CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 306 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
241 1.004002.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
242 1.004036.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
243 1.004088.000.00.00.H15 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
244 1.006391.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. Đường thủy nội địa
245 2.001659.000.00.00.H15 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. Đường thủy nội địa
246 2.001711.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường thủy nội địa
247 X.1.004047.000.00.00.H15 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
248 2.002482.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục và Đào tạo
249 2.002483.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Giáo dục và Đào tạo
250 2.002409.000.00.00.H15 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
251 2.002396.000.00.00.H15 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo
252 1.004859.000.00.00.H15 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Tư pháp - Hộ tịch
253 2.000986.000.00.00.H15 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Tư pháp - Hộ tịch
254 2.002516.000.00.00.H15 Xác nhận thông tin hộ tịch Tư pháp - Hộ tịch
255 X.2.002516.000.00.00.H15 Xác nhận thông tin hộ tịch Tư pháp - Hộ tịch