CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1738 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1276 1.012613.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1277 1.012615.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1278 1.012616.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1279 1.012617.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1280 1.012619.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 và khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1281 1.012620.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1282 1.012621.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1283 1.012622.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1284 1.012624.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1285 1.012625.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1286 1.012626.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1287 1.012628.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1288 1.012629.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1289 1.012630.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo hủy kết quả phong phẩm hoặc suy cử chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
1290 1.012631.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo người được phong phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo