CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 110 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005125.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
2 2.002013.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
3 1.005003.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
4 1.005114.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5 1.005122.000.00.00.H15 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
6 2.001979.000.00.00.H15 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
7 2.001957.000.00.00.H15 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
8 1.005056.000.00.00.H15 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
9 2.001962.000.00.00.H15 Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
10 1.005047.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
11 1.005064.000.00.00.H15 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
12 1.005124.000.00.00.H15 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
13 2.002059.000.00.00.H15 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
14 1.005046.000.00.00.H15 Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã
15 2.002069.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp