CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1740 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1561 1.004568.000.00.00.H15 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng & môi trường
1562 1.012096.000.00.00.H15 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng & môi trường
1563 1.012097.000.00.00.H15 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng & môi trường
1564 2.002411.000.00.00.H15 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần 2 tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Giải quyết khiếu nại
1565 2.002394.000.00.00.H15 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Giải quyết tố cáo
1566 2.002175.000.00.00.H15 Thủ tục tiếp công dân tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Tiếp công dân
1567 2.002499.000.00.00.H15 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn thư
1568 1.010929 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống (cấp huyện). Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm
1569 1.001699.000.00.00.H15 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1570 1.001739.000.00.00.H15 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1571 1.001776.000.00.00.H15 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1572 1.011606.000.00.00.H15 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1573 1.011607.000.00.00.H15 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1574 1.011608.000.00.00.H15 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1575 1.011609.000.00.00.H15 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội