31 |
1.009399.000.00.00.H15 |
|
Tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
32 |
1.001195.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
33 |
1.004650.000.00.00.H15 |
|
Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
34 |
2.001591.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép khai quật khẩn cấp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
35 |
1.001455.000.00.00.H15 |
|
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
36 |
1.001738.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
37 |
1.000904.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
38 |
1.004645.000.00.00.H15 |
|
Thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
39 |
1.003738.000.00.00.H15 |
|
Cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
40 |
1.004628.000.00.00.H15 |
|
Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
41 |
1.001704.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
42 |
1.000883.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
43 |
1.004639.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
44 |
1.003646.000.00.00.H15 |
|
Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
45 |
1.004623.000.00.00.H15 |
|
Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|