CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 116 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.001023.000.00.00.H15 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
32 1.001055.000.00.00.H15 Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, tôn giáo
33 1.001078.000.00.00.H15 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, tôn giáo
34 1.001085.000.00.00.H15 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, tôn giáo
35 1.001090.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, tôn giáo
36 1.001098.000.00.00.H15 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, tôn giáo
37 1.001109.000.00.00.H15 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, tôn giáo
38 1.001156.000.00.00.H15 Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, tôn giáo
39 1.001167.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, tôn giáo
40 1.003622.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa cơ sở
41 1.000094.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
42 1.000419.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
43 1.006714.000.00.00.H15 Liên thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và mai táng phí) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
44 1.004873.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
45 1.007073.000.00.00.H15 Liên thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch