CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1742 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1636 2.001215.000.00.00.H15 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1637 1.012427.000.00.00.H15 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Cụm Công nghiệp
1638 1.012568.000.00.00.H15 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý Cấp Quận/huyện Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
1639 2.002594.000.00.00.H15 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp huyện Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1640 2.002668.000.00.00.H15 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1641 2.002635.000.00.00.H15 Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1642 1.004901.000.00.00.H15 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký HTX, liên hiệp HTX Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1643 1.004982.000.00.00.H15 Đăng ký giải thể Hợp tác xã, liên hiệp HTX Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1644 1.005010.000.00.00.H15 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của HTX, liên hiệp HTX Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1645 1.005277.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp HTX; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp HTX, liên hiệp HTX bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1646 1.005377.000.00.00.H15 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/tiếp tục kinh doanh trở lại đối với HTX, liên hiệp HTX, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1647 1.005378.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của HTX, liên hiệp HTX Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1648 2.001958.000.00.00.H15 Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của HTX, liên hiệp HTX Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1649 2.001973.000.00.00.H15 Cấp lại GCN đăng ký HTX, GCN đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, GCN đăng ký địa điểm kinh doanh của HTX, liên hiệp HTX(trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
1650 2.002123.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã