CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1696 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1231 1.010813.000.00.00.H15 Đưa người có công đối với trường hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1232 1.010822.000.00.00.H15 Giải quyết phụ cấp đặc biệt hằng tháng đối với thương binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên, bệnh binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1233 1.010823.000.00.00.H15 Hưởng lại chế độ ưu đãi Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1234 1.010826.000.00.00.H15 Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1235 1.010827.000.00.00.H15 Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1236 1.010828.000.00.00.H15 Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1237 1.010829.000.00.00.H15 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1238 1.010830.000.00.00.H15 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1239 1.010831.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
1240 1.010935.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
1241 1.010937.000.00.00.H15 Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
1242 1.000362.000.00.00.H15 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
1243 1.000401.000.00.00.H15 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
1244 1.001966.000.00.00.H15 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
1245 1.001973.000.00.00.H15 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm