1 |
000.00.61.H15-200601-0005 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ THỊ BÉ THƠ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
2 |
000.00.61.H15-200601-0008 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
3 |
000.00.61.H15-200701-0005 |
01/07/2020 |
05/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN KIM LÊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
4 |
000.00.61.H15-200302-0004 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
5 |
000.00.61.H15-200302-0005 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LƯỢT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
6 |
000.00.61.H15-200702-0005 |
02/07/2020 |
06/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC ÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
7 |
000.00.61.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
ĐỖ KHOA ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
8 |
000.00.61.H15-200203-0006 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
9 |
000.00.61.H15-200203-0007 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
10 |
000.00.61.H15-200203-0008 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
11 |
000.00.61.H15-200203-0009 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
LÊ NGỌC THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
12 |
000.00.61.H15-200203-0012 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
VÕ THÁI CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
13 |
000.00.61.H15-200203-0013 |
03/02/2020 |
25/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
14 |
000.00.61.H15-200303-0002 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
15 |
000.00.61.H15-200303-0004 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
16 |
000.00.61.H15-200303-0006 |
03/03/2020 |
31/03/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
17 |
000.00.61.H15-200303-0008 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
18 |
000.00.61.H15-200303-0009 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
19 |
000.00.61.H15-200603-0001 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TUẤN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
20 |
000.00.61.H15-200603-0006 |
03/06/2020 |
08/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HUỲNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
21 |
000.00.61.H15-200803-0004 |
03/08/2020 |
08/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN HỮU NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
22 |
000.00.61.H15-200903-0004 |
03/09/2020 |
01/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
23 |
000.00.61.H15-200204-0003 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
24 |
000.00.61.H15-200204-0006 |
04/02/2020 |
25/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
MAI THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
25 |
000.00.61.H15-200304-0002 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG BÁ ANH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
26 |
000.00.61.H15-200304-0010 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
27 |
000.00.61.H15-200504-0002 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐẬU MẠNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
28 |
000.00.61.H15-200504-0003 |
04/05/2020 |
08/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN DUY DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
29 |
000.00.61.H15-200604-0013 |
04/06/2020 |
09/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
30 |
000.00.61.H15-200604-0010 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
31 |
000.00.61.H15-200604-0009 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
32 |
000.00.61.H15-200604-0008 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUỐC TỈNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
33 |
000.00.61.H15-200604-0007 |
04/06/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐỨC BẮC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
34 |
000.00.61.H15-200804-0001 |
04/08/2020 |
09/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
35 |
000.00.61.H15-200804-0003 |
04/08/2020 |
09/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐÕ THỊ KIM PHỤNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
36 |
000.00.61.H15-200804-0009 |
04/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VIẾT HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
37 |
000.00.61.H15-200205-0001 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VĂN NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
38 |
000.00.61.H15-200305-0006 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
39 |
000.00.61.H15-200505-0015 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÂU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
40 |
000.00.61.H15-200505-0016 |
05/05/2020 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÂY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
41 |
000.25.61.H15-200805-0001 |
05/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
42 |
000.00.61.H15-200106-0002 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
PHÍ TRUNG THỤ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
43 |
000.00.61.H15-200106-0007 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THANH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
44 |
000.00.61.H15-200206-0006 |
06/02/2020 |
27/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
45 |
000.26.61.H15-200506-0004 |
06/05/2020 |
13/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THÁI NGỌC (NGUYỄN THỊ THÂM) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
46 |
000.26.61.H15-200506-0005 |
06/05/2020 |
15/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUÝ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
47 |
000.26.61.H15-200506-0006 |
06/05/2020 |
15/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VŨ CHINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
48 |
000.00.61.H15-200506-0003 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
49 |
000.00.61.H15-200806-0001 |
06/08/2020 |
11/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN HUY TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
50 |
000.00.61.H15-200507-0001 |
07/05/2020 |
11/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
51 |
000.21.61.H15-200707-0001 |
07/07/2020 |
14/08/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
52 |
000.00.61.H15-200707-0005 |
07/07/2020 |
11/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN QUỐC LỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
53 |
000.00.61.H15-200707-0012 |
07/07/2020 |
11/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ CÓ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
54 |
000.00.61.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM PHÚ LỘC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
55 |
000.00.61.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM PHÚ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
56 |
000.00.61.H15-200907-0008 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ QUANG PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
57 |
000.00.61.H15-200907-0009 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
58 |
000.00.61.H15-200907-0011 |
07/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ ĐÌNH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
59 |
000.32.61.H15-201007-0005 |
07/10/2020 |
15/10/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
H KHIĂT ÊBAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
60 |
000.00.61.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
61 |
000.00.61.H15-200508-0005 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ QUỐC BẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
62 |
000.00.61.H15-200508-0007 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
63 |
000.00.61.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
13/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
64 |
000.00.61.H15-200708-0003 |
08/07/2020 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN LỚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
65 |
000.00.61.H15-200708-0005 |
08/07/2020 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
66 |
000.00.61.H15-200908-0003 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH VĂN BA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
67 |
000.00.61.H15-200908-0004 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN GIÀU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
68 |
000.00.61.H15-200908-0007 |
08/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
69 |
000.00.61.H15-200908-0008 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG HỮU VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
70 |
000.00.61.H15-200908-0009 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
71 |
000.00.61.H15-200908-0010 |
08/09/2020 |
13/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
72 |
000.00.61.H15-200109-0002 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
LÊ BÁ THÙY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
73 |
000.00.61.H15-200109-0003 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
LÝ THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
74 |
000.00.61.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VĨNH BẢO HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
75 |
000.00.61.H15-200609-0003 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CHI THUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
76 |
000.00.61.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
77 |
000.00.61.H15-200709-0002 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TOÁN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
78 |
000.00.61.H15-200709-0003 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ RÔ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
79 |
000.00.61.H15-200709-0007 |
09/07/2020 |
13/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
80 |
000.00.61.H15-200110-0008 |
10/01/2020 |
18/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
HỒ VĂN TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
81 |
000.00.61.H15-200110-0010 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
82 |
000.00.61.H15-200210-0003 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
ĐINH VĂN VUI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
83 |
000.00.61.H15-200410-0001 |
10/04/2020 |
19/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
84 |
000.00.61.H15-200610-0001 |
10/06/2020 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ TẤN TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
85 |
000.00.61.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
86 |
000.00.61.H15-200710-0002 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ ĐỨC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
87 |
000.00.61.H15-200710-0003 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
88 |
000.00.61.H15-200710-0004 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐOAN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
89 |
000.00.61.H15-200810-0005 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
90 |
000.00.61.H15-200810-0006 |
10/08/2020 |
15/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ KIM HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
91 |
000.00.61.H15-200910-0006 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H LY NA MLO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
92 |
000.00.61.H15-200910-0007 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
93 |
000.00.61.H15-200910-0008 |
10/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
94 |
000.00.61.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
95 |
000.00.61.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THANH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
96 |
000.00.61.H15-200511-0002 |
11/05/2020 |
15/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ KHÁNH QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
97 |
000.00.61.H15-200611-0002 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XE MÁY TÂN VĂN SỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
98 |
000.00.61.H15-200611-0003 |
11/06/2020 |
09/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
99 |
000.00.61.H15-200611-0007 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN LÝ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
100 |
000.00.61.H15-200611-0008 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H JANI KNUL |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
101 |
000.00.61.H15-200611-0009 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÍN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
102 |
000.00.61.H15-200611-0010 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI VĂN ĐÃI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
103 |
000.00.61.H15-200611-0012 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
104 |
000.00.61.H15-200611-0013 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
105 |
000.00.61.H15-200611-0014 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
106 |
000.00.61.H15-200611-0015 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
107 |
000.00.61.H15-200811-0002 |
11/08/2020 |
16/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
108 |
000.00.61.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
16/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
109 |
000.25.61.H15-200911-0001 |
11/09/2020 |
21/10/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ TRỢ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
110 |
000.00.61.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN PHI TÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
111 |
000.00.61.H15-200512-0010 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
112 |
000.00.61.H15-200612-0004 |
12/06/2020 |
10/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
113 |
000.00.61.H15-200612-0007 |
12/06/2020 |
17/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BẰNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
114 |
000.00.61.H15-200113-0013 |
13/01/2020 |
11/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN LONG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
115 |
000.00.61.H15-200113-0014 |
13/01/2020 |
19/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGUYỄN VŨ TRỤ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
116 |
000.00.61.H15-200413-0004 |
13/04/2020 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
117 |
000.00.61.H15-200413-0005 |
13/04/2020 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG DIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
118 |
000.00.61.H15-200513-0001 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ BƯỚM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
119 |
000.00.61.H15-200513-0004 |
13/05/2020 |
17/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
120 |
000.00.61.H15-200713-0005 |
13/07/2020 |
17/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ SEN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
121 |
000.00.61.H15-200713-0006 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÂN THỊ LỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
122 |
000.00.61.H15-200713-0008 |
13/07/2020 |
17/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG QUYẾT TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
123 |
000.00.61.H15-200414-0011 |
14/04/2020 |
21/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
124 |
000.00.61.H15-200514-0001 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ KIM HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
125 |
000.00.61.H15-200514-0004 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
126 |
000.00.61.H15-200714-0001 |
14/07/2020 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
127 |
000.00.61.H15-200714-0003 |
14/07/2020 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
128 |
000.00.61.H15-200714-0004 |
14/07/2020 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÁI VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
129 |
000.00.61.H15-200714-0007 |
14/07/2020 |
18/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH HƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
130 |
000.00.61.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ THỊ VUI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
131 |
000.00.61.H15-200814-0004 |
14/08/2020 |
21/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
132 |
000.00.61.H15-200115-0002 |
15/01/2020 |
12/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
PHAN XUÂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
133 |
000.00.61.H15-200115-0006 |
15/01/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ BÍCH THÙY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
134 |
000.00.61.H15-200115-0010 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DƯƠNG OANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
135 |
000.00.61.H15-200515-0005 |
15/05/2020 |
19/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TỪ KIÊM HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
136 |
000.00.61.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
137 |
000.00.61.H15-200615-0003 |
15/06/2020 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KIM HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
138 |
000.00.61.H15-200615-0004 |
15/06/2020 |
13/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ QUANG NGÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
139 |
000.25.61.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
23/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
KHỔNG VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
140 |
000.00.61.H15-200715-0003 |
15/07/2020 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
141 |
000.00.61.H15-200715-0004 |
15/07/2020 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐĂNG XUÂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
142 |
000.00.61.H15-200715-0008 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
143 |
000.00.61.H15-200715-0013 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THÀNH THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
144 |
000.00.61.H15-200915-0003 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
145 |
000.00.61.H15-200915-0004 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ HỮU TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
146 |
000.00.61.H15-200915-0005 |
15/09/2020 |
20/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ THỊ QUỲNH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
147 |
000.00.61.H15-200116-0001 |
16/01/2020 |
13/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
PHẠM LUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
148 |
000.00.61.H15-200116-0002 |
16/01/2020 |
24/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ TIỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
149 |
000.00.61.H15-200116-0003 |
16/01/2020 |
28/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
150 |
000.26.61.H15-200316-0004 |
16/03/2020 |
24/04/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂN (NGUYỄN THỊ TRUY) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
151 |
000.26.61.H15-200316-0005 |
16/03/2020 |
24/04/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH (PHAN THỊ SƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
152 |
000.00.61.H15-200316-0005 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG HỮU HỒNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
153 |
000.00.61.H15-200416-0008 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
154 |
000.00.61.H15-200416-0009 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH VĂN HOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
155 |
000.00.61.H15-200416-0013 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y REO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
156 |
000.21.61.H15-200416-0001 |
16/04/2020 |
23/04/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
HÀ THỊ THÀ (BÙI THỊ BÚP) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
157 |
000.00.61.H15-200416-0022 |
16/04/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN CAO YẾN QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
158 |
000.00.61.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
159 |
000.00.61.H15-200616-0004 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
160 |
000.00.61.H15-200616-0006 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H LONG AYUN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
161 |
000.00.61.H15-200616-0008 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
162 |
000.00.61.H15-200616-0009 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔN NỮ THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
163 |
000.00.61.H15-200616-0010 |
16/06/2020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ SỸ CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
164 |
000.00.61.H15.16.12.19.008 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
165 |
000.00.61.H15-200117-0002 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
ĐẬU THỊ THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
166 |
000.00.61.H15-200217-0001 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
167 |
000.00.61.H15-200217-0002 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
168 |
000.00.61.H15-200217-0007 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
169 |
000.00.61.H15-200217-0008 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
170 |
000.32.61.H15-200317-0009 |
17/03/2020 |
25/03/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
BRUÔI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
171 |
000.00.61.H15-200317-0017 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
172 |
000.21.61.H15-200317-0002 |
17/03/2020 |
24/03/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
LÊ THỊ TRONG (TRƯƠNG THỊ BA) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
173 |
000.00.61.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THANH TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
174 |
000.00.61.H15-200617-0003 |
17/06/2020 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN XUÂN BÍNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
175 |
000.00.61.H15-200617-0004 |
17/06/2020 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẬP ĐOÀN VN ĐÀ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
176 |
000.00.61.H15-200617-0005 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
177 |
000.00.61.H15-200617-0006 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
178 |
000.00.61.H15-200817-0012 |
17/08/2020 |
22/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
179 |
000.00.61.H15-201117-0004 |
17/11/2020 |
15/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
180 |
000.00.61.H15-201117-0005 |
17/11/2020 |
15/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TRUNG TÍN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
181 |
000.00.61.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỈNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
182 |
000.00.61.H15-200318-0001 |
18/03/2020 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI TƯỜNG VI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
183 |
000.00.61.H15-200318-0009 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
184 |
000.00.61.H15-200518-0002 |
18/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÀO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
185 |
000.00.61.H15-200518-0010 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
186 |
000.26.61.H15-200518-0006 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY (NGUYỄN THỊ HIỆP) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
187 |
000.26.61.H15-200518-0007 |
18/05/2020 |
25/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ PHỤNG (ĐOÀN VĂN ANH) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
188 |
000.00.61.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Y BIÊN AYUN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
189 |
000.00.61.H15-200618-0005 |
18/06/2020 |
16/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
190 |
000.00.61.H15-200618-0009 |
18/06/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
H NUAN AYUN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
191 |
000.00.61.H15-200618-0010 |
18/06/2020 |
16/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
192 |
000.21.61.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
28/09/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN THANH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
193 |
000.00.61.H15-200818-0003 |
18/08/2020 |
23/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
194 |
000.00.61.H15-200818-0005 |
18/08/2020 |
23/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN CÔNG VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
195 |
000.00.61.H15-200918-0001 |
18/09/2020 |
23/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
196 |
000.00.61.H15.18.12.19.001 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
197 |
000.00.61.H15-200219-0002 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG HỮU DẦN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
198 |
000.00.61.H15-200219-0003 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HOANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
199 |
000.00.61.H15-200219-0006 |
19/02/2020 |
13/04/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN KIM KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
200 |
000.00.61.H15-200219-0014 |
19/02/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÂN SĨ XUÂN ĐÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
201 |
000.00.61.H15-200319-0001 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN KIM ĐÔ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
202 |
000.28.61.H15-200319-0002 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH BA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
203 |
000.28.61.H15-200319-0003 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
204 |
000.28.61.H15-200319-0004 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VĂN THỊ QUÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
205 |
000.28.61.H15-200319-0005 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
206 |
000.28.61.H15-200319-0006 |
19/03/2020 |
19/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
207 |
000.00.61.H15-200319-0008 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO HUY ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
208 |
000.00.61.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
Y WON MLO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
209 |
000.00.61.H15-200519-0010 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM AN QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
210 |
000.00.61.H15-200519-0011 |
19/05/2020 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN HOÀI THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
211 |
000.00.61.H15-200819-0001 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU SƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
212 |
000.00.61.H15-201119-0007 |
19/11/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
213 |
000.00.61.H15-201119-0009 |
19/11/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THƯ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
214 |
000.00.61.H15.19.12.19.004 |
19/12/2019 |
15/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
215 |
000.00.61.H15.19.12.19.007 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC DUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
216 |
000.00.61.H15.19.12.19.008 |
19/12/2019 |
15/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
LONG VĂN TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
217 |
000.00.61.H15.19.12.19.010 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
218 |
000.00.61.H15.19.12.19.011 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
219 |
000.00.61.H15.19.12.19.012 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
220 |
000.00.61.H15.19.12.19.013 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
221 |
000.00.61.H15.19.12.19.014 |
19/12/2019 |
13/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
LÊ TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
222 |
000.00.61.H15.19.12.19.015 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KẾP NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
223 |
000.00.61.H15.19.12.19.016 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
224 |
000.00.61.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
TRƯƠNG MINH HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
225 |
000.00.61.H15-200120-0003 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
LÊ LAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
226 |
000.00.61.H15-200120-0005 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
PHẠM NGỌC DUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
227 |
000.00.61.H15-200220-0004 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ XUÂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
228 |
