CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 340 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
151 1.001090.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
152 1.001098.000.00.00.H15 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
153 1.001109.000.00.00.H15 Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
154 1.001156.000.00.00.H15 Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
155 1.001167.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo
156 1.003635.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức lễ hội Cấp Quận/huyện Văn hóa
157 1.003645.000.00.00.H15 Đăng ký tổ chức lễ hội Cấp Quận/huyện Văn hóa
158 1.003622.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
159 2.001052.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
160 2.000575.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
161 1.000094.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
162 1.000419.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
163 1.006714.000.00.00.H15 Liên thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và mai táng phí) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
164 1.001570.000.00.00.H15 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
165 1.004873.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch