1 |
1.005125.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
2 |
2.002013.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
3 |
1.005003.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
4 |
1.005114.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
5 |
1.005122.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
6 |
2.001979.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
7 |
2.001957.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
8 |
1.005056.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
9 |
2.001962.000.00.00.H15 |
|
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
10 |
1.005047.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
11 |
1.005064.000.00.00.H15 |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
12 |
1.005124.000.00.00.H15 |
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
13 |
2.002059.000.00.00.H15 |
|
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
14 |
1.005046.000.00.00.H15 |
|
Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
|
15 |
2.002069.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|