31 |
1.004367.000.00.00.H15 |
|
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
32 |
1.000987.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước - Khí tượng thủy văn |
|
33 |
1.000970.000.00.00.H15 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước - Khí tượng thủy văn |
|
34 |
1.000943.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước - Khí tượng thủy văn |
|
35 |
1.004193.000.00.00.H15 |
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
36 |
1.011441.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
37 |
1.011442.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
38 |
1.011444.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
39 |
1.011443.000.00.00.H15 |
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
40 |
1.005398.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
41 |
1.004688.000.00.00.H15 |
|
Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
42 |
1.003572.000.00.00.H15 |
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
43 |
1.012756.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
44 |
1.012764.000.00.00.H15 |
|
Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
45 |
1.012765.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|