CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 96 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.010827.000.00.00.H15 Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
77 1.010828.000.00.00.H15 Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
78 1.010829.000.00.00.H15 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
79 1.010830.000.00.00.H15 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
80 1.010831.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
81 1.010935.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
82 1.010937.000.00.00.H15 Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
83 1.000362.000.00.00.H15 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
84 1.000401.000.00.00.H15 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
85 1.001966.000.00.00.H15 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
86 1.001973.000.00.00.H15 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
87 1.001978.000.00.00.H15 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
88 1.011546.000.00.00.H15 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
89 1.011547.000.00.00.H15 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
90 2.000148.000.00.00.H15 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm