CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.002368.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
107 1.002198.000.00.00.H15 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
108 1.002218.000.00.00.H15 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
109 1.002234.000.00.00.H15 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
110 1.000627.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
111 1.000588.000.00.00.H15 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
112 1.000426.000.00.00.H15 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
113 1.000390.000.00.00.H15 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
114 1.001248.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
115 1.012019.000.00.00.H15 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
116 2.000823.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
117 2.000894.000.00.00.H15 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
118 1.001122.000.00.00.H15 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
119 1.009832.000.00.00.H15 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
120 2.002516.000.00.00.H15 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch.