CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 363 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
166 2.000554.000.00.00.H15 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
167 2.000635.000.00.00.H15 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
168 1.001022.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
169 1.000080.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
170 2.000635.000.00.00.H15 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
171 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
172 2.000751.000.00.00.H15 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
173 2.000216.000.00.00.H15 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
174 2.000144.000.00.00.H15 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
175 2.000291.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
176 2.000298.000.00.00.H15 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
177 2.000294.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
178 1.000684.000.00.00.H15 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
179 2.000355.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
180 1.004082.000.00.00.H15 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Khoa học Công nghệ và Môi trường