CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1705 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 2.001807.000.00.00.H15 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
212 2.000890.000.00.00.H15 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
213 1.008913.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
214 2.001417.000.00.00.H15 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
215 2.002038.000.00.00.H15 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
216 1.008727.000.00.00.H15 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
217 1.008924.000.00.00.H15 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
218 1.008890.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
219 1.004379.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
220 2.001087.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
221 2.001744.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hoạt động in Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
222 2.001613.000.00.00.H15 Xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
223 1.004551.000.00.00.H15 Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
224 1.003560.000.00.00.H15 Xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
225 1.001778.000.00.00.H15 Cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm