CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 94 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002165.000.00.00.H15 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước
2 2.000815.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
3 1.004888.000.00.00.H15 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân tộc
4 1.000689.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp - Hộ tịch
5 1.003583.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp - Hộ tịch
6 2.002228.000.00.00.H15 Chấm dứt tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài chính - Kế hoạch
7 1.000775.000.00.00.H15 Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua khen thưởng.
8 2.000794.000.00.00.H15 Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thể dục thể thao
9 1.008901.000.00.00.H15 Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
10 2.000884.000.00.00.H15 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
11 1.004772.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp - Hộ tịch
12 2.002226.000.00.00.H15 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài chính - Kế hoạch
13 2.000346.000.00.00.H15 Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua khen thưởng.
14 1.008902.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thư viện
15 2.000913.000.00.00.H15 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực