CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 226 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.001639.000.00.00.H15 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
77 1.003702.000.00.00.H15 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
78 1.004438.000.00.00.H15 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
79 1.004439.000.00.00.H15 Thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
80 1.004440.000.00.00.H15 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
81 1.004442.000.00.00.H15 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
82 1.004444.000.00.00.H15 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
83 1.004475.000.00.00.H15 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại. Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
84 1.004494.000.00.00.H15 Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
85 1.004496.000.00.00.H15 Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
86 1.004515.000.00.00.H15 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
87 1.004552.000.00.00.H15 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
88 1.004555.000.00.00.H15 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
89 1.004563.000.00.00.H15 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
90 1.004831.000.00.00.H15 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo