16 |
2.001783.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
17 |
1.004167.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ ngày đêm; gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000 m3/ ngày đêm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
18 |
1.002253.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Quản lý Đất đai |
19 |
1.004135.000.00.00.H15 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
20 |
1.004345.000.00.00.H15 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
21 |
1.004122.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
22 |
2.001781.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép khai thác tận thu khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
23 |
2.001738.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
24 |
1.003003.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Quản lý Đất đai |
25 |
1.004343.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn giấy phép khai thác tận thu khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
26 |
1.004253.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
27 |
1.002255.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Quản lý Đất đai |
28 |
2.001777.000.00.00.H15 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
29 |
1.000824.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
30 |
1.008603.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục thẩm định tờ khai nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |