CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1735 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1546 1.012259.000.00.00.H15 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1547 1.012260.000.00.00.H15 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1548 1.012261.000.00.00.H15 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1549 1.012262.000.00.00.H15 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1550 1.012265.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1551 1.012269.000.00.00.H15 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1552 1.012270.000.00.00.H15 Điều chỉnh giấy phép hành nghề Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1553 1.012271.000.00.00.H15 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1554 1.012272.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1555 1.012273.000.00.00.H15 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1556 1.012276.000.00.00.H15 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1557 1.012278.000.00.00.H15 Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1558 1.012279.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1559 1.012280.000.00.00.H15 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1560 1.012281.000.00.00.H15 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh