CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 301 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 1.001766.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Tư pháp - Hộ tịch
92 1.004884.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Tư pháp - Hộ tịch
93 1.001612.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Tài chính - Kế hoạch
94 2.000615.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
95 1.005441.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
96 2.000356.000.00.00.H15 Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về khen thưởng cho gia đình Thi đua khen thưởng.
97 2.001044.000.00.00.H15 Chứng thực hợp đồng giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực
98 2.001406.000.00.00.H15 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực
99 2.001810.000.00.00.H15 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục và Đào tạo
100 1.000894.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn Tư pháp - Hộ tịch
101 2.000497.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Tư pháp - Hộ tịch
102 1.009999.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép xây dựn đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp Trung ương, cấp tỉnh Hoạt động xây dựng
103 2.000720.000.00.00.H15 Thay đổi nội dung đăng ký Hộ kinh doanh Tài chính - Kế hoạch
104 2.001240.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
105 1.003226.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình