1 |
2.002385.000.00.00.H15 |
|
Khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ hạt nhân |
|
2 |
2.000212.000.00.00.H15 |
|
Công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
3 |
2.002380.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ hạt nhân |
|
4 |
1.000449.000.00.00.H15 |
|
Điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
5 |
2.002248.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
6 |
2.002381.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ hạt nhân |
|
7 |
2.002249.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy Chứng nhận Đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (Trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
8 |
2.002383.000.00.00.H15 |
|
Bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ hạt nhân |
|
9 |
2.001209.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
10 |
1.001786.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy Chứng nhận Đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
11 |
2.001207.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
12 |
1.001770.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy Chứng nhận Đăng ký hoạt động cho tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
13 |
2.002379.000.00.00.H15 |
|
Cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ hạt nhân |
|
14 |
1.001747.000.00.00.H15 |
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
15 |
2.001277.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|