16 |
1.004167.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
17 |
1.002253.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
18 |
1.004135.000.00.00.H15 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
19 |
1.004345.000.00.00.H15 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
20 |
1.004122.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
21 |
2.001781.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép khai thác tận thu khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
22 |
2.001738.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
23 |
1.003003.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
24 |
1.011445.000.00.00.H15 |
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
25 |
1.004343.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn giấy phép khai thác tận thu khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
26 |
1.004253.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
27 |
2.001777.000.00.00.H15 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
28 |
1.000824.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
29 |
1.008603.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục thẩm định tờ khai nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
30 |
2.001787.000.00.00.H15 |
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|