CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6736 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5506 1.010805.000.00.00.H15 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Cấp Quận/huyện Người có công
5507 1.010810.000.00.00.H15 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Cấp Quận/huyện Người có công
5508 1.010812.000.00.00.H15 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Cấp Quận/huyện Người có công
5509 1.010814.000.00.00.H15 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
5510 1.010815.000.00.00.H15 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Cấp Quận/huyện Người có công
5511 1.010816.000.00.00.H15 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
5512 1.010817.000.00.00.H15 .Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
5513 1.010818.000.00.00.H15 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Cấp Quận/huyện Người có công
5514 1.010819.000.00.00.H15 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Quận/huyện Người có công
5515 1.010820.000.00.00.H15 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Cấp Quận/huyện Người có công
5516 1.010821.000.00.00.H15 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Cấp Quận/huyện Người có công
5517 1.010824.000.00.00.H15 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người có công
5518 1.010825.000.00.00.H15 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
5519 1.010832.000.00.00.H15 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
5520 1.010833.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công