000.00.61.H15-200220-0005 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUANG MẪN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
229 |
000.00.61.H15-200220-0007 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TIẾNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
230 |
000.00.61.H15-200220-0008 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ KHOA VĂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
231 |
000.00.61.H15-200220-0012 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
232 |
000.00.61.H15-200420-0005 |
20/04/2020 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
233 |
000.28.61.H15-200420-0002 |
20/04/2020 |
27/04/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HOÀNG THỊ Ư (VĂN THỊ BÉ) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
234 |
000.00.61.H15-200420-0010 |
20/04/2020 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TỰ LINH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
235 |
000.00.61.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
24/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN CÔNG ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
236 |
000.00.61.H15-200720-0005 |
20/07/2020 |
17/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
237 |
000.00.61.H15-200720-0012 |
20/07/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN LỚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
238 |
000.00.61.H15-200720-0013 |
20/07/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN LỚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
239 |
000.00.61.H15-200720-0014 |
20/07/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN LỚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
240 |
000.00.61.H15-200820-0005 |
20/08/2020 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH KIM LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
241 |
000.00.61.H15.20.12.19.006 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
PHẠM LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
242 |
000.00.61.H15.20.12.19.009 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
HOÀNG BẢO THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
243 |
000.00.61.H15.20.12.19.010 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG TỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
244 |
000.00.61.H15-200521-0003 |
21/05/2020 |
25/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
245 |
000.00.61.H15-200721-0003 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
246 |
000.00.61.H15-200821-0001 |
21/08/2020 |
28/09/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
247 |
000.00.61.H15-200821-0002 |
21/08/2020 |
28/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRIỆU VĂN NGHIỆM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
248 |
000.00.61.H15-200821-0003 |
21/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN LỘC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
249 |
000.00.61.H15-200422-0006 |
22/04/2020 |
29/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI ĐỨC GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
250 |
000.00.61.H15-200422-0009 |
22/04/2020 |
29/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HUỲNH NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
251 |
000.00.61.H15-200522-0001 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN VĂN TRÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
252 |
000.00.61.H15-200522-0002 |
22/05/2020 |
26/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
253 |
000.00.61.H15-200622-0002 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H YOK NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
254 |
000.00.61.H15-200622-0004 |
22/06/2020 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y SAI NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
255 |
000.00.61.H15-200922-0004 |
22/09/2020 |
27/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
256 |
000.00.61.H15-200323-0001 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
257 |
000.00.61.H15-200323-0007 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN MINH QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
258 |
000.00.61.H15-200323-0008 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
259 |
000.00.61.H15-200323-0014 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
260 |
000.00.61.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
01/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
261 |
000.00.61.H15-200423-0008 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
262 |
000.00.61.H15-200623-0004 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
263 |
000.00.61.H15-200623-0005 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC SANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
264 |
000.00.61.H15-200623-0006 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
265 |
000.00.61.H15-200623-0007 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
266 |
000.00.61.H15-200623-0008 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TƯ LONG + |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
267 |
000.00.61.H15-200623-0009 |
23/06/2020 |
28/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
268 |
000.00.61.H15-200623-0012 |
23/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ XUÂN HỮU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
269 |
000.00.61.H15-201123-0001 |
23/11/2020 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐOÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
270 |
000.00.61.H15.23.12.19.001 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
271 |
000.00.61.H15.23.12.19.002 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM XUÂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
272 |
000.00.61.H15-200224-0001 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐÔ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
273 |
000.00.61.H15-200224-0003 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG ĐÌNH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
274 |
000.00.61.H15-200224-0011 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH NGỌC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
275 |
000.00.61.H15-200324-0002 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRANG THANH LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
276 |
000.28.61.H15-200324-0001 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LƯU QUỐC ĐINH (LƯU QUỐC THUẬN) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
277 |
000.00.61.H15-200324-0005 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HỒNG CẨM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
278 |
000.32.61.H15-200324-0003 |
24/03/2020 |
31/03/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
MÃ VĂN TOẢN( NÔNG THỊ BÁCH) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
279 |
000.00.61.H15-200424-0001 |
24/04/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y SƠN MLO DUÔN DU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
280 |
000.00.61.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
281 |
000.00.61.H15-200624-0004 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
282 |
000.00.61.H15-200624-0005 |
24/06/2020 |
22/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN CAO THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
283 |
000.00.61.H15-200624-0008 |
24/06/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
284 |
000.00.61.H15-200724-0002 |
24/07/2020 |
21/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ SỸ QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
285 |
000.00.61.H15-200724-0006 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
286 |
000.00.61.H15-201124-0003 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
287 |
000.00.61.H15-201124-0004 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
288 |
000.00.61.H15-201124-0005 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
289 |
000.00.61.H15-201124-0006 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ PHƯỢNG VỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
290 |
000.00.61.H15.24.12.19.007 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ LỆ THU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
291 |
000.00.61.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
292 |
000.00.61.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
17/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHỤ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
293 |
000.00.61.H15-200225-0008 |
25/02/2020 |
17/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐIỆN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
294 |
000.00.61.H15-200325-0001 |
25/03/2020 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN CAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
295 |
000.32.61.H15-200325-0003 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
MÃ VĂN TOẢN ( NÔNG THỊ BÁCH) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
296 |
000.00.61.H15-200325-0007 |
25/03/2020 |
16/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H HIAM AYUN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
297 |
000.00.61.H15-200525-0001 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
298 |
000.00.61.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÝ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
299 |
000.00.61.H15-200525-0007 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG DUY THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
300 |
000.00.61.H15-200525-0008 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
301 |
000.00.61.H15-200525-0009 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
302 |
000.00.61.H15-200525-0010 |
25/05/2020 |
29/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
303 |
000.32.61.H15-200625-0006 |
25/06/2020 |
03/07/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
H NAC NIÊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
304 |
000.00.61.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
30/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
Y JON MLO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
305 |
000.00.61.H15-200825-0007 |
25/08/2020 |
30/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ ÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
306 |
000.00.61.H15-200825-0009 |
25/08/2020 |
30/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
307 |
000.00.61.H15.25.12.19.006 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÚ UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
308 |
000.00.61.H15-200226-0002 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THANH BA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
309 |
000.00.61.H15-200326-0005 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ BÁ CUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
310 |
000.25.61.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
02/06/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHẠM VĂN LAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
311 |
000.00.61.H15-200826-0006 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
312 |
000.00.61.H15-200826-0010 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
313 |
000.00.61.H15.26.12.19.005 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
DƯƠNG SƠN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
314 |
000.00.61.H15.26.12.19.006 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
PHẠM BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
315 |
000.00.61.H15-200327-0008 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LỰC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
316 |
000.30.61.H15-200427-0001 |
27/04/2020 |
08/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
317 |
000.28.61.H15-200527-0003 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN TƯ (TRẦN TÌNH) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
318 |
000.00.61.H15-200827-0004 |
27/08/2020 |
25/09/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
319 |
000.00.61.H15-200428-0001 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ CẢNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
320 |
000.00.61.H15-200428-0006 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
321 |
000.00.61.H15-200428-0010 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỨA THỊ SLÁY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
322 |
000.00.61.H15-200428-0015 |
28/04/2020 |
04/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH DIỆU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
323 |
000.00.61.H15-200429-0004 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
THÁI THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
324 |
000.00.61.H15-200429-0005 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
THÍA THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
325 |
000.28.61.H15-200429-0001 |
29/04/2020 |
08/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ ĐÀO (LỤC VĂN QUÝ) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
326 |
000.00.61.H15-200429-0010 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
327 |
000.00.61.H15-200429-0014 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN CÔNG VŨ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
328 |
000.00.61.H15-200429-0016 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
329 |
000.00.61.H15-200529-0001 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN DUY PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
330 |
000.00.61.H15-200529-0005 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN TIẾN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
331 |
000.00.61.H15-200529-0006 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM GIA PHÁT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
332 |
000.00.61.H15-200529-0007 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM GIA HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
333 |
000.00.61.H15-200529-0008 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CAO SINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
334 |
000.00.61.H15-200529-0011 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
335 |
000.00.61.H15-200529-0014 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỘ PHẠM VĂN MÃO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
336 |
000.00.61.H15-200529-0015 |
29/05/2020 |
03/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN MÃO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
337 |
000.00.61.H15-200729-0001 |
29/07/2020 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO HỒNG LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
338 |
000.00.61.H15-200729-0003 |
29/07/2020 |
03/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
339 |
000.00.61.H15-200729-0004 |
29/07/2020 |
03/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ NƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
340 |
000.00.61.H15-200729-0008 |
29/07/2020 |
03/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRƯƠNG ANH THÙY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
341 |
000.00.61.H15-200729-0009 |
29/07/2020 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
342 |
000.30.61.H15-200330-0006 |
30/03/2020 |
12/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MINH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
343 |
000.30.61.H15-200330-0007 |
30/03/2020 |
12/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ THẠI (NGUYỄN THỊ NÊN) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
344 |
000.00.61.H15-200930-0010 |
30/09/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
345 |
000.00.61.H15-191230-0007 |
30/12/2019 |
17/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
346 |
000.28.61.H15-200331-0001 |
31/03/2020 |
13/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHẬY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
347 |
000.28.61.H15-200331-0002 |
31/03/2020 |
13/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
348 |
000.28.61.H15-200331-0003 |
31/03/2020 |
13/05/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
349 |
000.00.61.H15-200731-0005 |
31/07/2020 |
07/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
350 |
000.00.61.H15-200731-0006 |
31/07/2020 |
07/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN CHƠN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
351 |
000.21.61.H15-200831-0001 |
31/08/2020 |
09/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
352 |
000.00.61.H15-200831-0009 |
31/08/2020 |
29/09/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ NGHIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
353 |
000.00.61.H15-200831-0012 |
31/08/2020 |
06/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TỪ KIẾN HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
354 |
000.00.61.H15-191231-0003 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Buôn Hồ |
355 |
000.21.61.H15-201103-0001 |
03/11/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
356 |
000.21.61.H15-200707-0002 |
07/07/2020 |
14/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
KHỔNG MINH THỌ (PHẠM THỊ CỦA) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
357 |
000.21.61.H15-200707-0003 |
07/07/2020 |
14/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VÕ VĂN SỰ (VÕ VĂN PHONG) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
358 |
000.21.61.H15-200612-0001 |
12/06/2020 |
19/06/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM YẾN (NGUYỄN ĐỨC XÊ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
359 |
000.21.61.H15-201113-0002 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
360 |
000.21.61.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
20/03/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN TƯỞNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
361 |
000.21.61.H15-200715-0001 |
15/07/2020 |
19/08/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN TẤN THANH (NGUYỄN TẤN VỸ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
362 |
000.21.61.H15-200716-0001 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ OANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
363 |
000.21.61.H15-200317-0001 |
17/03/2020 |
22/04/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LÂM (ĐẶNG THỊ LANH) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
364 |
000.21.61.H15-200218-0003 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
365 |
000.21.61.H15-200618-0001 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI VĂN ĐỨC (BÙI VĂN HOÀI) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
366 |
000.21.61.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
367 |
000.21.61.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
25/08/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN CHÍNH THI (NGUYỄN VĂN TIỀN) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
368 |
000.21.61.H15-200723-0001 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TỚI (NGUYỄN THỊ LÁNG) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
369 |
000.21.61.H15-200629-0001 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN XUÂN THỦY (NGUYỄN THỊ NHỊ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Bình |
370 |
000.22.61.H15-201005-0006 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TRẦN NGỌC GIANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
371 |
000.22.61.H15-201005-0007 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THÀNH LỘC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
372 |
000.22.61.H15-201109-0009 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẢI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
373 |
000.22.61.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
374 |
000.22.61.H15-201111-0005 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DIỆU VƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
375 |
000.22.61.H15-200317-0003 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI TRỌNG ĐĂNG KHOA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
376 |
000.22.61.H15-200619-0004 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ CẦM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
377 |
000.22.61.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH LUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
378 |
000.22.61.H15-200423-0002 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THI HƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
379 |
000.22.61.H15-200423-0003 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THỊ MAI THƠM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
380 |
000.22.61.H15-201023-0007 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC XUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
381 |
000.22.61.H15-201123-0001 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
382 |
000.22.61.H15-201123-0002 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG ÁI MỸ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
383 |
000.22.61.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YON NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
384 |
000.22.61.H15-200924-0004 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÌNH XUÂN HẬU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
385 |
000.22.61.H15-200226-0001 |
26/02/2020 |
04/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VIỆT QUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
386 |
000.22.61.H15-200226-0002 |
26/02/2020 |
04/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
Y PON NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
387 |
000.22.61.H15-200226-0003 |
26/02/2020 |
04/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
Y DHÊU HMOK |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
388 |
000.22.61.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
389 |
000.22.61.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
08/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRẮC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường An Lạc |
390 |
000.23.61.H15-200702-0001 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN DUY HẢI QUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
391 |
000.23.61.H15-200702-0002 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
392 |
000.23.61.H15-200702-0003 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI BẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
393 |
000.23.61.H15-200702-0004 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THI THANH HẰNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
394 |
000.23.61.H15-200702-0005 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHAN THỊ KIỀU LOAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
395 |
000.23.61.H15-200702-0006 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
HOÀNG THẠCH THIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
396 |
000.23.61.H15-201002-0001 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM HỒNG ĐAN NHI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
397 |
000.23.61.H15-201002-0002 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÁI PHƯƠNG YẾN CHI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
398 |
000.23.61.H15-201002-0003 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN NỮ THẢO VÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
399 |
000.23.61.H15-200703-0001 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
VÕ THỊ QUỲNH NGA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
400 |
000.23.61.H15-200904-0001 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
401 |
000.23.61.H15-200904-0002 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
402 |
000.23.61.H15-200904-0003 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THĂNG THIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
403 |
000.23.61.H15-200904-0004 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG MỸ HUYỀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
404 |
000.23.61.H15-200904-0005 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẬU THỊ QUỲNH NI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
405 |
000.23.61.H15-200904-0006 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN MINH NGỌC DUY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
406 |
000.23.61.H15-200904-0007 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN HOÀNG VỸ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
407 |
000.23.61.H15-200706-0001 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN LÊ QUỐC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
408 |
000.23.61.H15-200706-0002 |
06/07/2020 |
09/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH THƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
409 |
000.23.61.H15-200706-0003 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
HOÀNG THẠCH THIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
410 |
000.23.61.H15-200706-0004 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN NỮ VY ANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
411 |
000.23.61.H15-200706-0005 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀNG NHÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
412 |
000.23.61.H15-200706-0006 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN NỮ VY PHỤNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
413 |
000.23.61.H15-200706-0007 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN NỮ MINH NGỌC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
414 |
000.23.61.H15-200707-0001 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ VY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
415 |
000.23.61.H15-200707-0002 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI ĐOAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
416 |
000.23.61.H15-200707-0003 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHẠM ĐOÀN QUỐC DUYỆT |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
417 |
000.23.61.H15-200707-0004 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHAN BẢO HUY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
418 |
000.23.61.H15-200707-0005 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC DUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
419 |
000.23.61.H15-200707-0006 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN ĐAN THÙY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
420 |
000.23.61.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HIỆP |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
421 |
000.23.61.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRỊNH THỊ HƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
422 |
000.23.61.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TÀI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
423 |
000.23.61.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
424 |
000.23.61.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NỮ QUỲNH THƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
425 |
000.23.61.H15-201007-0002 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HỒNG MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
426 |
000.23.61.H15-201007-0003 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VŨ TIỆP ĐAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
427 |
000.23.61.H15-200708-0001 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LÊ QUANG VINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
428 |
000.23.61.H15-200708-0002 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN MINH THIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
429 |
000.23.61.H15-200908-0001 |
08/09/2020 |
11/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DỰC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
430 |
000.23.61.H15-200908-0002 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC THÀNH LUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
431 |
000.23.61.H15-200908-0003 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
432 |
000.23.61.H15-200908-0004 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
433 |
000.23.61.H15-201008-0001 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
434 |
000.23.61.H15-200710-0001 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI TRÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
435 |
000.23.61.H15-200710-0002 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
436 |
000.23.61.H15-200710-0003 |
10/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
437 |
000.23.61.H15-200612-0001 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
TRẦN LÊ MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
438 |
000.23.61.H15-200612-0002 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
TRẦN THÀNH THÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
439 |
000.23.61.H15-200612-0003 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
PHẠM HỒNG LỆ THANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
440 |
000.23.61.H15-200612-0004 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG MINH THƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
441 |
000.23.61.H15-200612-0005 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
442 |
000.23.61.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN NỮ THIÊN LAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
443 |
000.23.61.H15-200713-0002 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
BÙI QUANG MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
444 |
000.23.61.H15-200713-0003 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN NỮ QUỲNH GIANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
445 |
000.23.61.H15-200713-0004 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHAN NỮ ÁNH TUYẾT |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
446 |
000.23.61.H15-200713-0005 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN CAO HIỀN THỤC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
447 |
000.23.61.H15-200713-0006 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM QUỐC DŨNG, NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
448 |
000.23.61.H15-200713-0007 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH VÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
449 |
000.23.61.H15-200813-0001 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHAN THỊ KIM NỮ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
450 |
000.23.61.H15-200714-0001 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRẦN NỮ TÚ DIỆP |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
451 |
000.23.61.H15-200714-0002 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRỊNH QUỐC KHÁNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
452 |
000.23.61.H15-200714-0003 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRỊNH CẨM NHUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
453 |
000.23.61.H15-200914-0001 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN NỮ THANH PHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
454 |
000.23.61.H15-200914-0002 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
455 |
000.23.61.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH VIỄN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
456 |
000.23.61.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
VÕ NHÀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
457 |
000.23.61.H15-200615-0003 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN THÙY THẢO THƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
458 |
000.23.61.H15-200615-0004 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẾ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
459 |
000.23.61.H15-200715-0001 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG GIA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
460 |
000.23.61.H15-200715-0002 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
TRẦN HOÀNG DẠ THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
461 |
000.23.61.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
462 |
000.23.61.H15-200616-0002 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
HOÀNG SỸ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
463 |
000.23.61.H15-200616-0003 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN TÌNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
464 |
000.23.61.H15-200616-0004 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN KIM DUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
465 |
000.23.61.H15-200616-0005 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO KHUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
466 |
000.23.61.H15-200716-0001 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
BÙI LÊ NGỌC THƠ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
467 |
000.23.61.H15-200916-0001 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG NỮ QUỲNH TRÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
468 |
000.23.61.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
469 |
000.23.61.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VÕ VĂN THẠCH ( VÕ THỊ KIM TRANG) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
470 |
000.23.61.H15-200818-0001 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
DƯƠNG NGUYÊN BẢO HƯỚNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
471 |
000.23.61.H15-200819-0001 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HÀ QUỲNH NHƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
472 |
000.23.61.H15-200819-0002 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN LÂM THỤY VŨ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
473 |
000.23.61.H15-200720-0001 |
20/07/2020 |
22/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
474 |
000.23.61.H15-200820-0001 |
20/08/2020 |
25/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẤN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
475 |
000.23.61.H15-200820-0002 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
476 |
000.23.61.H15-200820-0003 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY TRÚC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
477 |
000.23.61.H15-200820-0004 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
478 |
000.23.61.H15-200820-0005 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
479 |
000.23.61.H15-200820-0006 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ HOÀNG HẠNH NGUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
480 |
000.23.61.H15-200820-0007 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG TRẦN THÚY ĐIỂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
481 |
000.23.61.H15-200820-0008 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ HOÀNG DUY MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
482 |
000.23.61.H15-200820-0009 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
483 |
000.23.61.H15-200721-0001 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN CAO ỦY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
484 |
000.23.61.H15-200821-0001 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN KIM HÙNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
485 |
000.23.61.H15-200821-0002 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN PHI LONG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
486 |
000.23.61.H15-200821-0003 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VĂN NGỌC BẢO HÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
487 |
000.23.61.H15-200821-0004 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ NGỌC THẢO HƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
488 |
000.23.61.H15-200821-0005 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VĂN CÔNG BẢO KHÁNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
489 |
000.23.61.H15-200821-0006 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
490 |
000.23.61.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY GIANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
491 |
000.23.61.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN NỮ HOÀNG NGÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
492 |
000.23.61.H15-200622-0002 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
493 |
000.23.61.H15-200622-0003 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGÔ THỊ MINH TÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
494 |
000.23.61.H15-200622-0004 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
495 |
000.23.61.H15-200622-0005 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHAN BẢO ĐIỆP |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
496 |
000.23.61.H15-200622-0006 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐỨC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
497 |
000.23.61.H15-200622-0007 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ TÍNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
498 |
000.23.61.H15-200623-0001 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
499 |
000.23.61.H15-200623-0002 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN PHÙNG ĐOAN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
500 |
000.23.61.H15-200623-0003 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN CAO KỲ GIANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
501 |
000.23.61.H15-200923-0001 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CAO THÙY KỲ DUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
502 |
000.23.61.H15-200923-0002 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH LIỄU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
503 |
000.23.61.H15-200624-0001 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
HỒ QUỐC DŨNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
504 |
000.23.61.H15-200624-0002 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
HỒ NỮ THẢO SƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
505 |
000.23.61.H15-200824-0001 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ VIỆT CHUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
506 |
000.23.61.H15-200824-0002 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
507 |
000.23.61.H15-200824-0003 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOÀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
508 |
000.23.61.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN PHÙNG NHẬT LỆ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
509 |
000.23.61.H15.24.12.19.001 |
24/12/2019 |
31/12/2019 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TUYẾT MAI ( NGUYỄN KHẮC HUỆ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
510 |
000.23.61.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LỘC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
511 |
000.23.61.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN LONG VŨ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
512 |
000.23.61.H15-201125-0001 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THIÊN PHÚC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
513 |
000.23.61.H15-200826-0001 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÂM THỊ PHƯƠNG THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
514 |
000.23.61.H15-200827-0001 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
Y QUỐC BKRÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
515 |
000.23.61.H15-200827-0002 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
Y SƠ MOL BKRÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
516 |
000.23.61.H15-200827-0003 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN BẢO THÙY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
517 |
000.23.61.H15-200827-0004 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THÙY TRÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
518 |
000.23.61.H15-200827-0005 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ QUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
519 |
000.23.61.H15-200228-0002 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỂM ( NGUYỄN THANH THỦY) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
520 |
000.23.61.H15-200228-0003 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KÍNH ( NGUYỄN KIM ĐỊNH) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
521 |
000.23.61.H15-200228-0004 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH ( TRẦN SỬ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
522 |
000.23.61.H15-200728-0001 |
28/07/2020 |
11/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HOÀNG TÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
523 |
000.23.61.H15-200728-0002 |
28/07/2020 |
31/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM VIỆT TUẤN PHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
524 |
000.23.61.H15-200828-0001 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ THỊ THẢO LINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
525 |
000.23.61.H15-200828-0002 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ MẠNH CƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
526 |
000.23.61.H15-200828-0003 |
28/08/2020 |
03/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
CAO MINH THÚY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
527 |
000.23.61.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THANH VĂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
528 |
000.23.61.H15-200928-0003 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH DIỆU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
529 |
000.23.61.H15-200928-0004 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
530 |
000.23.61.H15-200629-0001 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯỢNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
531 |
000.23.61.H15-200629-0002 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN NỮ TRANG ANH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
532 |
000.23.61.H15-200929-0001 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ THƠM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
533 |
000.23.61.H15-200630-0001 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
534 |
000.23.61.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
HOÀNG THẾ NHÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
535 |
000.23.61.H15-200630-0003 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
TRẦN THANH LỊCH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
536 |
000.23.61.H15-200630-0004 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN BẢO NGỌC |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
537 |
000.23.61.H15-200630-0005 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
HOÀNG NỮ KIỀU CHINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
538 |
000.23.61.H15-200731-0001 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN DUY THÙY TRANG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Bình Tân |
539 |
000.24.61.H15-200701-0003 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
540 |
000.24.61.H15-200203-0012 |
03/02/2020 |
12/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HỒ XUÂN LẶN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
541 |
000.24.61.H15-200203-0013 |
03/02/2020 |
12/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN SÁU ( NGUYỄN THỊ QUÝT) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
542 |
000.24.61.H15-200204-0014 |
04/02/2020 |
13/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
543 |
000.24.61.H15-200207-0007 |
07/02/2020 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
Y SI ĂM M LÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
544 |
000.24.61.H15-200207-0008 |
07/02/2020 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
H BLIR NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
545 |
000.24.61.H15-200207-0009 |
07/02/2020 |
14/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG NHƯ ( VÕ THỊ NGHI) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
546 |
000.24.61.H15-200707-0001 |
07/07/2020 |
14/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH (NGUYỄN SỪNG ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
547 |
000.24.61.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÂU VĂN NGUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
548 |
000.24.61.H15-200907-0004 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TÀI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
549 |
000.24.61.H15-200907-0005 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG ( NGUYỄN ANH LANH ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
550 |
000.24.61.H15-200907-0006 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG ( NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
551 |
000.24.61.H15-200907-0008 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÔNG ( NGUYỄN CONG ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
552 |
000.24.61.H15-200907-0009 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
553 |
000.24.61.H15-200907-0010 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG ( NGUYỄN THỊ LAN) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
554 |
000.24.61.H15-200907-0013 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ TIỀM ( PHAN DOÃN NGỌ ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
555 |
000.24.61.H15-200907-0014 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BUÔN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
556 |
000.24.61.H15-200608-0003 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG KÍNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
557 |
000.24.61.H15-200608-0004 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG KÍNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
558 |
000.24.61.H15-200608-0005 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CHÂU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
559 |
000.24.61.H15-200608-0008 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHỎ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
560 |
000.24.61.H15-200608-0010 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
561 |
000.24.61.H15-200109-0002 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYÊN TẤN HƯNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
562 |
000.24.61.H15-200109-0003 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYÊN TẤN HƯNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
563 |
000.24.61.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN (NGUYỄN THỊ CÚC) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
564 |
000.24.61.H15-200309-0007 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CAO T U C |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
565 |
000.24.61.H15-200309-0008 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHÁNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
566 |
000.24.61.H15-200309-0009 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ THỊ QUÝ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
567 |
000.24.61.H15-200309-0010 |
09/03/2020 |
17/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CHÂU VĂN HƯNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
568 |
000.24.61.H15-200909-0002 |
09/09/2020 |
16/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÔNG (NGUYỄN CONG ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
569 |
000.24.61.H15-200909-0006 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYỄN ĐÌNH QUỐC NAM 0 |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
570 |
000.24.61.H15-200909-0007 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO ( NGUYỄN PHƯƠNG MY ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
571 |
000.24.61.H15-200212-0009 |
12/02/2020 |
23/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
572 |
000.24.61.H15-201012-0002 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
573 |
000.24.61.H15-200313-0005 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM XUÂN MẪN(ĐINH THỊ HOA ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
574 |
000.24.61.H15-200313-0006 |
13/03/2020 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
575 |
000.24.61.H15-200713-0002 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC HẠNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
576 |
000.24.61.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H NHĂN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
577 |
000.24.61.H15-200117-0002 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY HẰNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
578 |
000.24.61.H15-200117-0003 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
579 |
000.24.61.H15-200117-0004 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y LOT NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
580 |
000.24.61.H15-200117-0005 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
H THU ĐIN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
581 |
000.24.61.H15-200117-0007 |
17/01/2020 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H SU M LÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
582 |
000.24.61.H15-200217-0014 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
Y SÉO ML Ô (HDJYUĂ T NIÊ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
583 |
000.24.61.H15-200817-0001 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THÀNH THƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
584 |
000.24.61.H15-200917-0004 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NÔ M LÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
585 |
000.24.61.H15-200917-0005 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HỒ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
586 |
000.24.61.H15-200917-0006 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC HUY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
587 |
000.24.61.H15-200917-0014 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ LIÊN ( TRẦN KHÁNH HƯNG ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
588 |
000.24.61.H15-200917-0015 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ LIÊN ( TRẦN KHÁNH VY ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
589 |
000.24.61.H15-201118-0001 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THƯỢNG THANH AN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
590 |
000.24.61.H15-201019-0004 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ TÀI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
591 |
000.24.61.H15-200120-0001 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN THÍA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
592 |
000.24.61.H15-200220-0002 |
20/02/2020 |
31/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H MEO M LÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
593 |
000.24.61.H15-200220-0006 |
20/02/2020 |
31/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
H BIP M LÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
594 |
000.24.61.H15-200221-0006 |
21/02/2020 |
28/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TIẾN (TRẦN THỊ LIÊM ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
595 |
000.24.61.H15-201021-0001 |
21/10/2020 |
28/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN ( LÊ THỊ PHƯỢNG) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
596 |
000.24.61.H15-200622-0008 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
597 |
000.24.61.H15-200722-0002 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU THỊ HIỀN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
598 |
000.24.61.H15-200722-0003 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TỪ THỊ NGỌC HIẾU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
599 |
000.24.61.H15-201023-0002 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ YẾN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
600 |
000.24.61.H15-201023-0003 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HẢI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
601 |
000.24.61.H15-201023-0005 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DIỄM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
602 |
000.24.61.H15-201123-0005 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ NGA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
603 |
000.24.61.H15-201123-0006 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ NGA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
604 |
000.24.61.H15-201123-0007 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ ÁNH NGUYỆT |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
605 |
000.24.61.H15-200724-0001 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÚT |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
606 |
000.24.61.H15-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ HẠNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
607 |
000.24.61.H15-200924-0002 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ LỢI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
608 |
000.24.61.H15-200924-0003 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ KIỀU MY |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
609 |
000.24.61.H15-200526-0002 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NÔ M LÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
610 |
000.24.61.H15-200626-0012 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH NGỌC ÁNH ( ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
611 |
000.24.61.H15-200626-0013 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ XUÂN THỬ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
612 |
000.24.61.H15-200928-0001 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
613 |
000.24.61.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN MỸ PHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
614 |
000.24.61.H15-200831-0001 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
615 |
000.24.61.H15-200831-0002 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI (NGUYỄN MINH CHUNG ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đạt Hiếu |
616 |
000.25.61.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
617 |
000.25.61.H15-200305-0001 |
05/03/2020 |
15/04/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN THỊ QUẾ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
618 |
000.25.61.H15-200505-0001 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HẬU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
619 |
000.25.61.H15-200505-0002 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUAN HẬU |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
620 |
000.25.61.H15-200210-0003 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH DUY TÙNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
621 |
000.25.61.H15-200312-0002 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN CAO LIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
622 |
000.25.61.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG LƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
623 |
000.25.61.H15-200323-0004 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ HỒNG THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
624 |
000.25.61.H15-200323-0005 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
625 |
000.25.61.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
626 |
000.25.61.H15-200525-0003 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN GIANG NAM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
627 |
000.25.61.H15-191227-0001 |
27/12/2019 |
06/01/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
ĐẬU THỊ MƯỢC (NGUYỄN THỊ MỸ) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Đoàn Kết |
628 |
000.26.61.H15-200707-0001 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ HẠNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
629 |
000.26.61.H15-200608-0002 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÀN THỊ KỶ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
630 |
000.26.61.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
26/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC (NGUYỄN VĂN TÂN) |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
631 |
000.26.61.H15-200210-0007 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
632 |
000.26.61.H15-200210-0008 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
633 |
000.26.61.H15-200210-0012 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VĂN BÁ THẠCH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
634 |
000.26.61.H15-200914-0001 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
635 |
000.26.61.H15.16.12.19.006 |
16/12/2019 |
24/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
LƯU ĐÌNH HUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
636 |
000.26.61.H15-200817-0003 |
17/08/2020 |
24/08/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÀ HỮU TỪ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
637 |
000.26.61.H15.19.12.19.004 |
19/12/2019 |
26/12/2019 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HÒA |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
638 |
000.26.61.H15-200722-0002 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
639 |
000.26.61.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ THÌN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
640 |
000.26.61.H15.26.12.19.007 |
26/12/2019 |
05/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ ANH THÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
641 |
000.26.61.H15-200429-0004 |
29/04/2020 |
05/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thiện An |
642 |
000.27.61.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CHÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất |
643 |
000.27.61.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN ANH SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất |
644 |
000.27.61.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
H WUT BKRÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất |
645 |
000.27.61.H15-200225-0001 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất |
646 |
000.27.61.H15-200225-0002 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG KIM HẠ |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất |
647 |
000.27.61.H15-200225-0003 |
25/02/2020 |
06/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYENX TRỌNG THÁI |
Uỷ ban Nhân Dân Phường Thống Nhất |
648 |
000.28.61.H15-200108-0001 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRƯỞNG (HOÀNG THỊ AN) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
649 |
000.28.61.H15-200108-0002 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
LÊ XUÂN ĐƯỢC (LÊ THỊ EM) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
650 |
000.28.61.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
26/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÊ THỊ THU HỒNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
651 |
000.28.61.H15-200210-0001 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÍ (TRƯƠNG ĐÌNH VÂN) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
652 |
000.28.61.H15-200210-0002 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÂN (NGUYỄN VĂN THƯƠNG) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
653 |
000.28.61.H15-200210-0003 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HUỲNH CỪ (HUỲNH TRỌNG PHÚC) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
654 |
000.28.61.H15-200210-0004 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THƠM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
655 |
000.28.61.H15-200210-0005 |
10/02/2020 |
19/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGÔ VĂN SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
656 |
000.28.61.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
17/03/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ THỊ HOANG (TRẦN HỢP) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
657 |
000.28.61.H15-200310-0002 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
658 |
000.28.61.H15-200310-0003 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ XIN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
659 |
000.28.61.H15-200310-0004 |
10/03/2020 |
20/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MÃ THỊ LIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
660 |
000.28.61.H15-200311-0001 |
11/03/2020 |
21/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ CẬP |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
661 |
000.28.61.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
20/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHAN BÌNH (PHAN THÁI HOÀNG) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
662 |
000.28.61.H15-200114-0001 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THÁI |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
663 |
000.28.61.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
CHU THỊ BIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
664 |
000.28.61.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
28/02/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VĂN THỊ THI |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
665 |
000.28.61.H15-200714-0002 |
14/07/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NHIU (NÔNG VĂN TUYỂN) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
666 |
000.28.61.H15-200914-0001 |
14/09/2020 |
21/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TỪ THỊ TOAN (NGUYỄN QUỐC HỘI) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
667 |
000.28.61.H15-200420-0003 |
20/04/2020 |
27/05/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ THỊ THƯƠNG (VĂN ĐỨC ĐIỆU) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
668 |
000.28.61.H15.20.12.19.001 |
20/12/2019 |
30/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
669 |
000.28.61.H15.20.12.19.002 |
20/12/2019 |
30/01/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NGÃI |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
670 |
000.28.61.H15-200623-0004 |
23/06/2020 |
30/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ RƠI (HOÀNG MINH TIẾN) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
671 |
000.28.61.H15-200824-0001 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG MINH TUẤN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
672 |
000.28.61.H15-200824-0002 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ TƯ (NGUYỄN VĂN PHÚC) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
673 |
000.28.61.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
30/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN (NGUYỄN ĐĂNG ÁNH) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
674 |
000.28.61.H15-200527-0004 |
27/05/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ ĐÃO (TRẦN BIN) |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
675 |
000.28.61.H15-200729-0002 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC HÒA |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Bình Thuận |
676 |
000.29.61.H15-200708-0013 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HÒA |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao |
677 |
000.29.61.H15-200709-0003 |
09/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y NHẤT AYUN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao |
678 |
000.29.61.H15-200710-0002 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
H GLIM NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao |
679 |
000.29.61.H15-200116-0002 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao |
680 |
000.29.61.H15-200116-0003 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ MINH SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao |
681 |
000.29.61.H15-200716-0008 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H LUEN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao |
682 |
000.29.61.H15-200622-0005 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ MỸ LINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Cư Bao |
683 |
000.30.61.H15-200601-0001 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ THỊ HƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
684 |
000.30.61.H15-200601-0002 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
685 |
000.30.61.H15-200601-0003 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
Y THAI AYUN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
686 |
000.30.61.H15-200601-0004 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
687 |
000.30.61.H15-200601-0005 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
688 |
000.30.61.H15-200701-0001 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
689 |
000.30.61.H15-200102-0002 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THƠM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
690 |
000.30.61.H15-200602-0001 |
02/06/2020 |
05/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
H NIN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
691 |
000.30.61.H15-200702-0004 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HƯNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
692 |
000.30.61.H15-200103-0001 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ ĐỨC HUYNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
693 |
000.30.61.H15-200103-0002 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TA NHIA KSƠR |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
694 |
000.30.61.H15-200203-0001 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ THU THÚY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
695 |
000.30.61.H15-200203-0002 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ VĂN CHƯƠNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
696 |
000.30.61.H15-200303-0001 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
697 |
000.30.61.H15-200903-0001 |
03/09/2020 |
08/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN CÔNG QUẢ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
698 |
000.30.61.H15-201103-0001 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y SÁT ÊBAN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
699 |
000.30.61.H15-201103-0002 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN CHÍNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
700 |
000.30.61.H15-201103-0003 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
701 |
000.30.61.H15-201103-0004 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TỐNG ĐỨC NÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
702 |
000.30.61.H15-200204-0001 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ TẤN VIỆT |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
703 |
000.30.61.H15-200304-0001 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ CĂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
704 |
000.30.61.H15-200904-0001 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
Y KHÊC MLÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
705 |
000.30.61.H15-201104-0001 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y DJIN MLÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
706 |
000.30.61.H15-200605-0001 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THÌN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
707 |
000.30.61.H15-200605-0002 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH SANG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
708 |
000.30.61.H15-200306-0001 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ EM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
709 |
000.30.61.H15-201006-0001 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NIN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
710 |
000.30.61.H15-200907-0001 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NANG NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
711 |
000.30.61.H15-200907-0003 |
07/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TÁM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
712 |
000.30.61.H15-201007-0001 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
713 |
000.30.61.H15-201007-0002 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
714 |
000.30.61.H15-200608-0001 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM NAM NGẠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
715 |
000.30.61.H15-200708-0001 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
Y SĂK NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
716 |
000.30.61.H15-200708-0002 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ TÒA |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
717 |
000.30.61.H15-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
718 |
000.30.61.H15-200709-0001 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC BỀNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
719 |
000.30.61.H15-200909-0001 |
09/09/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG KIM NGỌC |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
720 |
000.30.61.H15-201009-0003 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H YIU NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
721 |
000.30.61.H15-201009-0004 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH HỮU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
722 |
000.30.61.H15-201109-0001 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
723 |
000.30.61.H15-200110-0001 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ CÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
724 |
000.30.61.H15-200110-0002 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
725 |
000.30.61.H15-200110-0003 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ DIỄM VY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
726 |
000.30.61.H15-200310-0001 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH SANG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
727 |
000.30.61.H15-200810-0002 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
728 |
000.30.61.H15-200211-0001 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ THỊ KIỀU LY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
729 |
000.30.61.H15-200211-0002 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN TƯ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
730 |
000.30.61.H15-200212-0001 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH PHI |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
731 |
000.30.61.H15-200512-0001 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VÕ THỊ MINH THỦY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
732 |
000.30.61.H15-200512-0002 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
H CHIÊP NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
733 |
000.30.61.H15-200612-0001 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
734 |
000.30.61.H15-200812-0001 |
12/08/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOÀN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
735 |
000.30.61.H15-201112-0001 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
736 |
000.30.61.H15-201112-0002 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Y DJHÔ HWING |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
737 |
000.30.61.H15-200113-0001 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H BIK KNUL |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
738 |
000.30.61.H15-200113-0002 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
739 |
000.30.61.H15-200213-0001 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
740 |
000.30.61.H15-200213-0002 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THỌ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
741 |
000.30.61.H15-200713-0001 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHÚ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
742 |
000.30.61.H15-200813-0001 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG SINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
743 |
000.30.61.H15-200114-0002 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H NGUL NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
744 |
000.30.61.H15-200114-0003 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÃ HUY CÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
745 |
000.30.61.H15-200214-0001 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
746 |
000.30.61.H15-200814-0001 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
747 |
000.30.61.H15-201014-0001 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
748 |
000.30.61.H15-201014-0002 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC CĂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
749 |
000.30.61.H15-201014-0003 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
H YUET NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
750 |
000.30.61.H15-200515-0001 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TIỆP |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
751 |
000.30.61.H15-200515-0002 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM LINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
752 |
000.30.61.H15-200515-0003 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
753 |
000.30.61.H15-200615-0001 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN CHÍNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
