CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1620 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1561 1.004088.000.00.00.H15 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
1562 1.006391.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thủy nội địa
1563 2.001659.000.00.00.H15 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
1564 2.001711.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường thủy nội địa
1565 2.002482.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục và Đào tạo
1566 2.002483.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Giáo dục và Đào tạo
1567 2.002409.000.00.00.H15 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
1568 2.002396.000.00.00.H15 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo
1569 1.004859.000.00.00.H15 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Tư pháp - Hộ tịch
1570 2.000986.000.00.00.H15 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Tư pháp - Hộ tịch
1571 1.009972.000.00.00.H15 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Hoạt động xây dựng
1572 1.009973.000.00.00.H15 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Hoạt động xây dựng
1573 1.009998.000.00.00.H15 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng
1574 1.004895.000.00.00.H15 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Tài chính - Kế hoạch
1575 1.004901.000.00.00.H15 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Tài chính - Kế hoạch