Hiệp
1649 000.25.63.H15-191230-0003 30/12/2019 07/02/2020 30/06/2020
Trễ hạn 100 ngày.
HOÀNG VĂN LÃM UBND Xã Hòa Hiệp