CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 306 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005462.000.00.00.H15 Phục hồi danh dự Bồi thường nhà nước
2 2.002165.000.00.00.H15 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước
3 2.000815.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
4 2.000815.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
5 2.000843.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
6 1.000798.000.00.00.H15 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân Quản lý Đất đai
7 2.000381.000.00.00.H15 Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Quản lý Đất đai
8 2.001234.000.00.00.H15 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Quản lý Đất đai
9 1.004888.000.00.00.H15 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Dân tộc
10 1.000689.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Tư pháp - Hộ tịch
11 1.001695.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Tư pháp - Hộ tịch
12 1.003583.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Tư pháp - Hộ tịch
13 2.002096.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công nghiệp địa phương
14 2.001283.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
15 1.004979.000.00.00.H15 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Tài chính - Kế hoạch