CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1647 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1606 1.005378.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
1607 1.006805.000.00.00.H15 Thẩm định Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
1608 2.001958.000.00.00.H15 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
1609 2.001973.000.00.00.H15 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
1610 2.002120.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
1611 2.002122.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
1612 2.002123.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
1613 2.002227.000.00.00.H15 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
1614 1.000045.000.00.00.H15 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
1615 1.011471.000.00.00.H15 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
1616 1.010723.000.00.00.H15 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
1617 1.010724.000.00.00.H15 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
1618 1.010725.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
1619 1.010726.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
1620 1.010736.000.00.00.H15 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường