CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7146 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.001631.000.00.00.H15 Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
77 1.003784.000.00.00.H15 Cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
78 2.001496.000.00.00.H15 Phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
79 1.004580.000.00.00.H15 Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
80 1.004594.000.00.00.H15 Công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: Hạng 1 sao, 2 sao, 3 đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
81 1.001833.000.00.00.H15 Tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
82 1.009397.000.00.00.H15 Tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
83 1.009398.000.00.00.H15 Tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
84 1.009403.000.00.00.H15 Ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
85 1.000953.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
86 1.002013.000.00.00.H15 Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
87 1.002022.000.00.00.H15 Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
88 1.008896.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thư viện
89 1.003676.000.00.00.H15 Đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
90 1.009973.000.00.00.H15 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh (cấp tỉnh) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng