CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 304 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.001786.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
62 1.000748.000.00.00.H15 Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã cho gia đình Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
63 2.000385.000.00.00.H15 Tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
64 1.003757.000.00.00.H15 Đổi tên hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
65 1.001758.000.00.00.H15 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
66 2.000927.000.00.00.H15 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
67 2.000942.000.00.00.H15 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
68 1.000110.000.00.00.H15 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
69 2.000522.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
70 2.000629.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
71 2.000305.000.00.00.H15 Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
72 2.000374.000.00.00.H15 Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
73 1.001753.000.00.00.H15 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
74 2.000942.000.00.00.H15 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
75 2.001035.000.00.00.H15 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực