CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 304 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
181 1.001570.000.00.00.H15 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
182 1.003103.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Gia đình
183 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
184 2.000748.000.00.00.H15 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
185 1.004827.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
186 1.001874.000.00.00.H15 Đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Gia đình
187 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Quản lý Đất đai
188 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
189 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
190 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
191 2.000547.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
192 2.002189.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
193 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
194 2.000554.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch
195 2.000635.000.00.00.H15 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp - Hộ tịch