754 |
000.30.61.H15-200615-0002 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
755 |
000.30.61.H15-201015-0001 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
756 |
000.30.61.H15-201015-0002 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THANH THU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
757 |
000.30.61.H15-200416-0002 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HÙNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
758 |
000.30.61.H15-200716-0001 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ CẨM TIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
759 |
000.30.61.H15-200716-0002 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ CẨM TIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
760 |
000.30.61.H15-200218-0001 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÁI VĂN LỢI |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
761 |
000.30.61.H15-200218-0002 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG XUÂN THÀNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
762 |
000.30.61.H15-200219-0001 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H NIL MLÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
763 |
000.30.61.H15-200519-0001 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Y NGÔN MLÔ DUÔN DU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
764 |
000.30.61.H15-200519-0002 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỊNH THỊ KIM LUYỆN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
765 |
000.30.61.H15-200619-0002 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM NGA |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
766 |
000.30.61.H15-200220-0001 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN LUYẾN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
767 |
000.30.61.H15-200220-0002 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THẢO |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
768 |
000.30.61.H15-200520-0001 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
H MOAN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
769 |
000.30.61.H15-201020-0001 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ MỸ DUYÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
770 |
000.30.61.H15-201120-0001 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NAM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
771 |
000.30.61.H15-201120-0002 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN TRÍ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
772 |
000.30.61.H15-201120-0003 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU XUÂN HOAN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
773 |
000.30.61.H15-200821-0001 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LẠI VĂN SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
774 |
000.30.61.H15-200921-0001 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
775 |
000.30.61.H15-200622-0001 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG ĐẶNG NHẬT ANH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
776 |
000.30.61.H15-200423-0001 |
23/04/2020 |
03/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
777 |
000.30.61.H15-200423-0002 |
23/04/2020 |
03/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
778 |
000.30.61.H15-200525-0001 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN SƠN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
779 |
000.30.61.H15.25.12.19.001 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM GIÀU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
780 |
000.30.61.H15-200526-0001 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÂM DUY TIÊN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
781 |
000.30.61.H15-201126-0001 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
782 |
000.30.61.H15-200227-0001 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ QUANG PHƯỚC |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
783 |
000.30.61.H15-200227-0003 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H BUN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
784 |
000.30.61.H15-200227-0004 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
785 |
000.30.61.H15-200427-0002 |
27/04/2020 |
28/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Y PHEN NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
786 |
000.30.61.H15-200727-0001 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ PÌ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
787 |
000.30.61.H15-200727-0002 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TU THỊ ĐỊNH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
788 |
000.30.61.H15-200727-0003 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DŨNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
789 |
000.30.61.H15-200228-0001 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
790 |
000.30.61.H15-200630-0001 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H KE MLÔ DUÔN DU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
791 |
000.30.61.H15-200630-0002 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H KE MLÔ DUÔN DU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
792 |
000.30.61.H15-200930-0001 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
H CÂM MLÔ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
793 |
000.30.61.H15-200930-0002 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN SANG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
794 |
000.30.61.H15-191230-0001 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THẾ TẤN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
795 |
000.30.61.H15-191230-0002 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
H DRƠNG KBUÔR |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
796 |
000.30.61.H15-191231-0001 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH DUNG |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
797 |
000.30.61.H15-191231-0002 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI QUANG HUY |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Blang |
798 |
000.32.61.H15-200511-0001 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN GIỂN |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên |
799 |
000.32.61.H15-200212-0004 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN MINH |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên |
800 |
000.32.61.H15-200713-0003 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
H YUH BYĂ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên |
801 |
000.32.61.H15-200914-0003 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ LIỄU |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên |
802 |
000.32.61.H15-201027-0005 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐÊ BÔ RA NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên |
803 |
000.32.61.H15-201027-0006 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
H ĐÊ BÔ RA NIÊ |
Uỷ ban Nhân Dân Xã Ea Siên |
804 |
000.23.61.H15-200201-0001 |
01/02/2020 |
04/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
Trần Xuân Thật |
|
805 |
000.00.61.H15-200601-0014 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
UBND xã Ea Siên |
|
806 |
000.00.61.H15-200601-0013 |
01/06/2020 |
11/06/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
UBND xã Ea Siên |
|
807 |
000.28.61.H15-200601-0001 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Mai Văn Vệ |
|
808 |
000.28.61.H15-200601-0002 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Phan Văn Tần |
|
809 |
000.25.61.H15-200402-0001 |
02/04/2020 |
06/04/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
Trương Thị Lành |
|
810 |
000.28.61.H15-200602-0003 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Hồ Thị Túy |
|
811 |
000.28.61.H15-200803-0001 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Nguyễn Thu Hiền |
|
812 |
000.28.61.H15-200903-0001 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
03/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
Nguyễn Quang Lộc |
|
813 |
000.21.61.H15-200204-0003 |
04/02/2020 |
25/02/2020 |
29/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM LƯƠNG THUYẾT |
|
814 |
000.21.61.H15-201105-0004 |
05/11/2020 |
26/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG |
|
815 |
000.00.61.H15-200206-0008 |
06/02/2020 |
24/02/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
Võ Thị Sâm |
|
816 |
000.00.61.H15-200206-0007 |
06/02/2020 |
24/02/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
Võ Thị Sâm |
|
817 |
000.27.61.H15-200507-0004 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
11/07/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
Phạm Quốc Hùng( Phạm Ngọc Điệp) |
|
818 |
000.27.61.H15-200507-0005 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
11/07/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
Nguyễn Van Bài(Nguyễn Thị Tứ) |
|
819 |
000.26.61.H15-200607-0001 |
07/06/2020 |
26/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
Vũ thị hòa |
|
820 |
000.28.61.H15-200907-0002 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
Hồ Long |
|
821 |
000.21.61.H15-201207-0011 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ THANH HƯƠNG |
|
822 |
000.28.61.H15-200608-0005 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Lý Văn Giỏng |
|
823 |
000.28.61.H15-200608-0004 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Lý Văn Cảy |
|
824 |
000.28.61.H15-200109-0002 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Đỗ Quang Ngọc |
|
825 |
000.28.61.H15-200909-0006 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Hoàng Văn Lập |
|
826 |
000.26.61.H15-200110-0003 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
Phạm thanh bình |
|
827 |
000.26.61.H15-200110-0004 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
Nguyễn đình hà |
|
828 |
000.28.61.H15-200210-0006 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Hoồ Thị Huệ |
|
829 |
000.00.61.H15-200810-0010 |
10/08/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Thị Đoàn Buôn Hồ |
|
830 |
000.24.61.H15-200112-0003 |
12/01/2020 |
17/01/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
H BIƠH MLÔ |
|
831 |
000.28.61.H15-200214-0002 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Nguyễn Văn Bình |
|
832 |
000.23.61.H15-200514-0001 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Đoàn Thanh Hoàng |
|
833 |
000.21.61.H15-201014-0005 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
|
834 |
000.26.61.H15-200116-0005 |
16/01/2020 |
06/02/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
Nguyễn thanh sơn |
|
835 |
000.28.61.H15-200416-0005 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Lê Viết Phú |
|
836 |
000.28.61.H15-200616-0001 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Nguyễn Thị Thanh Lan |
|
837 |
000.30.61.H15-200716-0003 |
16/07/2020 |
18/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Nguyễn Thanh Lợt |
|
838 |
000.21.61.H15-201016-0002 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HUỲNH THỊ THUẬN |
|
839 |
000.21.61.H15-200217-0007 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ QUẾ |
|
840 |
000.28.61.H15-200417-0003 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Nguyễn Văn Nghã |
|
841 |
000.25.61.H15-200617-0001 |
17/06/2020 |
19/06/2020 |
20/06/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BÌNH |
|
842 |
000.25.61.H15-200617-0002 |
17/06/2020 |
19/06/2020 |
20/06/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
|
843 |
000.25.61.H15-200717-0001 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÙNG |
|
844 |
000.25.61.H15-200717-0003 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THÀNH |
|
845 |
000.28.61.H15-200717-0002 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Bế Thị Mai |
|
846 |
000.28.61.H15-200718-0001 |
18/07/2020 |
20/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Hoàng Đình Hanh |
|
847 |
000.28.61.H15-200319-0008 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Phạm Thị Thanh Sương |
|
848 |
000.28.61.H15-200619-0001 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
|
849 |
000.28.61.H15-200819-0002 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Hồ Ngọc Duy |
|
850 |
000.25.61.H15-201019-0003 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌT |
|
851 |
000.28.61.H15-200220-0001 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Nguyễn Quang Thọ |
|
852 |
000.28.61.H15-200320-0002 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Trần Thanh Quang |
|
853 |
000.28.61.H15-200320-0003 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Trương Thị Thùy Phương |
|
854 |
000.26.61.H15-200520-0009 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
Trần minh đồng |
|
855 |
000.30.61.H15-200720-0002 |
20/07/2020 |
22/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Nguyễn Trọng Hướng |
|
856 |
000.21.61.H15-200921-0005 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ XUÂN |
|
857 |
000.00.61.H15-200123-0001 |
23/01/2020 |
06/02/2020 |
02/05/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
Công đoàn cơ sở CQCQ |
|
858 |
000.26.61.H15-191223-0125 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
01/08/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
Nguyễn thị bảy |
|
859 |
000.26.61.H15-200525-0002 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
Nguyễn thị thu |
|
860 |
000.25.61.H15-200825-0001 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG |
|
861 |
000.25.61.H15-200825-0002 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
862 |
000.21.61.H15-200826-0004 |
26/08/2020 |
17/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THỊ LÝ |
|
863 |
000.25.61.H15-200527-0002 |
27/05/2020 |
29/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN ĐÔNG |
|
864 |
000.27.61.H15-200727-0002 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
04/10/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
Nguyễn Thị Hương |
|
865 |
000.21.61.H15-200228-0009 |
28/02/2020 |
08/04/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐINH TIẾN QUỐC |
|
866 |
000.28.61.H15-200328-0001 |
28/03/2020 |
30/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
Huỳnh Thị Ngọc Ánh |
|
867 |
000.28.61.H15-200928-0002 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lê Đình Rớt |
|
868 |
000.25.61.H15-200630-0004 |
30/06/2020 |
02/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NAM |
|
869 |
000.25.61.H15-200630-0005 |
30/06/2020 |
02/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BÌNH |
|